Pages

Tuesday, March 26, 2013

Lời Tuyên Bố của các Công Dân Tự Do


8500 chữ ký. Cập nhật 23h10, 25.03.2013

Chúng tôi, những người khởi đầu ký tên sau đây, kêu gọi những công dân khác cùng với chúng tôi đồng tuyên bố:

1. Chúng tôi không chỉ muốn bỏ Điều 4 trong Hiến pháp hiện hành, mà chúng tôi muốn tổ chức một Hội nghị lập hiến, lập một Hiến pháp mới thực sự là ý chí của toàn dân Việt Nam, không phải là ý chí của đảng cộng sản như Hiến pháp hiện hành.

2. Chúng tôi ủng hộ đa nguyên, đa đảng, ủng hộ các đảng cạnh tranh lành mạnh vì tự do, dân chủ, vì hòa bình, tiến bộ của dân tộc Việt Nam, không một đảng nào, lấy bất cứ tư cách gì để thao túng, toàn trị đất nước.


3. Chúng tôi không chỉ ủng hộ xây dựng một chính thể tam quyền phân lập mà còn muốn một chính thể phân quyền theo chiều dọc, tức là tăng tính tự trị cho các địa phương, xây dựng chính quyền địa phương mạnh, xóa bỏ các tập đoàn quốc gia, các đoàn thể quốc gia tiêu tốn ngân sách, tham nhũng của cải của nhân dân, phá hoại niềm tin, ý chí và tinh thần đoàn kết dân tộc.

4. Chúng tôi ủng hộ phi chính trị hóa quân đội. Quân đội là để bảo vệ nhân dân, bảo vệ tổ quốc, bảo vệ cương vực, lãnh thổ không phải bảo vệ bất cứ một đảng phái nào.

5. Chúng tôi khẳng định mình có quyền tuyên bố như trên và tất cả những người Việt Nam khác đều có quyền tuyên bố như thế. Chúng tôi khẳng định, mình đang thực hiện quyền cơ bản của con người là tự do ngôn luận, tự do tư tưởng; quyền này mỗi người sinh ra đã tự nhiên có, nó được nhân dân Việt Nam thừa nhận và tôn trọng; quyền này không phải do đảng cộng sản ban cho, nên đảng cộng sản không có quyền tước đoạt hay phán xét nó. Vì thế, chúng tôi có thể xem những lời phán xét nào nếu có hướng đến chúng tôi là một sự phỉ báng chúng tôi. Và chúng tôi cho rằng, những người nào chống lại các quyền trên là phản động, là đi ngược lại với lợi ích của nhân dân, dân tộc, đi ngược lại xu hướng tiến bộ của nhân loại.

Xin hãy chung tay để cho LỜI TUYÊN BỐ CÔNG DÂN TỰ DO này trở thành sợi dây bền vững kết nối hàng triệu triệu trái tim Việt Nam. Xin cùng lên tiếng nói bằng cách đăng ký tham gia ký tên theo địa chỉ email: tuyenbocongdantudo@gmail.com

Ngày 28 tháng 2, 2013

**


Cập nhật:

Theo ý kiến của anh Nguyễn Đắc Kiên:

Cụm từ “sát cánh bên nhà báo Nguyễn Đắc Kiên”, khiến tôi ngại ngùng khi ký vào bản “Tuyên bố Công dân Tự do”. Tôi sẽ gửi thư đề nghị các bạn khởi xướng bỏ cụm từ đó đi, để tôi được ký tên mình, cùng với hàng nghìn, triệu đồng bào. Tôi nghĩ rằng, mỗi người chúng ta không sát cánh cùng anh Kiên hay bất cứ người nào khác, chúng ta ký tên vì chính chúng ta, vì tổ tiên ngàn đời, vì con cháu tương lai. Vì thế tôi kêu gọi tất cả, không phân biệt trong hay ngoài nước, còn hay không còn quốc tịch Việt Nam, miễn là mang trong mình dòng máu Việt, ký tên vào bản tuyên bố công dân này..."

Nhóm khởi xướng xin phép quý vị đã ký cũng như sẽ ký vào bản tuyên bố, được đổi câu mở đầu:

Chúng tôi, những người khởi đầu ký tên sau đây, sát cánh bên Nhà báo Nguyễn Đắc Kiên và kêu gọi những công dân khác cùng với chúng tôi đồng tuyên bố...

thành:

Chúng tôi, những người khởi đầu ký tên sau đây, kêu gọi những công dân khác cùng với chúng tôi đồng tuyên bố...

Nhóm khởi xướng thông báo

*

Danh sách những người ký tên:

1. Blogger Nguyễn Hoàng Vi, Sài Gòn
2. Phạm Thanh Nghiên, Hải Phòng
3. Blogger Mẹ Nấm - Nguyễn Ngọc Như Quỳnh, Nha Trang
4. Blogger Gió Lang Thang - Trịnh Anh Tuấn, Đak Lak
5. Blogger Hành Nhân - Vũ Sỹ Hoàng, Sài Gòn
6. Blogger Binh Nhì - Nguyễn Tiến Nam, Yên Bái
7. Ts Hà Sĩ Phu, Đà Lạt
8. Bs Nguyễn Đan Quế, Sài Gòn
9. Linh Mục Giuse Đinh Hữu Thoại - Dòng Chúa Cứu Thế, Sài Gòn
10. Blogger Trịnh Kim Tiến, Sài Gòn
11. Blogger Paulo Thành Nguyễn - Nguyễn Hồ Nhật Thành, Sài Gòn
12. Blogger Nguyễn Chí Tuyến, Hà Nội
13. Nhà thơ Bùi Chát, Sài Gòn
14. Blogger Huỳnh Công Thuận, Sài Gòn
15. Nhà thơ Phan Bá Thọ, Sài Gòn
16. Blogger Huỳnh Ngọc Chênh, Sài Gòn
17. Blogger Phạm Bá Hải - Human Right Defender, Sài Gòn
18. Doanh nhân Lê Quốc Quyết, Sài Gòn
19. Hoàng Dũng - Phong trào Con Đường Việt Nam, Sài Gòn
20. Blogger Lê Thiện Nhân, Hà Nội
21. Đặng Sinh - Phóng viên tự do, Sài Gòn
22. Facebooker Lê Công Vinh, Vũng Tàu
23. Facebooker Võ Trường Thiện, Nha Trang
24. Sinh viên Nguyễn Vũ Hiệp, Hà Nội
25. Facebooker Lâm Mạnh Di, Vũng Tàu
26. Blogger SeaFree - Phạm Văn Hải, Nha Trang
27. Blogger Bùi Thị Minh Hằng, Vũng Tàu
28. Facebooker Miu Mạnh Mẽ - Nguyễn Nữ Phương Dung - Sinh viên, Sài Gòn
29. Facebooker Văn Ngọc Trà - Mai Văn Tuất, Sài Gòn
30. Sinh viên Nguyễn Thành Tiến, Hải Phòng
31. Nhiếp ảnh gia Lê Hải, Đà Nẵng
32. Nhà thơ Đỗ Trung Quân, Sài Gòn
33. Facebooker Trầm Tử - Lê Khánh Duy, Buôn Hồ, Đăk Lăk
34. Blogger Huỳnh Thục Vy, Buôn Hồ, Đăk Lăk
35. Facebooker Kaiz Az - Trần Xuân Huyền, Nghệ An
36. Facebooker Sao Biển - Đặng Ngọc Sao, Hà Tĩnh
37. Facebooker Michael Ngo - Ngô Tuấn, Sài Gòn
38. Facebooker Dung Dang - Đặng Huy Dung, Sài Gòn
39. Nhà thơ Phan Đắc Lũ, Sài Gòn
40. Facebooker Yêu Nước Việt - Châu Văn Thi, Sài Gòn
41. Facebooker Tran Hien - Trần Hiền, Sài Gòn
42. Blogger / Nhạc sỹ Tô Hải, Sài Gòn
43. Lê Thăng Long - Phong trào Con đường Việt Nam, Sài Gòn
44.  Nhà báo Lưu Trọng Văn, Sài Gòn
45. Trần Khuê, người sáng lập Đảng Dân Chủ Thế Kỷ XXI, Sài Gòn
46. Blogger Phạm Văn Điệp, Sầm sơn - Thanh Hóa
47. Blogger Nguyễn Lân Thắng - Kỹ sư Xây Dựng, Hà Nội
48. Blogger Uyên Vũ, Sài Gòn
49. Facebooker Huỳnh Thái Học, Nha Trang
50. Blogger Khoai Lang - Nguyễn Tấn Dung, Lộc Thủy - Lệ Thủy, Quảng Bình
51. Cựu phóng viên Hoàng Thanh Trúc, Đà Lạt
52. Facebooker Hiếu NTH - Nguyễn Trung Hiếu, Sài Gòn
53. Phạm Phương Nam - Kỹ sư xây dựng, Đà Nẵng
54. Trần Tiến Đức - Nhà báo, đạo diễn truyền hình (đã nghỉ hưu), Hà Nội
55. Ngô Kim Hoa - Nhà báo tự do, Sài Gòn
56. Lương Văn Bình - Sinh viên Đại học Luật, Hà Nội.
57. Nguyễn Văn Ý - Sinh viên năm 2, Trường ĐH Đà Lạt
58. Nguyễn Tiến Dũng - kinh doanh, Vinh, Nghệ An
59. Nguyễn Hoàng Long, Saigon
60. Nguyễn Trúc Sơn, Hiệp Hoà, Đức Hoà, Long An
61. Nguyễn Đức Phổ - Nông dân, F. Đông Hưng Thuận, Q. 12 Sài Gòn
62. Facebooker Bahung Vo - Võ Bá Hùng, Sài Gòn
63. Đào Tấn Phần, giáo viên THPT Trần Quốc Tuấn, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
64. Nguyễn Trường Sơn - Sinh viên, Bắc Ninh
65. Trịnh Hoàng Thanh, , Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội
66. Đặng Vũ Lượng, Hà Nội
67. Facebooker Nguyễn Tiến Hưng, Biên Hoà
68. Blogger Aduku - Nguyễn Văn Dũng, Việt Trì - Phú Thọ
69. Blogger Nguyễn Việt Hùng , Hà Nội
70. Facebooker Anton Lê, Lê Thanh Tùng, Sài Gòn
71. Facebooker Lê Văn Tuynh, Phan Thiết, Bình Thuận
72. Kiến trúc sư Đào Tăng Lực, Sài Gòn
73. Nguyễn Minh Chính, Hà Nội
74. Nguyễn Đức Giang, Hà Nội
75. Kỹ sư Doãn Kiều Anh, Sài Gòn
76. Phạm Tiến Quốc, Sài Gòn
77. Nguyễn Công Thanh, Sài Gòn
78. Facebooker Vũ Ngọc Thắng, Hải Phòng
79. Dương Hoài Châu, Sài Gòn
80. Mục sư Nguyễn Trung Tôn, Thanh Hóa
81. Kỹ sư Nguyễn Văn Phúc, Bình Định
82. Ngô Văn Hòa, Đà Nẵng
83. Nguyễn Thị Kim Hoa, Đà Nẵng
84. Kỹ sư Trần Quang Hưng, Sài Gòn
85. Nguyễn Hữu Sơn, Cần Thơ
86. Kỹ sư Nguyễn Dương, Sài Gòn
87. Blogger Nguyễn Ngọc Già,
88. Facebooker Canh Le, Lê Cảnh, Sài Gòn
89. Facebooker Từ Anh Tú, Bắc Giang
90. Nguyễn Hùng Cường, Hà Nội
91. Facebooker Bùi Chí Tâm, Đội 10, thôn Đông, An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi.Quảng Ngãi
92. Nguyễn Hùng Anh, Sài Gòn
93. Facebooker Kbebui - Bùi Duy Diễn, Bình Định
94. Họa sĩ Nguyễn Hùng Sơn, Hà Nội
95. Nguyễn Bắc Truyển - cựu tù nhân lương tâm, Sài Gòn.
96. Đặng Hữu Ngọc, Long Khánh, Đồng Nai.
97. Nguyễn Thanh Trúc - tín đồ PGHH, Chợ Mới, An Giang
98. Nguyễn Văn Bông - tín đồ PGHH, Lấp Vò, Đồng Tháp.
99. Võ Thị Hồng, Sa-đéc, Đồng Tháp
100. Trần Văn Đức, - cựu tù nhân chính trị, Xuân Lộc, Đồng Nai

101. Huỳnh Trí Đức - tín đồ PGHH, Phú Tân, An Giang.
102. Nguyễn Ngọc Phương - cựu tù nhân chính trị, Nam Vang, Campuchia
103. Kỹ sư Hồ Văn Tích, Sài Gòn
104. Nguyễn Tiến Tuyền, Hà Nội
105. Blogger Lê Dũng, Hà Nội
106. Facebooker Nghiêm Việt Anh, Hà Nội
107. Sinh viên Cao Văn Khánh, Lai Châu
108. Blogger Trần Bùi Trung, Vũng Tàu
109. Trần Văn Tuấn - Chủ tịch UBND xã An Thạch, Tuy An, Phú Yên
110. Trần Xuân Sơn, Hà Nội
111. Kỹ sư Vi Nhân Nghĩa, Quảng Ninh
112. Nguyễn Xuân Liên - Giám đốc bảo tàng Chiến tranh Ngoài trời, Vực Quành, Đồng Hới, Quảng Bình
113. Nguyễn Hùng Cường, Sài Gòn
114. Nguyễn Đức Cang, Sài Gòn
115. Phan Văn Phong, Hà Nội
116. Lê Gia Khánh, Hà Nội
117. Phùng Thị Châm, Hà Nội
118. Trần Thúy Nga, Hà Nội
119. Trần Dân, Đà Nẵng
120. Lê Xuân Quang, Sài Gòn
121. Hồ Đức Thanh, Hà Nội
122. Trần Văn Nam, Hải Dương
123. Nguyễn Tiến Phong, Sài Gòn
124. Phan Trọng Khang, Tây Hồ, Hà Nội
125. Facebooker Đoàn Khôi Nguyên, Đà Nẵng
126. Đỗ Văn Đông, Nam Định
127. Linh mục Phê-rô Nguyễn Hữu Giải, Tổng giáo phận Huế, Khối 8406
128. Linh mục Phê-rô Phan Văn Lợi, Giáo phận Bắc Ninh, Khối 8406
129. Kiến trúc sư Đoàn Trần Trung, Hà Nội
130. Facebooker Jiraiya Saima - Vũ Quang Huy, Sài Gòn
131. Kỹ sư Dương Văn Minh, Biên Hòa, Đồng Nai
132. Lê Đức Huy - Học sinh, Hà Nội
133. Trương Minh Đức - Nhà báo tự do, Bình Dương
134. Nhà nghiên cứu Mai Thái Lĩnh, Đà Lạt
135. Huỳnh Nhật Hải - cựu đảng viên, Đà Lạt
136. Huỳnh Nhật Tấn - cựu đảng viên, Đà Lạt
137. Sinh viên Nguyễn Quý Hiếu, Bắc Ninh
138. Trần Quốc Hùng, Sài Gòn
139. Hoàng Đức Trọng, Sài Gòn
140. Dương Sanh - Nhà giáo nghỉ hưu, Vạn Ninh, Khánh Hòa
141. Facebooker Trần Lý Phước Lợi, Bà Rịa – Vũng Tàu
142. Biện Xuân Bộ, Bắc Ninh
143. Trương Đình Tôn, Sài Gòn
144. Lê Hồng Quang, Hà Nội
145. Bùi Tiến Hưng, Long Biên, Hà Nội
146. Kỹ sư Nguyễn Hữu Trung, Hà Nội
147. Nguyễn Văn Sĩ, Bảo Lộc
148. Kỹ sư Nguyễn Phương Anh, Hà Nội
149. Kỹ sư Nguyễn Trung Lĩnh, Hà Nội
150. Lê Hồng Thủy - Giảng viên ĐH, Quận Tân Bình - Sài Gòn
151. Phạm Lê Hà Ly - Học sinh Trung học, Quận Tân Bình - Sài Gòn
152. Facebooker Doxu Nguyen - Nguyễn Thành Trung, Bình Dương
153. Nguyễn Dương Thành, Hà Nội
154. Bác Sỹ Trịnh Ngọc Tiến, Hà Nội
155. Hoàng Cường, Quận Ba Đình - Hà Nội
156. Facebooker Nguyễn Công Chính, Tân Bình - Sài Gòn
157. Facebooker Khổng Hy Thiêm -Kỹ sư điện, Cam Lâm, Khánh Hòa
158. Blogger Hoa Xương Rồng - Trần Khánh Dương, Phường Bình Trưng Tây Q2, Sài Gòn
159. Trần Khôi Nguyễn, Kỳ Hợp, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
160. Phạm Trung Kiên, Tây Hồ, Hà Nội
161. Phạm Văn Biên, Hải Dương
162. Trần Hoài Nam, Bến Tre
163. Facebooker Lê Tường Vi, Tân Bình, Sài Gòn
164. Đinh Văn Nam, Hà Tĩnh
165. Trần Minh Tân, Research Scientist II ở Georgia, US
166. Lê Trọng Nghi - Kỹ Sư Điện Tử, Boston, Massachusetts, USA
167. Nguyễn Quang Minh, San Diego, CA - USA
168. Nguyễn Quốc Nam, Paris -FRANCE
169. Đinh Nhật Uy - Kỹ Sư CNTT, Long An
170. Đinh Văn Chuộn - Thợ Điện 7/7, Long An
171. Nguyễn Thị Kim Liên - Nội trợ, Long An
172. Hà Sĩ Phú - Tài Xế, Long An
173. Nguyễn Hồng Thái - IT, Long An
174. Hồ Trung Vĩnh - NV Ngân Hàng, Long An
175. Hoa Thanh Nguyen, New Oleans, Louisiana, USA
176. Nguyễn Quốc Hùng, Kiểm toán viên, Denmark
177. Nguyễn Huế, Fort Worth, Texas USA
178. Lê Văn Tám, Toronto, Canada
179. Dạ Thảo Phương, Hà Nội, Việt Nam
180. Facebooker AnhhùngChưanổidanh - Trương Xuân Trường, Thái Bình
181. Nguyễn Hoàng Hùng, 17a Leeds St, Footscray Victoria 3011 Australia
182. Nguyễn Lương Thịnh - Chuyên viên tư vấn đầu tư, Bình Thạnh, Sài Gòn
183. Bùi Quang Trung - Kĩ sư xây dựng, 3 Charles Péguy 77500 Chelles France
184. Nguyễn Quang, Houston, Texas, USA
185. Bác sĩ Nguyễn Thường Kính, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
186. Nguyễn Văn Hùng, Philadelphia, PA, USA
187. Blogger Quỳnh Trâm Việt Nam, Bình Dương
188. Terry Lee, Sydney, Australia
189. Đỗ Đình Thọ - Làm nghề tự do, Koblenz, Germany
190. Huỳnh Hà Hoàng, 3401 Belair rd, Baltimore, Maryland 21213, USA
191. Nguyễn Hoàng Việt - Kinh doanh, Tân Bình, Sài Gòn
192. Phạm Ngọc Minh - Kiến trúc sư, Hành nghề tự do, Hà Nội
193. Trần Viết Dung, Kỹ sư, Fairfeld, Úc
194. Trần Viết Phúc, Sinh viên, Fairfield, Úc
195. Nguyễn Duy An, Sài Gòn
196. Facebooker Gatre Caolanh - Võ Thanh Hùng, Họa sĩ làm nghề tự do, Sài Gòn
197. Ngô Thị Hồng Lâm - Nghiên cứu lịch sử đảng (đã nghỉ hưu), Phường Rạch Dừa, Vũng Tàu.
198. Facebooker Hoangbui - Vũ Huy Hoàng - Kỹ sư, Tân Bình, Sài Gòn
199. Blogger Nguyễn Văn Thạnh - Kỹ sư, Đà Nẵng
200. Lê Thị Hồng Hạnh, Hà Nội

201. Lâm Thị Ngọc - Giáo viên THPT, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa
202. Blogger Nguyễn Công Huân - trang web Dân Luận, Aalborg, Đan Mạch
203. Hồ Trung Thạnh - Thợ điện, Ia grai, Gia Lai
204. Gs. Lưu Trung Khảo, Newport Beach, California, USA
205. Đinh Trí Nhật Huy, Sài Gòn
206. Vũ Quang Thông - Công nhân, Gia tân1, Thống nhất, Đồng Nai.
207. Blogger Mai Đây Hòa Bình - Nguyễn Huỳnh Mai, Quận 10, Sài Gòn
208. Nguyễn Thái Hùng - Kỹ sư, Vinh, Nghệ An
209. Facebooker Bee - Nguyễn Anh Nguyên, Sài Gòn
210. Blogger Dã Quỳ - Nguyễn Kim Du Hạ, Houston, Texas, Hoa Kỳ
211. Nguyễn Văn Nhiên, Nashville, Tennessee, USA
212. Nguyên Cao Sơn, Cầu Giấy, Hà Nội
213. Nguyễn Thị Phương Đông - cựu lưu học sinh LX, Hà Nội
214. Nguyễn Duy Hòa, Sài Gòn
215. La Kim Thi, Nashville, Tennessee, USA
216. Đinh Vạn Vĩnh Phát, Cử nhân CNTT, Sài Gòn
217. Vũ Mạnh Hùng – Nguyên giảng viên khoa Quản trị kinh doanh trường Cao Đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương Mại Hà Nội. Hiện là cán bộ quản lý khu nội trú của trường, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân Hà Nội.
218. Hoàng Văn Trung, Yên Ninh, Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội
219. Trương Minh Đức, Warsaw, BaLan
220. Blogger Ký Tế - Nguyễn Phúc Bảo Long, Huế
221. Uông Minh Phương, Sài Gòn
222. Bác sỹ Trần Công Thắng, Kristiansand, Na Uy
223. Nguyễn Thanh Hải, Québec, Canada
224. Vương Quốc Tuấn - Kỹ sư công nghệ thông tin, Bình Quới, P27, Bình Thạnh, Sài Gòn
225. Nguyễn Duy Hòa, Sài Gòn
226. Võ Quốc Đạt - Tài xế, Cần Thơ
227. Mai Phúc Anh - Nhạc công, Cần Thơ
228. Trần Trung Nghĩa - Giáo viên, Cần Thơ
229. Lê Hoàng Phúc - thợ vẽ, Cần Thơ
230. Vũ Huy, Toronto, Canada
231. Trương Đông Sơn, 5245 East Main Street, Stockton, CA 95215, USA
232. Hoàng Văn Khởi, Hà Nội
233. Long Nguyen - Accenture, Consulting, Germany
234. Trương Tấn Phát, Kinh doanh, Melbourne, Australia
235. Họa sĩ Bùi Lộc, Munich, Germany
236. Phạm Hùng Vỹ - Doanh nhân, Sài Gòn
237. Hồ Tấn Vinh, Melbourne, Úc
238. Hồ Hồng Diễm, An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi.
239. Tăng Trọng Thức, Sài Gòn
240. Đỗ Như Phương - Phiên dịch, Budapest, Hungary
241. Lò Đình Vũ, thôn Lâm Nghĩa, xã Phi Tô, huyện Lâm Hà , tỉnh Lâm Đồng
242. Blogger YTDCVN - Dovan, Nam Úc Australia
243. Nguyễn Văn Dũng - Du học sinh tại Nhật, Tokyo, Japan
244. Trần Thị Hiền Chi - Học sinh cấp 3, Hà Nội
245. Phạm Ðức Dũng - Kỹ Sư, Euless Texas, USA
246. Trần Văn Toàn - Sinh viên, Đà Nẵng
247. Nguyễn Thế Anh - Sinh viên, Hà Nội.
248. Lê Như, Sydney - Australia
249. Bùi Minh Thắng, Quảng Ngãi
250. Facebooker Võ Lâm Viễn, Đà Nẵng
251. Peter Pham, 1460 Contra Costa, Pleasant Hill, CA 94523, USA
252. Nguyễn Hữu Đức, Mount Pleasant ,Texas, USA
253. Nguyễn Ngọc Anh - Cử nhân Công nghệ thông tin, Quảng Nam
254. Nguyễn Vinh Hiển, Portland, Oregon USA
255. Phạm Hoàn Vũ - Doanh nhân, Sài Gòn
256. Blogger Đỗ Minh Tuyến, Bangkok, Thái Lan
257. Nguyễn Minh Châu - Thợ mộc, Sài Gòn
258. Trầm Minh, Paris, Pháp
259. Cao Thị Nhung, Sài Gòn
260. Phùng Thị Ly, Sài Gòn
261. Phạm Hac Tùng; 2 Broad St West Fotscray Vic 3012 Australia
262. Lâm Phước Đông, Boston, Massachusetts USA
263. Cao Minh Đức, Loeningen, Germany
264. Nguyễn Thị Diễn, Loeningen, Germany
265. Nguyễn Tấn Tài - Sinh viên, Boston, Massachusetts, USA
266. Ts Trần Diệu Chân, Sacramento, California, USA
267. Trần Nhân Tâm, München, Bayern, Germany
268. Trần Xuân Chính - Kỹ sư, Garden Grove, California, USAUSA
269. Nhà thơ Trúc-Ty, Facebook: Truc Ty, Đồng Nai
270. Linh Mục Peter Nguyễn Văn Hùng, Đài Loan
271. Lê Trần Vinh - Kỹ sư Công nghệ sinh học, Facebook Vinh Lê Trần, Hà Nội
272. Đặng Đình Tấn Trương - FB Trái Tim Băng Giá, Sinh Viên Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, Sài Gòn
273. Trần Ngọc Thành, Thành phố Warszawa, CH Balan
274. Trần Mạnh Thắng - Kỹ sư vi tính, Hildesheim, Đức
275. Nguyễn Thị Thu Liên - Chủ tiệm cắt tóc, Hildesheim, Đức
276. BS Đinh Xuân Dũng - Cựu Dân Biểu Việt Nam Cộng Hòa, San Jose, CA, USA
277. Nguyễn Tuấn, San Jose, California, USA
278. Oanh Nguyen - Orange County, California, USA
279. Luật sư Vũ Đức Khanh, Ottawa, Canada
280. Nguyễn Hồ Nguyễn - Công dân, Sài Gòn
281. Nguyễn Quốc Bảo - Sinh Viên, Quảng Ngãi
282. Sơn Nguyễn, Grand Prairie, hạt Tarrant, Tiểu bang Texas, USA
283. Nguyễn Ngọc Hùng, Boston, Massachusetts, USA
284. Ts Nguyễn Quang A, Hà Nội
285. Vũ Thư Hiên - Nhà văn, Paris, Pháp
286. Bác sĩ Nguyễn Trọng Việt, Los Angeles, California, USA
287. Vũ Thế Phan - Chuyên viên vi tính, viết báo tự do, Paris, Pháp
288. Blogger Nguyễn Chí Phương, Hà Nội
289. Facebooker Hư Vô - Đào Trang Loan, Hà Nội
290. Nguyễn Gia Kiểng - Hoạt động dân chủ và nhân quyền, Paris, Pháp
291. Nguyễn Chí Hiếu - Kiến trúc sư, Facebook: Heonardo Hieu, Phú Nhuận, Sài Gòn
292. Trần Phong, Ing. Robert Dunz Str. 1/2, 2640 Gloggnitz, Austria
293. Trang Trầm, Fort Smith, Arkansas, USA
294. Facebooker Nguyễn Văn Thanh, Yên Thế, Bắc Giang
295. Hoàng Triết - Phong Trào Con Đường Việt Nam, San Jose, California, USA
296. Lê Công Minh, Norristown, PA, USA
297. Blogger Vọng Ngày Xanh - Đỗ Văn, Villers La Ville, 1495, Belgique.
298. Nhat Vo, Toronto, Canada
299. Anh Le - Kỹ sư CNTT, Boston, Massachusetts, USA
300. Lê Quốc Anh - Sinh viên, Lâm Đồng

301. Nghiêm Sĩ Cường - Kinh doanh, cử nhân, Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng, Hà Nội.
302. Vinh Hoang, Brampton, ON, Canada
303. Lê Đ. Quang - Doanh nhân, Seattle, Washington, USA
304. Phạm Duy Thọ, Sinh viên, Thanh Hóa - Ms-Ph.D Student, Sungkyunkwan University, Suwon, 440-746, Korea
305. Nguyễn Xuân Việt, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
306. Mike Nguyen - Engineer, Westminster, California, USA
307. Vũ Chí Dũng - Kỹ sư cơ khí, Hà Nội
308. Le Mai Linh - Thi Sĩ, Nhà Văn, Pittsburgh, Pennsylvania, USA
309. Nguyễn Kim Tuấn, Sài Gòn
310. Tin Nguyen - Công nhân, CH- 4665 Oftringen Switzerland
311. Nguyen Thi Bao Hue, Viet Tri
312. Hà Hữu Dũng, Regensburg, Bayern, Đức Quốc
313. Hoàng Quế Trân, Vancouver, Canada
314. Nhà thơ Huyền Lâm, Lawrenceville, Georgia, USA
315. Nguyễn Hòa - Cao học hành chánh, 1703 24 th Ave, Oakland , CA 94601, USA
316. Nguyễn Xuân Bảo - Sinh viên trường Kokusaiyohokeizaisenmon, Saitama, Nhật Bản
317. Chinh Dung Ho - IT, Fountain Valley, California, USA
318. Trần Văn Terry - Công nhân, Irvine, CA USA
319. Nguyễn Thành An - Mechanical Engineer, Covington, Georgia 30014, USA
320. Nguyễn Sỹ Tuấn - Hoạ sỹ, Sài Gòn
321. Nguyen Minh Quang, Austin, Texas, USA
322. Văn Công Quang, 10882 Cedar St, Stanton, California, 90680, USA
323. Tan Le, 3 Westcombe Pk, W. Henrietta, NY 14586, USA
324. Trần Lê Vân, Calgary-Alberta, Canada
325. Nguyễn Nam Quan, Austin, Texas, USA
326. Phụng Hoàng Tuyết Victoria, Australia
327. Tống Ngọc Phan An - Dược sĩ, Temple, Texas, USA
328. Đỗ Minh Tiến, Bergen- Norway
329. Khuyen Do, South Dakota, USA
330. Nguyễn Võ Thanh Hùng - Cử nhân Vi Tính, Dortmund, Germany
331. Hoàng Sơn Long, San Jose, California, USA
332. Phạm Đức Hoài, quận Ba Đình, Hà Nội
333. Nguyễn Trung Hải - Buôn bán, Praha, Czech
334. Nguyễn Quỳnh Anh, Ban Mê Thuột
335. Peter Le, Glen Waverey, Vic 3150, Australia
336. Facebooker Lạc Việt, Santa Ana, California, Hoa Kỳ
337. Blogger Hồ Gươm - Trần Minh Trường, BTV Dân Luận, Nürnberg, Germany
338. Lại Hải Hà, Hà Nội
339. Ls Đoàn Thanh Liêm, Costa Mesa, California, USA
340. Nguyễn Chính Kết - Thành viên Ban Điều hành Khối 8406, Houston, Texas, USA
341. Lê Nguyên Long, Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội
342. Đinh Thị Thanh Dung, 6 Carnation Crescent, Sittingbourne, Kent, England
343. Blogger Nguyễn Hùng, Sydney Australia
344. Nguyễn Quang Duy - nhà báo, Melbourne, Úc Đại Lợi
345 Bùi Tín - Nhà báo tự do, Paris, Pháp
346. Blogger Truyền Tấn - Raymond Trần Tiếng, San Diego, California
347. Kiều Việt Hùng, Thiên Tôn, Hoa lư, Ninh Bình
348. Anh-Thy Huynh, MS, OD - Bác sĩ Nhãn khoa, San Jose, California, USA
349. Ngô Duy Quyền - Kỹ sư cơ khí, Khu tập thể Phương Mai, Ngõ 4, phố Phương Mai, Hà Nội
350. Lê Thị Công Nhân - Luật sư, Khu tập thể Phương Mai, Ngõ 4, phố Phương Mai, Hà Nội
351. Nguyễn Anh Tâm - Giám đốc công trình, project manager, Canada
352. Phạm Văn Thành - Cụu tù chính trị A20 VN / Lưu vong, Paris, Pháp
353. Lê Tấn Tài, Montréal, Canada
354. Lê Tấn Phú, Montréal, Canada
355. Nguyen Dung Khanh, Sacramento, California, USA
356. Nguyễn Đức Long, Regensburg, CHLB Đức
357. Nguyễn Hồng Lĩnh, Orange County, California, USA
358. Tôn Văn Niên, 100 West 1st Street, Los Angeles, California, USA
359. Hong Nguyen, University of Florida, Florida, USA
360. Nguyễn Quang Tuyến, San Francisco, California, USA
361. Vũ Khánh Thành, cựu Nghị Viên thành Phố Hackney London (2002 -2006), Giám Đốc hội An Việt tại Vương Quốc Anh.
362. Nguyễn Lân, Houston, Texas USA
363. Nguyễn Đình Hà - Cử nhân luật, Hà Nội
364. Lâm Trọng Hiếu, San Jose, California, USA
365. Huỳnh Hùng, 4333 Old Meadow Clay NY 1404, USA
366. Facebooker Duymacat Pham - Phạm Đăng Nghi, Programmer, Seattle, Washington, USA
367. Ben Phan, Ontario, Canada
368. Hien Nguyen, Houston, Texas, USA
369. Ngô Cao Chi - Kỹ sư điện (BSEE), nguyên giáo viên cấp 3 môn Lí tại VN, Florida, Hoa Kỳ.
370. Vũ Đình Kh - Nhà văn, Vancouver, BC, Canada
371. Facebooker Đặng Tiến Quân - Facebook: Dang Tien Quan, Vũng Tàu
372. Nguyễn Thị Mỹ, Hawaii, USA
373. Trần Văn Thuật, Hawaii USA
374. Blogger David Thiên Ngọc, Chicago, Illinois, USA
375. Tiến sĩ Nguyễn Ngọc Sẵng, Arizona, Hoa Kỳ
376. Lý Trung Tín - Chủ Nhiệm Tạp Chí Dân Văn, Postfach, Bochum, Germany
377. Trần Đức, Nhân viên Vi tính, Paris, Pháp Quốc
378. Dinh Vu, Garden Grove, California, USA
379. Phạm Quang Tuấn, Lakeside, Garden Grove, California, USA
380. Blogger Chấn Minh, Rockville, Maryland, USA
381. Nguyễn Sơn Nam - Tiến sỹ kinh tế, Sacramento, California, USA
382. Van Do, Fremont, California USA
383. Nguyễn Ngọc Trác, San Jose, California, USA
384. Huỳnh Dũng - Công nhân, 29 Bayberry NY, USA
385. Khoa Trần, Tiến Sĩ Hóa Học, Calgary, AB, Canada
386. Jimmy Phạm, Houston, Texas, 77077, USA
387. Dang Heidi, 7987 Leary Way, Redmond, Washington 98052, USA
388. Đàm Quang Minh, Chung cư Phú Thọ, Quận 11, Sài Gòn
389. Trương Ngọc Thu, Anaheim, California, USA
390. Dương Thị Minh Hồng, Regensburg, CHLB Đức
391. Nghiêm Hữu Hùng, Albany, California 94706, USA
392. Richard Lam, Chicago, Illinois, USA
393. Lê Vũ Anh Quốc Kỹ sư cơ khí, San Jose, California, USA
394. Thuấn Trần - Công nhân xưởng in, Aalborg, Đan Mạch
395. Trần Xuân Chương, Belmore, NSW 2192 Australia
396. Lê Bình Minh, Q. Long Biên, Hà Nội
397. Bs Nguyễn Kính, Asthabula, Ohio, USA
398. Đỗ Long - Hưu trí, Philadelphia, PA, USA
399. Mya Hoang, Santa Monica, California, USA
400. Nguyễn Nam Việt, Kansas City, KS 66111, USA

401. Blogger Tran-Square1, Charles Town, WV, USA
402. Nguyễn Quốc Tuấn - Engineer, Palm Bay, Florida, USA
403. Mike Nguyễn - Engineering Manager, Grand River, Novi, Michigan 48375, USA
404. Nguyễn Hữu Phước, San Jose, California, USA
405. Nguyễn Minh Khang - Nhân viên vi tính, Sài Gòn
406. Nguyễn Duy Khoi San Jose, USANguyễn Thị Yến San Jose, California, USA
407. Nguyễn Duy Kiên San Jose, California, USA
408. Nguyễn Thục Sa San Jose, California, USA
409. Nguyễn Anh Trúc San Jose, California, USA
410. Phạm Minh Tuấn - Nhân viên văn phòng, Phường Hội Phú, Pleiku, Gia Lai
411. Nguyễn Văn Quang, Erfurt CHLB Đức
412. Blogger Lee Tiến Huy - Kế toán, San Diego, California, USA
413. Nguyễn Công Đức - Kỹ sư điện tử, Irving, Texas, USA
414. Nguyễn Anh Vinh - Kỹ Sư Điện Toán, Fort Collins, Colorado, USA
415. Facebooker Minhhieubui - Bùi Minh Hiếu, Sài Gòn
416. Michael Trần - Electrical Engineering, Bronx, New York, USA
417. Van Luan Dang, Eislingen, Tây Đức
418. Trần Tiến Hưng - Kinh doanh, Plzen, Cộng hòa Czech
419. Lương Lê Thị Lương, Kinh doanh, Plzen, Cộng hòa Czech
420. Trần Ngọc Vân - Lập trình viên Microsoft, Plzen, Cộng hòa Czech
421. Trần Thu Trang - Bác sỹ nhi khoa, Praha, Cộng hòa Czech
422. Vaclav Trần - Học sinh, Plzen, Cộng hòa Czech
423. Trần Phúc Châu, Thanh Xuân, Hà Nội.
424. Nguyễn Hiêm, Bronx, New York USA
425. Thomas Nguyen - Contractor, Sacramento, CA, USA
426. Nguyễn Công Sơn - Du học Sinh, Helsinki, Phần Lan
427. Trần Thanh Trác - Kinh doanh, Sài Gòn
428. Ngô Lê Bảo Anh - Kế toán, Sài Gòn
429. Nguyễn Văn Bửu, Pasadena, Texas, USA
430. Ts Lê Văn Điền, Kraków, phố ul, Józefińska 7/3, Balan
431. Peter Nguyen - Private Detective, Atlanta Georgia, USA
432. Huỳnh Văn Tuấn, Cần Thơ
433. Kevin Nguyễn, San Antonio, Texas, USA
434. Nguyễn Thanh Quan - Nội trợ, Quận 3, Sài Gòn
435. Cuong Pham, San Diego, CA 92115, USA
436. Đỗ Thanh Long - Sửa xe, Bến Vân Đồn P. 5 Quận 4, Sài Gòn
437. Nguyễn Thăng Long - Làm nấu bếp, Birnauer.18,80809, Munich, CHLB Đức
438. Đoàn Dũng - Chuyên viên Địa ốc, San Diego , California, USA
439. Nguyễn Anh Vinh - Kỹ Sư Điện Toán, Fort Collins, Colorado, USA
440. Lê Đoàn Thể, Ngõ 252 phố Minh Khai, Hà Nội
441. Bloger William Trương, Houston, Texas, USA
442. Bùi Thị Hiền - Accountant, New York, USA
443. Thinh Lam, Ecchappe Ln, Louisville, Ky 40118, USA
444. Lương Tất Đạt - FB blogger, Pittsburg, CA 94565, USA
445. Trần Đức Minh, 2713 N 115th Dr, AZ 85392, USA
446. Trịnh Vân Hạc, Clichy, Pháp Quốc
447. Lan Pham - Tài Chánh kế toán, Lawrence, MA 01843, USA
448. Tiến Văn Miếu - Họa sĩ Nguyễn Văn Tiến, Hà Nội + Sài Gòn
449. Võ Minh Tâm, Boise, ID, USA
450. Facebooker Trần Xuân Bách - Nhân viên văn phòng, biên dịch viên, Quận Đống Đa, Hà Nội.
451. Phạm Trung Vinh - Facebooker Anh Sau Kien Giang, California, USA
452. Nguyễn Ngọc Bảo - Kỹ sư, Paris, France
453. Thanh Lan Đặng, Anaheim, California, USA
454. Vũ Vân Sơn - Nguyên hội trưởng Hội người Việt Nam Berlin & Brandenburg, Germany
455. Nguyen Vu - Programmer Analyst, Atlanta, Georgia, USA
456. Canh Pham, Sydney, Australia
457. Nguyễn Hữu Dõng - Hưu trí, Koeln, Germany
458. Nguyễn Tuấn Anh - Blogger Triệu Bàn Tay, Tây Ninh
459. Bùi Lý Sơn, Lý Sơn, Quảng Ngãi.
460. Phạm Toàn Thắng, Kmentova 85/II, Jindřichův Hradec, CH Czech
461. Lê Cường - Webmaster Tự Do Ngôn Luận - Khối 8406, San Jose, California, USA
462. Facebooker Trương Đường, Praha, Cộng Hòa Czech
463. Thomas Tran, Pasadena, California, USA
464. Đinh Nguyen, Houston, Texas, USA
465. Đặng Văn Ngọc, Calgary, AB Canada
466. Trần Nguyệt Nga - Nhân viên Văn phòng, Cà Mau
467. Hưng Lê - cựu giáo viên THPT 1979, Hộ Phòng, Minh Hải
468. Phan Quang Sự, Forest Hill, Vic 3131, Australia
469. Phạm Minh Khang - Sinh viên, Sài Gòn
470. Đinh Nguyễn Thanh Hùng, Sài Gòn
471. Vũ Anh - Cử nhân Luật, Hà Nội
472. Nguyễn Thị Thanh Hoa - Giáo viên, Sài Gòn
473. Huỳnh Công Can - Sinh Viên, Sài Gòn
474. Nhà thơ Thu Lan - Facebook / Thu Lan Nguyen, Tuscaloosa, Alabama, USA
475. Nguyễn Quế Hương, Kỹ sư Xây dựng, Sài Gòn
476. Hung Phan, Dallas, Texas, USA
477. Vo Tru, Virginia Beach, VA USA
478. Ha Nguyen - Mechanical Engineer, Houston, TX 77082, USA
479. Do Long, Philadelphia, PA, USA
480. Vu Huy - B.S of Health Science, University of Western Canada, Toronto Canada
481. Hương Trần - Bác sĩ, New York, USA
482. Hanh Nguyen, Springfield, Virgina, USA
483. Trần Văn Long, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
484. Nguyễn Văn Hiến - Về hưu, Melbourne, Australia
485. Tô Quang Vinh, Hà Nội
486. Chi Nguyen - GGUSD, Garden Grove, California, USA
487. Hồ Đắc Tâm, Anaheim, California, USA
488. Tuan Ha, Washington DC, USA
489. Nguyễn Toàn Thắng, Miếu Hai Xã, Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng
490. Le Phu Hung - Machinist, Toronto, Ont, Canada
491. Trần Thúc Lân - Họa sĩ, Paris, Pháp quốc
492. Lan Trần, Paris, Pháp quốc
493. Peter Việt Nguyễn, New Orleans, Lousiana, USA
494. Nguyễn Thị Hoa, New Orleans, Lousiana, USA
495. Nguyễn Độc-Lập, New Orleans, Lousiana, USA
496. Nguyễn Tự-Do, New Orleans, Lousiana, USA
497. Nguyễn Nhân-Quyền, New Orleans, Lousiana, USA
498. Nguyễn Ngọc Hạnh, New Orleans, Lousiana, USA
499. John Nguyen, Old Bridge, NJ 08857, USA
500. Sơn Hoàng, Sydney, Australia

501. Blogger Nguyễn Chí Đức, Hà Nội
502. Nguyễn Thị Thanh Bình - Nhà văn / nhà thơ, Washington D.C, USA
503. Huỳnh Văn Quân, Seattle WA, 98146, USA
504. Huỳnh Cảnh Luân, Paris, Pháp
505. Nguyễn Bích Thủy, Melbourne, Australia
506. Nguyễn Bích Loan, Melbourne, Australia
507. Huỳnh Thanh Tuấn, Melbourne, Australia
508. Trần Ngoc Hảo, Melbourne, Australia
509. Nguyễn Ngọc Diễm, Melbourne, Australia
510. Lisa Nguyễn, Melbourne, Australia
511. Ken Le, Melbourne, Australia
512. Kevin Le, Melbourne, Australia
513. Nguyễn Bích Vân, Melbourne, Australia
514. vNguyễn Văn Vinh, Regina, Canada
515. Lê Đinh Hồng - Kế toán, 2481E 28th, Vancouver B.C, Canada
516. Lê Thị Nhàn - Nội trợ, 2481E 28th, Vancouver B.C, Canada
517. Huỳnh Văn An, Quận 1, Sài Gòn
518. Lê Thị Xuân, Quận 1, Sài Gòn
519. Huỳnh Văn Lạc, Quận 3, Sài Gòn
520. Huỳnh Văn Lành, Thủ Đức
521. Huỳnh Thị Mỹ Anh, Thủ Đức
522. Ts Nguyễn T. A. Hiệp Hòa - Giám đốc, Pasadena, California, USA
523. Nguyễn Thị Minh Phước - Social worker và cô giáo dạy học, Orlando, Florida USA.
524. Vĩnh Liêm - Poet, Washington DC, USA
525. Trần Trung, Roxbury, New Jersey, USA
526. Đặng Văn Nam, Orange County, California, USA
527. Trần Văn Huấn - Công nhân, Sài gòn
528. Bui Thuy Hoa, Maple, Vaughan, Ontario, Canada
529. Ha Thanh, Maple, Vaughan, Ontario, Canada
530. Nguyễn Trần Huân, Atlanta, GA, USA
531. Phạm Hoàng Sơn, Kemp Forest, Houston Texas 77080, USA
532. Nguyễn Ngọc, Camden, NSW, Australia
533. Nguyễn Kim, Camden, NSW, Australia
534. Nguyễn Công, Camden, NSW, Australia
535. Denver Nguyen - Realtor, Garden Grove, California, USA
536. Đoàn Công Nghị - công dân tự do, Nha Trang
537. Phi Vũ - Công nhân, Orange County, California, USA
538. Huỳnh Kim Ngọc, Louisville, Kentucky, USA
539. Hon Do - Kỹ sư cơ khí, Mont Albert North, Victoria 3129, Australia.
540. Lan Pham, San Jose, California, USA
541. Phạm Tường Lân - Software Engineer, Toronto, Canada
542. Hồ Tấn Vinh, Melbourne, Australia
543. Trương Minh Tịnh - Thương gia, 32 Stoddart Rd., Prospect 2148, Australia
544. Nguyễn thị Thanh Vân, Paris, Pháp quốc
545. Minh Trình Nguyễn - Cựu chiến binh, nguyên Cán bộ nghiên cứu Viện Mác-Lênin Hà Nội, Emser Str.27, 56076, Koblenz, Germany
546. Tô Đỗ Khắc Huy - Software Engineer, 5755 Andover Way, Tucker, GA, USA
547. Nguyễn Thị Bích Hằng, Emser Str.27 - 56076, Koblenz, Germany
548. Lưu Quốc Chiêu, 18246 Blythe St. Reseda, CA 91335, USA
549. Nguyễn T. Mỹ Linh - Sinh viên, 13830 Hoover street, Westminster, CA 92683, USA
550. Nguyễn Bá Phúc - Ks Thủy lợi, Cần Thơ
551. Cai Trong Phung - Kế toán, TAS Taxation & Accounting Solutions, Sydney, Australia
552. Nguyễn Ngọc Sơn - Cựu tù nhân chính trị, Atlanta, Georgia, USA
553. Dinh Vu, Houston, Texas, USA
554. Nguyễn Hữu Phước - Công nhân, Etten-Leur, Hòa Lan.
555. Trương Thị Tường Anh - Nội trợ, Etten-Leur, Hòa Lan.
556. Nguyễn Phước Anh Quang - Học sinh, Etten-Leur, Hòa Lan.
557. Nguyễn Vân Anh - Học sinh, Etten-Leur, Hòa Lan.
558. Tyler Tiến Lê, Alabama, USA
559. Anna Kim Nguyễn, Alabama, USA
560. Facebooker Nguyễn-Việt Phúc-Lộc, Bern, Switzerland
561. Tha Nhân - Trần Chương Lương, Westminster, California, USA
562. Phương Duy, Melbourne, Australia
563. Nguyễn Christine, Tempe City, California, USA
564. Tiểu Ngọc Nguyễn - Victoria - Australia
565. Đăng Cao Hoàng - Kỹ sư dầu khí, về hưu, Fairfax Station, Virginia, USA
566. Đặng Sơn Minh, Seattle, WA - USA
567. Hoài Duy Phương, Charlotte, NC, USA
568. Lý Thường - Công Nhân, Perth, Australia
569. Trịnh Thị Hoài - Bác Sĩ, New York, USA
570. Nguyễn Thái Trúc, San Diego, CA, USA
571. Jo Vu - Broker, 12288 Westheimer Rd Ste 390, Houston, TX 77077, USA
572. Lê Lão Trượng - Công dân, Sài Gòn
573. Nguyễn Xuân Thọ - Kỹ sư truyền thông, 50933 Köln, CHLB Đức
574. Lê Minh - Stormwater Engineer, Sydney, Úc
575. Trương Thế Minh, 17522 57th Ave. W. Lynnwood, WA 98037, USA
576. Nguyễn Thanh Phong - Thợ hàn, Québec, Canada
577. Nguyễn Xuân Long, Đại học Michigan, USA
578. Đặng Hoàng Phúc, Melbourne Australia
579. Lý Thy Dân - Hưu trí, Fairfax, Virginia, USA
580. Lê Hồng Phong, 6 O'Briens Road, Figtree NSW 2525
581. Nguyễn Mạnh Cường, Praha, Cộng hòa Czech
582. Phùng Mai - Voice Engineer, Victoria Australia
583. Nguyễn An, Florida, USA
584. Tj Nguyễn Houston, Texas 77072, USA
585. Tan Nguyen, Manchester, New Hampshire, USA
586. Nguyễn Viết Lý, San Jose, California, USA
587. Nguyễn Phương Đằng - Kỹ Sư, Adelaide, Úc Đại Lợi.
588. Vũ Quốc Hùng - Kỹ sư Hạt Nhân Cty Areva GmbH, Erlangen, CHLB Đức
589. Nguyễn Chiêu Anh, San Jose, California, USA
590. Blogger Pham Hanh - Quảng Nam
591. Phan Lê Vũ, Queensland, Australia
592. Phan Quang Nhi, Nguyễn Trải, Cần Thơ
593. Nguyễn Giao, San Diego, California, USA
594. Huynh Loi, Medford, MA, 02155, USA
595. Nguyễn Van Xoang - Doanh nhân, Leipzig, CHLB Đức
596. Thi Chanh Do, Atlanta, GA, USA
597. Hoàng Văn Dũng, Hải phòng
598. Long Điền - Nhà văn, Tampa, Florida, USA
599. Nguyễn Tiến Luận, Long Khánh, Đồng Nai
600. Nguyễn Hòa Bình, B3 Tập thể Thanh Xuân Bắc, Hà Nội

601. Blogger Osin, Nhà báo Huy Đức, Sài Gòn
602. Bác sĩ Lê Đình Phương - Blogger, Sài Gòn
603. Cao Minh Đạo - Công Dân, Sài Gòn
604. Lê Huy, Montreal, Canada
605. Phan Thanh Minh, Quảng Nam
606. Phạm Văn Trội, Hà Nội
607. Bùi Phi Hùng - Facebook phi.hung.92 - Cán bộ thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
608. Võ Thanh Ân - Kỹ sư Tin Học, Xã Phước Mỹ Trung, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre.
609. Đào Minh Châu - Cơ quan Hợp tác Phát triển Thuỵ Sỹ tại VN, 44B Lý Thường Kiệt, Hà Nội
610. NguyễnThanh Hải - Kỹ sư, Huế
611. Nguyễn Thị Quỳnh Như, Biên Hoà, Đồng Nai
612. Trần Đại Sơn, Kỹ sư CNTT, Nghệ An
613. Lê Thanh Trường - Phóng viên, Đà Nẵng
614. Trần Văn Công - kỹ sư, Hải Dương, hiện đang làm việc tại Cầu giấy, Hà Nội
615. Trần Nam Thiên - Doanh nhân, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Sài Gòn
616. Nguyễn Xuân Tùng, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng
617. Lê Văn Ái - Cử Nhân Kinh tế, Tân Thới nhất, Q12, Sài Gòn
618. Hoàng Việt Đăng, Hà Tĩnh
619. Nguyễn Văn Mẫn - Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
620. Nguyễn Văn Lý - Cử nhân Sư phạm Tin học, Hà Tĩnh.
621. Bùi Ngọc Mai - Thợ sửa xe, Duy Tân, P.15, PN, Sài Gòn
622. Lê Đoàn Thể, Ngõ 250 Minh Khai, Hà Nội
623. Nguyễn Việt Anh, Kyoto, Nhật Bản
624. Nguyễn Anh Quân, Manila, Philippine
625. Trần Hiệp, Boston, Massachusetts, USA
626. Lê Dũng, Sugar Land, Texas, USA
627. Trần Trinh, Sugar Land, Texas, USA
628. Võ Phú - Kỹ Sư, Louisiana, USA
629. Tina Phạm,Huntington Beach,CA, USA
630. Nguyễn Quốc Trung và 4 thành viên gia đình, Công nhân hãng chep pallet, Melbourne, Australia
631. Bobby Nguyen, Garden Grove City, California, USAUSA
632. Henry Hien Pham - Sr. Telecommunication Engineer, Dallas, Texas, USA
633. Trịnh Bích Thủy - Kỹ sư môi trường, Saint Cloud, Pháp
634. Trịnh Trung Hiếu - Kỹ sư thống Kê, Clichy, Pháp
635. Trịnh Anh Dũng Phap, Clichy, Pháp
636. Nguyễn Thị Hà Quyên, Ottawa, Ontario, Canada
637. Hoàng Tuấn, Allentown, PA, USA
638. Nguyễn Thị Nhật Tân, Slidell, Louisiana, USA
639. Nguyễn Thiện Thanh, Fountain Valley, California, USA
640. Nguyễn Minh Quang, 1221 Delta ave, Burnaby, BC, Canada
641. Mã Thành Long, Rosmead, California, USA
642. Đỗ Văn Phúc, Nhà văn, cựu Tù nhân Chính trị, Austin, Texas, USA
643. Ngô Khoa Bá, Houston, Texas, USA
644. Vũ Lưu Linh, Montreal, Canada
645. Vũ Hùng - Kỹ sư điện, Melbourne, Victoria, Australia
646. Nguyễn Hữu Việt, Slidell, Louisiana, USA
647. Trần Tuấn, Vancouver, Canada
648. Andy Vu, San Diego, CA 92126, USA
649. Dương Tràng, Los Angeles, CA 90017, USA
650. Nguyễn Văn Hường - Công dân tự do, Connecticut, USA
651. Hòang Văn Sơn - nhân viên chuyển phát thư bưu điện, Canley Vale NSW 2166, Australia
652. Nguyễn Anh - Cựu sĩ quan QLVNCH, Charlotte NC, USA
653. Hùng Nguyễn - blogger and facebooker, Sydney, Australia
654. Trương Kim - Care worker, 17 Scott Avenue, ST Albans VIC 3021, Australia
655. Ngô Thuỳ Linh - Công dân, San Jose, CA , USA
656. Nguyễn Hùng Phi, South Australia, Australia
657. Hạnh Đào, Cincinnati USA
658. Phạm Thu - công dân Việt Nam tự do, Fairfield, NSW Australia
659. Facebooker Lữ Thứ, blog www.vietwebradio.net, Washington DC, Hoa Kỳ
660. Nguyen Hoa, 5412 Queensberry Ave, Springfield, VA 22151, USA
661. Vu Quach, Melbourne, Australia
662. Trương Việt Hoàng - Kỹ sư, Anaheim, California, USA
663. Tuấn Trương, University of Texas, Austin, TX, USA
664. Lê Viết Hà- Kỹ sư điện, Đà Nẵng
665. Võ Kim Lộc - Facebook: Louis Vo, Quảng Nam
666. Bach Long Giang, Hà Nội
667. Hà Nguyễn Bình - Chuyên viên kỹ thuật, Toronto, Canada.
668. Lê Thế Bình Phương, Ottawa, Ontario, Canada
669. Trần Thị Xuyến, Ottawa, Ontario, Canada
670. Therese Do, Ottawa, Ontario, Canada
671. Lê Thế Quốc Việt, Ottawa, Ontario, Canada
672. Lê Thế Quốc Nam, Ottawa, Ontario, Canada
673. Lê Phương Thảo Trần, Ottawa, Ontario, Canada
674. Lộc Phạm, Melbourne, Australia
675. Bích Thủy Trần, Melbourne, Australia
676. Nhật Thảo Phạm, Melbourne, Australia
677. Khôi Nguyên Phạm , Melbourne, Australia
678. Minh Khôi Phạm, Melbourne, Australia
679. Nguyễn Quang Bân, Tampa City, Florida, Hoa kỳ
680. Steve Phan, Houston, TX 77064, USA
681. Phạm Văn Hải, Alberta, Canada
682. Nguyễn Đức Hạnh - Kỹ sư điện, Hà nội
683. Huỳnh Tấn - Cựu học sinh Quốc Gia Nghĩa Tử Saigon, Sài Gòn
684. Nguyễn Thành Trung, Biên hòa
685. Trần Quốc Hải - Tiến sĩ, Ngõ 36 Đào Tấn, Hà Nội
686. Blogger Lê Anh Hùng, Hà Nội
687. Đinh Tấn Lực, Blogger, Pờ Y, Sài Gòn
688. Blogger Trịnh Hùng - CPA, Melbourne, Australia
689. Hoàng Sơn, Thái Bình
690. Trần Thị Kiều Liên, Sài gòn
691. Nguyễn Thị Thu Trang, Montreal, Canada
692. Nguyễn Ngọc Thương, nông dân bần cùng mạt hạng - Facebook Giuse Nguyễn
Ngọc Thương, Thôn Phước Thọ, Xã Tân Phước, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận
693. Đinh Hạ Hùng - Công Dân, Sài Gòn
694. Nguyễn Minh Mẫn, Misissauga, Ontario, Canada
695. Nguyễn Thị Nguyệt Nga, Misissauga, Ontario, Canada
696. Phạm Hồng Hải, Cô Bắc, P. Cô Giang, Q1, Sài Gòn
697. Huỳnh Đan Châu, Houston, Texas, USA
698. Huỳnh Nam Khoa, Houston, Texas, USA
699. Huỳnh Ngọc Phước, Houston, Texas, USA
700. Facebooker Chuan Vu - Vũ đình Chuẩn, Sài Gòn

701. Nguyễn Tường Thụy - Blogger, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
702. Kỹ sư Đỗ Nam Hải, Khối 8406, Sài Gòn
703. Lư Thị Thu Trang, Khối 8406, Sài Gòn
704. Lư Thị Thu Duyên, Khối 8406, Boston, MA, USA
705. Ca sỹ Nguyệt Ánh, tuần báo Phố Nhỏ, Virginia, USA
706. Đào Trường Phúc, tuần báo Phố Nhỏ, Virginia, USA
707. Trương Sĩ Lương, tạp chí Thế Giới Mới, Texas, USA
708. Huỳnh Lương Thiện, tuần báo Mõ San Francisco, California, USA
709. Phạm Thành - Nhà báo (nghỉ hưu), blogger blog Bà đầm xòe, Hà Nội
710. Blogger Le Nguyen - cộng tác viên Danlambao, Vĩnh Long
711. Lê Đình Lượng - Công dân tự do, Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An
712. Hoàng Minh Hiếu, Sài Gòn
713. Nguyễn Hữu Trường, Bình Dương
714. Lê Hoàng Tân - Kỹ sư điện - Facebook Lehoangtan, Đường 11, P.11, Q. Gò Vấp, Sài Gòn
715. Bùi Quang Thắng - Thạc sỹ QTKD, Hà Nội
716. Nguyễn Thị Từ Nhơn, Bình Thạnh, Sài Gòn
717. Đỗ Khánh Duy An, Sài Gòn
718. Mai Huy Thăng, Ba Đình, Hà Nội
719. Trần Thanh Trúc (FACEBOOK: Trần Thanh Trúc), Bà Rịa-Vũng Tàu
720. Đoàn Tuấn, Hải Phòng
721. Phạm Thị Lâm - Cán bộ hưu trí, Cầu Giấy Hà Nội
722. Trương Ngọc Chương - Nhà báo, Nguyễn Tư Giản, TP Đà Nẵng
723. Trương Đăng - Kỹ sư, Sài Gòn
724. Lê Thanh Tùng, Facebook: Lê Thanh Tùng, Thị trấn Phổ Yên, H. Phổ Yên Thái Nguyên
725. Nguyễn Thành Long, Sài Gòn
726. Nguyễn Dương - Giáo viên hưu trí, Đồng Nai
727. Hoàng Quốc Bảo - Điện công nghiệp, Thanh Đa, Bình Thạnh, Sài Gòn
728. Lê Trọng Hoàng Dương, Phường Trần Phú, Hà Tĩnh
729. Vũ Thanh Bình, Quận Gò Vấp, Sài GònNguyễn Hải An, Đà Nẵng
730. Nguyễn Văn Tiến, Ba Đình, Hà Nội
731. Trần Hoàng Yến, Sài Gòn
732. Hoàng Bá Phước, Hà Đông
733. Nguyễn Trí Dũng - Dịch thuật tự do, Hà Nội
734. Hà Chí Hải - Bán hàng tự do, Tập thể Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội.
735. Hồ Văn Tích - Kỹ Sư, Sài Gòn
736. Phan Phúc Hưng - Dược sĩ, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Sài Gòn
737. Châu Quang Dũng, Sài Gòn
738. Nguyễn Mạnh Hùng - Kiến trúc sư, Hà Nội
739. Nguyễn Đang Lập, Kỹ sư Kinh tế, Bà Rịa Vũng Tàu
740. Vũ Tuấn Anh/Facebooker: haccolong, Quận 12, Sài Gòn
741. Lê Văn Thưởng, Đà Nẵng
742. Nguyễn Huy Dũng - Dân thường, Phước Thành, phường 11, TP Vũng Tàu.
743. Ngô Đức Hoàng - Sinh viên, Đà Nẵng
744. Ngô Đức Hào - Học sinh, Đà Nẵng
745. Lý Đông Hoàng, Tây Hồ, Hà NộiNội
746. Nguyễn Văn Vinh - Hưu trí, ngõ 144 Quan Nhân, Thanh Xuân, Hà Nội
747. Trần Thị Huyền Anh, Ba Đình, Hà Nội
748. Nguyễn Thanh Xuân - Kỹ Sư Vi Tính, Kỳ Đồng P9 - Q3, Sài Gòn
749. Hoàng Nguyên Bảo - Facebook: baohoangvn, Sài Gòn
750. Anh Bảo - Facebook Bảo Demo, Cần Thơ
751. Bùi Đợi, Quảng Ngãi
752. Lê Đức Bình, Quận 1, Sài Gòn
753. Hồ Phước Đại, Q. Bình Thạnh, Sài Gòn
754. Võ Linh Đan, Sài Gòn
755. Nguyễn Ngọc Hiếu, Pleiku-Gialai
756. Trần Thị Thuý Vân - Sinh Viên cao học ở trường ĐH Sungkyunkwan, khu vực Suwon, Hàn Quốc
757. Vu Huy - Sinh viên University of Houston tại Houston, Texa, USA
758. Lê Ngọc Năng, Boston, Massachusetts, USA
759. Nguyễn Chiêu Anh, San José, California, USA
760. Dinh Van Toan, San Francisco, California, USA
761. Dương Thanh Phong - Nhà thơ, Lake Forest city, CA 92630, USA
762. Phạm Thị Nho, Lake Forest city, CA 92630, USA
763. Bùi Thị Cát Vân, Victoria, Australia
764. Henry Hoàng, Sunnyvale, California, USA
765. Doanh Chau - Equity Investment Manager, FB: Doanh Chau, W. Covina, California, USA
766. Vinh Lê, Calgary, Alberta, Canada
767. Tam Mavroudis - Facebooker, Marin, USA
768. Kiến trúc sư Đào Đông Nhựt, Florida, USA
769. Hoàng Nguyên, San Pablo, CA 94806, USA
770. Phan Ngọc Huề, San Jose, California, USA
771. Diệp Thanh Lan - Engineer, San Diego, California, USAUSA
772. Ts. Ngô Anh Văn, Đại Học Nam California, 954 S. Carondelet St. #10 Los Angles, CA, USA
773. Nguyễn Thái - Chuyên viên điện toán, 820 Pinto Dr, San Jose, California, USA
774. Khai Dang, Montreal, Canada
775. Phạm Minh Hoa, 22862 Larkin Street, Lake Forest, California, USA
776. Nguyễn Đăng Vũ - Kỹ sư Cơ Khí, Anaheim, California, USA.
777. Sy Nguyen, sStudent, Garden Grove 92844, CA, USA
778. Too Bryan Nguyen, 1777 Timber Creek Rd., Flower Mound TX 75028, USA
779. Nguyễn Thị Thanh Vân - Cán bộ Tài chính, Hợp đồng, Phái đoàn Liên minh Châu Âu tại Việt Nam
780. Timothy Le - IT engineer in Silicon Valley of California, USA.
781. Mai Phuong Tran, Vancouver, Canada
782. Danny Le, Worcester, MA, USA
783. Thanh Quang, Westminster, California, USA
784. Nguyễn Liên, Philadelphia, PA, USA
785. Nguyễn Lơi, Sydney, Australia
786. Phạm Tấn Vũ, Kentucky, USA
787. Lê Việt Quốc - Chuyên viên tin học, Hawaii, USA
788. Lê Thuận, Annandale, VA, USA
789. Nhan Luu, Florida, USA
790. Lê An Hảo Calgar, Alberta, Canada
791. Vương Chu - Công chức, Sydney, Australia
792. Mai Cau San Jose CA, USA
793. Tran Sen, San Jose, CA, USA
794. Mai Duc, Lincoln, NE, USA
795. Ha Hai, Lincoln. NE, USA
796. Ha Su, Lincoln, NE, USA
797. Nguyen Hanh, Lincoln, NE, USA
798. Ha Son, Lincoln, NE, USA
799. Ha Huan, Lincoln, NE, USA
800. Patrick Vũ Hùng, Midway City California, USA

801. Agnes Loan Vu, Midway City California, USA
802. Hà Công Hồng - Nha Sĩ, Sydney, Australia
803. Lynn Loan Nguyen, Santa Ana California, USA
804. Eric Ha Vu, Corona California, USA
805. Theresa Huong Vu, San Ana California, USA
806. Therese Huyen Vu, Fountain Valley California, USA
807. John Luan Bui, Midway City California, USA
808. Sean Hung Tran, Midway City California, USA
809. Goretty Nguyen, Fountain Valley California, USA
810. Nguyễn Thanh Vân, Toronto, Canada
811. Hoàng Kim Ngân, Los Angeles, California, USA
812. Đinh Thị Ngọc Tuyết, Kentucky, USA
813. Vinh An Vu - Công nhân, Sydney, NSW, Australia
814. Bùi Bình, PE, N. Carolina, USA
815. Hoàng Diệu, Melbourne, Australia
816. Hy Nguyen, Saint Paul, Minnesota, USA
817. Huỳnh Anh, Sài Gòn
818. Nguyễn Mai - Nguyên giáo viên trường PTDL Nguyễn Siêu-Hà Nội, Worcester, MA 01602, USA
819. Tạ Thị Mai Trâm, Houston TX, USA
820. Nguyễn Thị Thanh Hương - Cựu thuyền nhân ThaiLan, Sài Gòn
821. Phan Thị Duong Thi, 9414 Lerin Lane, Sugar Land, TX 77498
822. Alpha Linh - Kỹ Sư Điện Tử, Chicago IL, USA
823. Huỳnh Nguyên Phúc - Công nhân, Baltimore, Maryland, USA
824. Don Nguyen, San Francisco, California, USA
825. Facebooker Nguyễn Quang Duy, Sài Gòn
826. Van Nguyễn, Melbourne, Vic, Australia
827. Thi Nguyễn, Melbourne, Vic, Australia
828. Lợi Nguyễn, Springvale, Melbourne, Australia
829. Xuyến Ngô, Sydney, NSW, Australia
830. Lý Nhơn, Công nhân, 11771 Shetland, Garden Grove, CA, USA
831. Huỳnh Bá Nhẫn, 3030 Trethewey, Abostford, BC, Canada
832. Phi Trương Lê - Công nhân, Cecil Hills, Australia
833. Cao Thị Thanh Hương, Melbourne, Australia
834. Nguyễn Tiến Cường - Thương gia, Houston, Texas, USA
835. Huỳnh Thị Bích Hiền - Sinh viên Luật, Houston, Texas, USA
836. Ken Hoang - Kỹ sư vi tính, Phoenix, Arizona, USA
837. Pham Minh Tung, Melbourne, Australia
838. Đào Quang - CFISD, Houston, Texas, USAUSA
839. Liêu Huỳnh - Hưu trí, New York, USA
840. Johny Nguyen, Seattle WA 98026, USA
841. Đặng Văn Hưng, 33 Winthrop Dr Winthrop 6150, West Australia
842. Thận Nhiên, Nhà thơ, Freelance writer, Allen, TX, USA
843. Hoàng Ngọc Diêu - Sydney/Australia - Nha Trang / Việt Nam
844. Vũ Quốc Ngữ, Hà Nội
845. Nguyễn Ngọc Thùy Linh - Sinh viên Luật, Blogger, Thủ Đức, Sài Gòn
846. Nguyễn Ngọc Phong - cựu giáo viên, Đà Lạt
847. Ngô Minh Danh - Chuyên viên công nghệ thông tin, Đồng Nai
848. Nguyễn Đình Trung, Sài Gòn
849. Cao Thị Hải Hiền, Sài Gòn
850. Cao Bá Nhật - Nhân viên quản lý, Sài Gòn
851. Trần Văn Nghiệp - Quản trị Mạng, Quận 2, Sài Gòn
852. Vũ Hội, Như Xuân, Thanh Hóa
853. Y Thoạt - Knul - Bangkok - Thailand
854. Dr Nguyễn Thị Lan – Blogger, California, USA
855. Long Nguyen, Fountain Valley, CA92708, USA
856. Anthony Nguyễn Đức Duy, Vermont, Australia
857. Phan Ngọc Huề, San Jose, California, USA
858. Ký giả Hùng Sơn, San Jose, California, USA
859. Linh mục Phê-rô Nguyễn Văn Khải – Dòng Chúa Cứu Thế Việt Nam, Roma, Italy
860. Họa sỹ Chiêu Anh Hải, Cựu TNXP Chiến trường Tây Nam 1979, Facebook Ruoi Trau, Sài Gòn
861. Raymond C Vu, Melbourne, Australia
862. Đỗ Chiến Thắng, Hà Nội
863. Bửu Nguyễn, Darwin, Australia
864. Nga Phạm, Darwin, Australia
865. Mai Văn Hải, Quận 7, Sài Gòn
866. Hung Nguyen, Fort Mill, South Carolina, USA
867. Minh Tran Tracy Nguyen, Fort Mill, South Carolina, USA
868. Michelle Tran, Fort Mill, South Carolina, USA
869. Kevin Tran, Fort Mill, South Carolina, USA
870. Bryan Tran, Fort Mill, South Carolina, USA
871. Kỹ sư Phạm Văn Tiến, Hải Phòng
872. Phạm Tuấn, California, USA
873. Ngô Quang Khải, xã Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định
874. Nguyễn Văn Dương, Hà Nội
875. Nguyễn Văn Triển, Escondido, California 92025, USA
876. Trần Đạt, San Jose, USA
877. Trần Phong Vũ, California , USA
878. Trần Thị Phước, California, USA
879. Lê Thị Bé Tư, Hồng Ngự, Đồng Tháp
880. Nguyễn Ngọc Hưng, Nam Định
881. Phạm Thị Ngọc Tuyền, Cần Thơ
882. Cuong Nguyen, Santana CA 92703, USA
883. Trieu Ca, Perth, Australia
884. Nguyễn Thế Hùng, Brisbane, Queensland, Australia
885. Nhà văn Nguyễn Nguyên An, Huế
886. Trần Côn Giang, Minnesota, USA
887. Vũ Trần, Kế toán, Nam Định
888. Lý Quốc Tuấn, Franfurt, Germany
889. Nguyễn Xuân Thông, San Diego, California, USA
890. Đinh Thị Việt Nữ, San Diego, California, USA
891. Nguyễn Thị Xuân Khang, San Diego, California, USA
892. Kiến trúc sư Nguyễn Quốc Thiều, Thái Lan
893. Nguyễn Mạnh Hùng, Hà Nội
894. Trần Văn Thường, Bà Rịa, Vũng Tàu
895. Nguyễn Văn Trí, Oceanside, California, USA
896. Ngô Điều, Cựu đảng viên, Hà Nội
897. Trần Thiên Bình, Sài Gòn
898. Lê Sinh Mẫn, Facebook Lê Sinh Mẫn, Sài Gòn
899. Facebooker Huỳnh Quốc Huy, Aarhus, Đan Mạch
900. Lê Văn Chương, Cần Thơ

901. Trần Xuân Tự, Cán bộ Hội nông dân xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh
902. Nguyễn Văn Thọ, nguyên thôn trưởng Kỳ Anh, Hà Tĩnh
903. Đào Văn Thông, Hà Nội
904. Nguyễn Mai Hương, Hà Nội
905. Vũ Thúy Lan, Facebook ThuyLan Vu, Canberra, Australia
906. Trần Quang, San Diego, California, USA
907. Đặng Thế Hải, Hà Nội
908. Họa sĩ Phùng Chí Kiên, Hai Bà Trưng, Hà Nội
909. Trần Kim Long, Elk Grove, California, USA
910. Trần Đức Tường, Irvine, California, USA
911. Phạm Thanh Hiền, Biên Hòa, Đồng Nai
912. Lê Hùng Dũng, Na Belidle 17 Praha 5,  Cộng hòa Séc
913. Kỹ sư Vũ Ngọc Anh, Hà Nội
914. Thuy Nguyen, Westminster, California, USA
915. Lê Thị Thanh Ngọc, Tân Phú, Quận 7, Sài Gòn
916. Võ Tấn, Tân Sơn, Ninh Thuận
917. Nguyễn Anh Việt, Lafayette, Los Angeles, USA
918. Nguyễn Tammy, Lafayette, Los Angeles, USA
919. Nguyễn Quang Hà, Lafayette, Los Angeles, USA
920. Lê Thị Xuân Chi, Lafayette, Los Angeles, USA
921. Nguyễn Mỹ Linh, Lafayette, Los Angeles, USA
922. Nguyễn Mỹ An, Lafayette, Los Angeles, USA
923. Nguyễn Mỹ Tiên, Lafayette, Los Angeles, USA
924. Nguyễn Thiên Kim, Lafayette, Los Angeles, USA
925. Nguyễn Luân, Lafayette, Los Angeles, USA
926. Nguyễn Phú, Melbourne, Australia
927. Đặng Văn Lượng, Nam Định
928. Nguyễn Quốc Huy, Facebook Huy Nguyen, Sài Gòn
929. Linh mục Nguyễn Hùng Cường, Đài Loan
930. Nguyễn Thái An, Facebook Nguyễn Thái An, Sài Gòn
931. Kỹ sư Trần Đình Tuấn, Olso, Na Uy
932. Nhiếp ảnh gia Cao Xuân Vinh, Quận 11, Sài Gòn
933. Hồ Thị Hòa, Sài Gòn
934. Nguyễn Thị Ngân, Thanh Hóa
935. Blogger Việt Hoàng, Doanh nhân, Nga
936. Đỗ Vân Anh, Giáo viên, Hà Nội
937. Nguyễn Hoàng Vũ, Nghiên cứu viên Viện Vật lý Hà Nôi, Tây Hồ, Hà Nội
938. Lê Hồng Phong, Ba Đình, Hà Nội
939. Nghi Le Duc, Sinh viên trường Paris- Est, Paris, Pháp
940. Đoàn Thanh Tùng, Liege, Bỉ
941. Phạm Văn Hoàn, Sinh viên, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
942. Sùng Hữu Anh Túc, Facebook Airies Mahalo, Lào Cai
943. Kỹ sư Trần Văn Thao, Sài Gòn
944. Đậu Văn Bảy, Bình Dương
945. Dang Nguyen, Orange County, California, USA
946. Kỹ sư Lưu Hà Sĩ Tâm, Quỳnh Phụ, Thái Bình
947. Hồ Trung Nguyễn, Brisbane, Australia
948. Rita Huynh, Fletcher St., Chicago, USA
949. Nguyễn Thiện Quang, Chuyên viên thiết kế nội thất, WA, USA
950. Stephen Nguyễn Thế Phan, Boxhill, Australia
951. Phạm Bảo Hoàng, San Bernardino, California, USA
952. Nguyễn Thanh Quang, Houston, Texas, USA
953. Nguyễn Như Ngọc Lâm, Gò Vấp, Sài Gòn
954. Camelias Tran, New South Wave, Australia
955. Nguyễn Thị Liên, Washington, USA
956. Tăng Khắc Tân, Port Coquitlam, BC, Canada
957. Trần Tuấn, Colorado, USA
958. Đặng Tuấn Kiệt, San Diego, California, USA
959. Bùi Thị Ngọc, Sài Gòn
960. Phạm Trung Dũng, Westminster, California, USA
961. Ngo Thanh, Richmond BC, Canada
962. Nguyễn Văn Hải, Paris, Pháp
963. Bùi Anh Tuấn, Hàng Vôi, Hà Nội
964. Sandy Vo, Vancouver, Canada
965. Vo Quan, Vancouver, Canada
966. Kỹ sư Phạm Tất Đồng, Phú Nhuận, Sài Gòn
967. Nguyễn Anh Tài, Sài Gòn
968. Nguyễn Thị Minh Tâm, Leipzig, Đức
969. Bùi Minh Vũ, Thuận An, Bình Dương
970. Nguyễn Huy Đức, Hương Khê, Hà Tĩnh
971. Hoàng Anh Vũ, Quận 3, Sài Gòn
972. Lê Trọng Kế, Gailes, Queensland, Australia
973. Lê Thị Lan, Gailes, Queensland, Australia
974. Nguyễn Anh Hùng, Hà Nội
975. Tony Nguyen, Milpitas, CA 95035, USA
976. Nguyễn Kim, Brusseles, Bỉ
977. Huỳnh Xuân Thiệp, Nhà giáo hưu trí, Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định
978. Facebooker Hà Hồng Sơn, Sài Gòn
979. Truong Tung-Son, San Jose, California, USA
980. Dr. Nguyễn Thị Lan, blogger, Anaheim, California, USA
981. Nguyễn Việt Đức, Antioch, California, USA
982. Đoàn Hòa, Jihlava, Cộng Hòa Czech
983. Lê Bá Thuần, Melbourne, Victoria, Australia
984. Minh Tiên Võ, Melbourne, Victoria, Australia
985. Nguyễn Viên, Nam Định
986. Kỹ sư Trần Anh Vương, Tuy Phước, Bình Định
987. Nguyễn Quang Nhàn, Đà Lạt
988. Trần Tuấn Tú, Giảng viên Khoa Môi trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Sài Gòn
989. Kiến trúc sư Võ Nguyên Thạch, Nhà Bè, Sài Gòn
990. Vũ Hoàng Tùng, Hamburg, Đức
991. Phạm Hữu Uyển, Praha 5, CH Czech
992. Kỹ sư Lê Trọng Kiên, Sài Gòn
993. Lưu Thị Hoàng Phượng, Nha Trang, Khánh Hòa
994. Đặng Tiến Dũng, Hordaland, Na Uy
995. Nguyễn Quang Ngọc, Hà Nội
996. Nguyễn Ngọc Tâm, Nghi Lộc, Nghệ An
997. Vinh Mai, Melbourne, Australia
998. Nguyễn Hồ Ái Thanh, Sài Gòn
999. Nguyễn Duy Thanh, Facebook Annie Thanh, Sài Gòn
1000. Bác sĩ Thạch Nguyễn, Trưởng khoa Tim mạch BV St Mary, Hobart, Indiana, Hoa Kỳ - GS thỉnh giảng ĐH Y khoa Nam Kinh, Trung Quốc - Giáo sư Danh dự Đại học Y Hà Nội.

1001. Nguyễn Đắc Kiên - Nhà báo, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội
1002. Phan Thị Lan Phương - Biên kịch tự do, Facebooker Đốp Catherine, Sài Gòn
1003. Phạm Việt Cường - Phiên dịch, Đông Anh - Hà Nội
1004. Nguyễn Thị Mỹ Hà - Giáo viên, Đông Anh - Hà Nội
1005. Phan Đắc Linh, Facebook Linh Phan, Thủ Đức, Sài Gòn
1006. Ngô Đắc Lợi - Nhạc sĩ, Cần Thơ
1007. Lê Thị Hoàng Lan - Nội trợ, Cần Thơ
1008. Tăng Bảo Nga, California, USA
1009. Phạm Anh Hào, Nha Trang
1010. Trần Đình Lâm - Kỹ sư tin học, Đà Lạt
1011. Lê Đình Lân, Bình Thạnh, Sài Gòn
1012. Phan Văn Tráng - Kỹ sư xây dựng, Sài Gòn
1013. Nguyễn Ngọc Sơn, Vũng Tàu
1014. Lưu Thị Dân, Bình Thạnh, Sài Gòn
1015. Trần Xuân Quang, Nghệ An
1016. Đặng Minh, Đà Nẵng
1017. Trương Bá Thụy - Dược sĩ, Sài Gòn
1018. Nguyễn Việt Triều - Kiến Trúc Sư - Facebook Nguyễn Việt Triều-Vnarc, Tịnh Phong, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
1019. Ngô Chí Thành - Nhân viên văn phòng, TP. Cần Thơ
1020. Hoàng Thanh Huy - Sinh viên, Sài Gòn
1021. Vu Khanh Vy, Bangkok, Thai Lan
1022. Nguyễn Thị Thảo An - Nhà văn, Atlanta, GA , USA
1023. Mai Từ Nguyên, Moscow, Russia
1024. Nguyen Thuy Hien, Singapore
1025. Nguyễn Xuân Tien Kỹ sư, Klybeckstrasse 247, 4057 Basel, Switzerland
1026. Nguyễn Ngoan - Kỹ sư, Lausanne, Thuỵ Sĩ
1027. Nguyễn Huyền Trang - Thạc sỹ, Sachsen, CHLB Đức
1028. Trần Văn Thuận - CNC Programmierer, Karolingerstr. 32, 82205 Gilching, Germany
1029. Nguyen Anhvu Kỹ sư, St. Louis, Missouri, USA
1030. Nguyễn Phụng - Nội trợ, Ireland
1031. Phạm Nghĩa - Thợ điện, Ireland
1032. Nguyễn Tiến, Toronto, Ontario, Canada
1033. Phạm Thanh - Hưu trí, Florida, USA
1034. Barbara Le Nguyen - Sinh vien Harvard Cambridge, Ma, USA
1035. Ha Chương - Hưu trí, Sydney Australia
1036. Hieu Tran, Medford MA, USA
1037. Hồ Văn Anh, Austin, Texas 78727, USA
1038. Don Hồ, West Valley City, Utah 84120, USA
1039. Chirstina Le, Toronto, Ontario, Canada
1040. Tony Le, Toronto, Ontario, Canada
1041. Nguyễn Jung, Saarland, Germany
1042. Nguyễn Thị Hương, Y tá, Philadelphia, PA, USA
1043. Nguyễn Minh Khánh - Nghiên cứu, Ohio, USA
1044. Vương Kim Thanh, Wooster, Ohio, USA
1045. Bùi Văn Hoan, Seattle ,WA USA.
1046. Trần Thiên Phú, South Carolina, Hoa Kỳ
1047. Soan Phi, Houston, Texas, USA
1048. Nguyễn Diên Anh, Sugar Land, TX, 77478, USA
1049. Nguyễn minh Tâm - Nội trợ Leipzig, CHLB Đức
1050. Trịnh Sơn Lương - Kỹ sư, California, USA
1051. Nguyen Lan Anh, Minneapolis, MN, USA
1052. Vương Kiệt, North Carolina, USA
1053. Trí Lê, Houston, Texas, USA
1054. Louis Lê, Houston, Texas, USA
1055. Lộc Lê, Houston, Texas, USA
1056. MaiPhuong Nguyen, Houston, Texas, USA
1057. Tien Luu, Toronto, Canada
1058. Trương Văn Khiêm, Frankfurt, Cộng hòa liên bang Đức
1059. Cung Khuê - Kỹ sư tin học, Washington DC, USA
1060. Nguyễn Vĩnh Tân - Kỹ sư Oil & Gas, Houston Texas, USA
1061. Huỳnh Quang, Houston, Texas, USA
1062. Ken Nguyen (AK 8 khỏe) - Nhà thầu khoán sàn gỗ, .San Jose; CA, USA
1063. Phạm Thị NếtNết - Nội trợ, Le Compte Pl. San Jose; CA 95122 USA
1064. Nguyễn Thuỳ Yên - Student, Le Compte Pl. San Jose; CA 95122 USA
1065. Nguyễn Trung Kiên - Student, Le Compte Pl. San Jose; CA 95122 USA
1066. Nguyễn Trung Thông - Student, Le Compte Pl. San Jose; CA 95122 USA
1067. Nguyễn Mậu Phụng, Montreal, Canada
1068. Bảo Giang - Blogger, Australia
1069. Dang Van Dinh, Boynton Beach, Florida, USA
1070. Hải Tạ. Ontario, Canada
1071. Đoàn Hữu Tú - Kỹ sư Điện, San Diego, CA, USA
1072. Dan Tran - Kỹ sư, Austin, Texas USA
1073. Kevin Vu, Teacher, Elk Grove, CA, USA
1074. Hoang Ly Nguyen, Lodenfrey München, Germany
1075. Trương Thanh Đạm - Giáo sư, Hà Lan, Liên Âu
1076. Nguyễn Quốc Việt, Boston, Massachusett, USA
1077. Trần Ngọc Thủy - Kỹ sư Xây Dựng, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội
1078. Lê Minh Tá - Đ/c Bãi cháy, Hạ Long, Quảng Ninh
1079. Nguyễn Thanh Trung - Kỹ sư CNTT, Thanh Trì, Hà Nội
1080. Nguyễn Tân Xuân, Bà Rịa, Vũng Tàu
1081. Nguyễn Hữu Nhiên, Kp7 P Bình Trị Đông Q Bình Tân, Sài Gòn
1082. Minh Châu, Thủ Đức, Sài Gòn
1083. Trần Đức Thắng - Kỹ sư điện toán, Phố Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội
1084. Phạm Văn khoa, tp Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
1085. Nguyễn Đăng Nam - Lập trình viên, Facebook: comeacoder, Hải Bối - Đông Anh, Hà Nội
1086. Trần Công Minh - Sinh viên, Hà Nội
1087. Vũ Văn Cương - Kỹ sư điện, Hà Nội
1088. Nguyễn Ngọc Thắng - Sinh viên, Facebook: Thang NguyenNgoc, Hà Nội
1089. Võ Toàn Quyền - Xây dựng, Ninh Thuận
1090. Nguyễn Hữu Điền, Hà Nội
1091. Tô Oanh - Giáo viên đã nghỉ hưu, Nguyễn Công Hãng, TP Bắc Giang
1092. Hồ Văn Nghĩa - Công nhân đã nghỉ hưu, tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
1093. Nguyễn Thu Lan - Doanh nhân, Hà Nội
1094. Lê Châu, Huế
1095. Nguyễn Xuân Kim, Vinh, Nghệ An
1096. Đặng Thanh Huyền - Facebook: Huyen Dt, Quảng Nam
1097. Khương Ngọc Phúc - Hoạ sĩ, Facebook Khương Ngọc Phúc, Sài Gòn
1098. Vũ Thị Thùy Linh - Sinh viên, Hải Dương
1099. Hoàng Nguyên - Kỹ sư xây dựng, Quảng Ngãi
1100. Trần Mạnh Hảo - Cử nhân kinh tế, PV báo VNT, Quảng Thuận, Quảng Trạch, Quảng Bình

1101. Võ Văn Tạo - Nhà báo, Nha Trang, Khánh Hòa
1102. Nguyễn Minh Cần - Nhà báo, Moscow, Nga
1103. Đổ Quý Toàn, giáo sư Tài chánh học và viết báo (Ngô Nhân Dụng), công dân Việt Nam và Canada, cư ngụ tại California, Hoa Kỳ
1104. Đặng Thị Thanh Chi, Ontario, Canada
1105. Lê Mạnh Hùng - Thạc sĩ, Fountain valley, California 92708, USA
1106. Nguyễn Thị Kim Thủy - Dân oan, Mỹ Tho
1107. Huỳnh Ngọc Cang, Dân oan, Long An
1108. Lê Anh Hiếu, Mỹ Tho
1109. Nguyễn Thị Ngọc Dung - Lập trình viên, Hà Nội
1110. Đặng Xuân Thắng, Sài Gòn
1111. Nguyễn Văn Hùng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
1112. Nguyễn Tấn Lộc, Sài Gòn
1113. Nguyễn Đình Quang - Cử nhân, Gò Vấp, Sài Gòn
1114. Vinh Nguyễn - Kiến trúc sư, Hà Nội
1115. Vũ Thị Thu Trang - Doanh nhân, Hải Phòng
1116. Nguyễn Thái Minh, Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên
1117. Facebooker Đinh Minh Phương, An Giang
1118. Nguyễn Tiến Lực - Hội viên nông dân, Hà Nội
1119. Lã Đình Mai - Nguyên giáo viên tiếng Anh và văn, Sài Gòn
1120. Nguyễn Tâm Thiện - bút danh biếm hoạ Kỳ Văn Cục, Strasbourg, Pháp
1121. Vũ Trực - Kỹ Sư Điện Toán, Nhóm Tuổi Trẻ Yêu Nước, Washington, USA
1122. Mai Le Weyland, Freiburg Badenwürtemberg, CHLB Đức
1123. Trần Út, Seattle, WA, USA
1124. Nguyễn Quang Trường, Kolding, Danmark
1125. Nguyễn Nữ Như-Nghĩa, Hôi Phụ Nữ Cờ Vàng New England, Boston, Massachusetts USA
1126. Huỳnh T. Đại, Tampa, Florida, USA
1127. Nguyễn Thiên Hương, In der Rehbach 22, 65396 Walluf, Germany
1128. Jennifer Nguyễn - Sr HR Consultant. Chicago, USA
1129. Lang Le - Engineer, Augusta, Georgia 30907, USA
1130. Lê Mai, Melbourne, Australia
1131. Hoàng Anh Tuấn, Audistadt, Germany
1132. Hoàng Quang Minh, Regensburg, Germany
1133. Hoàng Minh Quang, Ingolstadt, Germany
1134. Nguyễn Quốc Bảo - MD, Brussels, Belgium
1135. Phạm Đình Lộc - Environmental Health, Washington, D.C. USA
1136. Lý Khương, Facebooker, Sydney, Australia
1137. Lương Thanh-Huế - về hưu, Sydney, Australia
1138. Lương Văn Phước - Blogger, Massachusetts, USA
1139. Danny Nguyễn - Kỹ sư điện toán, New York City, USA
1140. Võ Thùy Dung -Y tá, 831 Le Compte Pl. San Jose; CA 95122; USA
1141. Võ Hoài Phương - Học sinh, 831 Le Compte Pl. San Jose; CA 95122; USA
1142. Anh Phan - Sinh viên, Michigan, USA
1143. Vũ Như Quỳnh, Ovila Bergeron, Magog, Quebec, Canada
1144. Quốc Việt - Thành viên 8406, San Jose, California, USA
1145. Nguyễn Long - Thương gia, Toronto, Canada
1146. Nguyễn Huệ, San Jose, CA, USA
1147. Nguyễn Văn Kiên, Mainz, CHLB Đức
1148. Kevin Ly, Frankfurt CHLB Đức
1149. Simon Ly, Frankfurt CHLB Đức
1150. Sandy Chau, Frankfurt CHLB Đức
1151. Michael Chau, Frankfurt CHLB Đức
1152. Quoc Minh Chau, Frankfurt CHLB Đức
1153. Nguyen Thi Phuong Loan Chau, Frankfurt CHLB Đức
1154. Lam Chieu Di, Frankfurt CHLB Đức
1155. Ly Nguyen Thi Phuong Trang, Frankfurt CHLB Đức
1156. Lam Shy Yang, Frankfurt CHLB Đức
1157. John Nguyen, Old Bridge, NJ 08857, USA
1158. Vũ Thị Bích, Paris, Pháp
1159. Hoàng Minh Phú - Jimmy Hoang, North Hanover st. Lebanon -PA, USA
1160. Trần Mai Huy, Grand Rapids, Michigan, USA
1161. Phạm Thanh Lâm - Kỹ sư, Rosenlyparken 147, Copenhagen, Denmark
1162. Ngô V. Thành, San Jose, CA, USA
1163. Hoàng Thân Thiệt, Michigan, USA
1164. Hoàng Đức Vương - Nhân viên 1 Cty dầu khí, Sài Gòn
1165. Nguyễn Trọng Kiên - Doanh nhân, Hà Nội
1166. Bùi Mạnh Tường - Kỹ sư, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
1167. Lê Minh Hoàng, Sài Gòn
1168. Nguyễn Hải Truyền, Nha Trang
1169. Trần Thế Sự, Sài Gòn
1170. Nguyen Phuc Thanh, dịch giả, Điện Biên Phủ, Q.10, Sài Gòn
1171. Nguyễn Thị Đang Thanh, Sài Gòn
1172. Hoàng Duy Khôi, Hải Phòng
1173. Phạm Duy Hiển - bút danh Phạm Nguyên Trường, Vũng Tàu
1174. Phạm Hải Quỳ - Học sinh Sài Gòn, Chiến Thắng, P.9, Q.Phú Nhuận, Sài Gòn
1175. Trần Văn Khoản - Cựu chiến binh, Vũng Tàu
1176. Phạm Trần Quân, Account Executive, Chiến Thắng, P.9, Q.Phú Nhuận, Sài Gòn.
1177. Nguyễn Lê Vương, Cử Nhân, Sài Gòn
1178. Phạm T. Nhật-Lệ - Thạc sỹ kinh tế, Florida, USA1179. Bryant Tran, Boston, MA, USA
1179. Nguyễn Chánh Trung - Cựu Sinh Viên ĐH Khoa Học SG, San Diego, CA, USA
1180. Đoàn Hùng Văn, Springfield, Virginia, USA
1181. Nguyễn Hùng Anh, Montreal, Canada
1182. Kevin Nguyen-Teacher, Toronto, Canada1184. Nguyễn Thái Hòa, Houston, TX 77061, USA
1183. Huỳnh Bảo - Westminster, California, USA
1184. Nguyễn Thị Thủy - Nhân viên, Hà Nội
1185. Trần Đình Dũng - Nhân viên bưu điện, Sài Gòn
1186. Chắng Quốc Hồng - Nhân viên xuất nhập khẩu, Sàigòn
1187. Chu Trọng Thu, cựu chiến binh, cựu GVĐHSP;
1188. Phạm Hùng, Sài Gòn
1189. Vũ Thị Phương Anh - công dân Việt Nam, Sài Gòn
1190. Hoàng Minh Tuấn, Sài Gòn
1191. Huỳnh Thanh Phi - Sv Ngoại ngữ tại Sài Gòn, Nguyên quán: Nha Trang, Khánh Hòa.
1192. Trịnh Lăng Phương, Đà Lạt
1193. Lã Đình Mai, Cựu giáo viên tại Di Linh, Q.Bình Thạnh, Sài Gòn
1194. Phạm Minh Toàn - Thầy giáo, Pham văn Chiêu F.13 Gò Vấp
1195. Cao Văn Phếng - Công nhân viên, Sài Gòn
1196. Nguyễn An Liên - Công nhân, Đà Nẵng.
1197. Hoàng Đình Quý, Xuân sơn - Đồ Lương, Nghệ An
1198. Hồ Đình Tài - Thực tập sinh, Kazo shi, Saitama ken, Japan. Nguyên quán Gia Lộc, Hải Dương
1199. Nguyễn Chính Nghĩa, Đồng Nai
1200. Nguyễn Thảo Chi - Sinh viên, Sài Gòn

1201 - Nhật Tiến - Nhà văn, California, USA
1202 - Bắc Phong - Nhà thơ, Mississauga, Ontario, Canada
1203 - Nguyễn Hồng Quang - Thạc sỹ KHKT, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội
1204 - Mai Văn Long - Kỹ sư hệ thống, Facebook Long uct, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
1205 - Phi Dũng, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
1206 - Vũ Duy Thắng, Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội
1207 - Thái Quang Vinh, Vinh, Nghệ An
1208 - Phạm Trung Dũng, Kỹ sư CNTT, làm việc tự do, Yên Viên - Gia Lâm, Hà Nội
1209 - Lưu Trọng Đức, Hoàn Kiếm, Hà Nội
1210 - Phạm Huy Việt - Đại tá hưu, Nghệ An
1211 - Trần Tú Phương - Lập trình viên, Facebooker Kokichi Chan, Sài Gòn
1212 - Lê Hùng - Cán bộ hưu trí, Hà Nội
1213 - Nguyễn Thế Hùng, Đà Nẵng
1214 - Phạm Quốc Bảo, Bình Phước
1215 - Phạm Quang Hoa - Bác sĩ, Đà Lạt, Lâm Đồng
1216 - Trần Mạnh Cường - Kinh doanh, Ngõ 396 Phố Trương Định, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
1217 - Công Hoàng Danh - cựu quân nhân, Thủ Đức, Sài Gòn
1218 - Nguyễn Văn Nghiêm, Hà Nội
1219 - Nguyễn Công Đức, Sài Gòn
1220 - Vincente Nguyễn Huy - Facebook: Vincente Nguyễn, Cần Thơ
1221 - Phan Văn, Cầu Giấy, Hà Nội
1222 - Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy, Hà Nội
1223 - Lê Văn, 84 tuổi, hưu trí, Sài Gòn
1224 - Nguyễn Nam, 80 Ballarat road, Maidstone, VIC 3012, Australia
1225 - Nguyễn Thị Thanh Huệ - Sinh Viên, Stuttgart, Đức
1226 - Phung Trương, San Jose, California, USA
1227 - Nguyễn Thụy, Westminster, CA, 92683, USA
1228 - Trần Bảo Quốc, Bruckmann Str. 5, 45327 Essen, Germany
1229 - Nguyễn Huy, 369 Racecourse Road, Kensington 3031, Victoria, Australia.
1230 - Nguyen Kim Frédéric, Paris, France
1231 - Nguyen Kim Patrick, London, UK
1232 - Nguyen Kim Đông Phương, London, UK
1233 - Nguyen Nam Anh, Paris, France
1234 - Nguyen Viet Anh, Paris, France
1235 - Nguyen Kim Nina, Paris, France
1236 - Đặng Hồng Phúc - CPA, Adelaide, South Australia SA 5013
1237 - Nguyễn Quang Phú, Santa Ana, Califonia, USAUSA
1238 - Nguyen Thi Kim Quy, Gymnasium München, Germany
1239 - Huỳnh Hưng, Arlington , Texas, USA
1240 - Nguyễn P. Thuyên - Thạc sỹ kỹ sư, Florida, USA
1241 - Nguyễn Thị Quỳnh Châu, Alhambra, USA
1242 - Tăng Tuyết - Healthcare Business Analyst, Houston, TX, USAUSA
1243 - Lê Thị Bích Toronto, Canada
1244 - Tran B Dang, Houston, Texas, USA
1245 - Billy Vo, Euless, Texas
1246 - Võ Trực - Kỹ sư Cơ Khí, San Jose, CA, USA
1247 - Trương Hoài Phương, Karolinesvej 5F, 9800 Hjørring, Danmark
1248 - Nguyen Hien Quan, Alberta, Canada
1249 - Vũ Quang Hậu - Du học sinh tại Sydney, Australia
1250 - Lê Quang Trung - Thành viên Phong Trào Hưng Ca, Ðặc phái viên SBTN tại Oregon, USA
1251 - Hải Lý (Tracy Hoang) - Web & graphic designer, Hamilton, Canada
1252 - Đỗ Tùng - Kỹ sư cố vấn, BC, Canada
1253 - Nguyễn Bá Nhượng, San Jose, CA, USA
1254 - Đỗ Như Hằng, Toronto, Canada
1255 - Huynh Ngoc Tinh, Virginia, USA.
1256 - Trương Văn Vấn, Kansas, USA
1257 - Nguyễn Thế Kiệt, Wheeling, WV, USA
1258 - Trần Quang Trung, Lelystad, Hòa Lan
1259 - NS Thục-Quyên, Munchen, Cộng Hòa Liên Bang Đức.
1260 - Hồ An Hội, Vancouver, Canada
1261 - Hoàng Long - Phóng Viên, Tournai - Belgium
1262 - Đoàn Văn Phụng - Cựu giáo chức, Garden Grove, California, USA
1263 - Hoa Pham, Los Angeles, CA, USA
1264 - Dương Triệu Vỹ, Toronto, Ontario, Canada
1265 - Trần Thị Hường - Kinh doanh, 78194 Immendingen, CHLB Đức
1266 - Trịnh Anh Hùng - Kinh doanh, 78194 Immendingen, CHLB Đức
1267 - Hoàng Đình Thuận - Kỹ Sư Điện, Mannheim, Germany
1268 - Phạm Đức Tài, Kỹ thuật viên điện, 351 Bayless lane, Duncanville, Texas, USA
1269 - Nguyễn Hoàng Tân, Vancouver, BC, Canada
1270 - Bùi Thế Hưng - Kỹ sư máy tính, Trondheim, Na Uy
1271 - Phạm Huy Lập, Montreal, Canada
1272 - Trần Thị Mỹ Hằng, Vancouver, BC, Canada
1273 - Phạm Kỳ Đăng, Berlin, CHLB Đức
1274 - Trần Văn Các - Hưu trí, Bremen, Cộng hoà Liên Bang Đức
1275 - Jeannie Kim Ngo Student Creighton University Omaha, NE USA
1276 - Josephine Kim Ngô - Student, Boise, ID USA
1277 - Anthony Kim Ngô - Doanh nhân, Boise, ID USA
1278 - Christine Võ - Doanh nhân, Boise, ID, USA
1279 - Angelina Võ, Westminster, CA, USA
1280 - Kim Nhung Võ, Westminster, CA, USA
1281 - Hoang Võ, Phoenix, AZ, USA
1282 - Natalie Võ Phoenix, AZ, USA
1283 - Bùi Thảo, Boise, ID, USA
1284 - Trần Hùng, Wildomar, CA, USA
1285 - Khanh Lương, St, Louis, USA
1286 - Sonny Nguyễn, St, Louis, USA
1287 - Nguyễn Thu, St, Louis, USA
1288 - Phung Do, St, Louis, USA
1289 - Lê Thanh, New York, USA
1290 - Bùi Đức Hoạt, Den Haag, Hoà Lan
1291 - Lưu Quốc Chiêu, Reseda, California, USA
1292 - Đoàn Nguyên Hồng, Homer Street, Kingsgrove, NSW 2208 Australia
1293 - Nguyễn Liam - Giáo viên, rue clemenceau Nantes, France
1294 - Nguyễn Vĩnh Thanh - Điện lực, Helsinki, Phần Lan
1295 - Mã Thanh Liêm, Berlin, Germany
1296 - Thái Văn Đô, Sacramento, CA, USA
1297 - Hồ Phú Đức - Ms Chemical Prozessing Engineer, Frankfurt, Germany
1298 - Nguyễn Ánh Hồng, Los Angeles, CA, USA
1299 - Nguyễn Trang - Eneslow Pedorthic Enterprises, 470 Park Avenue, New York, NY, USA
1300 - Nguyễn Hồng Quân - Kỹ sư xây dựng, 7280 Call Cristobal, CA 92126, USA

1301. Linh mục Giuse Hoàng Minh Giám, Nam Định
1302. Đỗ Xuân Thọ, TS Cơ học Úng dụng, Hà Nội
1303. Nguyễn Văn Tạc - Giáo học hưu trí, Hà Nội
1304. Võ Thanh Tân, Giảng viên, Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Sài Gòn
1305. Nguyễn Đức Khánh, TP Bắc Giang
1306. Cao Van Sang – Hưu trí, Arlington, TX, USA
1307. Bùi Đức Trí - Facebook: Joseph Trí, Sài Gòn
1308. Vũ Hồng Nam - Thợ Điện tử, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
1309. Nguyễn Đình Cường, Đà Nẵng
1310. Nguyễn Minh Khôi - Kỹ sư công nghệ thông tin, Quận 12, Sài Gòn
1311. Tống Thắng, ĐaKao, Quận 1, Sài Gòn
1312. Hồ Vĩnh Trực - KTV vi tính, Sài Gòn
1313. Võ Tá Luân - Nhân viên Cty Tin học, Sài Gòn
1314. Đào Tăng Lực - Kiến trúc sư, Sài Gòn
1315. Lê Trần Linh - Thợ điện, Q.6, Sài Gòn
1316. Nguyễn Tuấn Anh - FB Tuan Anh Nguyen - Kỹ sư máy tàu thủy, xã An Đồng, huyện An Dương, Hải Phòng
1317. Lê Hữu Nghị - Kỹ sư, Hà Nội
1318. Nguyễn Hồng Lực - Sinh viên, Tp.Vinh - Nghệ An
1319. Phạm Quý Tỵ - Kỹ sư, Hà Nội
1320. Vũ Thành Hiếu, Sài Gòn
1321. Nguyễn Ngọc Trân - Sinh viên, Sài Gòn
1322. Phạm Việt Hùng, Ulsan, Hàn Quốc
1323. Cao Bá Thanh - Nhân viên VP, Sài Gòn
1324. Nguyễn Chí Dũng - Kỹ sư, Hồ Biểu Chánh, Phường 12, quận Phú Nhuận, Sài Gòn
1325. Phạm Mạnh Tuân, Số 5 ngõ giữa nhà chung Tiền An, Bắc Ninh
1326. Phay Van - blogger, Biên Hoà, Đồng Nai
1327. Trịnh Hâm, Biên Hoà, Đồng Nai
1328. Phan Văn Thảo, An Giang
1329. Nguyễn Ngọc Trân - Facebooker Candice Nguyễn - Sinh viên, Sài Gòn
1330. Nguyễn Dục Tú - Về hưu, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
1331. Giuse Nguyễn Khắc Hữu - Sinh viên, Sungkyunkwan University 440-746 Suwon, Korea
1332. Vương Văn Nga - Du học sinh, Arlington, Texas, USA
1333. Huu Nguyen, St Albans 3021, Australia
1334. Kim Nguyen, Old Bridge, NJ 08857, USA
1335. Nguyen Trong Tai, Marlboro, NJ 7726, USA
1336. Thu Do, Marlboro, NJ 7726, USA
1337. Vũ Trọng Sơn - Blogger, Sydney, Úc
1338. Elizabethvn Pham - NYC College Student, New York, USA
1339. Võ Thị Tiên, Elk Grove, California, USA1340. Lê Thị Ánh, Sacramento, California, USA
1340. Nguyễn Ngọc Trang, San Jose California 95131, USA
1341. Lê Văn Trọng, Sacramento, California, USA
1342. Phạm Thị Tuất, Sacramento, California, USA
1343. Lê Thị Nguyên Thảo, Sacramento, California, USA
1344. Ngo Thuong, San Jose, CA, USA
1345. Nguyễn Khánh Hưng, Sacramento, California, USA
1346. Tôn Duy Anh, Fountain Valley, CA, USA
1347. Nguyễn Quốc Tuấn - Bác sỹ, AZ, USA
1348. Ngô Minh Triết - Kỹ sư, Long Beach, California, USA
1349. Tân Thục Đức - Công chức về hưu, 1454 Skyline Ridge Ln SW, Tumwater, WA 98512
1350. Trần Thanh Trúc - Nails Salon, Greensboro, North Carolina, USA
1351. Lê Nguyên, Breda, Hòa Lan
1352. Nguyễn Văn Trung, St John Pak, Sydney, Australia
1353. Trần Thị Kim Xuân - Về hưu, 6829 Windfaire Dr. Norcross, GA30093, USA
1354. Nguyễn Ngọc Kim Tuyền - Bác sĩ, 3 Guilder Cove, Durham, NC 27713, USA
1355. Huỳnh Hữu Tài - Về Hưu, 1392 Lily Cache Ln, Bolingbrook, IL 60490, USA
1356. Trần Phước Đạt, Cargill Inc, Minnesota, USA
1357. Phạm Duy Giùm - Hưu trí, Boston, MA, USA
1358. Nguyễn Châu Sa, San Diego, CA, USA
1359. Thuy Doan, Fountain Valley, CA, 92708, USA
1360. Trần Phong, Sydney, Australia
1361. Hà Vĩnh Cường, Falls Church, Virginia, USA
1362. Nguyễn Thị Thước, Sydney, Australia
1363. Thu Tâm Dumesnil, BC, Canada
1364. John Dumesnil, BC, Canada
1365. Nguyễn Tứ Quý, Calgary, Canada
1366. Bùi Công Trường, Sacramento, CA, USA
1367. Đinh Văn Cận, Doanh Nhân, Mississauga, Canada
1368. Huỳnh Thị Cúc , Doanh Nhân, Mississauga, Canada
1369. Đinh Nam An, Kỹ Sư, Mississauga, Canada
1370. Đinh Chí Linh, Kỹ Sư, Mississauga, Canada
1371. Nguyên Trung, Houston, Texas, USA
1372. David Lee Nguyen, Manitoba, Canada
1373. Hà Nguyên Bình - Chuyên viên địa ốc, Toronto, Ontario, Canada
1374. Nguyễn Luật - Buôn bán, New Orleans, LA, USA
1375. Trinh Nguyen - Tu sĩ, Manila - Philippines
1376. Nguyễn Ngọc Quang, Houston, Texas, USA
1377. Nguyễn Thị Trang, Houston, Texas, USA
1378. Nguyễn Huy Hùng - Kỹ sư Cơ điện tử, cựu học viên Trường Sỹ Quan Lục Quân 1, Hà Nội
1379. Nguyễn Văn Thắng, 10, Long Biên, Hà Nội
1380. Trần Anh Quân - Cử nhân IT, Sài Gòn
1381. Tô Lê Sơn - Kỹ sư, Sài Gòn
1382. Đào Lâm - Công dân tự do, Sài Gòn
1383. Nguyễn Huy Trường, Sài Gòn
1384. Lê Quang Huy - Công dân Việt Nam, Sài Gòn
1385. Lê Văn Lâm - Giáo viên, Đồng Nai
1386. Trần Đình Thanh Lam - Cựu nhà giáo, cựu nhà báo, Sài Gòn
1387. Nguyễn Tất Thành, Hà nội
1388. Nguyễn Thu Nguyệt - Giáo viên, Sài Gòn
1389. Huỳnh Văn Anh, Phan Rang, Ninh Thuận
1390. Bùi Minh Vũ - Nhân viên văn phòng, Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương
1391. Lê Hoàng Tùng - Kỹ sư, Đảng viên ĐCS, Hà Nội
1392. Nguyễn Văn Đức - Lao động tự do, Nguyễn Kiệm, Sài Gòn
1393. Phạm Thông, Đông Anh, Hà Nội
1394. Lê Đình Thôi - Kỹ sư xây dựng, Thừa Thiên, Huế
1395. Lê Thiện Toàn - Kỹ sư, Thanh Hóa
1396. Trịnh Vũ Hoà Nghĩa, Hải Phòng
1397. Nguyễn Đức Phương - Facebooker Nguyen Phuong, Long An
1398. Nguyễn Văn Hiếu - Tài xế, Facebooker: Hongan Hongan, Đường 3 tháng 2, Quận 10, Sài Gòn
1399. Hoàng Anh, Sài Gòn
1400. Đỗ Văn Tiến, Shin-ohashi, koto-ku, Tokyo 135-0007, Japan

1401. Linh mục Paul Lê Xuân Lộc, Dòng Chúa Cứu Thế Việt Nam
1402. Linh mục Phan-xi-cô Đinh Ngọc Ký, California, USA
1403. Tạ Trí Hải, Nghệ sĩ đường phố, Hà Nội
1404. Đỗ Anh Tuấn, Boston, Massachusetts, USA
1405. Nguyễn Văn Lịch - Kỹ sư, phố Chù Láng, Đống Đa, Hà Nội
1406. Lê Hùng - Hưu trí, phố Chù Láng, Đống Đa, Hà Nội
1407. Trần Thị Vân Lương - Nội trợ, Đền Lừ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
1408. Phạm Thùy Linh - Sinh viên, Đền Lừ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
1409. Phạm Thùy Chi - Sinh viên, Đền Lừ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
1410. Phạm Văn Nhiên - Công nhân, Đền Lừ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
1411. Trần Tuấn Đức, Tân Kế, Phường 3, Bến Tre
1412. Trần Văn Sơn - Kỹ sư xây dựng, Chùa Bộc, Đống Đa, Hà Nội
1413. Nguyễn Hoàng Lâm - Gđ Cty Tư vấn, P. 8, Gò Vấp, Sài Gòn
1414. Nguyễn Phương Chi - Về hưu, Quận Tây Hồ, Hà Nội
1415. Trịnh Quốc Việt, Hà Nội
1416. Trần Phú Bảo, Q.10, Sài Gòn
1417. Lê Văn Liên - Công dân ở Bình Phước
1418. Lê Thị Thanh Dân, Gò Vấp, Sài Gòn
1419. Facebooker Lộc Tài, Gia Lâm, Hà Nội
1420. Nguyễn Trung Hiếu - Lượm ve chai, Mỹ Tho, Tiền Giang
1421. Bùi Văn Chương, Đồng Nai
1422. Nguyễn Đăng Hoàng Lân - Kiến trúc sư, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
1423. Trần Thu Hằng - Giáo viên, Triệu Sơn, Thanh Hoá
1424. Lê Văn Hiệp, Kỹ sư cơ khí, Hà Tĩnh
1425. Bích Liên, Thi sĩ, Vũng Tàu
1426. Nguyễn Khánh Do, 8627 Ferris Dr, Houston, TX 77096, USA
1427. Hoàng Giao, Alberta, Canada
1428. Hai Tran - Worker, San Fernando Valley, CA, USA
1429. Lê Hiệp - Bác sĩ Loma Linda, California, USA
1430. Nguyễn Đỗ Hoàng, Atlanta, Georgia, USA
1431. Danh Thai, Ohio, USA
1432. Mai Liêm, Mississauga, Ontario, Canada
1433. Huy Cil, North Carolina, USANguyễn Văn Mỹ, Calgary, Alberta, Canada
1434. Nguyễn Danh Tường, San Jose, California, USA
1435. Nguyễn Tố Trân, nguyên Giáo sư Trung học Duy Tân và Thủ khoa Nghĩa, Oceanside CA, USA
1436. Trần Hà Tuấn - Nghiên cứu sinh, Hawaii, USA
1437. David Võ - Bác sỹ, Fountain Valley, California, USA
1438. Nguyễn Anh Tuấn, Boston, Massachusetts, USA
1439. Le Hung, Austin, TX, USA
1440. Nguyễn P. Thuyên - Thạc sỹ kỹ sư, Florida, USA
1441. Nguyễn Dân - nhân viên Boeing, Seattle, WA, USA
1442. Kỳ Văn Đinh, 301 Hunter, West Palm Beach, Florida, USA
1443. Quốc Việt - Thành viên 8406, San Jose, CA USA
1444. Phạm Oánh - Kỹ sư, Dallas, Texas, USA
1445. Nguyễn Hạnh, Houston, TX, USA
1446. Chris Lê - Software Engineer, 470 Brownridge, Thornhill, Ontario, Canada
1447. Trần Duy Chính, Software Developer, Toronto, Ontario, Canada
1448. Phan Hạnh, Software Developer, Toronto, Ontario, Canada
1449. Nguyễn Toại, Carlsbad, California, USA
1450. Nguyễn Ngọc Bình, San Jose, California, USA
1451. Thanh Nam Minh, Auburn, WA, USA
1452. Hal Nguyễn, Phoenix, AZ, USA
1453. Ha Thoai, Florida, USA
1454. Hoa Ho, Dallas, TX, USA
1455. Nguyễn Nghiệp - Hưu trí, San Jose CA 95138, USA
1456. Nguyễn Thị Thu Hà - Y tá, Milpitas, California, USA
1457. Nguyễn Thế Sang - Computer Engineer, Orange County, California, USA
1458. Nguyễn Thanh Ngọc, Hamburg, CHLB Đức
1459. Lâm Thị Phụng, Hamburg, CHLB Đức
1460. Nguyễn Hữu Cương - CNC programer, Milwaukee, WI, USA
1461. Le Tuy, Heckenberg, N.S.W 2168, Australia
1462. Nguyễn Túc, Oklahoma city, OK, USA
1463. Nguyễn Phú, Austin, Texas, USAUSA
1464. Đặng Đình Thành - Architect, Atlanta, GA, USA
1465. Duy Truong - Viết báo (honnuoc), Atlanta, Georgia, USA
1466. Phan Thanh Tâm - Nhà báo tư do, Minnesota, USA
1467. Nguyễn Việt Nhân, San Jose, California, USA
1468. Cường Lê, Boston, MA, USA
1469. Lê Tựu, San Diego, California, USA
1470. Khanh Nguyen - Công nhân, Washington, USA
1471. Van Vo - Hưu trí, Washington, USA
1472. Michael Giang Nguyễn - Electronic engineer, Sacramento, California, USA
1473. Bill Phan, 1511 piedmond rd. Meriatta, GA 30022, USA
1474. Jack Phạm - Kỹ sư tin học, Garden Grove, CA, USA
1475. Quách Đình Vũ, Houston, Texas, USA
1476. Đặng Thị Thu Trang, Houston, Texas, USA
1477. Huỳnh Huy Hoàng, 42 Everton, Singapore
1478. Trần Việt Bảo, Copenhagen, Đan Mạch
1479. Nguyễn Thi Ngọc Anh, 18 Crawford Road, Kilbirnie, Wellington, New Zealand
1480. Phạm Nam Thắng - Doanh nhân, Wien, Austria
1481. Bùi Quang Thái, 17 Field close, London E4 9DJ, U.K
1482. Nguyễn Huỳnh Long, Eindhoven, Hòa Lan
1483. Nguyen Ai Chau - Bothell, Washington, USA
1484. Nguyễn Viết Hà, tp Hà Tĩnh
1485. Phạm Văn Nhân - Blogger, Bình Dương
1486. Nguyễn Văn Dương - Dân kinh doanh, Hà Giang
1487. Hoàng Thị Thiên Nga, Sài Gòn
1488. Lê Thanh Hiệp, Sài Gòn
1489. Nguyễn Đào Phương Linh, Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
1490. Trương Long Điền - Công chức hưu trí, Long Xuyên, An Giang
1491. Nguyễn Trần Quyên Quyên, Sài Gòn
1492. Tống Hoàng Nhân, - Công nhân nhà máy, Vỹ Dạ, Huế
1493. Nguyễn Nguyên Khải, Hải Phòng
1494. Lê Ngọc Anh - Kỹ sư cơ khí, Hà Nội
1495. Nguyễn Văn Thịnh, Biên Hòa, Đồng Nai
1496. Nguyễn Thị Xuân Chi, Phú Nhuận, Sài Gòn
1497. Lê Tiến Việt, Phường 15, Quận Tân Bình, Sài Gòn
1498. Hoàng Đình Thành - Kiến trúc sư, Hà Nội
1499. Nguyễn Trang Chinh - Kỹ sư cơ khí, Trảng Bom, Đồng Nai
1500. Chu Giang Sơn - Kỹ sư, Hà Nội

1501 - Nguyễn Đông Yên - Gs. Ts. Viện Toán học, Viện Hàn lâm KH & CN Việt Nam
1502 - Nguyễn Xuân Trường - 1974, Hà Nội
1503 - Hàn Quang Vinh - KS Tin học, Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội
1504 - Nguyễn Văn Lân, Tân Bình, Sài Gòn
1505 - Trần Như Lực - Kinh Doanh, Nha Trang
1506 - Trần Ngọc Thọ - Facebook: Lão Ngoan Đồng, XVNT, Bình Thạnh, Sài Gòn
1507 - Trịnh Hồng Kỳ, cựu quân nhân, Sài Gòn
1508 - Nguyễn Tuấn Anh - Sinh viên khoa Ngữ Văn, trường Đại học Sư Phạm, Sài Gòn
1509 - Lê Văn Hùng, Sài Gòn
1510 - Lê Hồng Nghi - Kỹ sư, Bình Dương
1511 - Lê Văn Liên, Bình Phước
1512 - Nguyễn Mạnh Đức, Hải Phòng
1513 - Nguyễn Tiến Quân, Đồng Nai
1514 - Dương Duy Tiến, Sài Gòn
1515 - Hoàng Thị Ngọc, Hà Nội
1516 - Nguyễn Minh Huy - Kiến trúc sư, Đà Nẵng
1517 - Nguyễn Xuân Mạnh - Kỹ sư, Sài Gòn
1518 - Nguyễn Thanh Nhân - Luật sư, chuyên viên Ngân hàng, Sài Gòn
1519 - Trần C. Quân - Bác sĩ, Blogger Dân Oan (nhóm Biệt Kích), Sài Gòn
1520 - Lê C.T.Vy - Blogger Se Al, vừa tốt nghiệp lớp 12, Sài Gòn
1521 - Nguyễn Quốc Trung - Sinh viên, Cần Thơ
1522 - Nguyễn Ngọc Lịch- ĐV ĐCSVN- Cựu chiến binh QĐNDVN;
1523 - Nguyễn Học Lạc - Thạc sĩ QTKD, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, Sài Gòn
1524 - Nguyễn Minh Khang - MBA Tài chính ngân hàng, Bình Tân, Sài Gòn
1525 - Nguyễn Quế Hân - Kiểm toán viên quốc tế, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, Sài Gòn
1526 - Lê Xuân Dũng - Công nhân, 2589 Fairway, San Jose, CA, USA
1527 - Nguyễn Đức Quốc, Dallas, Texas, USA
1528 - Trần Thái - Photographer, 617 Murphy, Santa Ana, California, USA
1529 - Phan Châu, San Jose, California, USA
1530 - Nguyễn Quang Anh - Sinh viên, Cascadia Community College, Washington, USA
1531 - Nguyen Van Dang - Thương gia, 450 Azalea Rd Mobile Al 36695
1532 - Đặng Đình Vân - Về hưu, Reseda, California, USA
1533 - Long Ly, Seattle Washington State, USA
1534 - Ngô Thái Văn, Kansas City, Missouri, USA
1535 - Nguyen Bang - Dưọc sỹ, Houston, Texas, USA
1536 - David Nguyễn, Garden Grove, USA
1537 - Trần Văn Quí, East Brunswick, New Jersey, USA
1538 - My My Mguyen - Facebooker, Saint Paul, Minnesota, USA
1539 - Lâm Phạm, Arlington, TX, USA
1540 - Nguyễn Bá Nghĩa - US Navy veteran, thợ máy, Bloomington, MN, USA
1541 - Nguyen Van Thanh, Toronto, Canada
1542 - Lê Quang Hiển, Houston, Texas, USA
1543 - Thanh Võ - Cựu tù nhân chính trị, Washington, USA
1544 - Lê T. Ngọc Hân, Houston, Texas, USA
1545 - Steffany Nguyễn - Accounting manager, MBA, Honolulu, Hawaii, USA
1546 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Florida, USA
1547 - Lê Minh Tuấn - Engineer, Irvine, California, USA
1548 - Lê Thắng - Doanh nhân, Facebook: Viet Canada, Toronto, Canada
1549 - Nguyễn An, Montréal, Canada
1550 - Nguyễn Tiến Trung, San Jose CA 95148, USA
1551 - Nguyễn Xuân Thông, San Jose CA, USA
1552 - Lê Sang, San Jose, CA 95138, USA
1553 - Phạm Hữu Phước - Worker, Illinois, USA
1554 - Tâm Nguyễn, Milpitas, California, USA
1555 - Trần Nhi, Ventura, California, USA,
1556 - Nguyễn văn Sơn, Grand Prairie, Texas, USA
1557 - Nguyễn Cửu Thịnh, Lake Forest, California, USA
1558 - Mai Thiện Tâm, Hamburg, Germany
1559 - Nguyễn Hữu Phong, Dillingen, Germany
1560 - Mai Hứa, Hamburg, Đức Quốc
1561 - Luật Sư Nguyễn Tâm, San Jose, California, USA
1562 - Nguyễn Văn Minh - Sinh viên, 7802 19th st, Westminster, CA, USA
1563 - Nhựt Nguyễn, North Carolina, USA
1564 - Nguyễn Phi Hoàng, New Jersey, USA
1565 - Hoàng Xuân Hinh, 15 Larch street, # 305, Toronto, Ont. Canada
1566 - Pham Hoang Thien An, San Francisco, California, USA
1567 - Hoang Doan - Công nhân, Minnesota, USA
1568 - Lê Ngọc - Công nhân, Perth, W Australia
1569 - Christine Trần, Garden Grove, CA, USA
1570 - Tran Kim Thap - Giáo chức, Perth, Australia
1571 - Lương Thuận, Sacramento, California, USA
1572 - Nguyễn Hồng Liên, Sacramento, California, USA
1573 - Nguyễn Thanh Tòng, Sacramento, California, USA
1574 - Nguyễn Hoàng Quý, Sacramento, California, USA
1575 - Nguyễn Trọng Đạt, Sacramento, California, USA
1576 - Tien Nguyen, Toronto, Canada
1577 - David Luong - Engineer, Newark, California, USA
1578 - William Luong - BS, Newark, California, USA
1579 - Võ Lam Xuân - Nghiên cứu sinh TS, Đại học Quốc gia Busan, Hàn Quốc
1580 - Vũ Hoàng, Ashikaga, Tochigi, Japan
1581 - Trần Long, Adachi Ku Tokyo, Japan
1582 - Nguyên Thị Nhâm - Giáo viên, Hà Nội
1583 - Nguyễn Thị Phương Hoa, Gò Vấp, Sài Gòn
1584 - Nguyễn Đăng Khoa - Nhân viên hành chánh nhân sự, Long Thành, Đồng Nai
1585 - Nguyễn Kim Cuong, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
1586 - Nguyễn Quốc Thiện - SV năm hai ĐHBK Đà Nẵng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
1587 - Trần Anh Đức - Kỹ sư ô tô, Hà Nội
1588 - Phan Văn Cương - Kỹ sư đã nghỉ hưu, Đak Lak
1589 - Phạm Đức Tuấn - Blogger Bút Chì Màu, Sài Gòn
1590 - Lê Tất Hải, Phạm Văn Hai, P5, Quận Tân Bình, Sài Gòn
1591 - Dương Ngọc Minh, Thốt Nốt, Cần Thơ
1592 - Ung Ngọc Tâm - Kế toán, Trần Văn Dư, P.13, Tân Bình, Sài Gòn
1593 - Phan Quang Khiêm , Nguyễn Trải , Cần Thơ
1594 - Le Thi Tu - Giáo viên, Hà Nội
1595 - Trần Quốc Hùng, Hải Phòng
1596 - Đặng Thị Ngọc Hân - Học sinh, Sài Gòn
1597 - Hoàng Lệ, Sinh Viên, Vinh
1598 - Đoàn Ứng Viên, Nha Trang
1599 -Lê Ngọc Tường - Sinh viên Đại học Đại Nam, Như Thanh, Thanh Hóa
1600 - Cao Hữu Thanh Sinh viên, Facebook: huuthanh12h, Đài Loan

1601. Linh mục Phaolô Nguyễn Quốc Hưng, Đại Chủng Viện Thánh Giuse Sài Gòn
1602. Phùng Liên Đoàn - TS, Kỹ Sư, làm việc từ thiện, Tennessee, USA
1603. Huỳnh Ngọc Tuấn, Tam kỳ, Quảng Nam
1604. Trần Quốc Việt - cộng tác viên blog Dân Làm Báo, Florida, USA
1605. Lữ Anh Thư, Fairfax, Virginia, USA
1606. Trần Thanh Song, Thành công, Ba Đình, Hà Nội
1607. Trần Quốc Huy - Thạc sỹ Nghệ thuật học tại Moscow, Nga
1608. Đào Nguyên Ngọc - Cựu chiến binh mặt trận Vị Xuyên, Berlin, CHLB Đức
1609. Lâm Huy Mân, Matstudo, Chiba, Nhật Bản
1610. Nguyễn Thị Minh Huệ - Phó giám đốc kinh doanh, Nha Trang, Khánh Hoà
1611. Nguyễn Thị Thu Huyền, Đại học KHXH NV, Hà Nội
1612. Phan Văn Hoài - Kinh doanh, Facebook Phan Hoài, Hải Dương
1613. Trần Thanh Bảo Vinh - Chuyên viên thiết kế, Sài Gòn
1614. Nguyễn Tấn Lộc, Bình Chánh, Sàigòn
1615. Huỳnh Chí Trung - Nhân viên Công ty Pico, Sài Gòn
1616. Nguyễn Văn Quốc, Quảng Bình
1617. Hoàng Tuấn, Biên Hoà, Đồng Nai
1618. Nguyễn Bảo Việt - Kỹ sư Xây dựng, Hà Nội
1619. Trần Văn Minh - Cử nhân, đã nghĩ hưu, Quận Cam Lệ, Tp Đà Nẵng
1620. Facebooker Phạm Tùng, Sài Gòn
1621. Nguyễn Vũ - Kỹ sư tư vấn, hành nghề tự do, Quận 3, Sài Gòn
1622. Ngô Khiết, Q4, Sài Gòn
1623. Lê Văn Đông - công dân tự do, Thành phố Đà Lạt
1624. Phạm Văn Lễ - Kỹ sư cầu đường, Nơi sinh: Quảng Ngãi, Nơi công tác: Sài Gòn
1625. Lâm Hải Yến, Thái Nguyên
1626. Vũ Quang Khải, Tân Bình, Sài GònGòn
1627. Đặng Sơn, Huế
1628. Bùi Văn Mạnh - Cử nhân Kinh Tế, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
1629. Vũ Đức Hiếu, Hải Hậu, Nam Định
1630. Phạm Văn Đức, Đồng Nai
1631. Phạm Minh Tuấn - Công nhân, Kiên Lương, Kiên Giang
1632. Phạm Định - Chuyên viên tài chánh, Hoàng Hoa Thám, P 6, Bình Thạnh, Sài Gòn
1633. Họa sĩ Đinh Nguyễn, New Brunswick, Canada
1634. Đông Xuyến, TS Tâm Lý Trị Liệu, Santa Ana, California, USA
1635. Ninh Nguyen, San Diego, California, USA
1636. Đỗ Thái Sơn - Kỹ sư, Seattle, WA, USA
1637. Nguyễn Văn Tri, Cử nhân luật, Oceanside, CA, USA
1638. Le Van Cuong, Phoenix, Arizona, USA
1639. Scott Đỗ - Elec. Substaion, Garden Grove, CA, USA
1640. Hà Thúc Giác, San Jose, California, USA
1641. Nguyễn Hà Ny , San Jose, California, USA
1642. Trương Thị Tuyết, Vancouver, BC, Canada
1643. Nguyen Nhu Van, Vancouver, BC, Canada
1644. Ngô Thanh Loan, Richmond BC Canada
1645. Ngô Tiffany, Richmond BC Canada
1646. Trần Thị Hằng, Richmond BC Canada
1647. Trần Thi Vinh, Richmond BC Canada
1648. Bùi Văn Long - Retired, Houston, Texas, USA
1649. Huỳnh Quang Quốc Việt, Camarillo, California, USA
1650. Lê Thụy Minh Thư, 138 Adams, Dorchester MA, USA
1651. Nguyễn Nhật Hoan, Florida, USA
1652. Võ Ngọc Lâm - thợ điện, Vancouver, Canada
1653. Trương Tâm Đạt - Kinh doanh, Sydney Australia
1654. Trần Minh Trang - Kinh doanh, Sydney Australia
1655. Phạm Mạnh Hùng, 641 Holly Ave, Oxnard, CA 93036 USA
1656. Nguyễn Tuyết Lê, 641 Holly Ave, Oxnard, CA 93036 USA
1657. Nguyễn Hòa, Huntington Beach,California, USA
1658. Vinh Dam, Dallas, Texas, USA
1659. Hoat D Nguyen, Houston, TX, USA
1660. Nguyễn Sơn, Austin, Texas, USA
1661. Nguyễn Xuân Tiến, Toronto, Canada
1662. Ho H. Vo, Houston, Texas, USA
1663. Nguyen Mong, Santa Ana, California, USA
1664. Tran Bich Thuy, Santa Ana, CA, USA
1665. Hoàng Tất Thắng, Sacramento, California, USA
1666. Trần Minh Phong - Nhân viên quản trị CNTT, San Diego, CA, USA
1667. Trần Thúy Helen - Kinh doanh, San Diego, CA, USA
1668. Trần Cindy - Sinh Viên y khoa, San Diego, CA, USA
1669. Trần Christine - Học sinh, San Diego, CA, USA
1670. Thái Anh Sơn, Port Allen, Louisiana, LA, USA
1671. Đào Hội, Hawaii, USA
1672. Đỗ Roan, Hawaii, USA
1673. Uyên Đào, Hawaii, USA
1674. Huy Truong, Hawaii, USA
1675. Duyên Trương, Hawaii, USA
1676. Peter Đào, Hawaii, USA
1677. Mai V. Đào, Hawaii, USA
1678. Huân Đào, Florida, USA
1679. Huệ Đào, Texas, USA
1680. Vũ K. Việt - Kiến trúc sư, võ sư, Toronto, Ontario, Canada
1681. Cao Xuân Anh - Graphic Designer, Facebook: Ra Khoi, Anaheim, CA 92804, USA
1682. Lương Đình Dzụ, Virginia, USA
1683. Tran Thanh Duc - Tiến sĩ, Hercules, CA 94547, USA
1684. Trần Thị Kim Ngân, Westminster, California, USA
1685. Phạm Trúc Chi, Westminster, California, USA
1686. Phạm Trung Kiệt, Westminster, California, USA
1687. Phạm Trúc Anh-Thư, Westminster, California, USA
1688. Nguyễn Thị Anh-Phương, Westminster, California, USA
1689. Tuấn Ngô, Chandler, Arizona, USA
1690. Janet Vu - MBA-broker, Houston, TX, USA
1691. Canh Nguyen - Về hưu, Houston, TX, USA
1692. Tuan Vu - Về hưu, Houston, TX, USA
1693. Huỳnh Văn Thêm - Công nhân, Ottawa, Canada
1694. Phan Thị Mỹ Hồng, San Jose, California, USA
1695. Duong Dinh Ta, Houston, Texas, USA
1696. Lý Thanh Liêm, Chandler, AZ, USA
1697. Lý Thu, Chandler, AZ, USA
1698. Lý Minh Tú, Tucson, AZ, USA
1699. Lý Khôi, Phoenix, AZ, USA
1700. Nguyễn Phú Nam - Đảng Dân chủ Tự do, Washington DC, USA

1701. Trương Minh Quân, Sydney, Australia
1702. Trần Tuyên Thiên, Dallas, TX, USA
1703. Gordon Luong, Fountain Valley, CA, USA
1704. Angela Luong, Fountain Valley, CA, USA
1705. Phillip Luong, Fountain Valley, CA, USA
1706. John Luong, Fountain Valley, CA, USA
1707. Phạm Thế Vinh, Arkansas, USA
1708. Lê Phước Chuẩn - nghĩ hưu, Garden Grove, CA, USA
1709. Stephen Nguyễn, Sydney Australia
1710. Bùi Đức Mẫn, Vancouver, Canada
1711. Trần Đ Phú, Austin, TX, USA
1712. Hoàng Hải, Detroi, Michigan, USA
1713. Nguyễn Đức Việt - Chuyên viên lập trình, Sydney, Úc
1714. Nguyễn Hữu - Blogger Hương Xưa, Ludwigshafen am Rhein, Germany
1715. Trịnh Quang Thiệp, Warnitzer, Berlin-Lichenberg, Germany
1716. Vương Diên Châu, Köln, Germany
1717. Đỗ Văn Thông, Koblenz, Germany
1718. Nguyễn Thị Nhi Em, Witten, Germany
1719. Nguyễn Bạch Liên Hương - Nội trợ, Dresden, Germany
1720. Lý Thanh Trực, Nhân viên ngân hàng, Goettingen, Germany
1721. Hồ Tùng Mậu, Berlin – CHLB Đức
1722. Lê Tấn Cường - Kỹ Sư Cao Học Điện, 90441 Nürnberg, Germany
1723. Nguyễn Bảo Hạnh - Thương nghiệp gia, 90441 Nürnberg, Germany
1724. Lê Thiên Hương - Sinh Viên Công Chánh, 90441 Nürnberg, Germany
1725. Lê Minh Tiến - Sinh Viên Kinh Tế Công Nghiệp, 90441 Nürnberg, Germany
1726. Lê Minh Thắng - Học sinh Trung Học, 90441 Nürnberg, Germany
1727. Phạm Cường, L.K. Harburg, Germany
1728. Phan Đức Thông - Hưu trí, Schillstr. 13, 86167 Augsburg, Germany
1729. Nguyễn Minh Trí, Munich, Đức Quốc
1730. Đào Đức Phương - Sinh Viên, Borlänge, Thuỵ Điển
1731. Lê Bảo Dung - du học sinh tại Lahti, Phần Lan
1732. Nguyễn Đức Thọ, Oslo, NaUy
1733. Nguyễn Minh Hồng, Res.Artimon, 68 bd d'Austerlitz, La Roche sur Yon, France
1734. Lê Mạnh Tường, 17, rue Auguste RENOIR, 78970 Mézières sur Seine, France
1735. Nguyễn Nhật Quang, 33 Balmore close. London. E14 0NZ. UK
1736. Nguyễn Văn Hùng, Przecławska 5/7, 03-879 Warszawa, Poland
1737. Nguyễn Văn Ngãi, Aarhus, Denmark
1738. Trần Văn Thành - Cựu sĩ quan quân đội, Warsawa, Cộng hòa Ba Lan
1739. Van Toi Huynh, 5700, Svendborg, Dan Mark
1740. QA Đoàn, CAM Ingénieur, Bruxelles, Belgique
1741. Vũ Kim Sơn, Kirchberg / Bern, Thụy Sĩ
1742. Phạm Tín, Shizuoka, Japan
1743. Hoàng Tâm Tâm - Kỹ sư, Úc Châu
1744. Trần Mai Sinh - Thợ điện, 61440 Oberursel, Feldberg str 51. Germany
1745. Trần Tư Bình - Giáo viên, Chủ nhiệm trang mạng Chữ Việt Nhanh, Sydney, Australia
1746. Vũ Tiến Vương, Paris, Pháp
1747. Nguyễn Hữu Thanh, Westninster, California, USA
1748. Nguyễn Đình Hạnh, Sacramento, California, USA
1749. Đỗ Nguyên - Technician, Center Parkway, Sacramento, CA, USA
1750. Thanh Duong - Nhà quản lý, Calgary, Alberta, Canada
1751. Tim Chu, Winnetka, California, USA
1752. Trúc Lâm, Seattle, WA, USA
1753. Han Truong, St Louis, USA
1754. BS Lê Van Hung, Tustin, California, USA
1755. Phan Hùng - Machinist, San Jose, CA, USA
1756. Trương Nam Quốc - Interior design, New Orleans, Louisiana, USA
1757. Nguyễn Thúy Diệu Hằng - Bác sĩ Northern Hospital, Victoria Australia
1758. Vũ Lại Xuân Hiệp - Thạc sĩ khoa học, Lincoln, Nebraska, USA
1759. Phan Thanh Lan, Garden Grove, CA, USA
1760. Nguyễn Văn Thuận, Oakland, CA, USA
1761. Trần Đình Lôi, Hawthorne, LA, USA
1762. Dominic Hoàng - Giáo viên trung học, Sydney, Australia
1763. Nguyễn Thúy Diễm Hồng - Radiograher, Victoria, Australia
1764. Nguyen Vu - 23 Woodville Rd, Mooroolbark VIC 3138, Australia
1765. Huỳnh Văn Phúc, Pinellas Park, Florida, USA
1766. Nguyễn Anh Chương, Houston, TX, USA
1767. Lâm Hưng - Công nhân siêu thị Việt Nam, South Carolina, USA
1768. Phan Hùng, San Jose, California USA
1769. Nguyễn Xuân Tiến, Toronto, Canada
1770. Hồ Đăng Thuận, 2500 w. 184th Street, Redondo Beach, CA, USA
1771. Hồ Trọng Hiệp - Kỹ thuật viên Vô tuyến truyền thông, Sydney, NSW, Australia
1772. Hà Ninh, Sydney, Australia
1773. Võ Đắc Thông, Seoul, Korea
1774. Trần Phúc Hòa - Giáo viên trung học, Đồng Nai
1775. Nguyễn Quang Bình Tuy - Bác sỹ, Sài Gòn
1776. Lê Hữu Trường, Sài Gòn
1777. Nguyễn Huy Văn -Kỹ sư, Q9, Sài Gòn
1778. Nguyễn Văn Mạnh - Kỹ sư, Đồng Nai
1779. Phan Châu Thành, Sài Gòn
1780. Đoàn Trọng Thể - Kinh doanh, Sài Gòn
1781. Nguyễn Anh Thông, Biên Hòa, Đồng Nai
1782. Hà Đức Tính, Phú Thọ
1783. Phùng Thanh Phong - Cử Nhân QTKD, Sài Gòn
1784. Đỗ Tấn Hưởng - Kỹ thuật viên Cad/Cam, Sài Gòn
1785. Vũ Tam Đăng, Chung cư Lakeside, Thành phố Vũng Tàu
1786. Trần Hoàng Lương - Kỹ sư, Đồng Nai
1787. Trần Hải Sơn, Sài Gòn
1788. Đỗ Duy - Thạc sỹ CNTT, Hà Nội
1789. Bùi Thị Như Hạnh - Công nhân viên, Sài Gòn
1790. Phạm Văn Thắng, Bắc Ninh
1791. Võ Đức Hoàng - Doanh nhân, Q.12, Sài Gòn
1792. Trần Minh Phương, Sài Gòn
1793. Trần Trung - Khối 8406, Thanh Hóa
1794. Nguyễn Lê Minh - Kỹ Sư, Sài Gòn
1795. Đặng Thế Tài, Nam Định
1796. Nguyễn Thiết Thạch - Lao động tự do, Nguyễn Thượng Hiền, Sài Gòn
1797. Đặng Lợi Minh - Giáo viên về hưu, Hải Phòng
1798. Đàm Minh - Cựu chiến binh, Hải Phòng
1799. Nguyễn Nam Sơn, Đường số 3, phường 9, Gò Vấp, Sài Gòn
1800. Đàm Quang Minh, Chung cư Phú Thọ, Quận 11, Sài Gòn

1801. Đỗ Thành Nhân, MBA, Quảng Ngãi.
1802. Đặng Nguyễn Hồng Châu, Nürnberg – Bayern, Đức
1803. Trần Ngọc Phước, Ontario, Canada
1804. Tam Pham, MSW, Sacramento, California, USA
1805. Đặng Thanh Vũ, Doanh nhân, Q.7, Sài Gòn
1806. Nguyễn Đắc Vinh, Thành viên Quỹ Tù Nhân Lương Tâm Việt Nam, Melbourne, Australia
1807. Tran Thanh Nguyen, Sydney, Australia
1808. Nguyễn Hữu Thảo, Buôn Mê Thuột
1809. Trần Quốc Ái, Quận 2, Sài Gòn
1810. Lương Quốc Chinh, Kinh doanh, Cộng hòa Czech
1811. Võ Hữu Lễ, Sinh viên, Sài Gòn
1812. Nguyen Truong Que Huong, Facebook Huong Truong, Santa Anna, CA, USA
1813. Lê Công Danh, Vancouver, Canada
1814. Nguyễn Thượng Thành, Hà Nội
1815. Phạm Ngọc Cường, Neuburg, Đức
1816. Trịnh Minh Hiếu, Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, Thanh Hóa
1817. Nguyễn Lưu, Los Angeles, California, USA
1818. Nguyen Hien Vi, Budapest, Hungary
1819. Trần Việt Hà, Kế toán viên, Hà Nội
1820. Nguyễn Văn Lành, phường Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Sài Gòn
1821. Phi Ngọc Thanh, Kỹ sư, Adelaide, Australia
1822. Vanessa Tran, Sinh viên, Adelaide, Australia
1823. Chau Tran, Sinh vien Adelaide, Australia
1824. Facebooker, Bác sĩ Nguyễn Mỹ Trung, California, USA
1825. Nguyễn Việt Trúc, Dallas, Texas, USA
1826. Thái Trương, ASSA Production Manager, Chandler, Arizona, USA
1827. Andy Diep, Los Angeles, California, USA
1828. Đỗ Minh Thư, Quận 2, Sài Gòn
1829. Đỗ Quỳnh Nhi, Quận 2, Sài Gòn
1830. Huỳnh Ngọc Phú, Portland, Oregon, USA
1831. Võ Duy Phương, Ansan, Kyongkido, Hàn Quốc
1832. Hang Nguyen, Minnesota, USA
1833. Hoàng Thế Nhân, Doanh nhân, Pakse, Champasak, Lào
1834. Susane Yen Nguyen, Berkeley, California., USA
1835. Emily Dang, Georgetown, Texas, USA
1836. Diệp Bùi, Georgetown, Texas, USA
1837. Nguyễn Thanh Quang, Sydney, Australia
1838. Hoa Le, San Diego, CA, USA
1839. Nguyễn Hữu Trí, Giáo viên, Biên Hòa
1840. Hoa Le, Louisville, Kentucky, USA
1841. Nguyen Thu Hiên, Ile de France, Pháp
1842. Trần Thị Sửu - Giáo viên tiểu học, Chicago, IL, USA
1843. Huỳnh Ngọc Minh, Victoria 3033, Australia
1844. Nguyễn Lương Năng, Victoria 3011, Australia
1845. Nguyễn Ngọc Diệp, Victoria 3033, Australia
1846. Nguyễn Văn Trung, Nông dân, Bắc Ninh
1847. Trần Thị Hồng Lợt, Bình Trị Đông, Bình Tân, Sài Gòn
1848. Vũ Ngọc Thọ, Tây Úc, Úc Châu
1849. Vũ Anh Tuấn, Tân Bình, Sài Gòn
1850. Hoàng Minh Quân, Sinh viên, Massey University, Palmerston North, New Zealand
1851. Khương Thanh, Kỹ sư xây dựng, Hà Nội
1852. Phạm Đình Trọng, Chuyên viên tin học, Canberra, Australia
1853. Hồ Hiếu, Giáo viên Pháp văn, Cựu đảng viên đảng Cộng sản, Sài Gòn
1854. Tsuyoshi Nguyễn, Kanagawa, Nhật Bản
1855. Nguyen Chau - Công nhân, Fullerton, California, USA
1856. Ngoc Khanh Le, Sydney, Australia
1857. Trần Văn Đang, phường An Sơn, Tam Kỳ, Quảng Nam
1858. Dang Huu Tran - Chuyên viên điện tử, 21060 valerio st Canoga Park, CA, USA
1859. Trần Viết Tôn, Bác sĩ, Stuttgart, Đức
1860. Nguyễn Thị Thu Trang, Facebook Nguoi Dayto Vodung, Quận 12, Sài Gòn
1861. Linh mục Đaminh Phạm Xuân Đào, Pháp
1862. Hung Tran - Kỹ sư, San Diego, CA, USA
1863. Trịnh Việt Anh, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội
1864. Nguyễn Hữu Khiêm, Tiên Du, Bắc Ninh
1865. Đào Nhật Quang, Doanh nhân, Kharkiv, Ucraine
1866. Nguyễn Huy Phương, Virginia USA
1867. Bùi Chi Huê - Lập trình viên, Greenfield Park (Quebec), Canada
1868. Do Van Tho, Sydney, Australia
1869. Le Thi Vang, Sydney, Australia
1870. Blogger Bà Đầm Xòe, Phạm Thành, Hà Nội
1871. Nguyễn Văn Đạo, An Giang
1872. Trần Văn Bang, Kỹ sư, Tân Bình, Sài Gòn
1873. Lê Bá Khoa, Edmonton, Alberta, Canada
1874. Phan Thị Nhi, Kinh doanh, Tân Phú, Sài Gòn
1875. Nguyễn Văn Túc, Cựu tù nhân lương tâm, Thôn Cổ Dũng 1, xã Đông La, Đông Hưng, Thái Bình
1876. Võ Xuân Mai, Bussy-st-Georges, Pháp
1877. Võ Xuân Huy, Bussy-st-Georges, Pháp
1878. Võ Nguyệt Thu, Bussy-st-Georges, Pháp
1879. Nguyễn Minh Hùng, Erlangen, Đức
1880.Truong Nguyen, Canton, Michigan 48187, USA
1881. Trần Kiều Hưng, Kỹ sư xây dựng, Sài Gòn
1882. Võ Tánh, Quận 3, Sài Gòn
1883. Dung Tran, Chicago, Illinois, USA
1884. Bùi Văn Học, Munchen, Đức
1885. Đỗ Khắc Hà, Doanh nhân, Hà Nội
1886. Hà Thị Thu Hương, Nhân viên tài chính, Bruxelles, Bỉ
1887. Phạm Thị Rinh, Bình An, Quận 2, Sài Gòn
1888. Maria Bui, Sydney, Australia
1889. Nguyễn Văn Thanh, Châu Thành, Bến Tre
1890. Phạm Hoàng Việt, Châu Thành, Bến Tre
1891. Trần Minh Hoàng, Blogger Hoàng Hạc Úc Châu, Melbourne, Australia
1892. Lê Song Đạt, Kỹ sư, Paris, Pháp
1893. Phạm Văn Cương, Bình Thạnh, Sài Gòn
1894. Nguyễn Văn Lễ, Giáo viên nghỉ hưu, Thanh Lâm, Lục Nam, Bắc Giang
1895. Hà Văn Vinh, Giáo viên nghỉ hưu, Hương Vĩ, Yên Thế, Bắc Giang
1896.Nguyễn Văn Đạo, Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang
1897. Nguyễn Quốc Doanh, Cựu chiến binh, Thanh Lâm, Lục Nam, Bắc Giang
1898. Tô Đình Đài, Texas, USA
1899. Nguyễn Thị Hồng Minh, Họa sĩ, Hà Nội
1900. Đào Diễm Trân, Quận 3, Sài Gòn

1901. Lê Long, Kỹ sư, Virginia, USA
1902. Cindy Nguyễn, Berlin, Đức
1903. Lệ Thu Nguyễn, Berlin, Đức
1904. Tony Vinh Nguyen, Berlin, Đức
1905. Hoàng Quân Nguyễn, Berlin, Đức
1906. Trần Thị Thanh Tâm, Warsaw, Ba Lan
1907. Đoàn Xuân Kiên, Nguyên Chủ nhiệm E-Thông Luận, Luân Đôn, Anh
1908. Nathan Le, Fountain Valley, California, USA
1909. Trang Doan, Canley Vale, Sydney, Australia
1910. Hoàng Cao Nhân, Cử nhân tin học, Sài Gòn
1911. Nguyễn Đức Minh, Sinh viên, Hà Nội
1912. Đặng Thị Hương, Hưu trí, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam
1913. Lâm Mạnh, Họa sĩ, Long Biên, Hà Nội
1914. Nguyễn Thế Phong, Đại Sứ Nhân Dân Úc Đại Lợi, Melbourne, Australia
1915. Thuy Tran, St Albans, VIC 3021, Australia
1916. Hồ Đại Hiệp, Sài Gòn
1917. Le Thu Vu, Windsor, Ontario, Canada
1918. Chinh Vu, Bachelor’s Medical Science, Western University, Canada
1919. Lê Công Trí, Giáo viên, Quận 8, Sài Gòn
1920. Vu Quang Dung, Melbourner, Victoria, Australia
1921. Nguyễn Thị Phương Thảo, Melbourne, Victoria, Australia
1922. Trần Văn Nuôi, Quận 10, Sài Gòn
1923. Nhà báo Nguyễn Hữu Nghĩa, Grimsby, Ontario, Canada
1924. Nguyễn Phúc Thọ, Paris, Pháp
1925. Ngô Quốc Dũng, Kỹ sư, Marseille, Pháp
1926. Thanh Châu, Marseille, Pháp
1927. Ngô Quốc Duy, Thạc sĩ, Paris, Pháp
1928. Ngô Lionel, Kỹ sư, Paris, Pháp
1929. Ngô Victor, Kỹ sư, Paris, Pháp
1930. Trần Thị Ca Dao, Quận 5, Sài Gòn
1931. Đàm Ngọc Liễn, Tôn Đản, Đà Nẵng
1932. Phạm Minh Huệ, Kỹ sư Hóa, Kamen, Đức
1933. Vũ Minh Phong, Nghệ An
1934. Nguyễn Thị Hải Yến, Tiến sĩ Sinh thái môi trường, Neumart, Bavaria, Đức
1935. Khanh Mai, Hawaii, USA
1936. Phùng Thế Ngọc, Nhân viên văn phòng, Hà Nội
1937. Võ Văn Chánh, Tiền Giang
1938. Trần Hải Yến, Giảng viên, Tư vấn độc lập, Hà Nội
1939. Lan Pham, Odense, Đan Mạch
1940. Lê Mạnh Cần, Cầu Giấy, Hà Nội
1941. Nguyễn Lan Anh, Mỹ Trọng, Mỹ Xá, Nam Định
1942. Lý Hoài Hương, Đại học Standford, California, USA
1943. Lê Thái Học, Giáo viên, Hà Nội
1944. Nguyễn Thành Tuân, Tân Lộc, Quảng Tân, Quảng Trạch, Quảng Bình
1945. Lê Minh Sơn, Cựu quân nhân, Trảng Bàng, Tây Ninh
1946. Huan Trinh, Kỹ sư, Fremont, CA, USA
1947. Trần Chiến, Bác sĩ, Sài Gòn
1948. Nguyễn Ngọc Sơn, Cựu chiến binh, Quận 1, Sài Gòn
1949. Ts Nguyễn Thạch Cương, Hà Nội
1950. Võ Đình Tuấn, Melbourne, Victoria, Australia
1951. Lê Võ Tâm, Melbourne, Victoria, Australia
1952. Lê Võ Toàn, Melbourne, Victoria, Australia
1953. Tôn Thất Quỳnh, Quận 12, Sài Gòn
1954. Nguyễn Tường Mẫn, Kỹ sư, Sài Gòn
1955. Nguyễn Văn Thành, Kinh doanh, Nha Trang, Khánh Hòa
1956. Vũ Công Đoàn, Kiến trúc sư, Hà Nội
1957. Phạm Đình Tuấn, Touloue, Pháp
1958. Facebooker Lê Phan, Đống Đa, Hà Nội
1959. Lý Thanh Yên, Bác sĩ, Lowell General Hospital, MA, USA
1960. Trần Thị Kim Xuân, Norcross, GA 30093, USA
1961. Nguyễn Ngọc Kim Tuyến, Bác sĩ, Durham, NC 27713, USA
1962. Huỳnh Hữu Tài, Bolingbrool, IL 60490, USA
1963. Nguyễn Ngọc Thạch, Cựu quân nhân QLVNCH, Atlanta, USA
1964. Pham Quyen, Melbourne, Australia
1965. Nguyễn Văn Thái, Bắc Giang
1966. Hiếu Trương, Blogger Vivi, Oslo, Na Uy
1967. Nguyễn Xuân Phúc, Thôn Trung, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội
1968. Nguyễn Cường, Oklahoma City, USA
1969. Le Trach, Massachusettes, USA
1970. Nguyễn Duy Kim, Sài Gòn
1971. Đào Hữu Nghĩa Nhân, Sài Gòn
1972. Bùi Lệ Thủy, Sài Gòn
1973. Đỗ Tiến Nhã, Footscray, Vic, Australia
1974. Martin Lê Quốc Huy, Lập trình viên, Sài Gòn
1975. Hà Thái Sơn, La Thành, Sơn Tây, Hà Nội
1976. Hiếu Văn Nguyễn, Drammen, Na Uy
1977. Trương Tuyết Hoa, Hawaii, USA
1978. Huỳnh Hữu Phúc, Garden Grove, California, USA
1979. Nguyễn Thanh Huyền, Đà Lạt
1980. Nguyễn Tiến Dũng, Baden Wurttemberg, Đức
1981. Huỳnh Đăng Cảnh, Kỹ sư cơ khí, Thị xã Dĩ An, Bình Dương
1982. Lê Ngọc Khoa, Troyes, Aube, Pháp
1983. Trương Chí Tâm, Cựu chiến binh, Sài Gòn
1984. Lam Van No, Sydney, Australia
1985. Kevin Duc Nguyen, Houston, Texas, USA
1986. Nguyễn Hữu Khải, Minh Xuân, Tuyên Quang
1987. Phạm Văn Tuân, phường 10, Quận 10, Sài Gòn
1988. Ngô Nhật Đăng, Hà Nội
1989. Peter Tran, Sydney, Australia
1990. Linh mục Phê-rô Nguyễn Hùng Cường, Đài Loan
1991. Nguyễn Quang Yên, Kỹ sư, Osaka, Nhật Bản
1992. Lê Hải, Doanh nghiệp, Sài Gòn
1993. Lê Thập, Doanh nghiệp, Đà Nẵng
1994. Lê Diễn, Doanh nghiệp, Đà Nẵng
1995. Nguyễn Ngọc Ngân An, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội
1996. Cao Hoàng Vũ, Kỹ sư phần mềm, Cam Ranh, Khánh Hòa
1997. Trần Huy Tuấn, Trường Chinh, Nam Định
1998. Trần Thị Hoa, Giáo viên, Quận 3, Sài Gòn
1999. Chu Quảng Bình, Cựu chiến binh, Ba Đình, Hà Nội
2000. Thảo Nguyễn, Sinh viên, Chicago, USA

2001. Nhà thơ Luân Hoán (Lê Ngọc Châu), Montréal, Canada
2002. Phạm Minh Hoàng, Cựu giảng viên Đại Học Bách Khoa, Sài Gòn
2003. Nguyễn Kim Lang, Nha Trang
2004. Phạm Thanh Sơn​, ​Sài Gòn
2005. Bạch Tuấn Khanh - Cựu Sĩ Quan QLVNCH, Seattle, Washingon, USA
2006. Nguyên Đức Hòa, TP Bắc Ninh
2007. Joseph Trần - Kỹ sư điện tử, San Jose, California, USA
2008. Châu Phong Thạch, Phước Hải, Nha Trang
2009. Phan Thế Vấn, Q7, Sài Gòn
2010. Đào Văn Hạnh, Sơn Tây
2011. Nguyen Chi Dao, Cầu Giấy, Hà Nội
2012. Nguyễn Tuấn Vũ - Nhân viên ngân hàng, Hà Nội.
2013. Hoàng Văn Thiên, Hóc Môn, Sài Gòn
2014. Đào Thu, Bình Tân, Nha Trang
2015. Phạm Lê Quốc Việt - Nghiên cứu sinh khoa kinh tế-chính trị, đại học Freiburg, Thụy Sĩ
2016. Lê Thị Ánh Nguyệt - Nội trợ, CH Séc
2017. Trần Hằng Nga - Giáo sư, Minnesota, USA
2018. Phạm Minh Đức - Kỹ sư, Gensinger, Berlin CHLB Đức
2019. Pham Paul - Sinh viên, Kummer, Weiden, CHLB Đức
2020. Phan Van Hao - Thợ sơn, GA, USA
2021. Lê Thị Thanh Dân - Nội trợ, Gò Vấp, Sài Gòn
2022. Huỳnh Văn Ti - Thợ may, Long An
2023. Dr. Vi Liet Nguyen, Vancouver, Province of British Columbia, Canada
2024. Võ Văn Chánh -Nông dân, Tiền Giang
2025. Ngọc Chu, Toronto, Ontario, Canada
2026. Đào Châu Tú, Quận 2, Sàigon
2027. Trần Thị Hương Công Nhân, Kummer, Weiden, CHLB Đức
2028. Đặng Hồng Quân - Cử nhân, Hà Nội
2029. Nguyễn Thành Trực, Sài Gòn
2030. Nguyễn Hồng Phi, Bangkok, Thái lan
2031. Tôn Thất Hoạt, Glastonbury, Connecticut, USA
2032. Huỳnh Quang Minh - Kỹ sư, Phan Thiết, Bình Thuận
2033. Nguyen Tai Thuong, Bahnhofstrasse, Steyerberg, CHLB Đức
2034. Nguyễn Tri Nam - Kinh doanh, Cầu giấy, Hà Nội
2035. Nguyễn Việt Lân - Sinh viên, Huế
2036. Trần Hiếu - Kỹ sư xây dựng, Sài Gòn
2037. Phùng Hữu Thanh, Cẩm Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội
2038. Nguyễn Thị Thanh Hà, Houston, Texas, USA
2039. Facebooker Nguyễn Đình Nam Huy - Kỹ sư, Sài Gòn
2040. Vũ Thị Thuý, Sài Gòn
2041. Lý Kim Toàn, Houston, Texas, USA
2042. Nguyễn Duy Diễm Quỳnh - Công nhân, Biên Hoà
2043. Nguyễn Trung Vịnh, Châu Ổ, Bình Sơn, Quảng Ngãi
2044. Bài Lê, Houston, Texas, USA
2045. Võ Di Sơn - Bác sĩ, Belgium
2046. Lâm Nguyễn, Houston, Texas, USA
2047. Khanghy Nguyen, Oklahoma City, OK, USA
2048. Trần Thanh Tâm, Nha Trang
2049. Nguyễn Huy Phong, San Francisco, CA, USA
2050. Tran Van Do, Melbourne, Australia
2051. Tran Van Thi, Melbourne, Australia
2052. Tran Ngoc My, Melbourne, Australia
2053. Tran Ngoc Thuy, Melbourne, Australia
2054. Tran Thanh Liem, Melbourne, Australia
2055. Trần Anh Tuấn, Lý Chính Thắng, Phường 8, Quận 3, Sài Gòn
2056. Xuân Long, Atlanta, GA, USA
2057. Nguyễn Thị Tửu, Sài Gòn
2058. Vũ Văn Sương, Sài Gòn
2059. Vũ Thị Riêu, Sài Gòn
2060. Nguyễn Thắng - Sinh viên năm 3 ĐHKT, Sài Gòn
2061. Nguyễn Vĩnh, San Jose, CA, USA
2062. Đan Tâm, Montreal, Canada
2063. Nguyễn Vũ Nhất Tâm, Hải Châu, Đà Nẵng
2064. Đỗ Anh Tuấn - Facebook Tuấn Đỗ, Kinh doanh vật liệu xây dựng, Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
2065. Nguyễn Hữu Úy - Tiến sĩ kĩ sư kĩ nghệ Hóa, Eustis, FL, USA
2066. Nguyễn Thị Thu Hà - Công nhân, Eustis, FL, USA
2067. Nguyễn Quốc Lập, Tiến sĩ Kinh tế, Maryland, USA
2068. Hải Nguyễn, Fort Worth, Dallas, TX, USA
2069. Trần Văn Vinh - Hướng dẫn viên du lịch, Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
2070. Loan Truong, Toronto, Canada
2071. Nguyễn Quang Duy - Kỹ sư xây dựng, Minh Khai, Hà Nội
2072. Nguyễn Khanh, Phù Cát, Bình Định
2073. Hieu Nguyen - Electronic Technician, San Jose, CA, USA
2074. Nguyễn Văn Thắng - Cơ khí chế tạo máy, CHLB Đức
2075. Bùi Xuân Đệ, - Học sinh, Bình Lục, Hà Nam
2076. Pham Van Tuoi, Houston, TX, USA
2077. Tien Ackley - Manager for small business, Cựu giảng viên ĐH, Seattle, Washington, USA
2078. Nguyễn Vĩ Liệt - Bác sĩ, Kingsway, Vancouver, British Columbia, Canada
2079. Châu Ngọc Điệp, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
2080. Phan Trọng Đại - nguyên đảng viên cs, Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ, hiện sống tại CH Séc
2081. Vũ Tuấn Cường - Facebook: Cuongvtc, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
2082. Nguyễn Thế Dũng, Hưng Yên
2083. Le Huu Chinh, Toronto, Canada
2084. Châu Ngọc Phương, Nha Trang, Khánh Hòa
2085. Phong Truong, Brampton, Canada
2086. Vũ Thanh Diệu, Dược Sĩ, Bến Tre
2087. Nguyễn Thị Hiếu, Nha Trang
2088. Đặng Thanh Phong, Richmond, VA, USA
2089. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Richmond, VA, USA
2090. Lê Trung Tuấn - Kỹ Sư Cơ Khí, Filderstadt, Đức
2091. Phu Truong, Queenslandd, Úc
2092. Ngo Hung, Houston, TX, USA
2093. Châu Ngọc Bích, Quận 7, Sàigon
2094. Nguyễn Nha Trang, Atlanta, GA, USA
2095. Nguyễn Thành Văn Garland, Texas, USA
2096. Châu Ngoc Liễu, Bình Tân, Nha Trang
2097. Bùi Quang Hòa, Falls Church, Virginia, USA
2098. Quyen Tran, Boston, Massachuset, USA
2099. Tom Lee - Công nhân, San Jose, Califonia, USA
2100. Trần Minh Trí, Nha Trang

2101. Tiêu Dao Bảo Cự - Nhà văn tự do, thành phố Đà Lạt
2102. Lê Quốc Tuấn - Blogger- Phong Trào Con Đường Việt Nam, Toronto, Canada
2103. Pgs TS Vũ Thanh Ca - Cán bộ Bộ TNMT, Đội Cấn, Hà Nội
2104. Hồ Viết Hùng - Cử Nhân Kinh Tế, Phó Gđ Cty TNHH Việt Thái, Vinh, Nghệ An
2105. Định Nguyên - Nhà báo tự do, Dorchester, MA 02125, USA
2106. Lê Bảo - Facebook Elbi Bảo Lê, Sài Gòn
2107. Đỗ Quỳnh Dao - Blogger Gánh Hàng Hoa, Úc châu
2108. Nguyễn Thị Thu Dung, Giảng viên đại học, Hà Nội
2109. Phạm Trọng Thu - Kỹ sư điện tử, Hà Nội
2110. Nguyễn Ngọc Oanh - Bút danh Hoàng Yến, Nguyên Trưởng BBT Tạp Chí KHCN, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
2111. Huỳnh Thanh Xuyên - Tiếp thị, Giồng Riềng - Kiên Giang
2112. Nguyễn Đức Toàn - Thạc sỹ môi trường, Sài Gòn
2113. Blogger Huỳnh Minh Tú, Berlin, Germany
2114. Tôn Nữ Tường Vy, Tao Yuan Xian, Da xi Zhen, Xin Yi Lu, Taiwan.
2115. Nguyễn Trung Kiên - IT, Vĩnh Hồ, Đống Đa, Hà Nội
2116. Nguyễn Thăng Long - thành viên Phong trào CDVN, Quận Ba Đình, Hà Nội
2117. Nguyễn Tuyên - Chemical Engineer, Houston, TX, USA
2118. Võ Văn Tịnh - Doanh nhân, Bình Thuận
2119. Nguyễn Trung Nguyên - Luật gia, Sài Gòn
2120. Lê Thanh Diệu, New York, NY, USA
2121. Thôi Kim Anh, Hà Nội
2122. Nguyễn Mậu Hiệp - Ông Bút, Chủ nhiệm tuần báo Hồn Nước, Atlanta, Georgia, USA
2123. Nguyễn Văn Ngọc - Nhà báo Tự Do, City of Garden Grove, Califonia, USA
2124. Trương Đại Nghĩa - Cựu quân nhân QLVNCH, Santa Maria, California, USA
2125. Lê Việt Hải - Cử nhân, Hà Nội
2126. Nguyễn Minh Thu, Austin, TX, USA
2127. Phan Văn Song - Cựu giáo viên, Sydney, Australia
2128. Nguyen Xuan Hien, Nhà giáo, Tây Hồ, Hà Nội
2129. Đỗ Thành Long - Facebooker, Sài Gòn
2130. Nguyễn Hoàng Tân, Vancouver, Canada
2131. Pham Thanh Thuy, Houston, TX, USA
2132. Huỳnh Phi Long, Sài Gòn
2133. Đặng Thị Hoàng Hà, Long Biên, Hà Nội
2134 Lý Tiên Phong,Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre
2135. Dung Quach Trung, Reutlingen, Germany
2136. Tue Lai, San Jose, California, USA
2137. Thomas Nguyen, Los Angeles, CA, USA
2138. Nguyen Binh, Los Angeles, California, USA
2139. Skase Le - Accountant (Ke toan), Sydney, Australia
2140. Vũ Hương Trà -Sinh viên, Hà Nội
2141. Đoàn Trọng Hiếu, New Mexico, USA
2142. Võ Hoành - Bác sĩ hồi hưu, Chicago, IL. USA
2143. Nguyễn Thị Hồng Quế - Phiên Dịch Viên Nhật Ngữ, Sài Gòn
2144. Dương Duy Mỹ, Sài Gòn
2145. Đặng Quốc Thịnh - THPT Hải An, Hải Phòng
2146. Tran Huy, El Centro Ave, Napa, CA 94558, USA
2147. Ho Pham, Springfiel, Virgnia, USA
2148. Nguyễn Hữu Thanh, P.2, Q.10. Sài Gòn
2149. Nguyễn Hữu Sâm, Sydney, NSW, Australia
2150. Phạm Quốc Bảo, Virginia, USA
2151. Gina Diem Vo, Edmonton, Canada
2152. Triệu Tất Nam, Trường THPT Mộc Hóa, Tân An
2153. Ngo Quoc Thanh, Ba Đình, Hà Nội
2154. Nguyễn Minh Hoàng - Chạy xe ôm, Sài Gòn
2155. Nguyễn Thị Thanh Mai - Giám đốc công ty Cổ phần Tấn Hoàng Phát, Hà Nội
2156. Jimmy Trương Minh - Kỹ sư, San Jose, CA, USA
2157. Kevin Nguyen - Businessman, Grand Prairie, TX 75051, USA
2158. Jimmy A. Miller (Nhật Tùng) - Aerospace Industry, Spokane, WA, USA
2159. Nguyễn Mây, Cypress, CA, USA
2160. Nguyễn Đăng Sâm - Dược sĩ, Ocala, Fl, USA
2161. Lưu Hồng Thắng, Morgan City, LA 70380, USA
2162. Đặng Văn Quang, Pennsylvania, USA
2163. Matthew Do (Đỗ Đức Chính), Chicago, IL 60630, USA
2164. Nguyễn Gia Thưởng, Bruxelles, Belgique
2165. Trần Toan - Kỹ sư, Dallas, Texas, USA
2166. Hồ Ngọc Bảo Linh - Phóng viên, 207 Balestier Road, Singapore
2167. Đặng Thanh Quý - Renton, Washington, USA
2168. Nguyễn Thành Nhân - Kỹ sư, Sài Gòn
2169. Nguyễn Văn Điền, Sacramento, CA, USA
2170. Trần Cao Hoài - Hưu trí, Tây Úc, Úc Châu
2171. Andy Nguyễn - Công nhân, Charlotte, North Carolina, USA
2172. Nguyễn Tín - Kỹ sư, San Jose, CA, USA
2173. Vu Dao - Software Engineer, Houston, Texas, USA
2174. Nguyễn Bình Nguyên - Nhật Linh Phương, Marina, California, USA
2175. Ha Manh Do, Milpitas, CA, USA
2176. Ngô Hữu Thạch - Kỹ sư máy tính, Fountain Valley, CA 92708, USA
2177. Phạm Cao Long - Dược sỹ, Westminster, California, USA
2178. Hoa Thi Nguyen, UIUC Champaign, Illinois, USA
2179. Vy Quang Bui, UIUC, Champaign, Illinois, USA
2180. Lê Minh Dũng, Arlington City, Texas, USA
2181. Lê Hiệp Đồng - Thuyền trưởng, Đà Nẵng
2182. Dang Hung - Kỹ sư, Sài Gòn
2183. Nguyen Van Hoa, Pasadena, CA, USA
2184. Hoàng Khải, Mississauga, Canada
2185. Trang Nguyễn, Virginia, USA
2186. Ngô Đình Phước - Kỹ sư cơ khí, Marion, Indiana, USA
2187. Đặng Văn Minh, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp.
2188. Nguyễn Thu Trang, Richmond Hill, Georgia, USA
2189. Trần Ưu Đàm, Ventura, California, USA
2190. Lê Quốc Dũng, Houston, Texas, USA
2191. Cathy L Hargraves, Houston, Texas, USA
2192. Le Kim Khanh, Mobile, Alabama, USA
2193. Lam Huynh, Los Angeles, California, USA
2194. Nguyễn Lữ Yên, Toronto, Canada
2195. Nguyễn thị Nguyệt, Toronto, Canada
2196. Trần Thị Tấn, Toronto, Canada
2197. Tiffany Đô, Toronto, Canada
2198. Calvin Đô, Toronto, Canada
2199. Lê Thị Ký, Toronto, Canada
2200. Ngô Văn Vàng, Toronto, Canada

2201. Nguyễn Thanh Bình, Sài Gòn
2202. Hồ Thái Anh - Facebook Ho Anh, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
2203. Đỗ Thị Phương - Công chức nhà nước, Hà Nội
2204. Lê Văn Huy, Kỹ sư, Hai Bà Trưng, Hà Nội
2205. Dung Nguyen, Toronto, Canada
2206. Lâm Bình Duy Nhiên - Bút hiệu: Lâm Bách Việt, Kỹ sư, Lausanne, Thụy Sĩ
2207. Nguyễn Thái Hải, Richmond, Victoria, Australia
2208. Nguyễn Minh - Customer Service Adviser, Melbourne, Australia
2209. Minh Ngọc - Nhân viên công ty, Hà Nội
2210. Hồ Thị Phương - Consultant, Melbourne, Australia
2211. Huỳnh Sơn - Retired, Melbourne, Australia
2212. Niem Pham, Dallas, Texas, USA
2213. Cao Khả Cường, Köln, Vorgebirgstrasse, Germany
2214. Lê Thanh Phong, Maryland, USA
2215. Lê Anh Dũng - Kỹ sư vận hành máy thủy, Hải Phòng
2216. Nguyễn Thị Hoa - Kinh doanh, Hà Tĩnh
2217. Pham Ly, Sacramento, California USA
2218. Nguyen Gia Khanh - Kế toán viên, Louisvile, Kentucky, USA
2219. Bang Nhut Nguyen - Designer, Sydney, Australia
2220. Nguyễn Huy Tư, Hannover, CHLB Đức
2221. Phạm Kim Ngan - Dược sĩ, Louisville, KY, USA
2222. Minh Hieu Vu, Connecticut, USA
2223. Nguyễn Anh Tư - Facebooker: anh Tư, Tuy Hòa, Phú Yên
2224. Phạm Hoàng Tùng - Tác giả, nhà báo, facebooker, cựu tù nhân chính trị, Kampuchea
2225. Toan Tran - Technical Designer, Klopen Makerstraat, Purmerend , Nederlands
2226. David Francis Jacksonville, Florida 32225, USA
2227. Christine Johnson, Jacksonville, Florida 32218, USA
2228. Raymond Bey, Saint Augustine, Florida 32368, USA
2229. Ray Celis, Jacksonville, Florida 32247, USA
2230. Steve Cadiolisto, Ponte Vedra Beach, Florida 33281, USA
2231. Kent Gore, Ponte Vedra, Florida 33811, USA
2232. Dave Phan, Orange Park, Florida 32073, USA
2233. Amy Pham, Flemming Island, Florida 32089, USA
2234. Pham Anh Thi, Flemming Island, Florida 32076, USA
2235. Duong The My, Flemming Island, Florida 32079, USA
2236. Dr. Thai Nguyen, Washington, DC, USA
2237. Lê Kim Hạng, Portland, Oregon, USA
2238. An Đỗ, Stuttgart, Germany
2239. Trần Định, San Antonio, Texas, USA
2240. Lê Thị Thuỷ - 1964 - Q 03, Sài Gòn
2241. Lê Cẩm Tú - Kỹ Sư, Sài Gòn
2242. Hương Cao, Alberta, Canada
2243. Hùng Dương, Park Oak Ct., Milpitas, Ca 95035, USA
2244. Đinh Dũng Chinh - Machinist, Houston, TX, USA
2245. Thang Quang Ho, Louisiana, USA
2246. Kim Trần, Austin, TX, USA
2247. Nghĩa Vũ, Austin, TX, USA
2248. Nguyen Duong Thuy - Kỹ thuật viên, Westminster, CA, USA
2249. Lê Cao Nguyên - Sinh viên, Hà Nội
2250. Hoàng Bách, Houston, TX, USA
2251. Song Kim Nguyễn, Houston, TX, USA
2252. Hoàng Vũ, Houston, TX, USA
2253. Nguyễn Thị Thi, Houston, TX, USA
2254. Châu Vĩnh Hài - Công chức, Virginia, USA
2255. Cảnh Toàn, Hà Nội
2256. Nguyễn Hồng - Thạc sĩ công nghệ thông tin, Toronto, Canada
2257. Tanya Tran, Huntington Beach, CA, USA
2258. Nguyễn Việt Lâm - Kế toán, Phường Nam Hà, Hà Tĩnh
2259. Lê Quốc Dũng, Houston, TX, USA
2260. Cathy Tran, Houston, TX, USA
2261. Lam Huynh, Los Angeles, California, USA
2262. Le Kim Khanh, Mobile, Alabama, USA
2263. Nguyễn Xuân Thiệu, Biên Hoà
2264. Trần Hùng - Học sinh, Sài Gòn
2265. Cao Bá Cảnh - Doanh nhân, Hà Nội
2266. Nguyễn Thế Hùng, Đà Nẵng
2267. Dư Mạnh Tuấn - Kinh doanh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
2268. Lê Mạnh Chiến - Cán bộ vê hưu, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội
2269. Nguyễn Việt Nam, đường Giải phóng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
2270. Hoàng Anh Vũ - Kỹ sư CNTT, Tam Kỳ, Quảng Nam
2271. Ngô Thanh Hà - Công dân tự do, Sài Gòn
2272. Vinh Nguyen - Giáo sư, Melbourne, Úc Châu
2273. Trương Chinh - Sinh viên, Toronto, Ontario, Canada
2274. Nguyen Dinh Chan, Hancock st, Worcester, MA 01610, USA
2275. Nguyễn văn Thái, Ph.D., North Wales, PA 19454, USA
2276. Karen Vo, Philadelphia, Pennsylvania, USA
2277. Kenny Vo, Philadelphia, Pennsylvania, USA
2278. Bach Tuyet Thi Le, Philadelphia, Pennsylvania, USA
2279. Vo Hung Oanh, Philadelphia, Pennsylvania, USA
2280. Nguyen Kinh, Lansing, Michigan, USA
2281. Lê Trần Vĩnh, San Diego CA 92111, USA
2282. Vu Dung, Lawrencevilla, GA, USA
2283. Phạm Kim Hương, Coral Springs, FL 33063, USA
2284. Phan Huy Cường, Sydney, Úc Châu
2285. Nguyễn Minh Nguyệt, Westminster, CA 92683, USA
2286. Nguyễn Linh, Westminster, CA 92683, USA
2287. Nguyễn Thụy Daniel, Westminster, CA 92683, USA
2288. Nguyễn Anh Minh, Westminster, CA 92683, USA
2289. Nguyễn Anh Dũng, Westminster, CA 92683, USA
2290. Angie Nguyễn, Westminster, CA 92683, USA
2291. Cathy Nguyễn, Westminster, CA 92683, USA
2292. Cindy Nguyễn, Westminster, CA 92683, USA
2293. Châm Nguyễn, Westminster, CA 92683, USA
2294. Dung Nguyễn, Westminster, CA 92683, USA
2295. Trần Thanh Hải, Benninghofer, Dortmund, Germany
2296. Hien Tran - Aerospace, Glastonbury, Connecticut, USA
2297. Lê Trung Tuấn - Kỹ sư cơ khí, Lessingstr. 5, Filderstadt - Đức
2298. Mai Văn Khang, Schwetzingen, Germany
2299. Nguyễn Văn Bảo, Mosbach, Germany
2300. Dzung Phuong Ho - Kỹ sư hoá chất, Intel Inc, ALoha, Oregon, USA

2301. Tan Vo - State EE, Huntington Beach, CA, USA
2302. Tanya Tran -Clerk, Hungtington Beach, CA, USA
2303. Nathan Vo - Student, Huntington Beach, CA, USA
2304. Peter Vo - Student, Huntington Beach, CA, USA
2305. Evelyn Vo - Student, Huntington Beach, CA, USA
2306. Hồ Văn Châm - Công nhân, Fuller St, Boston, MA, USA
2307. Thomas Ho, London Road, Round Rock, Texas, USA
2308. Nguyen Cam - Doanh nhân, Charlottem, NC, USA
2309. Lương Linh Đan - Học Sinh, Cộng hoà Séc
2310. Lê Đặng Thụy, KS-ĐHBK Hà Nội, Refstadsvingen, Oslo, Norway
2311. Trần Đại Long - Nguyên Hạ sĩ quan QLVNCH, New York, NY, USA
2312. Hoàng Chung, Bắc Giang
2313. Võ Hửu Chỉnh - Công nhân, Dallas, TX, USA
2314. Nguyễn Bồng, Silver Spring, Maryland, USA
2315. Trần Thái Dương - Kỹ sư Hóa Chất, Toronto, Canada
2316. Hong Nguyen, Laguna Hills, California, USA
2317. Trương Văn Lộc, Springvale, Vic, Australia
2318. Quang Duy - Sinh viên Cao Đẳng về Cơ khí Sài Gòn, Bà Rịa-Vũng Tàu
2319. Marie Cecile Nguyen, Ontario, Canada
2320. Duvinh Tran, Ontario, Canada
2321. Duvien Tran, Ontario, Canada
2322. Lý Thăng Long, Ontario, Canada
2323. Đặng Văn Kiệt, Toronto, Canada
2324. My Ta - Công nhân, Ottawa, Canada
2325. Nguyễn Thanh Quang, Houston, Texas, USA
2326. Ly Nguyen, North Carolina, USA
2327. Tri Lưu - Học sinh, Toronto, Canada
2328. Thuật Nguyễn - Hưu trí, Vaughan, Canada
2329. Thuý Lưu - Hairdressing, Richmond Hill, Canada
2330. Ngoc Tran - Hairdressing, Richmond Hill, Canada
2331. Nga Tran - Hoc Sinh, Richmond Hill, Canada
2332. Hai Lam - Công nhân, Toronto, Canada
2333. Nguyễn Tâm - Hưu trí, Toronto, Canada
2334. Duy Vo Edmonton, AB, Canada
2335. Lê Viết An - Sinh viên công tác tại trường ĐHCNTT Gia Định, Sài Gòn
2336. Võ Văn Tâm - Phó Phòng Sales & Maketing, Q1, Sài Gòn
2337. John Tran - Retired, Sachse, TX 75048, USA
2338. Trần Thị Liên, San-Jose, California, USA
2339. Phan Ngọc Đức, San-Jose, California, USA
2340. Đỗ Phương Khanh, Westminster, California, USA
2341. Toai Nguyen, Carlsbad, California, USA
2342. Huyen Stefan - Auditor, Tustin CA, USA
2343. Vũ Minh Trí - Kĩ sư cơ khí, Hà Nội
2344. Đỗ Hoàng Điệp - Kỹ sư xây dựng, Xã Đông Mỹ - Thanh Trì, Hà Nội
2345. Trần Thị Thu Hương - Kế toán, Xã Đông Mỹ - Thanh Trì, Hà Nội
2346. Đặng Thanh Phương, Houston, Texas, USA
2347. Jack Pham - Kỹ sư tin học, Garden Grove, California, USA
2348. Man Nguyen - Electronic technician, Houston, Texas, USA
2349. Nguyễn Quốc Hoàng - Học sinh, Hải Phòng
2350. Thanh Kim Le, Toronto, Canada
2351. Huỳnh Hoàng Nguyên - Doanh nhân, Montreal, Canada
2352. Mai Văn Dương, Quận 7, Sài Gòn
2353. Hồ Hoài Bắc, Đức Trọng, Lâm Đồng
2354. Nguyễn Lưu, Geerten Gossaertpad, Almere, Nederland
2355. Lê Duy Mạnh - Kỹ sư XD, Hà Nội
2356. Hoàng Dân Luận, Dallas, TX, USA
2357. Van Nguyen, Houston, TX, USA
2358. Ts Võ Nhân Trí - Kinh tế gia, Paris, Pháp
2359. Nguyễn Trọng Đại Giảng viên, Lyon, Pháp
2360. Trần Tuấn, Westminster, CA, USA
2361. Do Nguyen, Elk grove, CA 95758, USA
2362. Đinh Việt Thình, Portland Oregon, USA
2363. Vũ Thị Hằng Nga, Fountain Valley City, CA, USA
2364. Đoàn Ngọc Thái, Fountain Valley City, CA, USA
2365. Đoàn Ngọc Huy, Fountain Valley City, CA, USA
2366. Đoàn Ngọc Thy, Fountain Valley City, CA, USA
2367. Đoàn Thụy Ánh Nguyệt, Fountain Valley City, CA, USA
2368. Nguyễn Sơn - Công nhân, Sacramento, CA, USA
2369. Cao Huy Đan, Nhân viên, Quận 5, Sài Gòn
2370. Trần Quang Nghĩa, Sài Gòn
2371. Nguyễn Thanh Lương, Frankfurt am Main, Germany
2372. Phạm Hoàng Thị Kiều Loan, Bà Rịa, Vũng Tàu
2373. Nguyễn Công Khoa, Đà Lạt, Lâm ĐồngĐồng
2374. Nguyễn Minh Đức - Sinh viên, Facebook Minh Đức, Hoàng Mai, Hà Nội
2375. Trịnh Xuân Tài - Kỹ sư, Đống Đa, Hà Nội
2376. Anthony Hoang - Electrical Engineer, Michigan, USA
2377. Đặng Hoàng Hà, Philadelphia, PA, USA
2378. Nguyễn Hải - Thạc sỹ, Kỹ sư, California, USA
2379. Nguyễn Văn Hiển, New York, NY, USA
2380. Nguyen Cong Thanh, Cincinnati, Ohio, USA
2381. Nguyễn Ngọc Thạch - Về hưu, Windfaire Dr, Norcross, GA 30093, USA
2382. Thuy Luong Nguyen - Ngành in sách, Keel Ave, Garden Grove, CA, USA
2383. Nguyen Binh, Los Angeles, California, USA
2384. Nguyễn Hùng, Sacramento, California, USA
2385. Lý Thanh Liêm, Chandler, AZ, USA
2386. Lý Thu, Chandler, AZ, USA
2387. Lý Minh Tú, Tucson, AZ, USA
2388. Lý Khôi, Phoenix, AZ, USA
2389. Hồ Thanh Hào, Vancouver, Canada
2390. Tran Van Vinh, Sedona Spring ln, Spring, TX, USA
2391. Nguyễn Văn Bảo, Mosbach, Germany
2392. Hoàng Tuấn - Machinist, Garden Grove, California, USA
2393. Phan Xuân Tín, Jacksonville, Florida 32225, USA
2394. Lê Thanh Chi Jacksonville, Florida 32257, USA
2395. Trần Châu, Jacksonville, Florida 32225, USA
2396. Trần Thắng, Jacksonville, Florida 32225, USA
2397. Vũ John, Jacksonville, Florida 32225, USA
2398. Đỗ Bob, Jacksonville, Florida 32225, USA
2399. Huỳnh Sơn, Jacksonville, Florida 32225, USA
2400. Trần Thanh Trúc, Jacksonville, Florida 32225, USA

2401. Phan Thị Trọng Tuyến, Le Havre, Pháp
2402. Nguyễn Quang Trọng, Le Havre, Pháp
2403. Bùi Phát, Jacksonville, Florida 32225, USA
2404. Vũ Minh, Jacksonville, Florida 32225, USA
2405. Pham Im, Atlanta, Georgia, USA
2406. Phạm Trọng Mỹ, Kế toán, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
2407. Phạm Anh Phong - Kinh doanh, Stranika Praha10, Cộng hoà Sec
2408. Nguyễn Nam, Chicago, Illinois, 60630, USA
2409. Nguyễn Mai Bảo Trâm - Nhân viên Kế Toán Sacombank, Tp Long Xuyên, An Giang
2410. Đoàn Thị Lyn, Oakland, CA, USA
2411. Nguyễn Hoàng Hải, Lincoln, Califonia, USA
2412. Nguyễn Thành Đô - Nhân viên văn phòng, Xuân Lộc, Đồng Nai
2413. Daniel Hoang, Dallas, Texas, USA
2414. Phước Nguyễn, Orlando, Florida, USA
2415. Nguyen Dinh Chan, Worcester, MA, USA
2416. Phuong Nguyen, Humboldt ave, Westminster CA, USA
2417. Hong Lam, Seatle, WA, USA
2418. Toan Huynh - Texas support, Dallas, Texas, USA
2419. Nguyen Hung, Whitehall, PA. USA
2420. Nguyễn Phi Hoàng, New Jersey, NJ, USA
2421. Đỗ Trọng Kỳ - Buôn bán, Charlotte, NC, USA
2422. Đỗ Lê Tỉnh - Buôn bán, Charlotte, NC, USA
2423. Nguyễn Quốc Hoàng - Học sinh, Hải phòng
2424. Hà Diên Thạch, Toronto, Canada
2425. Nguyễn Nhật Anh, 70372 Stuttgart, Germany
2426. Trần Ngọc Tú - Nghề nghiệp tự do, p.Đakao, q.1, Sài Gòn
2427. Nguyễn Văn Nhất - Kỹ sư Hóa, Tp Bắc Ninh
2428. Gs. Ts. Kiều Tiến Dũng, Melbourne, Australia
2429. Nguyễn Kỳ Hiếu, Sugar Land, Texas, USA
2430. Ngô Phú - Kỹ sư, Fremont, California, USA
2431. Nguyễn Trường Hưng, Lockwood Grove Thomastown, Victoria, Australia
2432. Trần Minh Ngọc - Công nhân Siemens, Regensburg, CHLB Đức
2433. Nguyễn Chì Lô, Holmes Beach, Florida, USA
2434. Nguyễn Triệu, Sài Gòn
2435. Cao Văn Đỉnh - Cử nhân luật, Sài Gòn
2436. Long Nguyen, Cypress TX , USA
2437. Hai Duong, Vancouver, Canada
2438. Nguyễn Xuân, San Diego, California, USA
2439. Phạm Văn Minh, Châu Phong, Liên Hà - Đông Anh, Hà Nội
2440. Lê Công Minh - Kỹ sư Công chánh (nghỉ hưu), Sài Gòn
2441. Tien Vu, Tustin, California, USA
2442. Phạm Ngọc Trường, Tours, France
2443. Nguyễn Thành Danh, Ottawa, Canada
2444. Trần Quốc Thuận - Công nhân về hưu, Via Carranza, Camarillo, CA 93012, USA
2445. Barbara Le Nguyen - Sinh viên Harvard Cambridge, Ma 02138, USA
2446. Thong Le, Sugar Land TX, USA
2447. Lê Văn Oánh - Kỹ sư xây dựng, Hà Nội
2448. Bùi Đăng Thuấn - Kỹ sư, Sài Gòn
2449. Bao Nguyen, Evanston Drive, Poway, CA, USA
2450. Nguyễn Hùng, San Diego, California, USA
2451. Trần Hữu Lực, - Kỹ sư chuyên nghành điện tử, Sài Gòn
2452. Phạm Dũng, Calgary, Canada
2453. Lê Trọng Nghĩa - Nail tech, Essexville, Michigan, USA
2454. Lê Kim Vang - Nail tech, Essexville, Michigan, USA
2455. Lê Tracy Nhi - Student, Essexville, Michigan, USA
2456. Lê Kelly Chi - Student, Essexville, Michigan, USA
2457. Trần Văn Thức - Hưu trí, Sydney, Australia
2458. Mathew Nguyen, Portland, USA
2459. Cuong P Nguyen - Civil Engineer, Madison, USA
2460. Trần Quốc Bảo - Lực lượng Cứu Quốc, California, Hoa Kỳ
2461. Liên Phan, San Jose, California, USA
2462. Nguyễn Thế Dũng, Hưng Yên
2463. Lê Diễm Chi Huệ - Giáo viên trung học, Grand Prairie, TX 75054, USA
2464. Đào Dân, Santa Ana California, USA
2465. Trần Phú Thiên - Kỹ sư điện toán, Hawaii, USA
2466. Nguyễn Đức Cường, Padstow, NSW, Australia
2467. Vũ Hợp, San Jose, California, USA
2468. Michael Do - Kỹ sư, North Wilmington, DE 19810, USA
2469. Blogger Trần An Lộc, Melbourne, Australia
2470. Hà Dương Tường - Nguyên giáo sư đại học, Compiègne, Pháp
2471. Nguyễn Anh Quân, Giáo viên, Sài Gòn, hiện đang du học tại Manila, Philippine
2472. Anna Phạm Minh - Sinh viên, Rosendahler, Gevelsberg, CHLB Đức
2473. Vũ Trọng Tín - Thợ cơ khí ô tô, Mladá Boleslav, Cộng hòa Czech
2474. Trần Thanh Tùng, Nha Trang
2475. Vũ Thị Nhuận, Tokyo, Nhật Bản
2476. Viet Nguyen, Weismain - Oberfranken, Bayern, Deutschland
2477. Huan Tran, Bellingham, WA 98225, USA
2478. Nguyễn Tấn Lạc - Giáo Sư, Garden Grove, California, USA
2479. Trần Thị Xuân - Nguyên công chức thành phố, Montreal, Canada
2480. Võ Nhựt Tân, Huntington Beach, CA, USA
2481. Đặng Văn Ngoãng - Cư sĩ Phật Giáo Hòa Hảo, An Giang
2482. Nguyen Minh Dang - Kỹ sư máy tính, CMT8, Sài Gòn
2483. Andrea Phạm Minh - Sinh viên, Aristostelesteig, Berlin, CHLB Đức
2484. Trần Hoàng Thi, Nha Trang
2485. Nguyễn Vĩnh, San Jose, CA, USA
2486. Bryant Tran, Boston, Massachusetts, USA
2487. Mai Đình Thi - Ký giả, Sydney, Australia
2488. Lan Pham, Vancouver, Canada
2489. Trần Hữu Nhân Vi - Software Engineer Garden Grove, CA, USA
2490. Thu Ngoc Tran, Queensland, Australia
2491. Trần Giang Đô, Moss, Norway
2492. Nguyễn Phong, Cabramatta, Sydney, AustraliaAustralia
2493. Nguyễn Long Việt - PHD Candidate, Harvard Law School, Boston, MA, USA
2494. Võ Đình, Philadelphia, PA, USA
2495. Lê Quang Trung, Melbourne, Australia
2496. Trương Thanh Vân, Nha Trang
2497. Nguyễn Thảo Hương, Munich, Germany
2498. Nguyễn Bích Liêu (Pomegranate - Phát thanh viên Radio Hồn Việt, Sydney, Australia
2499. Trương V. Thành - Kỹ sư, Glen Ellyn, IL 60137, USA
2500. An Võ - University student, Fountain Valley CA 92708, USA

2501. Phạm Toàn - Nhà giáo, Hà Nội
2502. Nguyễn Thanh Giang - Tiến sỹ Địa Vật lý, Hà Nội
2503. Nguyễn Anh Dũng, nhà giáo-cựu chiến binh, Thanh Xuân, Hà Nội
2504. Vũ Hóa, - Cựu chiến binh, Ba Đình, Hà Nội
2505. Đặng Văn Âu, bút hiệu Bằng Phong, Westminster, California, USA
2506. Nguyễn Thị Kim Dung, Norcross, Georgia, USA
2507. Trí Tài - Nhân viên phần mềm, Sài Gòn
2508. Trần Phong Thái - Facebook: tpthai, đường Lê Văn Sỹ, Q. 3, Sài Gòn
2509. Nguyễn Duy Tú - Kỹ sư Điện, Vũ Thư, Thái Bình
2510. Trần Lý Huỳnh - Kỹ sư công tác tại Hà Tĩnh
2511. Tôn Thất Thành - Biên tập viên, Lương Như Học, Q5, Sài Gòn
2512. Phạm Xuân Yêm, nguyên Giám đốc Nghiên cứu, CNRS và Đại học Paris 6, Pháp
2513. Phạm Minh Nhật - Kỹ Sư, Sài Gòn
2514. Phạm Tấn Phước, Tân Châu, Tây Ninh
2515. Văn Ngọc Tâm - Cán bộ hưu trí, 30 tuổi đàn, đã bỏ đảng, Trần Não, Q. 2, Sài Gòn
2516. Quách Thanh Xuyên, Sài Gòn
2517. Vũ Anh Tú - Học sinh lớp 12. Hà Đông, Hà Nội
2518. Nguyễn Hoàng Ngọc Thiệt, Bà Rịa-Vũng Tàu
2519. Pham Thanh Tâm - Chuyên viên điện toán, Paris, France
2520. Nguyễn An Hải, trưởng Phòng/Cục CNTT, Ba Đình, Hà Nội
2521. Nguyễn Quang Vinh, Kỹ sư điện tử, đảng viên, cán bộ Bộ Quốc phòng, Đội Cấn, Hà Nội
2522. Ts Lê Kim-Song, Đại Học Murdoch, Western Australia
2523. Nguyễn Xuân Trường, Thủ Đức, Sài Gòn
2524. Nguyễn Đức Khang - Phường Tam Hòa, Thành phố Biên Hòa - Đồng Nai
2525. Nguyễn Thanh Hùng, Bình Thạnh, Sài Gòn
2526. Nguyễn Trâm Vi, Bình Thạnh, Sài Gòn
2527. Nguyễn Bảo Nghi, Bình Thạnh, Sài Gòn
2528. Nguyễn Gia Nghi, Bình Thạnh, Sài Gòn
2529. Vũ Văn Thế, Giáo viên THCS, Nam Định
2530. BS. Bao Tien, Los Angles, California, USA
2531. Nguyễn Kim, Bình Định
2532. Allen Nguyen, Orange County, California, USA
2533. Hoàng Trọng Lương, Phoenix, Arizona, USA
2534. Trần Giác, wa shi zu 712-34, Japan
2535. Truong Viet Ty - Lao động tự do, Thừa Thiên Huế
2536. Nguyen Chi Thanh, Sài Gòn
2537. Nguyễn Ngọc Hội, Hòa Tân - TP Cà Mau - Cà Mau
2538. Hải Cao, Sacramento, CA 95829, USA
2539. Nguyen Allen, Orange, CA, USA
2540. Mai Quang Huy, Kỹ sư CNTT, Q8, Sài Gòn
2541. Nguyên Danh, Fort Collins, Colorado, USA
2542. Nguyễn Đình Tâm, Gò Vấp, Sài Gòn
2543. Đặng Kong - Bảo hiểm, S. Weller St., Seattle, WA, USA
2544. Dang Viet Cung, Sài Gòn
2545. Van Duong, Bayern, Germany
2546. Trần Ngọc Anh - Thạc sĩ giáo dục, Milton, MA 02186, USA
2547. Phạm Văn Nhân, Yangsan, Busan, Hàn Quốc
2548. Nguyễn Kim Bình, Mississauga, Canada
2549. Nhon Nguyen, Melbourne, Australia
2550. Nguyễn Mạnh Hùng, Sydney, Australia
2551. Phan Đạt - Chủ tiệm nail, Beverly Hills, Florida, USA
2552. Hien Le, Woolloomooloo NSW, AustraliaAustralia
2553. Nguyễn Duy Vinh, Ottawa, Ontario, Canada
2554. Đỗ Bình, Cardiovascular Technican, LAC-USC Medical Center, LA, CA, USA
2555. Nga Nguyen, Fort Collins, Colorado, USA
2556. Viet Trinh, DDS (Nha Khoa), California, USA
2557. Phan Rick - Kỹ sư Hoá, Calgary, Alberta, Canada
2558. Lê Tuấn - Medical Scientist, Brisbane, Australia
2559. Nguyễn Văn Nam, Calgary, Alberta - Canada
2560. Nguyễn Quí, Henderson, Nevada, USA
2561. Nguyễn Nhơn, Melbourne, Australia
2562. Nguyễn Thanh Hải - Beautician, San Diego, CA, USA
2563. Nguyen Nam, San Jose, California, USA
2564. Trần Hải - Aerospace Development Technician, San Diego, CA, USA
2565. Lê Hữu Giàu - Kỹ Sư Cơ Khí, Melbourne, Australia
2566. Emmy Nguyen - Accountant, Toronto, Canada
2567. Dinh Duong - Technician, Port Arthur, TX, USA
2568. Đinh Thị Mùi, Portland, Oregon, USA
2569. Trương Minh Quân, Westminster, CA, USA
2570. BS Vinh Chanh, Mission Viejo, CA, USA
2571. Nguyễn Diệp, Lewisville, NC, USA
2572. Nguyễn Văn Dũng - Hưu trí, Sư Vạn Hạnh, F9, Q5, Sài Gòn
2573. Lê Khánh Hùng, Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội
2574. Nguyễn Hồ Ái Thanh, Sài Gòn
2575. Nguyễn Duy Thanh - Annie Thanh, Sài Gòn
2576. Nguyễn Công Ngữ, Bà Rịa -Vũng Tàu
2577. Nguyễn Văn Thắng, Viet Hung, Long Biên, Hà Nội
2578. Lê Hồng Phúc, Sài Gòn
2579. Đỗ Tiến Trung, Hải Phòng
2580. Trịnh Văn Bình - Sinh viên, Giao Thuỷ, Nam Định
2581. Nguyễn Quang Vinh, Sài Gòn
2582. Trần Phước Lộc - Kỹ sư, Sài Gòn
2583. Trần Hiện, Gia Kiệm, Thống Nhất, Đồng Nai
2584. Huỳnh Thị Hồng, Tam Kỳ, Quảng Nam
2585. Đỗ Văn Bắc - Kỹ sư điện, Tỉnh Shizuoka, Japan
2586. Đình Tuấn, Quận 10, Sài Gòn
2587. Nguyễn Hùng Thế - Mod Forum Tuổi Hạc, San Diego, CA, USA
2588. Lê Minh Quân - Graphic Designer, West Palm Beach, Florida, USA
2589. Danh Nguyen, Fort Collins, Colorado, USA
2590. Nguyễn Thị Mỹ, Melbourne, AustraliaAustralia
2591. Lê Thị Bạch Mai, Henderson, Nevada, USA
2592. Nguyễn Minh, Brentwood, CA, USA
2593. Nguyễn Ánh Tuyết, Brentwood, CA, USA
2594. Van Nguyen, Santa Ana, CA 92704, USA
2595. NhaTran, Toronto, Canada
2596. Nguyễn Hồng Liên - Travel & Touris, Sacramento, California, USA
2597. Nguyễn Thanh Tòng - Attoney at law, Sacramento, California, USA
2598. Nguyễn Hoàng Quý - Insurance services, Sacramento, California, USA
2599. Nguyễn Trọng Đạt - Bookkeeping, Sacramento, California, USA
2600. Nguyen Quoc Trung, Lincoln Ave, Alameda, California, USA

2601. Hoàng Thuý Vân, Berlin, Germany
2602. Nguyễn Vũ Mỹ Dzung, FortWorth, TX, USA
2603. Lê Hùng, Oakland, CA, USA
2604. Trần Kim Đức, San Diego, California, USA
2605. Hien Hoang, Santa Clara, California, USA
2606. Phạm Đình Dương, Fairfield, NSW, Australia
2607. Hoàng Minh Hùng, Fairfield Heights NSW, Australia
2608. Trần Thuận Phương Châu -Nội trợ, Fairfield Heights NSW, Australia
2609. Hoàng Tiến Khải - Học sinh trung học, Fairfield Heights NSW, Australia
2610. Nguyễn Khánh Toàn, Kỹ Sư CNTH, Đài truyền hình Tây Đức WDR, Cologne, Germany
2611. Lê Châu Tuấn, Calgary AB, Canada
2612. Trần Thanh Ngọc, Calgary AB, Canada
2613. Nguyễn Stephen, Chicago, IL, USA
2614. Thomas Phạm, Charlotte, North Carolina, USA
2615. Van Bình Đỗ - Nickname: MaiPhương Paris, Paris, France
2616. Nguyễn Ngọc Thạch, Plano, Texas, USA
2617. Harry Nguyen, Milpitas, CA, USA
2618. Phạm Minh Huyên, Santa Ana, California, USA
2619. Mark Do - Real Estate Investor, Toronto, Canada
2620. Anna Chu, Bonnyrigg Heights, Sydney, Australia
2621. Nguyễn Quyền - Công dân Việt - München, Cộng hòa liên bang Đức
2622. Lê Đức Xuân Vũ, South Carolina, USA
2623. Nguyễn Sơn, Toronto, Canada
2624. Tang Tu - Thợ may, GA, USA
2625. Nguyen Vu - Thợ phu, GA, USA
2626. Nguyen Thy - Thông dịch, GA, USA
2627. An Dang, Arlington, TX, USA
2628. Ton Dang - Cựu quân nhân Sư đoàn 9 và 23, Worcester, MA, USA
2629. Phạm Minh Huyên, Santa Ana, California, USA
2630. Nguyễn Thành Thái - Công nhân, Acornm Sinking Spring, PA, USA
2631. Nguyễn Châu, Kỹ sư, Palm Bay, Florida, USA
2632. Nguyễn Thị Ánh Hồng, Forest Hill 3131, Australia
2633. Nguyễn Phương Ý -Thiết Kế Kiến Trúc, San Antonio, Texas, USA
2634. Queta Bui, Seal Beach, CA 90740, USA
2635. Nguyen Van Vinh, Winnipeg Manitoba, Canada
2636. Trần Mạnh Tuấn - Công nhân, Paris, Pháp
2637. Hoàng Thị Mai, Windsor, Ontario, Canada
2638. Tommy Ho, Ontario, Canada
2639. Kathy Tu, Ontario, Canada
2640. Tri Ho, Ontario, Canada
2641. Michael Ho, Ontario, Canada
2642. Võ Đại Hùng, Sachse, Texas, USA
2643. Nguyễn Q. Minh, Georgia, USA
2644. Nguyễn Thành Đô - Sinh viên Coastline College, Stanton, CA, USA
2645. Le Quang - Retired, Phoenix, AZ, USA
2646. Trần Đình Liệu - Thủy-thủ già xa quê hương, Westminster, CA, USA
2647. Le Quoc Huy - Customer Service Trainer, Phoenix, AZ, USA
2648. Le Quach Sandra K-8 Teacher, Phoenix, AZ, USA
2649. Hai Do, Loveland, Colorado, 80538 , USA
2650. Phạm Thế Vinh, Fort Smith, Arkansas, USA
2651. Phú Nguyễn, Engineer, Portland, Oregon, USA
2652. Cường Đỗ, Quincy, Masachusetts, USA
2653. Nguyễn Hậu, San Jose, CA, USA
2654. Kim Trần, San Jose, CA, USA
2655. Trần Trụ, San Jose, CA, USA
2656. Nguyễn Thiêm, San Jose, CA, USA
2657. Zip Nguyen, Melbourne, Australia
2658. Beth Nguyen, Melbourne, Australia
2659. Quynh Le - Engineer, Sydney, Australia
2660. Khiem Si Nguyen, Engineer, Melbourne, Australia
2661. Lien Minh Nguyen - Engineer, Sydney, Australia
2662. Phung Le - Doctor, Sydney, Australia
2663. Akira Nguyen - Doctor, Sydney, Australia
2664. Andre Nguyen, Doctor, Sydney, Australia
2665. Thái Nguyễn, San Jose, CA 95111, USA
2666. Nguyễn Kim Sơn, Juelich, NRW, CHLB Đức
2667. Nguyễn Văn Phước, Oviedo, Florida, USA
2668. Lê Anh Dũng, Crebs Ave, Reseda, CA, USA
2669. Lê Mai Lâm - Kinh doanh, Zbrslav, Rosice, Czech
2670. Nguyễn Trung Ngôn, Charlotte, NC 28110, USA
2671. Hannah Tran - Kỹ sư, Washington, USA
2672. Lê Hùng, San Jose, CA, USA
2673. Nguyễn Hiền Nhân, Lethbirdge Alberta, Canada
2674. Danh Ho, Melbourne, Australia
2675. Pham Huy Chinh, Fountain Valley, CA, USA
2676. Jimmy Tran - Kỹ sư, Sunnyvale California, USA
2677. Chu Vũ Ánh, Hamburg, Đức
2678. Nguyễn Quang Minh, Sandnes, Norway
2679. Nguyen Trong Tai, Malrboro, NJ 07726, USA
2680. Kim Nguyen, Odd Bridge, NJ, USA
2681. Thu Do, Marlboro, NJ07726, USA
2682. Pham Tong, Garden Grove, California, USA
2683. Phạm thế Vinh, Canberra, Australia
2684. Phạm thu Hông, Canberra, Australia
2685. Phạm Huyền Linh, Canberra, Australia
2686. Phạm Đức Minh, Canberra, Australiia
2687. Phạm Tuấn Anh, Canberra, Australia
2688. Phạm Viễn Du, Canberra, Australia
2689. Phạm Thiên Ân, Canberra, Australia
2690. Phạm Thiên Lộc, Canberra, Australia
2691. Phan thị Mỹ Hồng, San Jose, California, USA
2692. Nguyễn Lập, Nashville, TN, USA
2693. Frank Le, Westminster, CA, USA
2694. Nguyễn Thanh Phong - Xây Dựng, Mississauga - ON, Canada
2695. Yvonne Le, Westminster, CA, USA
2696. Kim Hồ, Sydney, Australia
2697. Cardin Tan Tran - Nghề tự do, Chicago, IL, USA
2698. Vũ Văn Nghĩa, KTDN building design, Canberram Australia
2699. Thanh Dang, Santa Ana, California, USA
2700. Nguyễn Trường Hưng, Melbourne, Victoria, Australia

2701. Phuong Dang, Portland, Oregon, USA
2702. Lê Nam Cảnh - Công nhân, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh - Tỉnh Nghệ An
2703. Nguyễn Văn Thịnh - Nông dân, ngoại thành Sài Gòn
2704. Trương Truyền, Bình Thạnh, Sài Gòn
2705. Diep Vo, retired, Fountain Valley, CA 92708, USA
2706. Tina Dam, Edward st, Brockton, MA 02302, USA
2707. Đỗ Minh Quân - Công nhân, CHLB Đức
2708. Nguyễn Văn Liếu - Kỹ sư Công chánh, Fremont, California, USA
2709. Nhạn Nguyễn - Hưu trí, Sydney, Australia
2710. Trần Anh Dũng, Sangerhausen, CHLB Đức
2711. Duc Nguyen - Compliance Engineer, Pleasanton, CA, USA
2712. Huấn Đinh, Cedar Park, Texas, USA
2713. Nguyễn Hiển, Brooklyn, New York, USA
2714. Trương Văn Lộc, Springvale - Vic 3171, Australia
2715. Đinh Công Tráng - Giám đốc công ty HK TRYGG BIL AS., Na Uy
2716. Nguyễn Thuận, San Diego, California, USA
2717. Chi Lam - StudentStudent, Sandy Street, London, ON, Canada
2718. Dao Pham - Production worker, Sandy Street, London, ON, Canada
2719. Ashley Pham, Student, Sandy Street, London, ON, Canada
2720. Matthew Pham - Student, Sandy Street, London, ON, Canada
2721. Hoai Lam, về hưu, Huron Street, London, ON, Canada
2722. Van Huynh, về hưu, Huron Street, London, ON, Canada
2723. Haphuong Nguyen, Oklahoma City, Ok, USA
2724. Loan Vo, Stanton, California, USA
2725. Nguyễn Kim Khánh, Wichita, Kansas, USA
2726. Nguyễn Hiền Trung, Wichita, Kansas, USA
2727. Nguyễn Kim Sâm, Wichita, Kansas, USA
2728. Nguyễn Công Hóa, Wichita, Kansas, USA
2729. Nguyễn Hiền Hạnh, Wichita, Kansas, USA
2730. Nguyễn Công Bảo, Wichita, Kansas, USA
2731. Trần Văn Hòang, Wichita, Kansas, USA
2732. Trần Hòang Ân, Wichita, Kansas, USA
2733. Trần Hòang Anh, Wichita, Kansas, USA
2734. Mã Văn Dư, Wichita, Kansas, USA
2735. Ngô Thị Đa, Wichita, Kansas, USA
2736. Ngô Thị Đóa, Wichita, Kansas, USA
2737. Ngô Quang Thậm, Wichita, Kansas, USA
2738. Ngô Quang Cường, Wichita, Kansas, USA
2739. Nguyễn Hòe, Sunburst Dr. San Jose, CA 95111, USA
2740. Luong Ta - Manager, Cypress, CA, USA
2741. Nguyen Hải, Sydney, Australia
2742. Trần Thi Tuyết Hằng, Sydney, Australia
2743. Nguyễn Thu-Hà, Sydney, Australia
2744. Trần Quốc Hải, San Diego, CA, USA
2745. Khac Tri - Hưu trí, Vancouver, Canada
2746. Nguyễn Lạc Hồng, Dallas, TX, USA
2747. Hoàng Đình Dự, Snohomish, WA, USA
2748. Tran Van Thanh - Cựu quân nhân QLVNCH, Montreal, Canada
2749. Cong Hung Nguyen, Hamburg, Germany
2750. Trương Văn Hạnh - Hưu trí, Evry, France
2751. Nguyễn Thị Kim, Melbourne, Australia
2752. Nguyễn Triều Lĩnh, Balfour Dr., San Jose CA, USA
2753. Trần Đình Trọng - Doanh nhân, Edmonton, Alberta, Canada
2754. Dinh Hung, Manteca, Ca 95337, USA
2755. Nguyen Ha, 1. Maje 6420, Vseítín, Cộng hoà Sec
2756. Ngô Đức Hải - Radio Frequency Electronic technician, Buena Park CA, USA
2757. Nguyễn T. Thái, CPA, Morgan Hill, CA, USA
2758. Hồ Đình Nam, Cựu Sĩ quan QLVNCH, London, UK
2759. Võ Minh Nghiêm, Portland, OR, USA
2760. Phạm Đình Đức, Vancouver, BC, Canada
2761. Hung Lu, Orange County, CA, USA
2762. Tạ Dzu, Santa Ana, CA 92702, USA
2763. Võ Bá Loan, Staton, California, USA
2764. Nguyễn Xuân Anh - Kỹ sư, Fremont, California, USA
2765. Tim Nguyễn - Công nhân điên tử, San José, California, USA
2766. Nguyễn Ngọc Thìn, Mainz, Germany
2767. Kathy Le, Melbourne, Australia
2768. Kitty Le, Melbourne, Australia
2769. Kevin Le, Melbourne, Australia
2770. Kristopher Le, Melbourne, Australia
2771. Lê Phương Các, Melbourne, Australia
2772. Lê Thị Nhơn, Melbourne, Australia
2773. Phạm Thu Thủy, Melbourne, Australia
2774. Tyson Trần, Melbourne, Australia
2775. Nick Trần, Melbourne, Australia
2776. Vy Trần, Melbourne, Australia
2777. Huỳnh Kim-Giám, M.D., California, USA
2778. Lê Vạn Sự, San Jose, California, USA
2779. Tôn Thất Diên - Giáo sư hưu trí, California, USA
2780. Vũ Thất, Gaithersburg, Maryland, USA
2781. Jimmmy Du, Vancouver, British Columbia, Canada
2782. Phù Cơ Lộc, Sydney, Australia
2783. Be Minh Duc, Waterloo, Ontario, Canada
2784. Trần Thanh Vân - Mục sư, W. Tidell Rd, Houston, TX 77040, USA
2785. Đỗ Huỳnh Anh, Nagoya, Japan
2786. Nga Nguyen, Seattle, Washington, USA
2787. Hồ Văn Trân, Houston, TX, USA
2788. Trương Đức Tuấn - Technician, Concord, CA, USA
2789. Albert Dieu - Canadian Mathematics Champion, Toronto, Canada
2790. Nguyễn Bích Hà, 6420 1.maije Vsetín, Cộng hoà Czech
2791. Trần Thị Hồng, Ottawa, Canada
2792. Tạ Chí, Buena Park, California, USA
2793. Phan Thanh Bình, Massachusetts, USA
2794. Khang Tran, Hillsboro, OR 97214, USA
2795. Đăng Văn Vân, Toronto, Canada
2796. Nguyen Gia Bao, Electrical Engineer, Honolulu, Hawaii, USA
2797. Lý Sáng, Thousand Oaks, CA. 91362, USA
2798. Thái Phiên, Boston, Massachusetts, USA
2799. Trương Quang Thái - Kỹ sư Toán-Tin học, Jalan Novena, Singapore, tạm trú Phùng Chí Kiên, Hà Nội
2800. Hoàng Quốc Khánh - facebook: Cuộc Sống Tươi Đẹp, Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội

2801. Blogger Nguyễn Ngọc Già, Sài Gòn
2802. Đỗ Lê Hoàng - Kỹ sư, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
2803. Luật Gia Nguyễn Ngọc Thạnh, Sài Gòn
2804. Lương Văn Vũ - Kỹ sư, kinh doanh tự do, Hoang Mai, Hà Nội
2805. Nguyễn Minh Tuấn - Bác sỹ, Phường 9, Quận 5, Sài Gòn
2806. Nguyễn Đức Hoài - Kiến trúc sư, Hoàng Mai, Hà Nội
2807. Lê Hồng Sơn, Sài Gòn
2808. Lương Hữu Minh, Cầu Xây, P.Tân Phú, Q.09, Sài Gòn
2809. Phạm Phước Vinh, Sài Gòn
2810. Nguyễn Lệ Thúy - Bác sĩ, An Giang
2811. Bùi Kim Nhung - Hưu trí, Phú Mỹ Hưng, P. Tân Phú, Q7, Sài gòn
2812. Nguyễn Tuấn Anh, Account Director, Ba Đình, Hà Nội
2813. Pham Lê Quốc Tuấn - Kiến trúc sư, Bà Rịa Vũng Tàu
2814. Ngô Quang Thanh, Phường Tân Thới Nhất, Q.12, Sài Gòn
2815. Nguyễn Duy Quang, Củ Chi
2816. Nguyễn Tấn Phát - Học sinh, Hiệp Phước, Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
2817. Hồ Triêm - Kỹ sư Công chánh, Phú Nhuận, Sài Gòn
2818. Lê Minh Tâm, Củ Chi
2819. Hà Chí Hải - Bán hàng tự do, Cầu Giấy, Hà Nội.
2820. Nguyễn Đức Huy Việt - Sinh viên, Sài Gòn
2821. Lam Hoang Dung, Bến Tre
2822. Kiem Ho, Hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội
2823. Đào Phạm Lương, Hà Nội
2824. Lại Văn Sử - Sinh viên, Sài Gòn
2825. Ngô Anh Dũng, Quận Bình Tân, Sài Gòn
2826. Trần Thị Cẩm Thanh - Thạc sỹ, Hà Nội
2827. Lê Đường Sơn, Quảng Ngãi
2828. Vũ Thạch Lân - Kỹ sư tin học, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
2829. Nguyễn Quang Vũ - Sinh viên, Sài Gòn
2830. Châu Xuân - Kỹ sư, Sài Gòn
2831. Trần Kim Thoa - Nhân viên VP, Hải Phòng
2832. Nguyễn Trọng Hải, Thất Khê, Lạng Sơn
2833. Trinh Phung - North Coast Pottery, Sài Gòn
2834. Nguyễn Hoàng Quỳnh Trâm - Du học sinh tại University of Phoenix, Arizona, USA
2835. Lê Minh Tuyết - Cô giáo, Tustin, CA, USA
2836. Lương Tiến Sĩ - Cử nhân kinh tế, Rastatt, CHLB Đức
2837. Bùi Văn Phước - Công nhân, Houston, Texas, USA
2838. Tina Fan Lan Anh, Bác sĩ, New York, USA
2839. Huỳnh Trung, Norcross, Georgia, USA
2840. Võ Tân Minh, Des Moines, Iowa, USA
2841. Lý Việt Hùng - Võ sư, Fairfield, NSW, Australia
2842. Man Nguyen, Lake Elsinore, California, USA
2843. Lê Phi Ô, San Jose, California, USA
2844. Tan Le - Kỹ thuật viên, Oklahoma, USA
2845. An Trinh, Phoenix, AZ, USA
2846. Phung Huyen Vi, Santa Monica, California, USA
2847. Nhơn Đoàn, Anaheim, CA, USA
2848. Liên Phạm, Houston, Texas, USA
2849. Võ N.Cẩm Phương, Temecula, CA, USA
2850. Trung Q Ha - Tech, Seattle, WA, USA
2851. Nguyễn Đạt- Kỹ sư, San Jose, CA, USA
2852. Dale Vu, Katy, Texas, USA
2853. Nguyễn Thị Nhung, Katy, Texas, USA
2854. Nguyen Viet Do, Melbourne Australia
2855. Vu Thi Hai, Melbourne Australia
2856. Trịnh Tiến Hùng - MS Financial Management, Ontario, Canada
2857. Trinh Ngọc Kim - Nha sĩ, Sydney, Australia
2858. Nguyễn Tuyết, Paulin, Trier, Germany
2859. Kien Ta, Los Angeles, CA, USA
2860. Trươmg Hoàng Vũ, Lavender St. Inala, QLD 4077, Australia
2861. Nguyễn Thị Kim Nga, Lavender St. Inala, QLD 4077, Australia
2862. Ho Phuoc Tri, Portland, Oregon, USA.
2863. Francis Nguyen, Licermore, CA, USA
2864. Nguyễn Văn Thu, Hinchinbrook NSW, Australia
2865. Đoàn Thị Hiếu, Hinchinbrook NSW, Australia
2866. Chinh Pham, Harvard, USA
2867. Victor Thang Nguyen - Electronics, La Habra, CA, USA
2868. Võ Hà, Maple, ONT, Canada
2869. Van Doan, Anaheim, CA, USA
2870. Trinh Xuan Phan - Công nhân hưu trí, San Jose, CA, USA.
2871. Trần Minh Đạo, San Diego, Hoa Kỳ
2872. Trần Văn Nhâm - Hưu trí, San Jose, CA, USA
2873. Đức Nguyễn, Livepool NSW, Australia
2874. Nguyễn Quốc, Calgary, AB, Canada
2875. Nguyễn Thị Xuân Liên, Melbourne Australia
2876. Nguyễn Thị Xuân Lý, Melbourne Australia
2877. Nguyễn Thị Nhung, Melbourne Australia
2878. Nguyễn Minh Hà, Melbourne Australia
2879. Huỳnh Anh Kim, Melbourne Australia
2880. Huỳnh Huy Hoàng, Melbourne Australia
2881. Bùi Thị Tâm, Melbourne Australia
2882. Nguyễn Thị Hoa, Seattle, Washington, USA
2883. Nguyễn Ngọc Định, Houston, Texas, USA
2884. Đinh Lê, Springfield , VA, USA
2885. Nguyễn Xuân, San Diego, California, USA
2886. Tri Tran, Melbourne, Australia
2887. Van Nhon Nguyen, Melbourne, Australia
2888. An Nhon Nguyen, Melbourne, Australia
2889. My Thi Nguyen, Melbourne, Australia
2890. Nhuan T Vu, Canberra, Australia
2891. Tung T Trinh, Canberra, Australia
2892. Toan T Trinh, Canberra, Australia
2893. Tien T Trinh, Canberra, Australia
2894. Minh Q Nguyen, Canberra, Australia
2895. Đỗ Văn Thường, Kỹ sư, Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hóa
2896. Mai Văn Tiệm, Kỹ sư xây dựng, Hoàng Mai, Hà Nội
2897. Phạm Văn Khoa, Nha Trang, Khánh Hòa
2898. Bùi Xuân Định, Gainesville, Florida, USA
2899. Mai Xuân Ninh, Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
2900. Andrew Nguyen, Melbourne, Australia

2901. An-Phong Nguyễn Công Minh - Linh mục, Quận I, Sài Gòn
2902. Trùng Dương Nguyễn Thị Thái, nhà văn/báo, Oregon, USA
2903. Nguyễn Thị Ánh Hiền - Sinh viên đại học Luật, Sài Gòn
2904. Lê Nguyễn Tường Vi - Giáo viên trường Mầm Non, Q.1, Sài Gòn
2905. Nguyễn Thiện Đức, Gò Công, Tiền Giang
2906. Phạm Khánh Toàn - Sinh viên, Hải Dương
2907. Lâm Vũ Kiều Nhi, Q. 2, Sài Gòn
2908. Trần Anh Quân - Chủ Doanh nghiệp nhỏ, Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định
2909. Lay Trương, Quảng Nam
2910. Đinh Hoài phúc - Sinh viên, Cần Thơ
2911. Nguyễn Thị Hiền, đường 385, Quận 9, Sài Gòn
2912. Trần Văn Vân - Kỹ sư, Hà nội
2913. Nguyễn Duy Tư - Cử nhân ngoại ngữ, Phú Hữu, Q9, Sài Gòn
2914. Nguyễn Tiền Hải, Sài Gòn
2915. Nguyễn Văn Định - Cử Nhân, Dak Nông
2916. Huynh Ky Van, Vũng TàuTàu
2917. Đặng Minh Sơn, Sài Gòn
2918. Huynh Tam, Rue Lazare Carnot 93310 Le Pré St Gervais, France
2919. Facebooker Thu Tran, New York, NY, USA
2920. Phan T Duy, Laveen, Arizona, USA
2921. Trí Nguyễn, San Jose, California, USA
2922. Đàm Trung Thao - Cựu thuyền nhân, Garland, TX, USA
2923. Kha Văn Long, Sydney, Úc châu
2924. Trần Việt Bắc - Kỹ sư về hưu, Lakewood, Nam California, USA
2925. Tran Tam, Bensalem, PA, USA
2926. Ashley Nguyen, Melbourne, Australia
2927. Trương Trung Tâm, cựu tù nhân chính trị, Grand Rapids, Michigan, USA
2928. Tiến Trần, Canberra Australia
2929. Phuc Nguyen, San Francisco, California, USA
2930. Tâm Hữu Đỗ, Ph.D., Irvine, California, USA
2931. Tư Đồ Tuệ - Tư doanh, Toronto, Canada
2932. Peter Tran, Software Engineer, Westminster, CA, USA
2933. Doan Danh Lam, South San Francisco, California 94080, USA
2934. Tan Nguyen, Maple, ONT, Canada
2935. Phuong Nguyen -Software Engineer, Methuen, MA-01844, USA
2936. Phan Ngoc Thanh - Kỹ sư, San Jose, California, USA
2937. Lê Bá Nghề, Kỹ Sư, San Jose, California, USA
2938. Nguyễn Minh Hằng, Philadelphia, PA19151, USA
2939. Khoa Do, Westminster, CA, USA
2940. Hue Pham, Houston, Texas, USA
2941. Hoàng Trấn Quốc, Ludwigshafen, Đức
2942. Đinh Hồng Anh, Meadowheigh 3064 Melbourne, Australia
2943. Tom Ha - Thương gia, Colleyville TX, USA
2944. Le Bich Thuy - Giáo Sư, Colleyville, TX, USAUSA
2945. Thanh Loan, Montreal, Canada
2946. Khôi Trần, Charlotte, North Carolina, USA
2947. Quang Nguyen - Kế toán, Toronto, ON, Canada
2948. Dang Van Nhut, Toledo, Ohio, USA
2949. Viet Tran, Garden Grove, CA, USA
2950. Diệu Lê - Student , Honolulu, Hawaii, USA
2951. Thinh Chung, Canoga Park, CA, USA
2952. Huy Pham, San Francisco, CA, USA
2953. Nguyen Thieu Van -Thợ bánh mì, Mascot, Australia
2954. Nguyễn Thanh Long, Slidell, Louisiana, USA
2955. Nguyễn Trí, San Jose, California, USA
2956. Phu Nguyen, Toronto, Canada
2957. Hoa Thai Le - Thợ móng tay, Laredo, TX, USA
2958. Hà Nhất Phương, Sydney, Úc
2959. Dương Thủy Ngân, về hưu, Edmonds, Washington USA
2960. Hiep Nguyen - Builder, Blackburn North, VIC, Australia
2961. Bau Chinh, Toronto, Canada
2962. Van Phan, Carrollton, TX, USA
2963. Nguyễn Hy Văn, KTS, Seattle Washington USA
2964. Vinh Hao, Midway City, California, USA
2965. Lê Thị Yến, Garden Grove, California, USA
2966. Lê Huy Thông, Oklahoma City, OK, USA
2967. Tommy Nguyen, Garden Grove, California 92841, USA
2968. Trang Dinh, Edmonton, Alberta, Canada
2969. Nguyễn Tiến Nam - Kinh Doanh, Plzen, Cộng hòa Séc
2970. Đỗ Thu Hà - Kinh doanh, Plzen, Cộng hòa Séc
2971. Nguyễn Thu Giang - Học sinh, Plzen, Cộng hòa Séc
2972. Nguyễn Tiến Quốc - Học sinh, Plzen, Cộng hòa Séc
2973. Lê Hữu Giàu - Kỹ Sư Cơ Khí, Melbourne, Australia
2974. Nguyễn Don - Công nhân điện lực, Ocala, Fl 34471, USA
2975. Son Tran - Kỹ sư điện tử, San Jose, CA, USA
2976. Dana Dieu Do, Houston, TX, USA
2977. Calvin Trần, Bowling Green, Kentucky, USASA
2978. Đặng Văn Việt, Toronto, CanadaCanada
2979. Long nguyễn - Dược sĩ, W Cyrus Dr, Houston, TX, USA
2980. Hùng Đặng, Forest Lake, Queensland, Australia
2981. Vinh Đoàn, Forest Lake, Queensland, Australia
2982. Khiêm Nguyễn, Long Beach, CA, USA
2983. Hong Thu Nguyen, Anaheim, California, USA
2984. Nguyễn Xuân Vấn - Nhân Viên sở Giáo Dục, San Leandro, CA, USA
2985. Loi Nguyen - Kỹ sư, Valley Lake Riverdale, Georgia, USA
2986. Nguyễn Thị Trang, Garden Grove, California, USA
2987. Phan Thị Kim Hương - Nail tech, Owensboro, KY, USA
2988. Lê Thanh Phong, Nail tech, Owensboro, KY, USA
2989. Thao Tran, Boston, MA, USA
2990. Trương Thùy Tân - Võ sư, Hội Quán Võ Thuật Đồng Tâm, Sydney, Australia
2991. Tom Trần, Fullerton, California, USA
2992. Noland Nguyễn - Movie editor, Oceanside, CA, USA
2993. Thu Nguyễn, Brisbane, Queensland, Australia
2994. Ky su Trinh Son Luong, Tustin, California, USA
2995. Ly Bui, Houston, TX, USA
2996. Nguyễn Thanh-Thế, 113 Ave Largo Fl, 33774, USA
2997. Tram Anh Nguyen, Houston, TX, USA
2998. Nam Nguyen, Houston, TX, USA
2999. Bay Huynh, Houston, TX, USA
3000. Huynh Nhat Thanh, Valencia, CA, USA

3001. Trần Mai, MBA, CPA, Sài Gòn
3002. Lê Danh Hải, Thạch Thanh, Thạch Hà, Hà Tĩnh
3003. Lâm Trần, London, Anh
3004. Trần Duy Tiến, Bankstown, NSW 2000, Australia
3005. Thu Nguyễn, Hamburg, Đức
3006. Nguyễn Mạnh Hùng, Kỹ sư, Khu 5 phường Bình Hân, Hải Dương
3007. Nguyễn Văn Khoa, Adelaide, Australia
3008. Nguyễn Văn Việt, Sydney, Australia
3009. Nguyễn Thọ, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
3010. KS Trần Đông, MSc. Melbourne, Australia
3011. Nguyễn Bá Cường, giáo viên đã nghỉ hưu, Đồng Nai’
3012. Blogger Phạm Quốc Trung, Sài Gòn
3013. Lê Đại, Nhân viên phi trường, Charlotte, North Carolina, USA
3014. Bùi Phước Toàn, Brest, Pháp
3015. Liên Huỳnh, Facebook Mẹ & Con, London, Anh
3016. Nguyễn Ngọc Ẩn, Hayward, California, USA
3017. Phạm Đức Mạnh, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
3018. Nguyễn Vũ Thân, Phó Bí thư thường trực đảng bộ, Tổng Công ty Văn hóa Sài Gòn, Sài Gòn
3019. Đỗ Gia Tuyền, Kỹ sư, Dhahran, Saudi Arabia
3020. Nguyễn Hoàng, Paris, Pháp
3021. Richard Ha, San Jose, California, USA
3022. Đinh Trung Nghê, Warszawa, Ba Lan
3023. Đỗ Minh Chiến, Berlin, Đức
3024. Nguyễn Thị Ngọc Diễm, Nhạc sĩ, Villers-les-Nancy, Pháp
3025. Trần Lộc, Washizushi O Ka-ken, Nhật Bản
3026. Trịnh Duy, Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật, Quezon City, Philippines
3027. Tào Thị Tâm, Sydney, Australia
3028. Quyên Lee, Sydney, Australia
3029. Việt Lee, Sydney, Australia
3030. Nam Lee, Sydney, Australia
3031.Khanh Phan, Los Angeles, California, USA
3032. Nguyễn Hoàng, Melbourne, Australia
3033. Hồ Ngọc Minh Đức, Kỹ sư, Midway City, California, USA
3034. Vũ Bảo Vy, Atlanta, Georgia, USA
3035. Nguyễn Hải Long. Saarland, Đức
3036. Võ Hoàng Sơn, Kỹ sư, Ludwigshafen, Đức
3037. Vương Thanh Hà, Seatle, Washington, USA
3038. Lưu Chí Kháng, Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
3039. Vương Quốc Huy, Kinh doanh, Moscow, Nga
3040. Phạm Trường Hải, Lái xe, Sài Gòn
3041. Vũ Đức Lộc, Changwon, Hàn Quốc
3042. Lê Trung Kiên, Cử nhân Kinh tế, Thanh Xuân, Hà Nội
3043. Nguyễn Minh Sơn, Phó Tổng giám đốc Công ty Phân bón Bình Điền, Bình Chánh, Sài Gòn
3044. Mai T. Minh, San Diego, California, USA
3045. Hoàng Minh Tâm, Hunstville, AL, USA
3046. Kim Anh Tran, Gulfview Heights, SA, Australia
3047. Trần Mai Lan, Điện Biên Phủ, Quận 1, Sài Gòn
3048. Travis Pham, Latham Parkwáy, Elkins Park, PA 19027, USA
3049. Đặng Sơn, Toronto, Ontario, Canada
3050. Huỳnh Van Toi, Svendborg, Đan Mạch
3051. Vũ Ngọc Anh, Kỹ sư, Hà Nội
3052. Nguyễn Tân, Santa Clara, CA, USA
3053. Phạm Hoàng Liên, Humble, Texas, USA
3054. Mai Xuân Toản, Đảng viên, Phó Chủ tịch Hội đồng Nhân dân xã, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
3055. Betty Truong, Lakemba, NSW, Australia
3056. Thai Nguyen, Seventrees Blvd, San Jose, CA, USA
3057. Trần Đình Tuân, Melbourne, Australia
3058. Trần Đình Hải Trân, Melbourne, Australia
3059. Trần Đình Minh Trân, Melbourne, Australia
3060. Trần Đình Nam Trân, Melbourne, Australia
3061. Lê Thị Bạch Ngọc, Melbourne, Australia
3062. Vũ Thanh Bình, Xóm Mới, Gò Vấp, Sài Gòn
3063. Phan Hạ Lan, Phú Thứ, Cái Răng, Cần Thơ
3064. Duc Vu, Cairns, Australia
3065. Ben Vu, Cairns, Australia
3066. Vũ Tuấn Anh, Kỹ sư hàng không, Hà Nội
3067. Trần Hoàng Anh, Facebook Hoàng Anh, Thống Nhất – Gò Vấp, Sài Gòn
3068. Hai Phan, Huntington Beach, California, USA
3069. Bright Quang, Redwood City, California
3070. Bang Nhut Nguyen, Sydney, California
3071. Nguyễn Tuân, CIO, Kỹ sư Công nghệ Thông tin, Hoàng Mai, Hà Nội
3072. Trần Khánh Hồng, Sài Gòn, Việt Nam
3073. Lê Văn Kiệt, Tiến sĩ Khoa học, Bruxelles, Bỉ
3074. Nguyễn Đức Việt Hùng, Adelaide, South Australia
3075. Đặng Thơ Thơ, Nhà văn, California, USA
3076. Lê Đình Anh, Giáo viên, Melbourne, Australia
3077. Mai Thị Thu Trang, Thanh Hóa
3078. Phạm Minh, Footscray Vic 3011, Australia
3079. Nguyễn Trung Duy, Đảng viên đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà giáo nghỉ hưu, Hà Nội
3080. Đinh Trung Nghệ, Kỹ sư, Warszawa, Ba Lan
3081. Đinh Thép, Học sinh, Sài Gòn, Việt Nam
3082. Nguyễn Đình Hà, Nghệ sỹ nhiếp ảnh, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội
3083. Phan Xuân Hương, Pleasant Hill, California, USA
3084. Hoàng Chiến, Karlsruhe, Đức
3085. Đoàn Thị Thu Vân, Sydney, Australia
3086. Jason Nguyen, Sydney, Australia
3087. Justina Nguyen, Sydney, Australia
3088. Phạm Đức Hải, Kỹ sư, Praha, Cộng hòa Czech
3089. JB Nguyễn Duy Khánh, Sinh viên, Đà Nẵng
3090. Huỳnh Thị Ngọc Sương, Mainz, Đức
3091. Phạm Đ. Thắng, Kỹ sư công chánh, Copenhagen, Đan Mạch
3092. Nguyễn Bảy Giáp Dần, Quận 3, Sài Gòn
3093. David Vũ, Melbourne, Australia
3094. Michael Do, Kỹ sư, North Wilmington, DE 19810
3095. Trần Thành, Nghiên cứu sinh Tin học, University Of Phoenix, AZ, USA
3096. Nguyễn Văn Thuận, Sinh viên, Giải Phóng, Hà Nội
3097. Vũ Mạnh Hùng, Warszawa, Ba Lan
3098. Lê Duy Thiên, MBA, Brisbane, Australia
3099. Tuan Nguyen, Joplin MO 64804, USA
3100. Phạm Anh Tuấn, Hùng Vương, Gia Lai, Pleiku

3101. Trần Văn Huỳnh - Thân phụ Trần Huỳnh Duy Thức, Phan Văn Trị, P. 5, Gò Vấp, Sài Gòn
3102. Nhà thơ Trần Đức Thạch, Nghệ An
3103. Nhà thơ Chiêu Anh Nguyễn, Sài Gòn
3104. Phan Thị Hoàng Oanh - Giảng viên, Sài Gòn
3105. Hồ Thị Bích Khương - ủy thác cho Mục sư Nguyễn Trung Tôn ký tên, nhà tù K4 trại 5 Thanh Hóa
3106. Đỗ Thị Kim Cúc - Giáo viên, FB dothikimcuc87, Hòa Minh - Liên Chiểu, Đà Nẵng
3107. Lê Hằng - Sinh viên, Lạng Sơn
3108. Đinh Bạt Vinh - Giáo viên Trường THPT Nghi Lộc 2, Nghệ An
3109. Phan Đình Kha - Kiến trúc sư, Facebook Phankha, Buôn Ma Thuột
3110. Phan Thanh Hằng, Lò Sũ, Hà Nội
3111. Nguyễn Anh Dũng - Hội viên hội CCB VN. Nguyên giảng viên trường CĐ KTCN Hà Nội
3112. Lại Nữ Thủy Tiên - Facebooker Sweetie Eli, Bảo Lộc, Lâm Đồng
3113. Khổng Hữu Cường - Học sinh, Hải Phòng
3114. Phan Ái Quốc - Sinh viên đại học Luật, Sài Gòn
3115. Lê Minh Hằng - Kỹ sư thủy văn, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
3116. Nguyễn Thị Phương Bách, Hai Bà Trưng, Hà Nội
3117. Nguyễn Thị Kim Thanh - Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
3118. Lê Đăng Dung, Kỹ sư Thủy lợi, Quận Đống Đa, Hà Nội
3119. Lê Minh Khôi - Kỹ sư, Khánh Hòa
3120. Ngô Đình Long, Lê Lợi, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
3121. Teresa Nguyễn Ngọc Ý Nhi, Sài Gòn
3122. Huỳnh Vĩnh Tiến - Doanh nhân, Sóc Trăng
3123. Hồ Cao Anh Tuấn - Kỹ sư, Sài Gòn
3124. Huỳnh Phi Long - Cử nhân Kinh Tế, Sài Gòn
3125. Trần Quốc Việt, Tuyên Quang
3126. Trịnh Ánh Nhi, Facebook anhnhil, Q.8, Sài Gòn
3127. Phạm Xuân Anh - Nghề nghiệp tự do, Hoàng Mai, Hà Nội.
3128. Bùi Xuân Quang, thành phố Hà Tĩnh
3129. Vũ Huy Nam, Sài Gòn
3130. Facebooker Edwin Phạm, Sài Gòn
3131. Nguyễn Văn Đông - Ks Xây Dựng, Q5, Sài Gòn
3132. Vũ Tiến Huy, Đường Trần Bình Trọng, Lào Cai
3133. Lê Hồng Chương, Đức Thọ, Hà Tĩnh
3134. Đặng Ngọc Lan, Hà Nội
3135. Nguyễn Hoàng Giang, Sài Gòn
3136. Vũ Văn Sơn - Nhân viên văn phòng, Cu Jut, Dak Nong
3137. Hà Hồng - Nông dân, Đà Nẵng
3138. Nguyễn Hoàng Phong, Q.3, Sài Gòn
3139. Nguyễn Văn Bình, Gò Vấp
3140. Lê Văn Minh, Đức Hoà, Đức Huệ
3141. Đinh Hùng Cường - Kế toán, nhiếp ảnh, Tân Bình, Sài Gòn
3142. Lê Trung Sơn - Kinh doanh cá thể, Lý Thường Kiệt, Hàng Bài, Hà Nội
3143. Trần Đình Lợi, Can Lộc, Hà Tĩnh
3144. Hoàng Minh Tuấn - Kỹ sư Điện, CMT8, P.11, Q.3, Sài Gòn
3145. Kim Tinh - Nhà báo hưu trí, Mỹ Tho, Tiền Giang
3146. Võ Kỳ Anh, Sài Gòn
3147. Bùi Quang Lộc - Giáo viên, P.14, Q.10, Sài Gòn
3148. Nguyễn Thế Kim, Hoàng Văn Thụ, Thị xã Lạng sơn
3149. Nguyễn Chính Nghĩa - Kỹ sư, Sài Gòn
3150. Lưu Tùng Bách - Nuôi trồng thủy sản, Ninh Kiều, Cần Thơ
3151. Vũ Đức Thắng, Hà Nội
3152. Trần Vĩnh Long - Designer, Sài Gòn
3153. Cao Thanh Bình, Thủ Đức, Sài Gòn
3154. Vũ Văn Bách - Sinh viên, Hà Nội
3155. Nguyễn Quốc Toản - Sinh viên đại học Bách Khoa, Sài Gòn
3156. Lương Thị Kim Anh - Kỹ sư, Sài Gòn
3157. Ngô Sĩ Tư - Công ty cổ phần Intimex Việt Nam, Phường Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
3158. Lâm Xuân Thiện - KTV Tin Học, Sài Gòn
3159. Mã Tuấn Thanh - Lái xe, Kiên Giang
3160. Lê Thúy Cẩm - Facebook Lee Chery, Gialai
3161. Nguyễn Hoài Đăng Khoa - Sinh viên, Sài Gòn
3162. Đặng Phương Nam- Làm nghề buôn bán online, Sài Gòn
3163. Lê Nguyên Quang - Kỹ sư, Sài Gòn
3164. Nguyễn Thành Tương - Giáo viên về hưu, Sài Gòn
3165. Đậu Thế Long, Cầu Gỗ - Hoàn Kiếm, Hà Nội
3166. Nguyễn Hải An - Nick Facebook: Uotmit, Đà Nẵng
3167. Trần Hùng - Kỹ sư, Sài Gòn
3168. Trần Văn Chương - Nghề nghiệp tự do, Vũng Tàu
3169. Facebooker Nguyễn Trung Hòa - Kỹ Sư Cơ Khí, Hà Tĩnh, đang học tập, làm việc tại Pháp
3170. Đỗ Xuân Quý, Seoul, Korea
3171. Nguyễn Thịnh - Dược sĩ, Orlando, Florida, USA
3172. Đỗ Hữu Phước - Software Engineer, Virginia, USA
3173. Lê Cảnh Hoằng, Stuttgart, Germany
3174. Huỳnh Thị Kim Sang, Berlin, Germany
3175. Trần Khánh - United States postal service, Dallas,Texas USA
3176. Trần Ngọc Phương Vi, Gundelfingen, Germany
3177. Lê Duy Cấn - Tiến sĩ Kinh tế, Ottawa, Ontario, Canada
3178. Catherine Huu Nguyen, San Diego, California, USA
3179. George Nguyen, Philadelphia, USA
3180. Trương Công Nghệ - Tiến sĩ toán hưu trí, Sydney, Australia
3181. Nguyễn Trọng Hoàng - Bác sĩ, Paris, Pháp
3182. Phạm Văn Hiếu, Giảng viên trường kỹ sư ECAM-Rennes Louis de Broglie, Pháp
3183. Vũ Minh Hiệp, Creek Turn Dr Charlotte, NC28278, USA
3184. Nguyễn Xuân - Hưu trí, Walker Road, Great Falls, VA, USA
3185. Phong Thanh Cao, Phoenix, Arizona, USA
3186. Trần Quý Trâm - Bác sĩ, Sacramento, California, USA
3187. Đặng Thế Nguyên - Sinh viên, Paris 13ème, France
3188. Đặng Hạnh Nguyên - PhD., Paris 13 ème, France
3189. Đặng Việt Nguyên - Sinh vien, Brest, France
3190. Đặng Ái Nguyên, - Sinh viên, Paris, France
3191. Nguyễn Văn Xung, Denhoorn, Hoà Lan
3192. Nguyễn Hùng Việt - Engineer, Philadelphia, USA
3193. Lily R Nguyễn - Banker, Philadelpia, USA
3194. Cat Hy Nguyễn - Bác sĩ, Madison, USA
3195. Nguyễn Quang - Về hưu, Lebanon, PA, USA
3196. Đặng Ngọc Hạnh - Nội trợ, Paris, France
3197. Lê Quang Phát - Kỹ Sư, Santa Ana, California, USA
3198. Le Van Vinh - Kỹ sư Điện, Edison St, Tucson, AZ 85715, USA
3199. Bich Trieu, Saint Pau,Minnesota, USA
3200. Tin Nguyen, Saint Paul, Minnesota, USA

3201. Nguyễn Sơn Anh-Tuấn, San Jose, CA, USA
3202. Nguyễn Thị Xuân Hoa, Saarbrueken, Germany
3203. Nguyen Van Jackson, Lawrence, Massachusetts, USA
3204. Harry Nguyen, San Jose, CA, USA
3205. Lynn Nguyen, San Jose, CA, USA
3206. Paul Nguyen, San Jose, CA, USA
3207. Pham The - KCI, Medical, Vancouver, Canada
3208. Phạm Việt Vinh - Tiến sỹ kỹ thuật, Berlin, CHLB Đức
3209. Vinh Dang - Sinh viên đại học Y khoa, Toledo, OH, USA
3210. Chu Bá Yến, Florida Việt Báo, USA
3211. Huỳnh Bạch Yến, Maintal, Germany
3212. Trần Phước Đạt, Cargill Inc, Minnesota, USA
3213. Phạm Thị Phượng - Nội trợ, Schloss-str, Frankfurt, Germany
3214. Nguyễn Khắc Hãn - Kỹ sư hồi hưu, Bochum, Germany
3215. Anh Nguyen - FB Ashubiyi Mapenma, Den Haag, Hoà Lan
3216. Đào Văn Joseph - Senior draft - Architect Firm, San Jose, CA 95112, USA
3217. Bùi Trọng Chánh, Los Banos, CA, USA
3218. Nguyễn Trung Hòa, San Jose, CA, USA
3219. Bình Nguyễn - Bác sĩ, Houston, TX, USA
3220. Phuong Dang, Portland, Oregon USA
3221. Lê Long, Redwood City, California USA
3222. Văn Nguyễn, League City, TX, USA
3223. Nguyễn thị Thu Loan, Berne, Suisse
3224. Trần Trung, Greensboro, North Carolina, USA
3225. Sivan Lam - Publix Pharmacy, Manager, Cape Coral Fl 33914, USA
3226. Nguyen Ngoc Nha, Montreal, Canada
3227. Quang Van Le - Power Control Supervisor, Buena Park, CA, USA
3228. Trương Đình Kiệt - Kỹ sư về hưu, Paris, Pháp
3229. Nguyễn Quốc - Kỹ sư, Virginia, USA
3230. Vũ Kim Xuân - Y tá, Virginia, USA
3231. Tran To Hoa, Augsburg, Germany
3232. Trương Thanh Mai, Augsburg, Germany
3233. Truong Van Tan, Scheidegg, Germany
3234. Henry Văn Phạm - IT Technician, Brisbane, Australia
3235. Mary Phạm - Home duty, Brisbane, Australia
3236. Tri Tran-Viet - Cử nhân ngành Địa chất, Stuttgart, Germany
3237. Thanh-Mai Tran-Viet, Esslingen, Germany
3238. Nghe Lu San, Jose, CA, USA
3239. Vang Thanh Son, Arlington, Texas, USA
3240. Trần Tấn Cung, Lechallee, 86399 Bobingen, Germany
3241. Nguyễn Phú, Toronto, Ontario, Canada
3242. Nguyễn Chính, Austin, TX, USA
3243. Jordan Hồ, Katy, Texas 77450, USA
3244. Đặng Quốc Hùng, Hawaii, USA
3245. Nguyễn Phước, Dallas, TX, USA
3246. Nguyễn Trí Dũng, Victoria, Texas
3247. Nguyễn Thị Xuân Hồng, Florida, USA
3248. Ngô Tuấn Sơn - Kinh doanh, Karla cerneho, Lanzhot, Cộng hòa Sec
3249. Anh Nguyen T., Westmister, CA, USA
3250. Trần Phước Thiện, Frankfurt - Đức Quốc
3251. Phan Minh Thanh, Wherton, Illinois 60187, USA
3252. Trần Đức Minh, Auf der Hoehe, Gundelfingen, Germany
3253. Phan Dinh, Wherton, Illinois 60187, USA
3254. Đỗ Minh Quân - Công nhân, Berlin - CHLB Đức
3255. Nguyễn Nhựt Khoan, San Jose, CA, USA
3256. Phạm Quang Thiện, Melbourne, Australia
3257. Nguyễn Trung Cao, Hayward, California, USA
3258. Nguyễn Hữu Phương Thảo - Phụ tá văn phòng luật sư, Milan - Italy
3259. Nguyễn Văn Cư, Liège, Vương quốc Bỉ
3260. Võ Thị Mylinh, Panorama City, California, USA
3261. Nguyễn Như Mân, Berlin, CHLB Đức
3262. Phạm Văn Vang, Berlin, CHLB Đức
3263. Phạm Hoài Linh, Berlin, CHLB Đức
3264. Nguyễn Lương Hoành Oanh, Ede, Hòa Lan
3265. Tai Vo, San Jose, CA 95111, USA
3266. Hoa D Nguyen - Kỹ sư, Gainesville, Florida, USA
3267. Tran Duc Thuong - Cựu quân nhân, Gretna, Lousiana 70056, USA
3268. Nguyen Manh Hung, Colonial Dr, Westminster Ca 92683, USA
3269. Luong Thi Ren, Ede, Hòa Lan
3270. Trần Ân Xuyên, High Point Rd, Greensboro, NC, USA
3271. Doan Huu Phuong, Pittsburgh, PA, USA
3272. Dũng Trần, Naperville, IL, USA
3273. Nga Vũ, Naperville, IL, USA
3274. Trang Trần, Naperville, IL, USA
3275. Mỹ Trần, Naperville, IL, USA
3276. Tô Văn Hồng, Lowell, Massachusetts, USA
3277. Le Thanh Dan - Doanh Nhan, Stuttgart, Germany
3278. Do Duc Vien, Montreal, Canada
3279. Hung Huynh, San Jose, CA, USAUSA
3280. Philip Nguyễn, NYU University of New York, USA
3281. Phạm Công Ngôn - Computer Technology TechService, Florida, USA
3282. Cao Thị Hồng, Reseda, California, USA
3283. Nguyễn Văn Thiện - Technical electronic, San Jose, California, USA
3284. Đoàn Chí Thịnh, San francisco, California, USA
3285. Nguyen Minh Hung, Electronic Technologist, Calgary Alberta, Canada
3286. Vu Duy Thanh, Melbourne, Australia
3287. Phạm Thị Hồng Hà, Melbourne, Australia
3288. Vũ Duy Giáng Hương, Melbourne, Australia
3289. Vo Duc Bang, Melbourne, Australia
3290. Võ Đức Bảo, Melbourne, Australia
3291. Tom Võ, Melbourne, Australia
3292. Vũ Duy Liên Hương, Melbourne, Australia
3293. Vivien Pham, Melbourne, Australia
3294. Vũ Duy Hồng Thái, Melbourne, Australia
3295. Daniel Vũ, Melbourne, Australia
3296. Michelle Vũ, Melbourne, Australia
3297. Đinh Thuý Hằng, Melbourne, Australia
3298. Vũ Duy Hồng Tâm, Melbourne, Australia
3299. Nguyen The Hoa, Melbourne, Australia
3300. Vu Thi Kim Hoan, Los Angeles, CA, USA

3301. Chris Nguyen Tho, Vancouver, Canada
3302. Bùi Đức Dũng, Cử nhân Luật, Thương binh, Đống Đa, Hà Nội
3303. Phạm Hoàng Lam, BSc Computer, Calgary, Alberta, Canada
3304. Daniel Phạm, Kỹ sư điện, Calgary, Alberta, Canada
3305. Nguyễn Tuấn Anh, Kỹ sư, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
3306. Phạm Thị Thái Hà, Giáo viên, Thị trấn Madaguoil, huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng
3307. John Nguyen, San Jose, California, USA
3308. Nguyễn Văn Thanh, Virginia, USA
3309. Nguyễn Văn Tâm, quận 12, Sài Gòn
3310. Samantha Nguyen, San Diego, California, USA
3311. Bùi Thị Như Ý, Sài Gòn
3312. Anh Vu, Cairns, Australia
3313. Linh mục Lê Quốc Thăng, Linh mục thuộc Tổng giáo phận Sài Gòn, Sài Gòn
3314. Bùi Thị Hậu, thôn Hợp Nhất, xã Lai Vu, huyện Kim Thành, Hải Hương
3315. Tam Nguyen, North Hills, California, USA
3316. Trần Hoài Mẫn, Giáo viên nghỉ hưu, Tây Ninh
3317. Thuyhong Trinh, Houston, Texas, USA
3318. Đỗ Hải Đăng, Sinh viên Đại học Temple, Philadelphia, Pennsylvania 19134, USA
3319. Nguyễn Quốc Chương, Cử nhân, Phan Thiết, Bình Thuận
3320. Huỳnh Út Phi Châu, Quận 8. Sài Gòn
3321. John Tram, San Diego, California, USA
3322. Nguyễn Hùng Anh, Nghiên cứu y sinh học, Brussels, Bỉ
3323. Nguyễn Ngọc Quý, Y sĩ, Quảng Nam
3324. Dương Đình Giao, Nhà giáo nghỉ hưu, Hà Nội
3325. Thế Bùi, Cựu tù nhân chính trị, Olympia, WA, USA
3326. Loan Trương, Olympia, WA, USA
3327. Anh Tô, Olympia, WA, USA
3328. Toan Bui, Olympia, WA, USA
3329. Phạm Huy Nam, Đại học Nangyang, Singapore
3330. Nguyệt Phố, Kansas, USA
3331. Vũ Michael Thức, Orange County, CA, USA
3332. Nguyễn Hiền, Kỹ sư, Hồ Văn Huê, Phú Nhuận Sài Gòn
3333. Tiến sĩ Nguyễn Thị Từ Huy, Sài Gòn
3334. Nguyễn Việt Anh, Baton Rouge, LA 70815, USA
3335. Henry Huynh, Kỹ sư điện, Utah, USA
3336. Nguyễn Ngọc Tuấn, Kiến trúc sư, Quang Trung, Gò Vấp, Sài Gòn
3337. Pham Ha Hai, Orange, California, USA
3338. Misa Pham, Sinh viên, Orange, CA, USA
3339. Mimi Ngo, Kinh doanh, Orange, CA, USA
3340. Dung Ngo, Kinh doanh, Orange, CA, USA
3341. Lam X Ly, Nông dân, Kentucky, USA
3342. Ta Kien, Los Angeles, CA, USA
3343. Dom Q Vu, Texas, USA
3344. Terese H Nguyen, Texas, USA
3345. Monica T Vu, California, USA
3346. Marie N Vu, Canberra, Australia
3347. Dom K Vu, Canberra, Australia
3348. Lizzie L Vu, Canberra, Australia
3349. Quyen N Trinh, Canberra, Australia
3350. Nghĩa Nguyễn, Kỹ sư mạng, San Jose, CA, USA
3351. Võ Minh Khoa, Công nhân, Newhope Apt.6, Santa Ana, CA 92704, USA
3352. Vũ Văn Vân, Kỹ sư, Hà Đông, Hà Nội
3353. Trần Ngọc Dụng, Giảng viên đại học, Garden Grove, CA, USA
3354. Tan Nguyen, Garden Grove, CA, USA
3355. Trần Thế Hưng, Kỹ sư xây dựng, Hoàng Mai, Hà Nội
3356. Lê Trường Sơn, Tài xế, Sài Gòn
3357. Ngô Thị Ngân, Thợ may, Sài Gòn
3358. Nguyễn Đăng Thanh, Kế toán, Đảng viên đảng Cộng sản, Đồng Quang, Thái Nguyên
3359. Võ Trương Đức Nhân, Sinh viên, Đà Nẵng
3360. Tống Thắng, Đa Kao, Quận 1, Sài Gòn
3361. Vic Phan, Toronto, Canada
3362. Nông Văn Út, Croos Keys Rd., Brahma Lodge, SA 5109, Australia
3363. Lý Liễu Nhiên, Giáo viên, Sài Gòn
3364. Luật sư Nguyễn Bình Minh, Đồng Nai
3365. Lê Sơn,Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
3366. Nông Văn An, Sydney, Australia
3367. Thuy T Nguyen, San Jose, CA, USA
3368. Quyen Vu, Kỹ sư điện toán, Fremont, California, USA
3369. Hồ Văn Thân, Bình Hưng, Bình Chánh, Sài Gòn
3370. Nguyễn Mậu Trinh, Dược sĩ, Maryland, USA
3371. Đức Nguyễn, Poway, San Diego, CA 92064, USA
3372. Nguyễn Duy Châu, Bankstown, NSW, Australia
3373. Nhà thơ Bùi Minh Quốc, Nguyễn Thượng Hiền, Đà Lạt
3374. Nguyen Huu Tieu Quyen, Lawenrenceville, GA, USA
3375. Linh mục Paul Văn Chi, Sydney, Australia
3376. Nguyễn Như Hùng, Quận 9, Sài Gòn
3377. Luật sư Nguyễn Toàn, Sydney, Australia
3378. Nguyễn Thị Hảo, Facebook Hao Nguyen, Hải Dương
3379. Bút Sử, Freelance Writer, CA, USA
3380. Trần Hữu Nhân, Hoàng Mai, Hà Nội
3381. Cuc K Tran, Arlington, Texas, USA
3382. Thuy Dang, Forth Worth, Texas, USA
3383. Thọ Trần, Hartford, Connecticut, USA
3384. Văn Thành, Cử nhân Quản trị Kinh doanh, xã Vĩnh An, Phú Vang, Huế
3385. Nguyễn Hữu Bảo, Cán bộ hưu trí, Hà Nội
3386. Nguyễn Thúy Như Hương, Giáo viên Mebourne, Victoria, Australia
3387. Nguyễn Quốc Hưng, sinh viên trường ACU, Victoria, Australia
3388. Phạm Quang Cảnh, Facebook Quang Cảnh, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, Sài Gòn
3389. Tăng Phan Thanh Hiệp, Kỹ sư, Sài Gòn
3390. Trần Kim Liên F.M.V, Thuộc Tu hội Gia đình Mẹ Maria Thăm Viếng Houston, Texas, USA
3391. Nguyễn Thị Nhan Hương, Dân oan Mỹ Tho
3392. Nguyễn Thị Xương, Dân oan Gò Công, Mỹ Tho
3393. Đỗ Quang Thắng, Kỹ sư, Hưng Hà, Thái Bình, Việt Nam
3394. Trần Ngọc Ẩn, Cần Thơ
3395. Nguyễn Thanh Huyền, Brisbane, Australia
3396. Dai Xuan Bui, Running Pump Lancaster, PA, USA
3397. Charles Truong, Fairfax, Virginia, USA
3398. Vinh Thanh, Hưu trí, Temecula, California, USA
3399. Lê Thị Năm, Melbourne, Australia
3400. Nguyễn Kế Hoàng Minh, Kevin Minh Nguyen, Thủ Đức, Sài Gòn

3401. Nguyen Van Hung, Los Angeles, California, USA
3402. Doan Hong Cam, Alamo St Pinole, CA 94564, USA
3403. Tu Nguyen Doan, Alamo St Pinole, CA 94564, USA
3404. Võ Hiển, Massachusette, USA
3405. Lương Nhật Huy, Corinda St., John Park, Sydney, USA
3406. Hoai Bac Tran, Manager, Houston, Texas, USA
3407. Võ Kiến Thế, Quân nhân phục viên, Ngư dân Sa Huỳnh, Quảng Ngãi
3408. Nguyễn Hùng Phú, Kỹ thuật viên, Austin, Texas, USA
3409. Nguyễn Đạt, Kiến trúc sư, Fullerton, CA 92831, USA
3410. Nguyễn Văn Thân, Panorâm City, California, USA
3411. Nguyễn Văn Khang, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
3412. My Linh Thi Vo, Panorama City, California, USA
3413. Bùi Viết Thạc, Westminster, CA, USA
3414. Nguyễn Đắc Lộc, Kỹ sư môi trường, Đà Nẵng
3415. Nguyễn Hữu Tuấn, Q. Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng, Đà Nẵng
3416. Đỗ Hữu Nghiêm, Oakland, CA 94606, USA
3417. Nguyễn Văn Đức, Bác sĩ, Arcadia, California, USA
3418. Nguyễn Thế Hùng, Nghi Tàm, Hà Nội
3419. Tào Nguyễn, Michigan, Iowa, USA
3420. Nguyễn Minh Hải, Kỹ sư xây dựng, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
3421. Tuan Duc Truong, IT Consultant, Đại học California, East Bay, CA, USA
3422. Nguyễn Phương Anh, Chuyên viên nội dung website, Cầu Giấy, Hà Nội
3423. Phan Đình Hào, Sinh viên, Sài Gòn
3424. Biện Quang Thanh, Công nhân, Xã Tân Hoành, Tân Kỳ, Nghệ An
3425. Luật sư Trần Thị Thu Trang, Yên Hoa, Tây Hồ, Hà Nội
3426. Thomas Tam Bui, Anheim, California, USA
3427. Lý Văn Hợp, Phoenix, Arizona, USA
3428. Mai Thị Minh, Phoenix, Arizona, USA
3429. Hoàng Thiện Ý, Seatle, Washington, USA
3430. Hoàng Jamie, Seatle, Washington, USA
3431. Nguyễn Brenda, Garden Grove, California, USA
3432. Trâm Phương-Tương, Austin, Texas, USA
3433. Liet Ky Huynh, El Monte, California, USA
3434. Angela Nguyen Le, Nha sỹ, Laredo, Texas, USA
3435. Lê Anh Kiệt, Laesen PL, Santa Clara, CA 95051, USA
3456. Lê Quốc Bảo, MS Sinh viên, Đại học Yeungnam , 214-1 Dae-dong,Gyeongsan-Si, Hàn Quốc
3457. Tiffany Dieu, Toronto, Canada
3458. Nguyễn Thế Phương, Toronto, Canada
3459. Nguyễn Ngọc Trinh, Kỹ sư điện toán, Munich, Đức
3460. Thanh Lam, Kỹ sư, Virginia, USA
3461. Đo Nhan, San Jose, California, USA
3462. Nguyen Tu Anh, Orange, California, USA
3463. Vũ Kim Trọng, Kansas, USA
3464. Chung Thị Năm, Missisauga, Canada
3465. Thong Nguyen, Kỹ sư, Fishers, Indiana, USA
3466. Khoi Thien Nguyen, Slidell, Louisiana, USA
3467. Minh Ha Pham, San Jose, CA, US
3468. Quach Hong Huong, Fullerton, California, USA
3469. Truong Tuan Tham, Fullerton, California, USA
3470. Dương Quang Phúc, Kỹ sư, thị trấn Bến Lức, Long An
3471. Nguyễn Nhựt Dân, phường 2, Phú Nhuận, Sài Gòn
3472. Nghiêm Quang Vinh, Cán bộ hưu trí, Cầu Giấy, Hà Nội
3473. Kiều Báu, Tư vấn tài chính, Los Angeles, California, USA
3474. Sĩ Nguyễn, Acorn Dr, PA 18608, CA
3475. Bảo Khánh, Đài Vietnam Sydney Radio, Australia
3476. Nguyễn Trọng Hòa, Cử nhân sinh học, Kon Tum
3477. Nguyễn Huy Nhựt, Phan Rang, Ninh Thuận
3478. Nguyễn Mai, Glenville Drive, Pearland, Texas, USA
3479. Lê Ngọc Sơn, Công nhân, Vũng Tàu
3480. Thành Đỗ, Kỹ sư Điện tử, Paris, Pháp
3481. Long Tran, Facebook Binh Luan, Canada
3482. Lê Mạnh Cường, Kỹ thuật viên IT, Ninh Bình
3483. Nhà báo Huỳnh Việt Lang, Bangkok, Thái Lan
3484. Hồ Thị Ngọc Châu, Los Banos, California, USA
3485. An Le, Doanh nhân, Blogger, San Diego, California, USA
3486. Cuong Nguyen, Thợ máy, Union City, California, USA
3487. Nguyễn Quang Hiển, Nhân viên kỹ thuật viễn thong, Sydney, Australia
3488. Hồng-Trang Nguyễn, Kế toán, Burnaby, BC, Canada
3489. Nương Phạm, Công nhân, Hanover St. PA 17046, USA
3490. Kim Long Hoàng, Công nhân, Hill St., PA 17046, USA
3491. Diane Hoàng, Công nhân, Hill St., PA 17046
3492. Luân Ngô, Công nhân, York St., PA 17042
3493. Mỹ Hạnh Hoàng, York St. PA 17042, USA
3494. David Ngô, Sinh viên, York St. PA 17042, USA
3495. Đặng K. Hùng, CAD/CMD Research and Development, California, USA
3496. Nguyen Jonathan Linh, SE Hillside City, Happy Valley, Oregon 97086, USA
3497. Khổng Hữu Cường, Học sinh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
3498. Nguyễn Mạnh Thưởng, 22848 Norderstedt, Đức
3499. Lê Thị Phương Uyên, Hermesweg 29, Hamburg, Đức
3500. Nam Son Chongo – Bếp trưởng, Bangkok, Thái Lan

3501. Lê Thị Linh Phương, Cabramatta, Sydney, Australia
3502. Mai Lê, Cabramatta, NSW, Australia
3503. Hồ Trung Nghĩa, Lập trình viên, Sài Gòn
3504. Doan Thi Trang, Cabramatta, NSW, Australia
3505. Lê Ngọc Khanh, Cabramatta, Sydney, Australia
3506. Nguyễn Dũng, Công chức, Brisbane, Australia
3507. Trần Đỗ Vũ, Sinh viên, quận 10, Sài Gòn
3508. Đào Thị Thu Thảo, Canley Vale, NSW, Australia
3509. Nguyễn Đoan, Halle, Bỉ
3510. Nguyễn Tường Yên, Halle, Bỉ
3511. Lê Thị Ngọc Linh, Cabramatta, NSW, Australia
3512. Lê Thị Ngọc Mai, Cabramatta, NSW, Australia
3513.Lê Thị Linh Ngọc, Cabramatta, NSW, Australia
3514. Đặng Thị Tầm, Burnaby, Canada
3515. Nguyễn Đặng Mỹ, Burnaby, Canada
3516. Nguyễn Khuê Tú, Burnaby, Canada
3517. Tạ Công Thành, Consultant, Bad Vilbel, Đức
3518. Lê Văn Danh, Canberra, Australia
3519. Nguyễn Mạnh Đạt, Sinh viên, Masaryk, Trest, Cộng hòa Czech
3520. Vũ Nhật An, Tân Phú, Sài Gòn
3521. Tran Thanh Ngon, Berlin, Đức
3522. Nguyễn Văn Bình, Hưu trí, Hải Phòng
3523.Nguyen Van Dang, Adelaide, Australia
3524. Nguyễn Thị Yến Loan, Fairfield, Sydney, Úc
3525. Nguyen Tan Hoang, Villefranche, Pháp
3526. Phan Anh Tuấn, Sinh viên, Baseline Rd. Mesa. Arizona 85210, USA
3527. Trần Hải Tân, Khoa học gia, Adelaide, Australia
3528. Lê Thanh Bình, Tân Bình, Sài Gòn
3529. Đoàn Lưu Hùng Minh, Tư vấn điều hành, Sài Gòn
3530. Liem Trinh, Richmond, Victoria 3121, Australia
3531. Stephen Khanh Nguyen, Sydney, Australia
3532. Phuong Tran, Sydney, Australia
3533. Nguyễn Đại Bằng, Paris, Pháp
3534. Trương Quốc Hưng, Westminster, California, USA
3535. Felix Nguyen, New Jersey, USA
3536. Lê Trung Hà, Nuremberg, Đức
3537. Nguyễn Tuấn Huy, Gò Vấp, Sài Gòn
3538. Trung Le, Ohio, USA
3539. Hong Thanh, Hưu trí, Luân Đôn, Anh
3540. Bạch Phạm, Giáo viên nghỉ hưu, Southfields, Luân Đôn, Anh
3541. Trương Bích Phương, Cử nhân Luật, Sài Gòn
3542. Quynh Dao, Hội Ân xá Quốc tế Úc châu
3543. Hoang Nguyen, Sacramento, California, USA
3544. Phùng Quyết Thắng, Kỹ sư, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Sài Gòn
3545. Phạm Văn Phúc, phường Phước Long, quận 9, Sài Gòn
3546. Lee Nguyen, Virginia, USA
3547. Phạm Triều Dương, Trường THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
3548. Nguyễn Tiến Nam, Kinh doanh, Plzen, Cộng hòa Czech
3549. Đỗ Thu Hà, Kinh doanh, Plzen, Cộng hòa Czech
3550. Nguyễn Thu Giang, Học sinh, Plzen, Cộng hòa Czech
3551. Nguyễn Tiến Quốc, Học sinh, Plzen, Cộng hòa Czech
3552. Hoàng Văn Ngọc, Frankfurt am Main, Đức
3553. Trần Thiện Kế, Dược sĩ, Hoàng Mai, Hà Nội
3554. Cao Tinh, Concord, California, USA
3555. Luật sư Trịnh Hội, MC, USA
3556. Lý Thụ Việt Khôi, Thị Nghè, Sài Gòn
3557. Thai Binh Nam, Spray Painter, Condell Park, NSW 2200, Australia
3558. Nguyễn Văn Hữu, Kỹ sư, 60590 Serìontaine, Pháp
3559. Dương Đức Hiền, Kỹ sư xây dựng, Nam Định
3560. Trần Thúy Giang, Nhân viên tư vấn, Nam Định
3561. To Dinh Huyen, Avenue Victor Ruffy, 1012 Lausane, Thụy Sĩ
3562. Dien Vo Straume, Giáo viên, Oslo, Na Uy
3563. Vũ Trí Dũng Tiến, phường 7, Vũng Tàu
3564. Qui Le, Alcoomie St, Villawood NSW 2163, Australia
3565. Phí Thị Kim Chung, Daejeon, Hàn Quốc
3566. Nguyễn Văn Nga, River Road Delta BC, V4C 2R7, Canada
3567. Nguyễn Ngọc Quý, Y sĩ, Quảng Nam
3568. Thái Quang Vinh, Vinh, Nghệ An
3569. Quach Hong Huong, Fullerton, CA, USA
3570. Dai Vo, San Jose, Ca, USA
3571. Quach Thanh Nguyet. Zurich, Thụy Sĩ
3572. Dương Kim Hồng, Zurich, Thụy Sĩ
3573. Dương Thanh Nguyệt, Zurich, Thụy Sĩ
3574. Nguyễn Mậu Khoa, Norcross, GA, USA
3575. Nguyễn Mậu Hiệp Đức, Norcross, GA, USA
3576. Võ Thị Yến, Norcross, GA, USA
3577. Võ Văn Thống, Dekalb, GA, USA
3578. Huỳnh Thị Khống, Dekalb, GA, USA
3579. Nguyễn Chính Huyền Vi, Sài Gòn
3580. Nguyễn Tú, Edmon City, OK, USA
3581. Ngô Thị Hiền, Edmond City, OK, USA
3582. Nguyễn Tuấn, Edmond City, OK, USA
3583. Nguyễn Tưỡng, Edmond City, OK, USA
3584. Nguyễn Thị Thương, Edmond City, Ok, USA
3585. Stan Nguyen, Sydney, Australia
3586. Stephie Nguyen, Sinh viên Đại học UTS, Sydney, Australia
3587. Phạm Thị Thu Phương, Kỹ sư, Quận Ojeong, Bucheon, Hàn Quốc
3588. Nguyễn Kim Hưng, Brugge, Bỉ
3589. Nguyễn Hữu Thiện, Adelaide, South Australia
3590. Nguyễn Đức Minh, Webster Ct., Rock Hill, SC, USA
3591. Nguyễn Thị Minh Thư, Cartesiusstr. 62, Ulm, Đức
3592. Minh T Ly, Myrtle St., NSW, Australia
3593. Nguyễn Thái Sơn, Montreal, Quebec, Canada
3594. Vinh Binh, Garden Grove, California, USA
3595. Thanh Truong, Tustin, CA, USA
3596. Nga Huyen, Tustin, CA, USA
3597. Việt Nguyễn Masaryka, 58901 Trest, Cộng hòa Czech
3598. Michael T. Nguyen, Houston, Texas, USA
3599. Đoàn Văn Vụ, Kỹ sư cơ khí, Hà Tây
3600. Nguyễn Minh Tùng, Nguyễn Du, Hà Nội

3601. Nguyễn Ngọc Thanh, Hà Nội
3602. Đào Thị Thoa, Hà Nội
3603. Trần Thùy Linh, Học sinh, Hà Nội
3604. Trần Thanh Bình, - Kỹ sư công nghệ thông tin, Thị xã Buôn hồ, Huyện Ka rông buk - Đaklak
3605. Ha Thi Phuong - Nội trợ, Toledo, Ohio, USA
3606. Thanh Lee, Allentown, PA, U.S.A
3607. Mỹ Thanh Nguyễn - Nhà báo độc lập, San Jose, California, USAUSA
3608. Patrick Trumont, Marseille, France
3609. Đỗ Minh Đức, Houston, Texas, USA
3610. Lê Văn Giàu, Lái Thiêu, Bình Dương
3611. Chu Hoàng Phong - fb: Martin Chu), Sinh viên, Melbourne, Australia
3612. LS. Đỗ Thế Kỷ, Oslo - Norway
3613. Đinh Công Tâm, Garden Grove, California, USA
3614. Lê Chí Thiện, Công Chức Tiểu Bang (Hưu), Sacramento, California, USA
3615. Mai Xuân An, Biên Hòa, Đồng Nai
3616. Hoàng Ngọc Bội - Hưu trí, Vũng Tàu
3617. Le Quang Ke, Westerkwartier, JL Den Bosch, Nederlands
3618. Trần Thị Tuyết Nhung - Kkinh doanh nhà hàng, Oslo - Norway
3619. Tu sĩ Nguyen Tu Nha, Sacramento, CA, USA
3620. Nguyễn-Phước Vĩnh-Tiên - Cựu giáo sư, Sydney - Úc Đại Lợi
3621. Võ Văn Sanh,Reutlingen, Cộng Hòa liên Bang Đức
3622. Ngô Thị Thanh, Reutlingen, Cộng Hòa liên Bang Đức
3623. Võ Thanh Tiền, Ulm, Cộng Hòa Liên Bang Đức
3624. Võ Thành Công, Reutlingen, Cộng Hòa liên Bang Đức
3625. Henry Pham, Oslo - Norway
3626. Toi Duong, Boca Raton, Florida, USA
3627. Nguyễn Đức Hiền, Sài Gòn
3628. Nguyễn Hồng Ân, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
3629. Trần Ngọc Sơn, Houston, Texas, USA
3630. Phạm Ngọc Điền, Houston, Texas, USA
3631. Nguyễn Xuân Hùng, Houston, Texas, USA
3632. Nguyễn Hoà Nguyên, Houston, Texas, USA
3633. Nguyễn Văn Định, Houston, Texas, USA
3634. Nguyễn Văn Lộc, Houston, Texas, USA
3635. Nguyễn Văn Nở, Houston, Texas, USA
3636. Bùi Tấn Khanh, Houston, Texas, USA
3637. Nguyễn Khương, Houston, Texas, USA
3638. Phạm Thế Hùng, Houston, Texas, USA
3639. Đỗ Hữu Huân, Houston, Texas, USA
3640. Nguyễn Trần Đàm, Houston, Texas, USA
3641. Đinh Quang Tiến, Houston, Texas, USA
3642. Stien Pham - Nha sĩ, Stavanger - Norway
3643. Dzung Phuong Ho - Kỹ sư Hoá chất, Dobin Corporation, Vancouver - Canada
3644. Đỗ Quốc Khanh, Toronto, Canada
3645. Daniel Vo, Garden Grove, CA 92840, USA
3646. Vincent Tran, Về hưu, Westminster, CA, 92683 USA
3647. Tony Nguyen, Corte Madera, California, USA
3648. Vu Thi Kim Hang, Seattle, WA, USA
3649. Vu Van Hung, Seattle, WA, USA
3650. Vu Van Hien, Seattle, WA, USA
3651. Vu Van Hoa, Seattle, WA, USA
3652. Vu Van Hau, Seattle, WA, USA
3653. Nguyễn Văn Chương, Liège, Belgique
3654. Trần Tuấn Dũng, Montreal, Canada
3655. Michael Minh Quang Le, Hyattsville, Maryland, USA
3656. Lê Thanh Hồng - CPA, Melbourne Australia
3657. Lê Thị Năm - Dress Maker, Melbourne, Australia
3658. Nguyễn Thị Tuyết Mai, Westminster, California, USA
3659. Đỗ Đăng Liêu, Adelaide, Úc Châu
3660. Lý Nhân, Toronto, Canada
3661. Trần Đinh Quang, Garden Grove, California, USA
3662. Đặng Thế Kiệt - Hưu trí, Paris, France
3663. Rang Nguyen, Garden Grove, CA, USA
3664. Nguyễn Văn Luật, S. Manor court, Joliet, IL, USA
3665. Nguyễn Đại, Houston, Texas, USA
3666 .Lâm Trần, London, UK
3667. Dao Nguyen, Gardena, CA, USA
3668. Thiên-Ý Vương, AArhus, Danmark
3669. Lê Lan Chi, Toronto, Canada
3670. Bao Thien, Florence, Kentucky, USA
3671. Chu Tấn, Roan St, San Jose, CA, USA
3672. Phạm Khắc Trung, Địa chỉ: Ontario, Canada
3673. Alexander Dienle - Công nhân đã nghỉ hưu. Seattle, WA 98133, USA
3674. Chupao - Nhà văn, San Jose, CA 95122, USA
3675. Lê Mâu, Orlando, Florida, USA
3676. Trần Quốc Dũng, Mississauga, Canada
3677. Nguyễn Văn Hòa, Koblenzerstrasse, Bad Schwalbach, CHLB Đức
3678. Lê Công Luân - Nghề tự do, Brandenburg, Deutschland
3679. Diep Pham, Cicero, NY, USA
3680. Nguyễn Tấn Lễ, cựu SVSQ Hoa tiêu, Pforzheim Germany
3681. Nguyễn Quốc Vũ - IT, Praha, CZ
3682. Nguyễn Phú Lâm, London, UK
3683. Lê Thị Bích Liên, London, UK
3684. Hà Quốc Anh - Kế toán tài chính, Singapore
3685. Nguyễn Tiến Dũng, Genossenschaftsstrasse, Pforzheim, Germany
3686. Thanh Long Nguyễn, Chủ trang SaigonBao, Düsseldorf, Germany
3687. Nguyễn Mạnh Trí - Chủ trang Tranhchapbiendong, Garden Grove, CA, USA
3688. Prof. Jacques Nguyen Thai Son, Paris, France
3689. Larry Thu Uy, Houston, Texas 77038, USA
3690. Hieu Vo, Houston, Texas 77038, USA
3691. Kevin Tran, Houston, Texas 77038, USA
3692. Sharon Tran, Houston, Texas 77038, USA
3693. Phan Tran, Houston, Texas 77038, USA
3694. Trinh Uy, Houston, Texas 77038, USA
3695. Nguyet Nga Nguyen, Bruxelles - Belgique
3696. Lê Thu Quỳnh - sinh viên, Hà Nội
3697. Tran M. Ha, Kỹ sư, Kansas USA
3698. Nguyễ Kim Luyến, Brabant – Belgium
3699. Lê Văn Ngọc, Davenport, IA, USA
3700. Lê Văn Minh, Mönchengladbach, Germany

3701. Trần Đình Hùng Dũng, phường 3, Gò Vấp, Sài Gòn
3702. Nguyễn Quốc Vũ - Sinh Viên, Sài Gòn
3703. Huỳnh Anh Khoa, Quảng Nam
3704. Phạm An - Phóng viên, Cầu Giấy - Hà Nội
3705. Vincent Thanh Chương - Truyền thông Dòng Chúa Cứu Thế, Sài Gòn
3706. Đào Ngọc Cường, Đại Học Bách Khoa, Hà Nội
3707. Nguyễn Ngọc Trung - Ngành đồ họa, Gò Vấp, Sài Gòn
3708. Facebooker Elizabeth Nguyen - Thanh Phương, Yên Bái
3709. Phạm Tiền Phong, Lê Đức Thọ, P6, Gò Vấp, Sài Gòn
3710. Ngyễn Viết Huy - Kiến trúc sư, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
3711. Nguyễn Trần Đặng - Sinh viên, Kinh Doanh, Sài Gòn
3712. Phan Nguyễn Minh Hà - Sinh viên đại học Mỹ thuật, Sài Gòn
3713. Lê Tùng Châu - Blogger, Sài Gòn
3714. Nguyễn Trần Đăng Phú - Sinh viên Đại học, Sài Gòn
3715. Trần Hoài Sơn, Thủ Đức-Sài Gòn
3716. Nguyễn Hằng - Giáo viên, Facebook Lặng Lẽ, Ba Vì - Hà Nội
3717. Nguyễn Văn Hồng, Lý Tự trọng, Tp Cần Thơ
3718. Nguyễn Thanh Phương - Kỹ sư cơ khí, Q. Bình Thạnh, Sài Gòn
3719. Phan Huy Thanh - Cán bộ về hưu, Bảo Lộc, Lâm Đồng
3720. Nguyễn Hải Bằng, Sài Gòn
3721. Văn Linh - Sinh viên, Tp Huế
3722. Nguyễn Tấn Thành - Thống Nhất F16, Gò Vấp, Sài Gòn
3723. Nguyễn Thị Thu Huyền - Doanh Nhân, Sài Gòn
3724. Nguyễn Ngọc Đăng Khoa, Q1, Sài Gòn
3725. Nhất Long - Sinh viên ĐH SPKT, Biên Hoà, Đồng Nai
3726. Phan Hòa Bình - Nội trợ, Sài Gòn
3727. Nguyễn Thị Hoa, Cử nhân kinh tế, Hà Nội
3728. Nguyễn Thành Trung - Kĩ thuật viên, Bình Dương
3729. Nguyễn Thanh Nga - MBA, Hà Nội
3730. Phạm Ngọc Vinh - Doanh nghiệp tư nhân, Hoàng Mai, Hà Nội
3731. Nguyễn Thị Thúy Hà - Cử nhân Kinh tế, Q1, Sài Gòn
3732. Lưu Thị Nhuận - Nội trợ, Quận Tân Bình, Sài Gòn
3733. Nguyễn Huy Tường - Sinh viên, Vũng Tàu
3734. Nguyễn Phương Thùy, Nông dân, Vũng Tàu
3735. Trịnh Minh Đức - Nông dân, Lâm Đồng
3736. Nguyễn Đại Đồng - Đại lý Hàng hải, P. Vĩnh Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa
3737. Nguyễn Công Hoa, đường 30/4, Thị xã Tây Ninh
3738. Phạm Tiền Phong, Lê Đức Thọ P6, Gò Vấp, Sài Gòn
3739. Nguyễn Hùng Việt Anh - Nhân viên ngân hàng, Sài Gòn
3740. Lâm Sanh Nghĩa - Buôn bán, Thanh phố Pleiku, Gia Lai
3741. Đỗ Toàn Quyền - Chuyên viên, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3742. Đỗ Thị Như Quỳnh - Sinh viên, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3743. Trương Văn Minh - Kỹ sư, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3744. Nguyễn Hùng Duy - Kiến trúc sư, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3745. Nguyễn Đăng Ninh - Kiến trúc sư, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3746. Ngô Huy Hân - Kỹ sư, Nghệ An
3747. Phạm Thị Minh Đức - Nhân viên văn phòng, Ngõ 68, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
3748. Lê Tiền Việt, Tân Bình, Sài Gòn
3749. Tran Nhat Huy, Hà Nội
3750. Đỗ Đức Hạnh, Sài Gòn
3751. Tran Xuan Bach, Hà Nội
3752. Nguyễn Thị Lan - Nhân viên VP, Sài Gòn
3753. Lê Quang Dư - Sinh viên, quận 10, Sài Gòn
3754. Nguyễn Phú Cường - Kỹ sư tin học, Sài Gòn
3755. Trần Tiến Lập- Kinh doanh, Quảng Nam
3756. Phùng V Huy - Công nhân, Nam Cường, Nam Trực, Nam Định
3757. Nguyễn Minh Tùng, Nguyễn Du, Hà Nội
3758. Mai Xuân Hùng - Công việc tự do, Sài Gòn
3759. Huỳnh Quốc Khánh - Kỹ sư công trình, Sài Gòn
3760. Nguyễn Hoàng Vũ - Cử nhân kinh doanh, Biên Hòa, Đồng Nai
3761. Đinh Hùng Mạnh - Sinh viên năm 3, Sài Gòn
3762. Lê Dũng - Kỹ sư Điện, cựu SQ Quân đội, Hà Nội
3763. Phạm Lê Hoàng Phương - Nhân viên kinh doanh, Gò Vấp, Sài Gòn
3764. Mai Văn Thành, Q3, Sài Gòn
3765. Trần Minh Công, Tây Hồ - Hà Nội
3766. Nguyen Xuan Thuy, Bắc Ninh
3767. Trần Duy Nguyên - Trồng cafe, Daklak
3768. Trần Định Tuyến - Doanh Nhân, P.10, Q.Tân Bình, Sài Gòn
3769. Lê Hiền Minh, Vũng Tàu
3770. Trần Hữu Hiếu, Đường 38 - Phường Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Sài Gòn
3771. Nguyễn Đình Cường - Kinh doanh, TP Đà Nẵng
3772. Lê Anh Thu, Biên Hoà, Đồng Nai
3773. Nguyễn Văn Duyên - Kỹ sư, Hà Nam
3774. Đặng Đăng Phước, Buôn Ma Thuột, Dak Lak
3775. Lê Thị Phương Tú - Giáo viên, Hà Nội
3776. Nguyễn Thị Liên - Lao động tự do, Malaysia
3777. Nguyễn Thanh Trang - Nguyên Phụ Tá Viện Trưởng Viện Đại Học Huế, San Diego, USA
3778. Dr. Cuong Van Pham - Chief Scientist & Inventor, Westchester, CA, USA
3779. Võ Thị Trúc Giang - Nhà văn, Lộ Đức, Pháp
3780. Thượng Tọa Thích Viên Thông - Trụ trì Chùa Từ Lâm, San Jose, California
3781. Nguyễn Thanh Hương, Hauptstr, 51143 Köln, Germany
3782. Nguyễn Hiền - Du Sinh, California, USA
3783. Từ Thức - Ký giả, Paris, Pháp
3784. Paul Pham, San Diego, CA, USA
3785. Trần Việt Hoàng - Nhà báo tự do, Dallas, Texas, USA
3786. Nguyễn Trà, West Palm Beach, FL USA
3787. Nguyễn Tuấn - Báo Tổ Quốc, Houston, TX - USA
3788. Vương Thanh Hương (Cynthia), Oklahoma City, OK, USA
3789. Evelyn Bui - President Viet Nam Television Hawaii, Honolulu Hawaii, USA
3790. Trần Ngọc Tuấn - Nhà Báo, Cộng hoà Czech
3791. Phan Kiến Ưng, Lowell, MA, New England, USA
3792. Võ Văn Trí - Hưu trí, Goethestrasse 129 Maintal, Germany
3793. Võ Thị Yến Uyên, Maital Bishofheim, Germany
3794. Nguyễn Linh Đằng, Adelaide, Australia
3795. Dan Ly - Công nhân (auto parts), Strathaven dr., Mississauga, Ontario
3796. Huỳnh Thanh Yên - Kế Toán Viên Sunlife Insurance, Toroto, Canada
3797. Trần Minh Thành - Phiên dịch viên, Toronto, Canada
3798. Thong Nguyen - Computer System Engineer, Sydney, Australia
3799. Ly Pham, Tp Vancouver, BC, Canada
3800. Tạ Trí Trung, Stuttgart, Germany

3801. Nguyen Duc Thien, San Jose, CA, USA
3802. Pham Dong - Geotechnical Engineer, Calgary, Alberta, Canada
3803. Lê Thị Mỹ Duyên - Dược sĩ, Paris, Pháp
3804. Nguyen Phuc Loc, Monte Sereno, California, USA
3805. Giap Vo, Toronto, Canada
3806. Thuc Tran, Boston, Massachusetts, USA
3807. Andy Vu, San Diego, California, USA
3808. Nguyễn Hiền Trí, Houston, TX, USA
3809. Hồ Hiếu, Melbourne, Úc Đại Lợi.
3810. Tammy Nghiem, San Diego, California, USA
3811. Ðinh Văn Thịnh, Purmerend, Hòa Lan
3812. Trần Thị Mai, Westminster, CA, USA
3813. David Do - Kinh doanh, Düsseldorf, CHLB Đức
3814. Đào Ngọc Thể, Medford, Massachusetts, USA
3815. Phạm Thị Huệ, Odense, Đan Mạch
3816. Franck Bui, Paris, France
3817. Do Kim Nhan - Cựu sĩ quan QLCNCH, San Jose, California, U.S.A
3818. Alex Nguyen, Honolulu, Hawaii - USA
3819. Lê Lan , Oslo, Norway
3820. James Chuong Ngo, Kỹ sư Điện toán, Fountain Valley, California, USA
3821. Phong Nguyen, Santa Barbara, CA 93117, USA
3822. Tran Quoc Son, Oxnard Ventura, California, USA
3823. Nguyễn Văn Quyết, Windsor, Ontario Canada
3824. Nguyễn Văn Thân - Computer Science, Panorama City, California, USA
3825. Luong Nguyen Denver, CO 80204 USA
3826. Nguyen My Trang, Westminster, CA, USA
3827. Tina Thanh Nhã Phạm - Pharmacist, Calgary, Alberta, Canada
3828. Trần Hoài Nam, Sydney, Australia
3829. Nguyen Khac Chuong, Palm Ave, Oakland, California, USA
3830. Le Long - Retired, S. Diamond St. Santa Ana, CA 92704, USA
3831. Loan Vo Robinson, San Jose 95148, USA
3832. Nghiêm Văn Thạch, Philippe Lebon, Lognes, France
3833. Le Cong Luan - Hành nghề tự do, Brandenburg, Deutschland
3834. Le Quang Su, Atlanta, Georgia USA
3835. Muu Vu, Connecticut USA
3836. Thu Nguyen, Connecticut USA
3837. Trang Vu, Connecticut USA
3838. Khang Nguyen, Dallas USA
3839. Nguyễn Hồng Nam, Alberta, Canada
3840. Trần Thái, Seattle, Washington State, USA
3841. Phan Duc Nghe, Orange Ave, Long Beach, California 90813, USA
3842. Thanh Nhu Vu - Accountant, Allambie Rd, Edensor Park, NSW, Australia
3843. Trần Hữu Định - Lab. Tech., Brea, California, USA
3844. Nguyễn Thái Vân, 15th St, Wesminster, California,USA
3845. Ho Daniel, 83rd Ave, Portland, Oregon, 97266 USA
3846. To Dinh Huyen, Victor Ruffy, Lausanne, Suisse
3847. Vũ Thanh Trúc, Rockville, Maryland, USA
3848. Trần Quý Quốc, Paris, Pháp Quốc
3849. Hạnh Vũ - Nhà giáo, Houston, TX, USA
3850. Nguyễn Văn Trần - Công nhơn hưu trí, Roissy en Brie, France
3851. Nguyen Duc Truong - Kỹ sư Điện toán, Velocity Way, Foster City, CA, USA
3852. Vinh Tien, Rue Pierre schoonejanq, 1160 Bruxelles, Belgique
3853. Tran Mai Phuong, Prestwick Dr, Vancouver, BC, Canada
3854. Thy Tran - Sr Engineer, Huntington Park City, CA, USA
3855. Vũ Kiên, Tokyo, Nhật bản
3856. Hà Việt Văn - Thi đàn Hương Việt, San Juan Capistrano City, CA, USA
3857. Truong Thi Hong Anh, Oststr. Juelich, NRW, Germany
3858. Ha Tran - Office Secretay, Fountain Valley, CA, USA
3859. Dan Tran, Calabasas, CA 91302 USA
3860. Nguyen Duc Man, Houston, TX, USA
3861. Thomas Cong - IT Consultant, Parkeast Cir, Chantilly, VA 20151, USA
3862. Minh Le - Ottawa, Ontario, Canada
3863. Lê Văn Danh - Doanh nhân, Canberra, Australia
3864. Thành La, Richlands, QLD, Australia
3865. Phương Đặng, Richlands, QLD, Australia
3866. Kiệt Võ, Richlands, QLD, Australia
3867. Thuỳ Đặng, Inala, QLD, Australia
3868. Ngô Thị Ngoan, Paris, France
3869. Nguyễn Đình Hùng, Sydney, Australia
3870. Doanh Vu, Garden Grove, California, USA
3871. Trần Văn Thanh, rue Robert Schuman 92700 Colombes, France
3872. Nguyễn Cửu Tâm-Anh, Montréal, Brossard, Canada
3873. Pham Thanh Tan, Brisbane, Australia
3874. Trần Hữu Long, Montréal, Brossard, Canada
3875. Huỳnh Sĩ Nghị, University Ave. w., St. Paul, MN 55103, USA
3876. Nguyen Ngoc Thach - Kỹ sư, 190th st, Torrance, CA 90504, USA
3877. Eric Nguyen - Student, Santa Ana, CA, USA
3878. Nguyen Tran - Lab. Technician, Costa Mesa, CA, USA
3879. Lam Le - Electronics Technician, Fountain Valley, CA, USA
3880. Kathy Le - Company CEO, nglewood, CA, USA
3881. Nguyen Vu - Beautician, Westminster, CA, USA
3882. Hoang Giao, Alberta Canada
3883. Nguyễn Tấn Kiện, Orlando, Florida USA
3884. Văn Vương - Engineer, Mountain View, CA, USA
3885. Hien Nguyen, Lacey, WA - USA
3886. Le Thai, Lacey, WA - USA
3887. Trần Bình, Orlando, Florida USA
3888. Nguyễn Quyết - Công nhân, Worcester City, Massachusettes State, USA
3889. Nguyễn Văn Sơn, Sydney, Australia
3890. Tom Huynh, Minneapolis, Minnesota, USA
3891. Michael Do - Kỹ sư, North Wilmington, DE 19810, USA
3892. Kieugiang Do, Grayslake, il. 60030, USA
3893. Đoàn Thanh, Brisbane, Úc
3894. Nguyễn Thị Phượng, 10179 Berlin, Germany
3895. Thanh Giang Le - Sinh viên đại học, Köln, Germany
3896. Nguyen Ha, Berlin, Germany
3897. Tran Ngoc Diep, Melbourne, Australia
3898. Lâm Thiện Hoa - Kỹ Sư Hoá Học, Brisbane, Australia
3899. Trần Ngọc Hương, Brisbane, Australia
3900. Le Thanh Binh - Researcher, Melbourne Australia

3901. Le Minh Tri - Radiographer, Melbourne, Australia
3902. Le Trung Thuy - Teacher, Melbourne, Australia
3903. Bach Thi Tuyet Lan - Software Verification Engineer, Ottawa, Ontario, Canada
3904. Ty Pham, Alameda, California, USA
3905. Vuong Quang Dung, Tustin, CA, USA
3906. Van Duong, Alberta, Canada
3907. Hồ Văn Phương, Stonemead Dr, Manchester, UK
3908. Nguyen Van Huy, Los Angeles California, USA
3909. Nguyen Van Thanh, Montreal, Canada
3910. David Tran, Lackawanna st 9-11, Reading PA 19601, USA
3911. Nancy Tran - Nghĩ hưu, West Covina City, California, USA
3912. Thiên Dung, Garden Grove, California, USA
3913. Ai Dang Pham - Nghĩ hưu, Nichols st, Wilmington, MA 01887, USA
3914. PhanVăn Quan, cựu Hải Quân VNCH, Houston, Texas, USA
3915. Nguyễn Tuấn Anh, Bodenseestraße, München, Cộng Hòa Liên Bang Đức
3916. Nguyễn Văn Mỹ, Calgary, Alberta, Canada
3917. Nguyễn Quốc Huy, Norfolk Court, College Station, TX 77845, USA
3918. Nguyễn Toàn Vẹn, Houston, TX, USA
3919. Trịnh Vân Hạc, Clichy, Pháp
3920. Nguyễn Đức Nghĩa, Hansteinstraße, Frankfurt am Main, Germany
3921. Hoan Ho - Cựu SQ VBQGVN khoá 20, Mountville, PA, USA
3922. Phạm Kim Cúc - Kiểm tra chất lượng điện tử, Kent, Washington, USA
3923. Hewton Kim - CAD Operator, Orange county, California, USA
3924. Chí Đoàn, San Pablo, California, USA
3925. Vàng Massmann, Dortmund, NRW, Germany
3926. Richard Massmann, Dortmund, NRW, Germay
3927. Sascha Massmann - Sinh viên Đại Học Kinh Tế, Dortmund, NRW, Germany
3928. Nathalie Kim Massmann - Sinh Viên, Dortmund, NRW, Germany
3929. Tina Kim Massmann, Sinh Viên, Dortmund, NRW, Germany
3930. Con gái Thủy Tiên Massmann, Sinh Viên, Dortmund, NRW, Germany
3931. Lê Giảng, Flower Mound, Texas USA
3932. Do Huu But, Springfield,Virginia USA
3933. Loan Nguyen, Quecbec, Canada
3934. Chuyen Nguyen, Quecbec, Canada
3935. Hung Nguyen, Quecbec, Canada
3936. Tuan Nguyen, Quecbec, Canada
3937. Clara Nguyen, Quecbec, Canada
3938. Marie Nguyen, Quecbec, Canada
3939. Mộc Lan, Takoma Park, Maryland - USA
3940. Nguyễn Bảo Tư, Falls Church, Virginia - USA
3941. Diep Nguyen, Hunt. Beach, CA, USA
3942. Minh Lê, Sydney, Australia
3943. Định Phan - Mailman, Barbour Dr, Virginia Beach VA 23456, USA
3944. Nhuận Lê - Ký giả, Houston, Texas, USA
3945. Nguyễn Văn Lê - Công nhân, Logne 77, France
3946. Michael Bùi - Business Owner, Orange County, California, USA
3947. Lê Thị Hoàng Trinh - Nội trợ, Kristiansand - Norway
3948. Facebooker Jacqueline Thanh Diễm, Montréal, Canada
3949. Nguyễn Tấn Phát - Cựu Tù nhân chính trị, Austin, Texas USA
3950. Huy Nguyễn - Giáo chức Trung học, Arlington, Texas, USA
3951. Duc Mai, Santa Clara st, Santa Ana , CA 92705, USA
3952. Nguyễn Thanh Long - eCommerce Web Designer, Düsseldorf, CHLB Đức
3953. Andy Tran, Sacramento, California USA
3954. Nguyễn Đan Vy, Charlotte NC, USA
3955. Nguyễn Duy Khang, Charlotte NC, USA
3956. Nguyễn Duy Thiên, Charlotte NC, USA
3957. Nguyễn Duy Tâm, Charlotte NC, USA
3958. Nguyễn Duy Vinh, Charlotte NC, USA
3959. Nguyen Thi Vuong, OakLand CA 2029, USA
3960. Nguyễn Công Danh, Delft, Hoà Lan
3961. Hoan Le Thanh, Beaverton, OR, USA
3962. Lai Thi Le, Hunt. Beach, CA, USA
3963. Son Quy, Toronto, Canada
3964. Trần Văn Lưu, San Diego, California, USA
3965. Dinh Thi Sanh, Krefeld, Đức Quốc
3966. Hà Khánh Minh, San Jose, California, USA
3967. Mau Van Nguyen, Elk Grove, California, USA
3968. Trần Thành Lý, Ottawa, ON, Canada
3969. Huong Tran, Chambord Ct. San Jose, California USA
3970. Duong Kim Hong - Cựu quân nhân QLVNCH, Zurich , Switzerland
3971. Duong Thanh Nguyet - Nội trợ, Zurich , Switzerland
3972. Quach Thanh Van - Hưu trí, Zurich, Switzerland
3973. Quach Hong Anh - Hưu trí, Zurich, Switzerland
3974. Dong Le - Kỹ sư, Greensboto street, Goleta, CA 93117, USA
3975. Hồ Đăng Hòa, Monte, CA, USA
3976. To-Nguyen Thi Canh - Nội trợ, Avenue Victor Ruffy, Lausanne, Suisse
3977. Hoa Dang, Garden Grove, CA, USA
3978. Trần Mỹ Điệp, Perth, Tây Úc, Úc Châu
3979. Nguyễn Văn Cường, Heikendorfer Weg, Kiel, Germany
3980. Hồ Tuấn Vũ, Burnaby, BC, Canada
3981. Trinh Bang Phi - Civil Engineer , Florida, USA
3982. Nguyen Thanh Nhan - Accountant, CPA, Florida , USA
3983. Nguyễn Thị Lệ Hằng, Sydney, Australia
3984. Nguyễn Thị Thuỷ Tiên, Sydney, Australia
3985. Nguyễn Hữu Thuần, Sydney, Australia
3986. Nguyễn Hữu Cường, Sydney, Australia
3987. Bính Nhất, San Pablo, California, USA
3988. Lê Thị Hồng Yến, Bergen - Norway
3989. Nguyễn Hữu Đính, Chateau Briand, Montreal - Canada
3990. Nguyễn Sơn, Hessen, Germany
3991. Tran Thu Trang, Drammen, Norway
3992. Pham Thai, Hamburg, Germany
3993. David Le - Kỹ sư, Dallas, TX, USA
3994. Nguyễn Văn Nguyên, Larvik - Norway
3995. Trương Sỹ Hoàng - IT Manager (Banking sector), Brussels - Belgium
3996. Nguyễn Thị Hương - Kinh doanh, Oslo, Norway
3997. Will Truong - Self-employed, Cary, NC
3998. Van Luong - Self-employed, Cary, NC
3999. Thuận Thiên Trương - Student, Cary, NC
4000. Thái Văn Sang, Kitchener, Ontario Canada

4001. Alexander Le, 5011 N Trip, Chicago, Ilinois 60630, USA
4002. Võ Thị nguyệt, 5011 N Trip, Chicago, Ilinois 60630, USA
4003. Hoàng Kim, Chicago, Il, 60645, USA
4004. Nguyễn Kim, Chicago, Il, 60645, USA
4005. Hồng Nguyễn, Chicago, Il, 60645, USA
4006. Hoa Nguyễn, Chicago, Il, 60660
4007. Huỳnh Quốc Việt, Chicago, Il, 60660
4008. Huỳnh Thi, Chicago, Il, 60660
4009. Dàm Phụng, Chicago, Il, 60660
4010. Chung Đạt, Chicago, Il, 60660
4011. Nguyễn Bích Hằng, Chicago, Il, 60645
4012. Nguyễn Văn Khanh, Chicago, Il, 60645
4013. Nguyễn Bích Hưng, Chicago, Il, 60645
4014. Nguyễn Thị Mai, Chicago, Il, 60645
4015. Nguyễn Phát Hưng, Chicago, Il, 60645
4016. Nguyễn Bích Huyền, Chicago, Il, 60645
4017. Nguyễn Thị Hiền, Chicago, Il, 60645
4018. Hà Nguyễn, Chicago, Il, 6064
4019. Nguyễn Văn Nguyên, Larvik - Norway
4020. Will Truong - Self-employed, Cary, NC
4021. Van Luong - Self-employed, Cary, NC
4022. Thuận Thiên Trương - Student, Cary, NC
4023. Danny Vo, Fountain Valley, CA, USA
4024. Phuong Le, Los Angeles, CA, USA
4025. Phạm Khắc Việt - Cựu tù Suối Máu, Little Elm, TX, USA
4026. Hồ Công Trực, Thành phố Adelaide, Australia
4027. Winh Budach, Charlotte, North Carolina, USA
4028. Nguyen Nhat Nguyen, Fort Worth, Tx 76123, USA
4029. Binh Nguyen - Kỹ sư, San Diego, California, USA
4030. Phạm Sinh - Nhân viên Boeing, Renton ,Washington, USA
4031. Joe Nguyễn, Garden Grove, California, USA
4032. Hoàng Định Nam, Dallas, TX, USA
4033. Nguyễn Viết Toàn - Doanh nghiệp, Garden City, Kansas USA.
4034. Nguyễn Chí Hiếu - Giáo chức Sở Học chánh, Garden City, Kansas, USA
4035. Nguyen Kien Binh, Huntington Beach, California, USA
4036. Pham Kim Uyen - MD, Tromso, Norway
4037. Nguyễn Tường Vy, Okern - Oslo, Norway
4038. Nguyễn Ty, Brisbane, Úc
4039. Trần Thị Lượm, Brisbane, Úc
4040. Bùi Tuấn Lâm, Thiết kế trang trí mỹ thuật, nội thất, Đà Nẵng
4041. Hoàng Hồ, Sacramento, CA, USA
4042. Pham Sen, San Diego, CA 92064, USA
4043. Nguyễn Khắc Trường Chinh, Austin, TX, USA
4044. Suu Nguyen, Portland, Oregon, USA
4045. Le Ngoan, San Jose, California, USA
4046. Hoang Tien Nam, Sydney, Australia
4047. Nguyen Thi Le Thu, Sydney, Australia
4048. Phan Phong, Toronto, Canada
4049. Quy Nguyen, San Jose, California, USA
4050. Sy La, Software Engineer, San Jose, California, USA
4051. Kathy La - Software Engineer, San Jose, California, USA
4052. James Le, San Jose, California, USA
4053. Christine Lam - Accounting, San Jose, California, USA
4054. Shannon Le - Accounting, San Jose, California, USA
4055. Thomas Pham - Engineer, San Jose, California, USA
4056. Hoàng Văn Vương, Giảng viên, Hà Nội
4057. Hoàng Thị Hằng, Nông dân, Thanh Hóa
4058. Trịnh Thị Hoãn, Nông dân, Thanh Hóa
4059. Lê Văn Hưng, Nông dân, Thanh Hóa
4060. Hoàng Chí Phượng, Nông dân, Thanh Hóa
4061. Lê Văn Hải, Sinh viên, Hà Nội
4062. Lê Thị Giang, Sinh viên, Hà Nội
4063. Hoàng Văn Khải, Hưu trí, Thanh Hóa
4064. Vũ Quang, Kinh doanh tự do, Hà Tĩnh
4065. Dương Hùng Vũ, Công nhân, Houston, Texas, USA
4066. Nguyễn Thị Đức Trinh, Quận 4, Sài Gòn
4067. Nhà văn Phan Tấn Hải, California, USA
4068. Lưu Toàn Trung, Chicago Illinos, USA
4069. Hao Luu, Sinh viên UIC, Chicago, USA
4070. Khoa Luu, Học sinh, Chicago, USA
4071. Nguyen Ngan, Chicago, Illinois, USA
4072. Khoi Luu, Học sinh, Chicago, Illinois, USA
4073. Anh Luu, Thợ sửa xe, Chicago, Illinois, USA
4074. Lương An Cảnh, Adelaide, South Australia
4075. Nga Vuong, Houston, Texas, USA
4076. Lê Duy Minh, Sài Gòn
4077. Quế Nguyễn, Fountain Valley, CA, USA
4078. Trần Thiện Kế, Thắng Nhất, Vũng Tàu
4079. Lai Minh Tri, Hà Nội
4080. Tô Xuân Thành, Cựu quân nhân QĐND Việt Nam, Vinh, Nghệ An
4081. Dương Nguyễn Quốc Bảo, Châu Thành, Bến Tre
4082. Lê Hữu Tân, Hà Nội
4083. Mục sư Thân Văn Trường, Sài Gòn
4084. Frank Nguyen, Manicurist, Montgomery. Alabama, USA
4085. Angel Nguyen, Cosmetologist, Montgomery, Alabama, USA
4086. Allision Nguyen, Sinh viên, Montgomery, Alabama, USA
4087. Đinh Văn Lưu, Trần Não, Bình An, Quận 2, Sài Gòn
4088. Lê Lâm Phương, Quận 3, Sài Gòn
4089. Nguyễn Quốc Việt Hùng, Quận 3, Sài Gòn
4090. Nguyễn Thu, Springfield, VA, USA
4091. Tran Le Ngoc, Elk Grove, CA, 95624, USA
4092. Nguyen Van Su, Oklahoma City, OK, USA
4093. Lâm Trần Hoàng Dũng, San Jose, California, USA
4094. Trung Nguyen, Granville, NSW 2142, Australia
4095. Vuong Doan, Blog vuong 71SCT, Everett, Washington, USA
4096. Phan Miền Trung, Quân nhân phục viên, Sư đoàn 307 chiến trường Tây Nam và Campuchia, Đức Phổ, Quảng Ngãi
4097. Trần Lợi, Kỹ sư, Bình Tân, Sài Gòn
4098. Lê Việt Tuyên, khối 7, Tam Thanh, Lạng Sơn
4099. Vương Thị Anh Thư, Kỹ sư hóa học, Gainesville, Florida, USA
4100. Nguyễn Thanh Long, Kỹ sư CNTT, Sài Gòn
4101. Trang Phan, Bác sĩ, San Jose, California, USA
4102. Cuong Duc Tran, Kỹ sư điện tử, San Jose, California, USA
4103. Trang Pannett, M.D, San Jose, CA, USA
4104. Văn Thụy, Giáo viên, phường 3, Gò Vấp, Sài Gòn
4105. Kim Quach, Hưu trí, Phoenix, AZ, USA
4106. Nguyễn Chí Luận, Cử nhân Vật lý, Minh Khai, Hà Nội
4107. Hung Nguyen, Calgary, Canada
4108. Trần Hữu Minh, Kỹ sư, Lagi, Bình Thuận
4109. Nguyen Ha Tinh, Lombard St. Portland OR 97217, USA
4110. Gioan Baotixita Trần Văn Đức, Giáo viên, Tuyên Hóa, Quảng Bình

4111. Lê Tan, Giảng viên, Đảng viên, Đại học Kỹ thuật Đà Nẵng
4112. Hà Văn Thức, Hưu trí, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
4113. Hoàng Liên, Giảng viên Đại học, Hà Nội
4114. Nguyễn Đình Tâm, Kỹ sư xây dựng, Gò Vấp, Sài Gòn
4115. Võ Bá Linh, Tân Quí, Tân Phú, Sài Gòn
4116. Nguyễn Văn Đạo, An Giang
4117. Alpha Le, Chicago, USA
4118. GS Trần Đình Ngọc, Nhà văn, Maryland, USA
4119. Tran Hong Viet, Calgary, Alberta, Canada
4120. Phan Thạch, Calveras Bay Pint, CA, USA
4121. Lê Anh Dũng, Doanh nghiệp tư nhân, Hà Nội
4122. Huỳnh Thanh Tâm, quận 5, Sài Gòn
4123. Duyen Tran, Charlotte, NC, USA
4124. Thuytu Pham, System Analyst, Weschester, CA, USA
4125. Bùi Huy Bình, Sài Gòn
4126. Nguyễn Lê Thụy Uyên Uyên, Gò Vấp, Sài Gòn
4127. Lê Thị Thu Trà, Nhân viên văn phòng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
4128. Ha Trong Doan, Dundonald, San Jose, CA, USA
4129. Thanh Nguyen, Huntington Breach, CA, USA
4130. Phạm Châu Quyên, Củ Chi, Sài Gòn
4131. Tô Cường, Kỹ sư, Hà Nội
4132. Võ Văn Toại, Sài Gòn
4133. Trần Văn Hoa, Oklahoma City, USA
4134. Đinh Văn Đoàn, Thanh Xuân, Hà Nội
4135. Joseph Nguyen, Reseda, CA, USA
4136. Doan Trang Ly, Phoenix, AZ, USA
4137. Nguyễn Tiến Đạt, Hà Nội
4138. Trần Lê Huy, Bình An, Quận 2, Sài Gòn
4139. Phạm Quang Huy, Bình Quới, Bình Thạnh, Sài Gòn
4140. Tường Thị Kim Dung, Nhân viên xã hội, P.12, Quận 3, Sài Gòn
4141. Nguyễn Đức Duy, Pleiku, Gia Lai
4142. Nguyễn Kim Khánh, Kỹ sư,Hà Nội
4143. Nguyễn Đăng Ký, Cử nhân Cao đẳng Kỹ thuật điện., Hoàng Mai, Hà Nội
4144. Lê Gia Quốc Thống, Giảng viên khoa Toán, Đại học New South Wales, Australia
4145. Nguyễn Đông Hải, Cựu quân nhân Sư đoàn 25 B.B, Brooklyn, NY, USA
4146. Nguyen Huy Thong, Orlando, Florida, USA
4147. Trịnh Ngọc Tiến, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
4148. Bùi Thị Quyên, Bình Phước, Sài Gòn
4149. Nguyễn Thị Tiến, Lily Ave., Sunnyvale, CA 94086, USA
4150. Luong Mai, San Diego, CA, USA
4151. Kinh Mach, Plainfield, New Jersey, USA
4152. Đức Vũ, Nhân viên kỹ thuật, Portland, Oregon, USA
4153. Đinh Ngọc Quyết, Tân Bình, Sài Gòn
4154. Gip Xuong Khin, Little Rock, Arkansas, USA
4155. Cam Hoang. Jacksonvill, Florida, USA
4156. Quy Nguyen, Amarillo, Texaz, USA
4157. Đào Gia Thi, Bắc Ninh
4158. Phan Minh Lương, San Jose, CA, USA
4159. Phạm Mạnh Tường, Hà Nội
4160. Dương Hữu Phương, Sài Gòn
4161. Le Duc Thuy, Arlington. Texas, USA
4162. Trương Thị Vinh, Mebourne, Australia
4163. Bao Steven, Nhân viên địa ốc, Temecula, CA, USA
4164. Bao Q Anh, Sinh viên, Temeculla, CA, USA
4165. Tina Nguyen, Hưu trí, Temeculla, CA, USA
4166. Trần Hùng, Kỹ sư, Quận 7, Sài Gòn
4167. Lạc Việt, Kỹ sư điện tử, Vancouver, Bristish Columbia, Canada
4168. Trần Khánh Dương, Phong trào Con Đường Việt Nam, Sài Gòn
4169. Toan Thang Tram, Auckland, New Zealand
4170. Tuyet Trinh Tran, Auckland, New Zealand
4171. Lê Sơn, Bà Rịa, Đồng Nai
4172. Nguyễn Ngọc Tú, Đăk Lăk
4173. Ngô Quang Minh, Học sinh, Sài Gòn
4174. Thái Kim Oanh, Consultant, Bad Vilbel, Đức
4175. Nguyễn Hoàng Anh, Bắc Giang
4176. LínhBiển Nghiệp Trần, Toronto, Ontario, Canada
4177. Trần Đình Hùng, Kỹ sư điện tử, Quận 3, Sài Gòn
4178. Tống Phạm Minh, Kỹ sư CNTT, Hà Nội
4179. Nguyễn Việt Dũng, Chuyên viên Marketing, Tân Bình, Sài Gòn
4180. Vũ Hưng, Giáo viên, Thái Bình
4181. Nguyễn Quang Lợi, Hà Nội
4182. Nguyễn Văn Phúc, Cử nhân Toán – Tin, Biên Hòa
4183. Phan Sĩ Đồng, Phú Lợi, Bình Dương
4184. Peter Dương Sỹ Nho, Vinh, Nghệ An
4185. Nguyễn Thị Phương Lan, Mebourne, Australia
4186. Nguyễn Khánh, Melbourne, Australia
4187. Tuan Pham, Sacramento, CA, USA
4188. Nguyễn Thị Tuyết Xuân, Nhân viên xã hội, Sài Gòn
4189. Hồ Thanh Hải, Quận 7, Sài Gòn
4190. Nhà báo Nguyễn Đình Ấm, Hà Nội
4191. Đặng Minh Điệp, Giảng viên đại học, Sài Gòn
4192. Trần Duy Thắng, Quận 10, Sài Gòn
4193. Đàm Văn Tuyển, Nông dân, Văn Giang, Hưng Yên
4194. Nguyễn Sơn Hà, Kỹ sư, Hưng Phú, Quận 8, Sài Gòn
4195. Chu Mạnh Chi, Giáo viên, Phường 8, Đà Lạt
4196. Hoàng Lê, Công nhân, Quận 2, Sài Gòn
4197. Dat Nguyen, Sinh viên, Pennysylvania, USA
4198. Tien Ngo, Kỹ sư, Washington DC, USA
4199. Nguyễn Thị Định, Bass Hill, NSW, Australia
4200. Dương Tấn Lượng, Sinh viên tài chính, Sài Gòn

4201. Trương Long Hồ, Thạc sĩ, Quận 10, Sài Gòn
4202. Phan Văn Tuấn, Xuân Sơn, Đô Lương, Nghệ An
4203. Ngô Dưỡng, Lái xe, Quận 9, Sài Gòn
4204. Trúc Sơn, Đà Nẵng
4205. Nguyễn Thanh Bình, Kỹ sư, Huế
4206. Võ Hoàng Kỳ, Phú Nhuận, Sài Gòn
4207. Vũ Anh Quân, Thiết kế đồ họa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương
4208. Nguyễn Hoàng Long, Sinh viên, Nha Trang
4209. Nguyễn Hữu Hoàng, Nghệ An
4210. Nguyễn Thanh Cường, Tam Phú, Thủ Đức, Sài Gòn
4211. Đoàn Bá Tâm, Sài Gòn
4212. Hoàng Tuấn Minh, Biên Hòa, Đồng Nai
4213. Nguyễn Ngọc Quỳnh, Biên Hòa, Đồng Nai
4214. Hoàng Tuấn Khang, Biên Hòa, Đồng Nai
4215. Mai Hữu Hoàng, Phan Thiết, Bình Thuận
4216. Nguyễn Hải Đăng, Doanh nhân, Phúc Xá, Hà Nội
4217. Huỳnh Thị Hồng Đào, Hậu Giang
4218. Trịnh Quang Vinh, Cựu giáo chức, Sài Gòn
4219. Lê Xuân Tịnh, Kỹ sư, Đà Nẵng
4220. Nguyễn Hữu Đoàn, Phước Hải, Vũng Tàu
4221. Võ Đình Khán, Sài Gòn
4222. Nhà văn Phạm Đình Trọng, Sài Gòn
4223. Phạm Thọ Anh Minh, Kỹ sư CNTT, Đồng Nai
4224. Nguyễn Thành Trung, Cẩm Mỹ, Đồng Nai
4225. Trần Quý Phúc, An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ
4226. Văn Đại Tám, Hưng Phú, Cái Răng, Cần Thơ
4227. Nguyễn Mạnh Hùng, Giáo viên tiếng Anh, Sài Gòn
4228. Đông Phong, Tân Bình, Sài Gòn
4229. Trần Vân Giang, Melbourne, Australia
4230. Nguyễn Đào Hồng., Phú Nhuận, Sài Gòn
4231. Khương Ái Nguyệt, Mebourne, Australia
4232. Đặng Kim thành, Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng, Hà Nội
4233. Mỹ Huỳnh, Cựu quân nhân Hải quân VNCH, Bình Khê, Bình Định
4234. Henry Nguyen, Nhà báo, Morton Street, Parramatta, NSW 2150, Australia
4234. Frank Pham, Reseda, California, USA
4235. Trần Thị Hiền, Saitama, Nhật Bản
4236. Trần Thị Nga, Saitama, Nhật Bản
4237. Nguyễn Linh, Saitama, Nhật Bản
4238. Nguyễn Phúc, Saitama, Nhật Bản
4239. Trần Long, Saitama, Nhật Bản
4240. Trần Sơn, Saitama, Nhật Bản
4241. Lê Trường, Saitama, Nhật Bản
4242. Phạm Thị Quyên, Saitama, Nhật Bản
4243. Nguyễn Thị Nhi, Saitama, Nhật Bản
4244. Nguyễn Thị Thảo, Saitama, Nhật Bản
4245. Trương Thị Nga, Saitama, Nhật Bản
4246. Trương Thị Châu, Saitama, Nhật Bản
4247. Mai Thanh Hà, Nghệ An
4248. Phạm Hải Thuận, Kinh doanh, Lâm Đồng
4249. Hanh Trần, Library Technician, Springvale, Victoria, Australia
4250. To Minh Chi, Burwood East, Victoria, Australia
4251. Minh Tran, Bayswater, Victoria, Australia
4252. Jasmine Phuong Tran, Sinh viên, Poissy, Pháp
4253. Tallys Thu Tran, Kế toán, Colombes, Pháp
4254. Lê Trung Hiếu, Kỹ sư, Hà Nội
4255. Nguyễn Ngọc Diệp, Sydney, Australia
4256. Lê Thanh Tòng, Aygoona, Australia
4258. Lê Thanh Vũ, Aygoona, Australia
4259. Lê Thị Thanh Hằng, Aygoona, Australia
4260. Phạm Thị Hương, Aygoona, Australia
4261. Nguyen Van Dung, Tampa, Florida, USA
4262. Khai Nguyen, Care Support, Albans, Vic, Australia
4263. Nguyễn Phương Dung, Hà Lan
4264. Trần Minh Công, Du học sinh, Luân Đôn, Anh
4265. Nguyễn Đổ Duy, Du học Sinh, Melbourne, Australia
4266. Anh Ngô, Du học sinh, Mebourne, Australia
4267. Lê Hồng Vân, Quebec, Canada
4268. Đoàn Ngọc Trân, Mebourne, Australia
4269. Kha Bui, Calgary, Alberta, Canada
4270. Lê Thị Lệ Chi, Washington D.C, USA
4271. TS Hong An Duong, Stutgart, Đức
4272. Châu Trần, Olso, Na Uy
4273. Cao Hong An, Sinh viên, Queensland, Australia
4274. Nguyễn Minh Thùy, Sinh viên, Sài Gòn
4275. Đăng Binh Hoa, Syracuse, New York, USA
4276. Nguyen Ngoc Tom-Jacob, Wiesbaden, Đức
4277. Tony Le, Nhân viên ngân hàng, Liverpool, Anh
4278. Tran Nhat Linh, Semlin Drive, Vancouver, BC Canada
4279. Huong Cao, Dixon Landing Road, Milpita, CA, USA
4280. Dinh Hong Anh, Meadowheight, Mebourne, Australia
4281. Mai Hoang Cao, Toronto, ON. Canada
4282. Nguyễn Nam, Hòa Khánh, Đà Nẵng
4283. Khanh Ho, Melbourne, Australia
4284. Đặng Hữu Quân, Du học sinh, Đan Mạch
4285. Đặng Thị Ngọc Hân, Học sinh, Sài Gòn
4286. Tran Quoc Dung, Mississauga, Canada
4287. Nguyễn Đức Trịnh, Sinh viên, Quảng Ninh
4288. Hà Thị Lệ Hà, Giáo viên, Sài Gòn
4289. Trúc Lâm, Van Couver, Bristish Columbia, Canada
4290. Dao Ha Anh, Hyoja-dong, Nam-gu Pohang, 790-784, Hàn Quốc
4291. Trần Thọ, Cử nhân kinh tế, Sài Gòn
4292. Khánh Trần, Dallas, Texas, USA
4293. Lê Văn Thân, Kỹ sư, Sài Gòn
4294. Đinh Hà Long, Lập trình viên,Hà Nội
4295. Thành Nhân Nguyễn, Amsterdam, Hà Lan
4296. Hùng Thái, Ottawa, Ontario, Canada
4297. Cao Thị Việt Khanh, Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
4298. Luật sư Đỗ Tiến Tùng, Sài Gòn
4299. Luật sư Nguyễn Quang Thanh, Sài Gòn
4300. Nguyễn Anh Tuấn, Kỹ sư dầu khí, Quận 7, Sài Gòn

4301. Thanh Pham - Engineer, Blaine, MN, USA
4302. Joseph Nguyen - Electrical Engineer, Houston, Texas, USA
4303. Võ Văn Lượng - Cựu giáo chức, Gainesville, Georgia, USA
4304. Mac Van Hien, Hamilton, Ontario, Canada
4305. Lê Thị Mỹ, Rockville, MD, USA
4306. Lê Thị Ngọc Anh, Seatle, WA, USA
4307. Nguyễn Ngọc Đĩnh, Hamburg, Germany
4308. Trần Minh Hoàng, Anaheim CA USA
4309. Bui Ba Long - Computer engineer, Houston, TX, USA
4310. Le Van - Accounting, Houston, TX, USA
4311. Lý K., Calgagary, Alberta, Canada
4312. Trần Thị Thanh-Thủy, Calgagary, Alberta, Canada
4313. Lý Thị Anh-Thư, Calgagary, Alberta, Canada
4314. Quốc Kim Vũ, Calgary, Alberta, Canada
4315. Paul Ho - Calgary, Alberta, Canada
4316. Lý Thị Trâm-Anh, Calgary, Alberta, Canada
4317. Quoc Trinh, Brisbane, Australia
4318. Nghe Lu - Phóng viên SBTN, San Jose, CA, USA
4319. Đồng Sĩ Nam - Bác sĩ, Westminster, California, USA
4320. Lê Giảng, Flower Mound, Texas USA
4321. Vu Minh Tan, Praha 5, Cộng Hoà Sec
4322. Từ Trung, Melbourne, Victoria, Australia
4323. Hà Nguyễn Quốc Hùng, Hamburg, CHLB Đức
4324. Phùng Kim Lai, Mississauga, Ontario, Canada
4325. Nguyễn Minh Đoan, Mississauga, Ontario, Canada
4326. Nguyễn Anh Minh, Mississauga, Ontario, Canada
4327. Nguyễn Emily, Mississauga, Ontario, Canada
4328. Thân Kim Hồng, San Jose CA 95135, USA
4329. Nguyễn Trịnh Hoài Bão, Blacksburg, VA - USA
4330. Nguyễn Lê Kim Đan, Autumn Harvest Ave., Las Vegas, NV 89142, USA
4331. Dung Nguyen - Electrical Engineer, Edmonton, Alberta, Canada
4332. Hoang Huu Lang - Retired from General Dynamic NASSCO, San Diego, CA, USA
4333. Nguyễn Thanh Sơn - Báo Đàn Chim Việt, Warszawa, Ba Lan
4334. Bùi Quang Hậu, Toronto, Canada
4335. Trần Ngọc - Sytem Analyst, Calgary, Alberta, Canada
4336. Phạm Phan Lang - cựu Trung Tá Lục Quân Hoa Kỳ, Honolulu, Hawaii, USA
4337. Trần Thanh Bảo, Lawrenceville, GA, USA
4338. Vũ Xuân Phong, Stuttgart, Germany
4339. Lam Ngoc, Sydney, Australia
4340. Winh Budach, North Carolina, USA
4341. Nguyễn Thuỳ Linh, San Jose, CA, USA
4342. Ha Ton, Stockholm, Sweden
4343. Phạm Văn Bình, Odense, Danmark
4344. Thụyvi - Nhà văn, Wyoming, Michigan, USA
4345. Nguyễn Văn Trình, Wyoming, Michigan, USA
4346. Trần Kim Oanh, Anaheim, CA, USA
4347. Du H Hoang, Seattle, WA 98168, USA
4348. Can Viet Doan - Biotech Technician, Boston, Mass, USA
4349. Tài Nguyễn, Westminster CA 92683, USA
4350. Lina Nguyễn, Westminster CA 92683, USA
4351. Nguyễn Thị Mộng Lan - Nhân viên y tế xã hội, Copenhagen, Denmark
4352. Chu Tran Can, Rochester, New York, USA
4353. Nguyen Thi Nu, Michelstadt, CHLB Đức
4354. Lê Như Phương, Melburne, Australia
4355. Trương Vĩnh Tấn, Riverside, California, USA
4356. Khang Vinh Khang, Baton Rouge, LA, USAUSA
4357. Phạm Cúc Trang, Vancouver, BC Canada
4358. Trần Giang Đô, Moss - Norway
4359. Nguyễn Thị Kim Vui, Chibaken Yachiyoshi Yonamoto Danchi, Japan
4360. Phan Huu Hoa, Edensor Park, NSW, Australia
4361. Tran Mai Phuong, Prestwick Dr, Vancouver, BC, Canada
4362. Nguyễn Duy Khải, Winnipeg, Canada
4363. Huỳnh Việt Quốc, Seattle, Washington, USA
4364. Phạm Thị Kim Thanh (Tracy Pham), Santa Ana 92701, California, USA
4365. Nguyễn Hùng Sơn, Perth, Australia
4366. Phạm Đình Nam, Montreal, Canada
4367. Phạm Thị Thanh Thanh, San Jose 95113, California, USA
4368. Thanh Tran, Melbourne, Australia
4369. Huong NGUYEN, Melbourne, Australia
4370. Vy NGUYEN, Melbourne, Australia
4371. Jeffrey Le, Westmister, Orange County, California USA
4372. Pham Quang Anh, Melbourne, Australia
4373. Đỗ Mạnh Tri, Paris, Pháp
4374. Nguyen Duc Khang, Brampton, Ontario Canada
4375. James Tran, Santa Ana, CA, USA
4376. Alex Nguyễn, Sydney, Australia
4377. Đặng Hiệp, Alberta, Canada
4378. Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Capitol dr, Riverside, California 92503, USA
4379. Manh Tien Tran, Sydney, Australia
4380. Tony Tran, Fairfield, NSW, Úc Châu
4381. Thi Hanh Tran, Fairfield, NSW, Úc Châu
4382. Katherine Tran, Fairfield, NSW, Úc Châu
4383. Trần Gia Tá, San Diego, CA, USA
4384. Antee Ton - Kỹ sư, San Diego, CA USA
4385. Phan Cong Trang, Braunschweig, Germany
4386. Khanh Vu, Garden Grove, California, USA
4387. Hai Tran, San Diego, California, USA
4388. Thuy Kim Pham - Banker, Reseda Ranch, CA, USA
4389. Khai Nguyen, Belfort St, St. Albans Vic 3021 Australia
4390. Võ Thị Nguyệt Trinh, Michelstadt, CHLB Đức
4391. Phi Dung Phung, Sydney Australia
4392. Thi Kim Loan Hoang, Sydney Australia
4393. Phạm Thái Bình, Philadelphia, Pennsylvania, USA
4394. David Phung, Sydney, Australia
4395. Cathy Phung, Sydney, Australia
4396. Tommy Phung, Sydney, Australia
4397. Ngô Đức Thịnh,Tyee Road, Everett, WA-98203, USA
4398. Patrick Ho, San Diego, CA, USA
4399. Hoàng Sơn, Lilienthalstr2 14480 Posdam, Germany
4400. Le Tu Giang, Franklin NJ, USA

4401. Nguyễn Văn Huy, Reseda, California USA
4402. Lê Xuân Trường, Thành phố Dallas, TX, USA
4403. Vũ Thị Minh Tâm - Buôn bán, Sacramento, California, U.S.A.
4404. Vũ Đức Long - Doanh nhân, , Sacramento, California, U.S.A.
4405. Minh Phuc, Houston, TX, USA
4406. Chu Van Nhung - Nhân viên cơ khí, Livermore, California-USA
4407. Trang Hon Minh - Thương gia, Rosemead, CA, USA
4408. Vũ Hạ, Plaisir, Paris, France
4409. Nguyễn Kim Luân, Bruxelles, Bỉ
4410. Lê Hửu Tự, Hưu trí, Houston, Texas USA
4411. Phan Thị Xuân Phương, Nebikon-Luzern, Thuỵ Sỉ
4412. Ngo De, Frankfurt, CHLB Đức
4413. Nguyen Thi Phuong Anh, Frankfurt, CHLB Đức
4414. Ngo Thanh Thuy Phuong, Frankfurt, CHLB Đức
4415. Truong Van Thanh, Dietzenbach, CHLB Đức
4416. Truong Van Nhan, Frankfurt, CHLB Đức
4417. Ly Gia Vinh Rodgau, Hessen, CHLB Đức
4418. Ly Tieu Van, Rodgau, Hessen CHLB Đức
4419. Huyen Nguyen, Sydney, NSW, Australia
4420. Nguyễn Thị Hiệp - Nghiên cứu sinh, Newcastle, Uc
4421. Hàng Mỹ Lệ - Dạy gia chánh, Houston, Texas USA
4422. Tien Nguyen, Sydney Australia
4423. Phó Thái Nguyên, Boston, Massachusetts USA
4424. Hồ Văn Hóa - Kỹ Sư, Alta Loma, California, USA
4425. Hoang, Margret - Clerk, Houston, TX, USA
4426. Tran Tri Vien, St.Clair Ave West, Toronto, Ont. Canada M6N-5B1
4427. John-Le, Garden Grove City, California State, USA
4428. Trần Thị Tuyết-Nhung, Garden Grove City, California State, USA
4429. Lê Thị Mỹ-Linh, Garden Grove City, California State, USA
4430. Lê Thị Mỹ-Loan, Garden Grove City, California State, USA
4431. Tran Thi Manh, Auf der Höhe 7, Gundelfingen, Germany
4432. Todd Nguyen, Kitchener, Ontario, Canada
4433. Hoanh Dinh, South Australia 5109 Australia
4434. Thuy Nguyen, South Australia 5109 Australia
4435. Duong Vy, South Australia 5109 Australia
4436. Phạm Xuân Sinh - Nhân viên Boeing, Renton,Washington, USA
4437. Adam Nguyen, Garden Grove, CA USA
4438. Phượng Thị Lê, Jonh Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4439. Kenneth Khôi Trương, Jonh Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4450. Khoa Trương, Jonh Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4451. Rosemary Trương, Jonh Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4452. Danny Hà, Jonh Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4453. Anh Do - Software Engineer, Second St, Wingfield, South Australia
4454. Nguyen-Hue, San Jose, California USA
4455. Peter Nguyen, Toronto, Ontario, Canada
4456. Blogger Lê Hoàng Ân - Trang web Chính Luận, South Carolina, USA
4457. Phạm Hữu-Khoá, Montréal, Quebec, Canada
4458. Nguyễn Thị Ánh Phương, Edmonton, Alberta, Canada
4459. Nguyễn Minh Khiên - Công nhân, Franfurt, Germany
4460. Hoàng Thanh Lý - Công nhân, Franfurt, Germany
4461. Nguyễn Minh Đức - Sinh viên, Mainz, Germany
4462. Trần Tri An, Thành phố Denton, Tiểu Bang Texas, USA
4463. Trần Đình Thuận, Två systrars väg 15A, 39357 Kalmar, Sweden
4464. Newton Luu, Sydney Australia
4465. Vinh Tôn, Westminster City, California, USA
4466. Dinh Loc Trinh, Crescent, Fairfield NSW 2165, Australia
4467. Chuck Nguyen - Graphic Designer, Calgary, Alberta Canada
4468. Dat M. Le, Lake Mary Fl, USA
4469. Dung K Le, Lake Mary FL, USA
4470. Bùi Hữu Trung, Nantes, Pháp Quốc
4471. Bien Ngo - Công nhân, Greenbay, Wisconsin, USA
4472. Phuong Bao Nguyen, North York, Ontario, Canada
4473. Đinh Quốc Tuấn, Melbourne, Australia
4474. Võ Thị Nguyệt Trinh, Michelstadt, Linden str 10, Germany
4475. Văn-Trung - Thợ máy xe-hơi tại, Sydney, Australia
4476. Hồ An, Queen Creek, Arizona, USA
4477. Nguyễn Văn Thức, Anaheim California 92806, USA
4478. Vinh Quang Dang, Round Rock, Texas, USA
4479. Phuc Bao Nguyen, Toronto, Ontario, Canada
4480. Pham Thi Hoa, Toronto, Ontario - Canada
4481. Huan Phung - Eelectrician, Germantown, MD 20876, USA
4482. Hồ Thị Tuyết Hồng - Manicurist, Germantown, MD 20876, USA
4483. Anh-Dũng Trần - Công nhân xí nghiệp đã hưu trí, Buena Park, CA, USA
4484. Ngô Minh, Toronto, Canada
4485. Nguyen Bau, Scarborough, Ontario - Canada
4486. Thien Van Le, Orlando FL, USA
4487. Nguyễn Ánh Tuyết, Ealing London, UK
4488. Noland R. Nguyễn - Movie Editor, Oceanside CA USA
4489. Hung Quang Le - IT engineer, Yugilbar St, Villawood NSW, Australia
4490. Peter Tran - Kỹ sư Tín Học, Frankfurt, Germany
4491. Long Hoang, Engineer, Sydney, Australia
4492. Lê Văn Ngọc, Renton, Washington State USA
4493. Triem Nguyen, Sydney, Australia
4494. Hoang Nguyen, Melbourne, Australia
4495. Dang Hiep, Alberta, Canada
4496. Ngô Thanh Tùng, Debary Florida 32713, USA
4497. Tôn Thất Hiệp - Hưu trí, Toronto, Ontario Canada
4498. Ngoc Anh Uy, Houston, TX, USA
4499. Hong Nguyen, Houston, TX, USA
4500. Trung Nguyen, Houston, TX, USA

4501. Xuan Nguyen, Houston, TX, USA
4502. Linda Nguyen, Houston, TX, USA
4503. Merry Nguyen, Houston, TX, USA
4504. Karen Thuy Vy Nguyen, Houston, TX, USA
4505. Diane Thuy Duong Nguyen, Houston, TX, USA
4506. Van Nguyen, Houston, TX, USA
4507. Tin Nguyen, Houston, TX, USA
4508. Huynh Vinh - Technician, Washington DC, USA
4509. Toàn Khánh Hoàng, Frankfurt, CHLB Đức
4510. Nguyễn Văn Thang, Renton, Washington USA
4511. Dan Ly - Công nhân, Greenbush, Brampton, Ontario, Canada
4512. Tony Truong, Westminster, California, USA
4513. Do Pham, Meridian, Idaho, USA
4514. Hoach Tran, San Diego CA, 92105 USA
4515. Hanh Tang, Springfield, Virginia, USA
4516. Nancy La, Sanjose, California, USA
4517. Hoa Hoang, Philadelphia, PA - USA
4518. Khach Do - IT Management Consultant, Chicago, Illinois. U.S.A
4519. Nguyễn Văn, Birmingham, England
4520. Steve Nguyen, Sydney, NSW, Australia
4521. Nguyen Sơn, Melbourne Austria
4522. Nguyen Quí, San Diego, CA USA
4523. Nguyễn Đình Khôi, Grenoble, France
4524. Hoàng Thế Sơn, thành viên VNQDD, Fullerton, California, USA
4525. Nguyen Thi Kim Hoa, Bankstown, NSW, Australia
4526. Nguyen Ann. Sydney, NSW, Australia
4527. Nguyen Hanh, Bankstown, NSW, Australia
4528. Nguyen Thy, Sydney, NSW, Australia
4529. Nguyen Chi, Birrong, NSW, Australia
4530. Joseph Nguyen, North Hills, California, USA
4531. Nông Văn Út, Croos Keys, Brahma Lodge, Australia
4532. Minh Ha Pham, San Jose, CA 95112, USA
4533. Tạ Xuân Vinh, Göppingen, Germany
4534. Thanh Duc Loi, Sydney, Australia
4535. Việt Hà Khê, Atlanta, Georgia U.S.A
4536. Lam-Huu Thai - Công nhân, Oklahoma City, Oklahoma, USA
4537. Tri Nguyen, Windsor, Ontario Canada
4538. Uyen Phuong, Windsor, Ontario Canada
4539. Binh Tran, Windsor, Ontario Canada
4540. Võ Thị Mỹ Linh, Panorama City, California, USA
4541. Jimmy Nguyen - Mechanical engineer, Santa Ana CA - USA
4542. Đoàn-Khôi, Anaheim, California, USA
4543. Tran Ngoc, Nguyen, Sydney, Australia
4544. Nguyễn Văn Nghi - Bác sĩ, Pittsburgh, Pennsylvania, USA
4545. Nguyen T Hanh, Los Angeles, California, USA
4546. Nguyen Van Hong, Los Angeles, California, USA
4547. Nguyen Thi Xao, Los Angeles, California, USA
4548. Hong Nguyen - Kinh doanh, Quebec, Canada
4549. Phạm Hong Lam, Augsburg, Germany
4550. Nguyen Van Hoa, Los Angeles, California, USA
4551. Nguyen Ngoc Linh - Technical, Eagle Forest, Missouri 63303, USA
4552. Bùi Đông Phương - Nhà báo, Pittsburgh, PA 15201, USA
4553. Phạm Ngọc Khang, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4554. Trần Ngọc Lệ, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4555. Phạm Trần Ngọc An, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4556. Phạm Trần Ngọc Thịnh, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4557. Phạm Trần Ngọc Vượng, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4558. Vũ Viết Khuynh, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4559. Nguyễn Thị Kim Nga, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4560. Vũ Hoàng Trương, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4561. Vũ Hoàng Tân Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4562. Nguyễn Thị Kim, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4563. Vũ Thị Mỹ Linh, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4564. Vũ Phi Long, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4565. Vũ Hoàng Tiến, Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4566. Tạ Thị Vui, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4567. Vũ Kevin, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4568. Vũ Jennifer, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4569. Vũ Thanh Tú, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4570. Vũ Hoàng Minh Trí, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4571. Nguyễn Thị Thúy, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4572. Vũ Hoàng Tâm, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4573. Vũ Minh Tuyền, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4574. Vũ Hoàng Tuyết Trinh,Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4575. Keeper Steven, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4576. Vũ Hoàng Tuyết Như, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4577. Vũ Hoàng Trung, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4578. Nguyễn Thị Nhung, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4579. Lê Trọng Kế, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4580. Lê Thị Lan, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4581. Lê Trọng Khánh, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4582. Lê Thị Minh Tâm, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4583. Lê Trọng Duy, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4584. Hiếu Vũ Trung, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4585. Vũ Thúy Doan Đặng, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4586. Vũ Hoàng Đan Tâm, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4587. Vũ Đan Thanh, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4588. Vũ Văn Tiễn, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4589. Nguyễn Thị Ngọc, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4590. Vũ Trọng Thiều, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4591. Nguyễn Thị Cúc, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4592. Đỗ Thị Hệ, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4593. Trần Đình Huè, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4594. Vũ Văn Thiện, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4595. Vũ Văn Từ, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4596. Hoàng Thị Trọng, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4597. Nguyễn Thị Cỏn, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4598. Nguyễn Chu Sơn, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4599. Nguyễn Thị Nghĩa, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4600. Nguyễn Hữu Nam, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia

4601. Nguyễn Thị Thơ, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4602. Hiền Nguyễn, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4603. Đông Nguyễn, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4604. Ngọc Lê, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4605. Lê Quỳnh Như - Bác sĩ, Pittsburgh, PA 15201, USA
4606. Lê Tina - Sinh viên, Pittsburgh, PA 15201, USA
4607. Lâm Hương - Thạc Sĩ - Kỹ Sư Công Chánh, New Orleans, Louisiana, USA
4608. Ly Minh Thanh, Odenwald, CHLB Đức
4609. Hoàng Thị Bái, Anaheim, California, USA
4610. Đỗ Trọng Quang, Kent, WA, USA
4611. Đỗ Trọng Minh, Kent, WA, USA
4612. Đỗ Trọng Khánh, Kent, WA, USA
4613. Moc Nguyen, San Diego, CA, USA
4614. Le Giang, Erbach, Germany
4615. Nguyen Tri Thuc, Monroe, N. Carolina USA
4616. Tran Tammy, Monroe, N. Carolina USA
4617. Le M. Cau, Monroe, N. Carolina USA
4618. Nguyễn Nam Trân, Garden Grove, California. USA
4619. Chinh Nguyên - Chủ tịch Cơ Sở Văn Thơ Lạc Việt, San Jose, California, USA
4620. Lê Tùng Vân - Thương Gia, Austin, Texas 78727 USA
4621. Lê Lam-Ngọc, Dallas, TX, USA
4622. Tuong Tran, Denver, Colorado USA
4623. Trần Văn Quang, Brockton, Massachusetts, USA
4624. Minh Nguyễn, Kenyon St., Fairfield, New South Wales, Úc châu
4625. Nguyen (Danny) Dung - MBA, New Jersey NJ, USA
4626. Ngô Thị Thu, San Diego, CA, USA
4627. Đoàn Trần Đức - Bác sĩ, Thành viên Ái hữu dân chủ quốc tế, Paris, Pháp
4628. Nguyễn Anh Tuấn - Nhân viên thẩm mỹ, Eagle Forest, Missouri 63303 USA
4629. Nguyễn Thị Kim Hazard ave. Garden Grove, California 92844, USA
4630. Nguyễn Thị Hoàng Linh, Hazard ave. Garden Grove, California 92844, USA
4631. Joe Phạm - Công chức sở Thuế, Sydney, NSW Australia
4632. Phạm Văn Chương, Little Saigon, California, USA
4633. Do Thi Mau Don, Houston, Texas, USA
4634. Lâm Tiến Dũng, San Diego, CA, USA
4635. Man Ho - Kỹ sư, Tampa, FL, USA
4636. Kevin Phan, San Bernardino, CA, USA
4637. Nguyễn Văn, Birmingham, England
4638. Charles le, Houston, Texas, USA
4639. John Duc Tu Nguyen - Kỹ sư Công chánh, Sydney, Australia
4640. Catherin HaTran - MedPhD, Sydney, Australia
4641. TramAnh Tran - Med student, Sydney University, Sydney, Australia
4642. Dr. MT Akira Nguyen, Medical Researcher, Sydney, Australia
4643. Jame Anh Tuan Tran - Real estate developer, Cabramatta Sydney, NSW, Australia
4644. Vinh Tan Nguyen - Rrestaurant owner, Sydney, Australia
4645. Anne-My Le Phan, Fairfield, Sydney, Australia
4646. Anna Tran- Sydney - Sinh vien UTS, Sydney, Australia
4647. MinaTran - Fashion designer, Sydney, Australia
4648. Tony Nguyen Than, Boston Mass USA
4649. Hùng Vũ, Chino Hills, CA, USA
4650. Lý Kương, Calgary, Alberta, Canada
4651. Lê Khanh Tôn, St. Paul, Minnesota USA
4652. Jennifer Lee Nguyen, Winnipeg, Manitoba, Canada
4653. Mrs. Tran Nguyen, Boston, Mass, USA
4654. Hoàng Đình Tạo, Richardson, TX, USA
4655. Nguyễn Hồng Kiệt - Cựu sĩ quan QLVNCH, Washington, NJ, USA
4656. Tommy Nguyễn, Westminster City, Orange Country, CA, USA
4657. Cindy Nguyễn, Westminster City, Orange Country, CA, USA
4658. Phương Nguyễn, Westminster City, Orange Country, CA, USA
4659. Thanh Nguyễn, Westminster City, Orange Country, CA, USA
4660. Kien Tran, San Jose, California, USA
4661. Loc Nguyen, Sacramento, California, USA
4662. Diep T. Phan, Green Fern Way, Baltimore, Maryland 21213, USA
4663. Trần Minh - Project Coordinator, Fortscray, Melbourne, Victoria 3012, Australia
4664. Nguyen Thanh Quy, Kleberg Place Dr, Houston, TX, 77064, USA
4665. Dung Nguyen - Electrical Engineer, Edmonton, Alberta, Canada
4666. Đào Mạnh Hiếu, Software Engineer, Rydalmere, NSW, Australia
4667. Bùi Văn Sinh, Melbourne, Australia
4668. Lê Thị Mai Hương - Sinh viên Cao Đẳng Bách Nghệ Tây Hà, Thanh Hoá
4669. Đào Duy Vũ - Kỹ sư cơ khí, Phù Mỹ, Bình Định, Việt Nam
4670. Trương Phước Đức - Bác sỹ, P. Tam Phú, Thủ Đức, Sài Gòn
4671. Đào Duy Vũ - Kỹ sư cơ khí, Phù Mỹ- Bình Định
4672. Trần Thế Khoa, Hoàn Kiếm, Hà Nội
4673. Đinh Long Hưng, Quận 2, Sài Gòn
4674. Trần Duy Nguyên - Nghề nông, Dak lak
4675. Hoàng Hà, Bình Dương
4676. Lê Anh Trung, Hà Nội
4677. Trần Long Hà - Tư vấn Luật, Sài Gòn
4678. Hoàng Văn Lượng - Kĩ sư xây dựng, quận Bình Thạnh, thành phố Sài Gòn
4679. Hồng Canh, Quy Nhơn, Bình Định
4680. Trần Xuân Bình, Nam Đàn, Nghệ An
4681. Trần Ngọc Long, Hà Nội
4682. Đặng Xuân Minh - Kinh doanh, nghiên cứu văn hóa xã hội độc lập, Hà Nội
4683. Phạm Văn Minh - Nghề nghiệp tự do, Nha Trang
4684. Vũ Hải Long - TSKH, VEAC (nghĩ hưu), Sài Gòn
4685. Nguyen Kien, Bến Tre
4686. Nguyễn Đoàn, Phú Thọ
4687. Đặng Thị Tuyết Vân, Khu Phố 3, Thành Phố Biên Hoà , Tỉnh Đồng Nai
4688. Đỗ Thị Kim Loan, Tân Bình, Sài Gòn
4689. Huỳnh Anh Đức - Kinh doanh, Sài Gòn
4690. Tran Bat Trang, Gia Lâm, Hà Nội
4691. Lê Tiến Việt, Tân Bình, Sài Gòn
4692. Hà Hương Lan, (Hương Lộ 14, Phú Thọ Hòa), Q. Tân Phú, Sài Gòn
4693. Võ Thị Hồng Liên - Nhân viên văn phòng, Đường Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội
4694. Tống Đức Tùng, Đà Nẵng
4695. Nguyễn Thế Khôi - Bác sĩ, Quận Tân Bình, Tp. Sài Gòn
4696. Nguyễn Thị Lan - Nghề nghiệp tư thương, Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
4697. Phan Văn Hùng - Cựu giáo viên trường PTTH Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội.
4698. Vũ Văn Hùng - Cựu giáo viên trường THSC Thạch Bích, Thanh Oai, Hà Nội
4699. Lưu Văn Trung - Công nhân xây dựng, thị trấn Hương Khê, Hà Tỉnh
4700. Tào Văn Huy - Kiến Trúc Sư, Hà Nội

4701. Nguyễn Hữu Phước – tỉnh Đồng Nai
4702. Hoàng Kim Lập – Kỹ sư trưởng nhà máy điện Phú Mỹ, Thủ Đức, Sài Gòn
4703. Cao Hoàng Long – Sinh viên, Sài Gòn
4704. Nguyễn Chí Trung – Chuyên viên ngành vận tải biển, Lê Lợi, Hải Phòng
4705. Nguyễn Tích Đức – Quận 3, Sài Gòn
4706. Nguyễn Thị Bình, Quận 3, Sài Gòn
4707. Phan Thụy Sương – SVĐH Cần Thơ, Khu II B, Cần Thơ
4708. Nguyễn Văn Linh – Sinh viên Đh Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội
4709. Trịnh Quốc Huy – Kĩ sư tin học, Sài Gòn
4710. Nguyễn Thị Kim Quy – Phú Nhuận, Sài Gòn
4711. Lâm Quang Nghĩa – Phú Nhuận, Sài Gòn
4712. Khoa Muoi A – Hà Nội
4713. Phạm Tuấn Trung – Kỹ sư tin học, Hà Nội
4714. Nguyễn Ngọc Thạch – Hưu trí, Sài Gòn
4715. Võ Thị Tuyết Nhung – Đường Phương Sài, Thành Phố Nha Trang
4716. Hoàng Minh Dũng – Q Phú Nhuận, Sài Gòn
4717. Nguyen Dang Phuc – Kỹ sư, Hà Nội
4718. Nguyễn Kiều Diễm – Ba Đình, Hà Nội
4719. Nguyễn Hoành Hùng – Kỹ sư, Vũng Tàu
4720. Nguyễn Đỗ Phong – Kinh doanh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Sài Gòn
4721. Trần Việt Hùng, Tây Ninh
4722. Siển Sếnh Màu – Cử Nhân Khoa Ngữ Văn Trung Quốc, Nha Trang, Khánh Hòa
4723. Lê Đình Tín – MBA, Sài Gòn
4724. Nguyên Thạch – Phan Thiết
4725. Bạch Huỳnh Hải Linh – Sinh viên, Sài Gòn
4726. Tran Ruoi Noi – Hà Nội
4727. Trần Văn Trường – Thợ mộc, Hà Nam
4728. Võ Nam Việt – Làm nghề tự do, Sain– Petecpuar, CHLB Nga
4729. Ti Nguyen – Kế toán, Montréal, Canada
4730. Nguyễn Trọng Nhân – Du học sinh, Nigata, Nhật Bản
4731. Nguyễn Thị Thanh Bình – 1191 Budapest, Hungary
4732. Nguyễn Công Liệt – Kỹ sư điện, nhà văn tự do, phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Sài Gòn.
4733. Đặng Anh Tuấn – Paris, Pháp
4734. Hồng Trân – Austin, Texas, USA
4735. Trần Văn Sơn – Bad Homburg, Germany
4736. Nguyễn Liên Hương – Irvine, Orange County, California, US
4737. Lê Minh – Wilmington, North Carolina, USA
4738. Bui Thanh Tam – Engineer, Huntington Beach, California, USA
4739. Lê Thị Mai Hương – Cao Đẳng Bách Nghệ Tây Hà, huyện Yên Định, Thanh Hóa
4740. Lê Tuấn – Sĩ quan Quân đội, Cần Thơ
4741. Phan Thế Hào – Kỹ sư, Redlands, CA, USA
4742. Uông Đắc Đạo – Cử Nhân ĐHLK, Hưu Trí, Fountain Valley, California, US
4743. Trần Văn Lộc – Kỹ sư hóa học, Melbourne, Australia
4744. Nguyễn Thị Hồng – San Diego, California, USA
4745. Nguyễn Thị Mỹ Linh – Stanton, CA, US
4746. Hoàng Trần – Kỹ Sư, Paris, France
4747. Phêrô Trần Văn Thành – Lm Quản xứ Kinh Nhuận, Cảnh Hóa, Quảng Trạch, Quảng Bình.
4748. Phạm Tùng Minh – quận Tân Bình, Sài Gòn
4749. Hoà Trần – South Carolina, USA
4750. Vũ Huy Hoàng – Kỹ sư, San Jose, CA, USA
4751. Hai Nguyen – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4752. Nga Huynh – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4753. Khanh Huy Nguyen – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4754. Khanh Hiep Nguyen – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4755. Quynh Vy Nguyen – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4756. Nguyễn An Lộc – Boston, Massachusetts, USA
4757. Lê Bá Ái – Houston, Texas, USA
4758. Trần Đại Sơn – Nghề tự do, TP. Quy Nhơn, Bình Định
4759. Phạm Hy Sơn – Viết văn, Houston, Texas, USA
4760. Hau Nguyen – Đại học Tổng hợp, Atlanta, USA
4761. Đỗ Hiếu Nam – Western, Australia
4762. Duc Nguyen – Keysboroug, Melbourne, Australia
4763. Trần Tuấn Tú – Giảng viên đại học, TP Hồ chí minh.
4764. Nguyễn Thị Duyên – Toronto, Ontario, Canada
4765. Nguyễn Thị Hoài Thu – Vinh, Nghệ An
4766. Trần Ngọc Châu – Nông dân, ấp Nhị Bình, Quận 12, Sài Gòn
4767. Lê Văn Phước – Nghề Thợ tiện, 5715 thorn Street, San Diego, California 52105, USA
4768. Kim Nhựt Đào – Công nhân, Kytucky – USA
4769. Nguyen Thanh The – Vancouver, British Columbia, Canada
4770. Nguyễn Thành Trung – Orlando Florida, USA
4771. David Truong – Production Manager, Chandler Arizona, USA
4772. David Tran Huu Tri – Westminster, California, USA
4773. Nguyễn Văn Hiệp – Tài xế, Thủ Đức, Sài Gòn
4774. Facebooker: Cranky Gal – Nguyễn Thu Hương, Sài Gòn
4775. Dang Thi Thinh – Houston,Texas, USA
4776. Dang Tan Cuong – Las Vegas, Nevada, USA
4777. Vu Lien Huong – Las Vegas, Nevada, USA
4778. Dang Vu Cat – Las Vegas, Nevada, USA
4779. Dang Vu Chuong – Las Vegas, Nevada, USA
4780. Dang Jimmy – Las Vegas, Nevada, USA
4781. Dang Thai Nguyen – Las Vegas, Nevada, USA
4782. Phạm P. Khương – Kỹ sư, San Jose, California, USA
4783. Nguyễn Quý Trọng – Kỹ thuật computer, Gò Vấp, Sài Gòn
4784. Nguyễn Thị Diệu Thúy – Giáo viên, Đống đa, Hà nội
4785. Trần Thy Hùng – Kỹ sư môi trường, Louisville, Kentucky 40214, USA
4786. Nguyen Thanh Danh – Kinh doanh tu do, Las Vegas, USA
4787. Khanh Nguyen – Seattle, Washington, USA
4788. Cao Tiệm Kha – Xây dựng, Sài Gòn
4789. Lê Kim Nhựt, Nhân viên, Sóc Trăng
4790. Ngô Vĩnh Kỳ – Kỹ sư điện tử viễn thông, Quảng Nam
4791. Tu Thi Nga – Công chức, Montreal, Canada
4792. Trần Thị Lệ Hà – Nghiên cứu viên, Hà Nội
4793. Phan Viết Mai – Sydney, Australia
4794. Ngô Thị Hương – San Jose, California USA
4795. Nguyễn Ngọc Diễm My – Sinh viên, Sài Gòn
4796. Nguyễn Phúc Trung – Valparaiso, Indiana, USA
4797. Andy nguyen – 1530 Oakland Rd, San Jose, CA, USA
4798. Nguyễn Việt Nữ – San Jose, California, USA
4799. Thuy Le – Nghỉ hưu, Amarillo, Texas, USA
4800. Minh Tran – Sydney, Australia

4801. Cuc Dinh – Sydney, Australia
4802. Huỳnh Anh Đức – Cử nhân kinh tế, kinh doanh, Sài Gòn
4803. Lê Anh Dũng – Giáo viên cấp3, Nha Trang, Khánh Hòa
4804. Đinh Văn Thanh – Hưu Trí, đường Nguyễn Chí Thanh, Q10, Sài Gòn
4805. Võ Tuấn – Công chức, Virginia, USA
4806. Tuệ Quang – Tu sỹ Phật giáo, 2721 Klein Rd, Sanjose, Ca 95148, USA
4807. Trần Ngọc Quang – Twitter: trithucnuamua, Hưng Yên
4808. Suzanne Huỳnh Kim Phượng – Tình nguyện viên cho Trung tâm chăm sóc Công giáo, 81 Vicliffe Ave, Campsie NSW 2194, Sydney, Australia
4809. Nguyễn đức Huy – Cựu Sĩ quan Hải quân, Quận Cam, California, USA
4810. Trần Thị Tú – Cựu Giáo viên Tiểu học, Quận Cam, California, USA
4811. Lê Hoài Phương – Sinh viên, San Diego, California, USA
4812. Đặng Phiếm – Seattle, USA
4813. Nguyễn Thị Kim Yến – Seattle, USA
4814. Phạm Hoàn Cầu – Nghề Kinh doanh, Sài Gòn
4815. Huỳnh Ngọc Hồ – Sàigòn
4816. Nguyen Lu – Luật sư, Melbourne, Australia
4817. Trương Trọng Kiên – Cựu sĩ quan biệt động, Everett City, Washington State, USA
4818. Nguyễn Hoàng Anh – Kỹ sư xây dựng, Tp. Bắc Giang,
4819. Chu Thụy Nguyên – Nhà thơ, New Jersey, USA
4820. Lisa Tran – Nội trợ, New Jersey, USA
4821. Dang Hoang Day – Giám đốc công ty xây dựng, Australia
4822. Đặng Phiếm – Giám định viên bảo hiểm, Seattle, USA
4823. Nguyễn Thị Kim-Yến – Chuyên viên thẩm mỹ, Seattle, USA
4824. Nguyễn Việt Hưng – Kiến trúc sư, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
4825. Alex Nguyen - Du học sinh tại Binghamton University, New York State, USA
4826. Huỳnh Trung Hiếu - Sinh viên, Sài Gòn
4827. Nguyễn Văn Châu – Nghề Thợ mộc, Levuka St, Cabramatta NSW 2166, Australia
4828. Anthonhy Vo – Kỹ thuật viên cônng ty vận chuyển tàu biển Navy, Mobile, Alabama, USA
4829. Tân Lê – Chuyên viên công nghệ, Melbourne, Australia
4830. Nguyễn Đoàn Viên – Nhân viên kỹ thuật, Houston, Texas, USA
4831. Nguyễn G Minh – Nội trợ, Houston, Texas, USA
4832. Trần Văn Khang - Arlington, Texas, USA
4833. Nguyễn Lê Thái Hoàng – Truyền Thông, Quảng Cáo, Sài Gòn
4834. Mai Văn Long – Kỹ sư hệ thống, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
4835. Nguyen Tan Thanh – Lowell, Massachusetts, USA
4836. Dư Thị Ánh Liên – Thạc sĩ hóa học, Hội An, Quảng Nam
4837. Phạm Ngọc Huynh – Kỹ sư xây dựng, Sài Gòn
4838. Kỹ thuật viên cônng ty vận chuyển tàu biển
4839. Nguyễn Văn Thăng – cán bộ hưu trí, TP. Long Xuyên, An Giang
4840. Hồ Thanh Hùng – Kỹ sư, blogger, Quang Trung, P Tăng Nhơn Phú B, Q9, Sài Gòn
4841. Đặng Hoàng – Cử nhân kinh tế quốc tế, Queensland, Australia
4842. Trương Phúc Đường – San Jose, California, USA
4843. Vũ Hữu Dư – Làm vườn, Vũng Tàu
4844. Tăng Châu Huy – Sinh viên ĐH Sư Phạm Kỹ ThuậtSài Gòn, Gò Công Đông, Tiền Giang
4845. Lê Minh Châu – Làm ruộng, thị trấn Tân Hoà, Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
4846. Nguyễn Thị An 89, hàng Bồ Hoàn kiếm, Hà Nội
4847. Lê Văn Khang – Kỹ sư cơ khí, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
4848. Trương Kim Long – Cư sĩ Phật giáo Hòa Hảo, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp
4849. Tô Văn Mảnh – Cư sĩ Phật giáo Hòa Hảo, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp
4850. Le Bui, City of Hurst, Texas 76054, USA
4851. Lê Ngọc Thanh – Giáo Viên, Sài Gòn
4852. Truong Cam Hieu – 14 Washington street, Broadmeadows Victoria 3047, Australis
4853. Đặng Văn Nam – Buôn Bán. Q3, Sài Gòn
4854. Nguyễn Thị Ngọc Nga – Buôn Bán, Q3, Sài Gòn
4855. Ts. Phan Quang Trọng - Texas, USA
4856. Trần Hữu Trung – Sinh viên Trường University of Tennessee, Knoxville, Tennessee, USA
4857. Tai Thi Do – Cosmetologist, tp Chicago, Illinois. USA
4858. Thu Huynh – Thương gia, Perth, Australia
4859. Huey Vu – Garland, Texas, USA
4860. Võ Thị Thu Vân – Financial Controller (Shipping), Stanton, USA
4861. Diệp Lê – Financial Controller (Shipping), Anaheim, USA
4862. Nguyễn Phú Trọng – Buôn Hồ - Đak Lak
4863. Lê Hùng An – Kỹ Sư, Nghệ An
4864. Hue Thai – nghề nội trợ, California, USA
4865. Vũ Ngọc Kha - Cựu chủ tịch Cộng Đồng Người Việt Tự Do Úc Châu/Nam Úc (1983-1986) & Cựu Chủ bút Adelaide Weekly, Adelaide, Australia
4866. Văn P. Nguyễn – Hưu trí, GTA, Ontario, Canada
4867. Danny Le – San Jose, California, USA
4868. Truong Phuong Thuy – Henry Street, Bayswater Vic 3179, Australia
4869. Lạc Việt – Vancouver, British Columbia, Canada
4870. Trần Thị Tô – Sinh viên, Nam Đàn, Nghệ An
4871. Trần Đức Trường – Làm Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4872. Hoàng Thị Hương – Làm Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4873. Đậu Văn Lai – Nông Nghiệp, Nam Đàn, Nghệ An
4874. Trần Kim Ky – Sinh viên, Nam Đàn, Nghệ An
4875. Hoàng Thị Lan – Nông Nghiệp, Nam Đàn, Nghệ An
4876. Đậu Thị Thanh – May mặc, Nam Đàn, Nghệ An
4877. Trần Văn Hùng – Tự Do, Nam Đàn, Nghệ An
4878. Hoàng Thị Hồng – Làm Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4879. Đậu Thị Thủy – Sinh viên, Nam Đàn, Nghệ An
4880. Trần Thị Hằng – Học Sinh, Nam Đàn, Nghệ An
4881. Hoàng Thị Nhung – Nông nghiệp, Nam Đàn, Nghệ An
4882. Đậu Văn Thông – Học sinh, Nam Đàn, Nghệ An
4883. Trần Thị Hòa, May mặc, Nam Đàn, Nghệ An
4884. Hoàng Thị Huệ – Làm Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4885. Nguyễn Thị Hoa – May mặc, Vinh- Nghệ An.
4886. Đậu Thị Bình – Làm ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4887. Nguyễn Văn Thành – Làm ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4888. Đậu Thị Minh – Làm ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4889. Nguyễn Thị Thu – Tự do, Vinh, Nghệ An.
4890. Nguyễn Thị Oanh – Sinh viên, Quỳnh Lưu, Nghệ An.
4891. Ngô Thị Thu – Tân Bình, Sài Gòn
4892. Trần Anh Tôn – Tân Bình, Sài Gòn
4893. Võ Thị Tuyết Nhung – Bình Thạnh, Sài Gòn
4894. Trần Mạnh Hùng – 145 George Street, Sydney, NSW, Australia
4895. Trần Mỹ Linh – Assistant Manager at PwC, New Street, Gladstone, QLD, Australia
4896. Vũ Thế Dũng, Nhà văn, Berlin, Germany
4897. Phong Nhan – Ottawa, Ontario, Canada
4898. Kalvin Nhan – Ottawa, Ontario, Canada
4899. Derrick Nhan – Ottawa, Ontario, Canada
4900. Phan Quang Phúc – Brooklyn, Park MN, USA

4901. Nguyễn Thị Hồng Hoa – Eden, prairie MN USA
4902. Phan Bích Thủy – Eden, prairie MN USA
4903. Hung Nguyen – American Canyon, CA 94503, USA
4904. Lam long – San Jose, CA 95131, USA
4905. Keira Nguyen – dentist, Straithfield, Sydney Australia
4906. Chloe Nguyen – Scientist, Double Bay, Sydney, Australia
4907. Nguyễn Văn Sáu – taxi drive, North Ryde, Sydney, Australia
4908. Man Vuong – San Francisco, USA
4909. Nguyen Duc Luan – Westminster, CA USA
4910. Nguyễn ngọc Tuấn – Melbourne, Australia
4911. Phan Phi Lieu – San Jose, California
4912. Lê Huyền Linh – Sinh viên, Hà Nội
4913. Lê Tài – Kỹ sư xây dựng, tp HCM
4914. Đỗ Thành Liêm – Kỹ sư, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà
4915. Quốc Lê – Quận 3, Sài Gòn
4916 Nguyễn Bình Phương – Kỹ sư Điện Toán, Milpitas, CA, USA
4917. Vu Bình Thai, Quebec, Canada
4918. Bùi Tuấn Huy – Doanh nhân, Orange County, CA, USA
4919. Nguyễn Dự – Q5, Sài Gòn
4920. Lê Văn Xuân – Cán bộ hưu trí, thị trấn Krong Kmar, huyện Krong Bong, Daklak.
4921. To Thanh Tung – Houston, Texas, USA
4922. To Lam Kim – Houston, Texas, USA
4923. To Tam My – Houston, Texas, USA
4924. To Tyler – Houston, Texas, USA
4925. Nguyễn Thái Bình – Hưu trí, Fountain Valley, California, USA
4926. Đặng Bình – Dallas, Texas, USA
4927. Nguyễn Hoàng Bá – Nhà báo, Khánh Hòa
4928. Phan Ba Quy – Nghi hưu, Chelmsford Ave, Bankstown 2200, Australia
4929. Do H Nghia – Kỹ sư, Signal Hill, California, USA
4930. Trần kim Ngọc – khoa học gia, Laguna Niguel, California, USA
4931. Nguyễn Văn Bắc – Ostrava, CH Séc
4932. Trương Ngọc Tuấn – Công nhân, San Jose, California, USA
4933. Adam D. Le – Melbourne, Australia
4934. Jasmine Trần – Hưu trí, Bankstown, Sydney, Australia
4935. Dinh Nguyen Van Larson – Programmer Huntington Beach, CA 92647, USA
4936. Kenny Tran - Los Angeles, California, USA
4937. Huyền Kim Mai – Vancouvewr, BC, Canada
4938. Nguyễn Hữu Dụng – Tín đồ Phật giáo Hòa Hảo, Sydney, Australia
4939. Đặng Đình Hiển – Hải Phòng
4940. Nghia Vu – Austin, Texas, USA
4941. Kim Tran – Austin, Texas, USA
4942. Minh Quang Huynh – Ballarat Road, Footscray, Melbourne, Vic 8001, Australia
4943. Nguyễn Thúy Quỳnh Hoa – Melbourne, Victoria, Australia
4944. Nguyễn Thúy Hoài Phương – Melbourne, Victoria, Australia
4945. Nguyễn Quốc Bình – Melbourne, Victoria, Australia
4946. Lê Thanh Nhựt – Kinh doanh, Sài Gòn
4947. Lê Ngọc Thanh – Kiến trúc sư, Sài Gòn
4948. Michael Tran – Kỹ sư, Sacramento, CA, USA
4949. Tien Le – Sydney, Australia
4950. Oanh Han – Sydney, Australia
4951. Trieu Hong Le – Sydney, Australia
4952. Ian Le – Sydney, Australia
4953. Vicky Te – Sydney, Australia
4954. Vien Nguyen – Sydney, Australia
4955. Dieu Han – Sydney, Australia
4956. Tim Nguyen – Sydney, Australia
4957. Trần Hiếu – Kỹ sư xây dựng, 344 Đội Cấn, Hà Nội
4958. Hoàng Ngọc Trường – Kỹ sư Hàng hải, Hà nội
4959. Lê Kim Thịnh – kinh doanh, frankfurt, Germany
4960. Lữ Tấn Hòa – Kỹ sư, Sài Gòn
4961. Nguyen Thanh Hoang – San Jose, CA 95116, USA
4962. Nguyễn Thu Hà, San Jose, CA 95116, USA
4963. Phạm Bách Việt – Đạo diễn, Sài Gòn
4964. Lê Công Nam – Nhân viên ngân hàng, Hà Nội
4965. Thượng Tọa Thích Minh Nghị – chủ trì Chùa Quảng Đức, San Jose, CA, USA
4966. Nguyễn Thúy Phương – Villawood, New South Wales, Australia
4967. Phan Thanh Hùng – Wendover Ln San Jose, Ca 95121
4968. Nguyễn Ba Thi – phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, Hải Phòng
4969. Trần Cao Sơn – Cử Nhân Ngoại Ngữ, TP.Vinh, Nghệ An
4970. Isabella Nguyen – Honolulu, Hawaii, USA
4971. Bich Nguyen – Honolulu, Hawaii, USA
4972. Moi Nguyen – Honolulu, Hawaii, USA
4973. John Dao – Network Engineer, Garden Grove, California, USA
4974. Yến Trịnh – Riverview, Florida, USA
4975. Nguyễn Trịnh – Riverview, Florida, USA
4976. Lê Công Bình – Học sinh, Bình Thạnh, Sài Gòn
4977. Nguyễn Song Nguyên – Quận 8, Sài Gòn
4978. Phan Xuan Nguyet – Katrineholm, Sweden
4979. Nguyễn Minh Sơn – Cầu Giấy, Hà Nội
4980. Trần Văn Toàn – Cầu Giấy, Hà Nội
4981. Vũ Đức Dương – Hưu trí, quận Tây Hồ, Hà Nội
4982. Van Nguyen – Retired, Bankstown, Australia
4983. Huỳnh Thị Nhung – Công nhân, Bà Rịa, Vũng Tàu
4984. Huong Nguyen – Nhân viên bảo trợ xã hội, Bankstown, Australia
4985. Nguyễn Hữu Đoàn – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4986. Nguyễn Thị Châu – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4987. Nguyễn Nguyên – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4988. Nguyễn Thị Vy – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4989. Nguyễn Thị Tú Uyên – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4990. Đỗ Như Ly – Kỹ sư (hưu trí), Sư Vạn Hạnh, phường 9, Q10, Tp. HCM
4991. Nguyễn Thanh Long – Giám đốc Xí Nghiệp Da giày, TP. HCM
4992. Nguyễn Phước Hí – Cựu cán sự ngành Biologie (nay hưu trí), Erich Ziegel Ring 58/22309 Hamburg, Germany
4993. Lý Thị Bạch Tuyết – Cựu y tá (nay về hưu), Erich Ziegel Ring 58/22309 Hamburg, Germany
4994. Nguyễn Bạch Thùy Dung – Laborantin bei UKE (Universität Hamburg-Eppendorf) Erich Ziegel Ring 58/22309 Hamburg, Germany
4995. Trần Kim Tín – Melbourne, Australia
4996. Nguyễn Văn Nghiêm – Kỹ sư, Sài Gòn
4997. Than Van Tran – City Orange, California, USA
4998. Trần Nam – Công nhân, Kansas 67401, USA
4999. Trần Phước – Sài Gòn
5000. Nguyễn Văn Hoà – Kinh doanh tự do, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

5001. Nguyễn Kiến Việt – Luật Sư, Sài Gòn
5002. Trong Tran – BS Y khoa, Germany
5003. Nguyen van Ke – Angelina cres, Cabramatta New South Wales. 2166, Australia
5004. Minh Giang - Nhiếp ảnh gia, Melbourne, Australia
5005. Lệ Đặng - Kinh doanh tự do, Melbourne, Australia
5006. Tuấn Giang - Giáo Viên, Melbourne, Australia
5007. Hương Giang - Học sinh, Melbourne, Australia
5008. Hoa Giang - Học sinh, Melbourne, Australia
5009. Pham Thi Nam - Công nhân, Melbourne, Australia
5010. Nguyen Chi Thanh – Melbourne, Australia
5011. Pham Nhật Tân - Luật Sư, Sài Gòn
5012. Pham Thi Thanh Doan - Công nhân, Melbourne, Autralia
5013. Vũ Kiến Anh - Kỹ Sư Xây Dựng, Sài Gòn
5014. Bùi Xuân Cảnh - Footscray, Victoria, Australia
5015. Nguyễn Xuân Anh - Footscray, Victoria, Australia
5016. Bùi xuân Cường - Footscray, Victoria, Australia
5017. Thi Thao Nguyen Vo - Student, Epping New South Wales, Australia
5018. Nguyễn Việt Hùng – Công nhân, Đồng Nai
5019. Đặng Hữu Trí - Kelly st, Punchbowl, Australia
5020. Lê Gọi Ánh - Newbridge Rd, Moorebank, Australia
5021. Hoang Dinh Toan – Sydney, Australia
5022. Nguyen Van Nang - Tài xế, Melbourne, Australia
5023. Trần Đình Tuấn - Kỹ sư, Oslo, Na Uy
5024. Trần Kim Long - Kỹ sư, Oslom Norway
5025. Nguyễn Văn Am/Facebook Andreas Nguyen (An-rê), Sài Gòn
5026. Phan Cẩm Thúy - Giáo sư đại học tại Trondheim, Norway
5027. Nguyen Thi Hong My - Angelina cres, Cabramatta New South Wales 2166, Australia
5028. Dan Vu - 5 La Scala Ave, Maribyrnong Vic 3032, Australia
5029. Nguyễn Thanh Sơn - Seoul - Korea
5030. Đỗ văn Nhiệm - Solingen, Germany
5031. Tran Van Song - michelstadt, odenwald, germany
5032. Xuan Van Nguyen - Sydney, New South Wales, Australia
5033. Pham Khanh – Nhân viên phục hồi sức khỏe, deggendorf, germany
5034. Nguyễn Anh Hùng - Kỹ sư điện, Oslo, Norway
5035. Trần Mỹ Lệ - Sinh viên, Oslo, Na Uy
5036. Trần Tú - Giám đốc công ty xây dựng, Sài Gòn
5037. Hà Quốc Dũng - Biên Hòa, Đồng Nai
5038. Hà Quốc Việt - Biên Hòa, Đồng Nai
5039. Hà Quốc Nam - Biên Hòa, Đồng Nai
5040. Nguyễn Thu Hường - Biên Hòa, Đồng Nai
5041. Phạm Mạnh Đỗ - New South Wales, Australia
5042. Trần Ki - Baltimore, Maryland, USA
5043. Nguyen Phuong Dung - Amsterdam, The Netherlands
5044. Nguyễn Van Nao - Melbourne, Australia.
5045. Vũ Quỳnh – Canberra, Australia
5046. Le Toan Laval – Quebec, Canada
5047. Liem Trinh - Richmond, Victoria 3121, Australia
5048. Trần Hùng Minh - Honolulu, Hawaii, USA
5049. Đoàn Kim – Sydney, Australia
5050. Nguyễn Minh Vũ - Sydney, Australia
5051. Võ Nam Việt - Làm nghề tự, Saint Peterpurg, CHLB Nga
5052. Đặng Ngọc Lan - Giảng viên/nghiên cứu viên, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
5053. Huynh My Chau - Sydney, Autralia
5054. Phạm đình Tuấn – Blogger, Cần Thơ
5055. Chi Nguyen – Virginia, USA
5052. Ngo Minh Khiet - Melbourne, Australia
5057. Đặng Lâm -Trung Tâm Việt Nam, Hannover, Đức
5058. Hồ Thị Sinh Nhật - Giáo viên, Hà Nội
5059. Lam Nguyen - Reside at Hayward, California, USA
5060. Chau Le - Reside at Hayward, California, USA
5061. Toai Nguyen - Reside at Hayward, California, USA
5062. Hanh Nguyen - Reside at Hayward, California, USA
5063. Cần Ôn Hòa, Kỹ sư Xây dựng, Sài Gòn
5064. Lê Văn Hưng - F3, Q Bình Thạnh, Sài Gòn
5065. Nguyễn Viet Thú - huyện Quảng Xương, Thanh Hóa
5066. Mai Huy - Bác sỹ, Huntington Beach, CA, USA
5067. Nguyễn Viên - Giao Thanh, Giao Thủy, Nam Định
5068. Đặng Văn Đat - Bác sỹ, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai
5069. Phan Quốc Bảo – Wien, Autralia
5070. Hoan Vu – Melbourne, Australia
5071. Thao Nguyen - Hamburg, Germany
5072. Tạ Đình Hiến - Đồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên
5073. Alex Nguyen - Garden Grove, California, USA
5074. Đới Tuyết Mai - Cán bộ ngân hàng Nam Á bank, đường CMT8, Q3, Sài Gòn
5075. Hồ Thị Ngọc Hát - Hamburg, Germany
5076. Trần Thị Hương Cau – Kỹ sư, Hamburg, Germany
5077. Trần Thị Thừa Thiên - y công BV, Huế
5078. Hưng Lê - San Diego, CA, USA
5079. Ngô Bá Long - Kỹ thuật điện tử, Đồng Nai
5080. Nguyen Van Si - Michelstadt, Germany
5081. Trần Văn Sơn – Kinh doanh, Bad Homburg, Germany
5082. Pham Thuc Cong Dan – Kỹ thuật viên máy tính, Melbourne, Australia
5083. Nguyễn Hà - Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
5084. Phạm Đức Thắng - Oststr. 1, 87511 Oberstdorf, Germany
5085. Vincent Pham - MD PhD, Newyork, USA
5086. Jeffrey Thai - Kế toán, Atlanta, GA, USA
5087. Trần Quốc Hùng - Kỹ sư, Sài Gòn
5088. Quan Pham - Software engineer, CA, USA
5089. Nguyen Thanh Liem - Hannover, Germany
5090. Pham Thai Son - Huntinton beach, CA, USA
5091. Vũ Ngọc Hiệp Hòa – Nhiếp ảnh gia, Sài Gòn
5092. Lê Chương - Database Administrator, Berlin, Germany
5093. Nguyễn Thái Sơn - công nhân, Sài Gòn
5094. Trần Chiêu Việt, California, USA
5095. Vu Manh Hung – Maryland, USA
5096. Võ Văn Bình – Long Khanh, Đồng Nai
5097. Hoa Dang - Garden Grove, CA, USA
5098. Trương Thị Quang – Dân oan, huyện Cái Bè, Tiền Giang
5099. Phạm Minh Hùng - Công Chức, Munich, Bavaria, Germany
5100. Phạm Mai Hương - Thanh Xuân, Hà Nội

5101. Nguyễn Thanh Y - Sydney, Australia
5202. Lam Nguyen Thanh Cong Chanh, Hoa Ky
5103. Do Thanh Tam - Làm ở Thư viện, Paris, France
5104. Nguyễn Trần Song Nguyên - Quận 8, Sài Gòn
5105. Nguyen Huy Dung - Montreal, Quebec, Canada
5106. Nguyen Thanh Truong – Kỹ sư xây dựng (hưu trí), Sài Gòn
5107. Julia Nguyen - Sinh viên, Humboldt, Germany
5108. Trần Thị Ngự - Texas, USA
5109. Phạm Hoàng Thị Kiều Loan - Facebooker Pham Loan, Bà Rịa, Vũng Tàu
5110. Đỗ Hữu Trí - Lái Xe tự do, Huyện Ninh Hoà, Khánh Hoà
5111. Bùi Văn Phúc - Nhiếp Ảnh Tự Do, Thủ Đức, Sài Gòn
5112. Huynh thi Phuong – Nội trợ, Zurich, Thụy Sỹ
5113. Tran Dam Chau - Hamburg, Germany
5114. Vũ Ngọc Thanh - Thợ Hàn hơi, huyện Thuỷ Nguyên – Tp. Hải Phòng
5115. Trần Văn Hoàng, - Toronto, Ontario, Canada
5116. Nguyen Van Thanh – Tân Bình, Sài Gòn
5117. Nguyễn Anh Tú - ngõ 29 Láng Hạ, Hà Nội
5118. Nguyễn Hồng Quân – Láng Hạ, Hà Nội
5119. Mr Trinh - San Diego, USA
5120. Mai Nhật Đăng – Học sinh, Toshima-ku, Tokyo, Japan
5121. Thích Viên Pháp - Ở chùa Hồng Ân, Des Moines, Lowa, USA
5122. Nguyen Quang Dung – Nghề tự do, Sài Gòn
5123. Hồng Trinh - Sinh viên, Sài Gòn
5124. Hồ Quang Huy - KS đường sắt/đảng viên ĐCSVN/cựu chiến binh, P. Ngọc Hiệp, TP Nha Trang, Khánh Hòa
5125. Sac Vo –Tucson, Arizona, USA
5126. Hoàng Minh Tuấn – Kỹ sư xây dựng, Long Biên, Hà Nội
5127. Nguyễn Tuấn Linh - Kỹ sư CNTT, Ninh Bình
5128. Dương Thành Đạt - Kinh doanh, Q 2, Sài Gòn
5129. Kinh Nguyễn - Fox Ridge Rd, Eagan, Minnesota, USA
5130.Nguyen Thien Cong – Kỹ sư, Düsseldorf, Germany
5131. Facebooker Vicky Tom-vic/Nguyen Thao Nguyen - Deagu, Korea
5132. Trần Văn Thuấn – Kỹ sư, Sài Gòn
5133. Tina Nguyen - Accountant, Austin, Tx. USA
5134. Le Thien Minh – Bác sỹ, Binh Thạnh, Sài Gòn
5135. Lê Hữu Bình - Kỹ sư, Sài Gòn
5136. Nguyen thi kim Vui - Chiba yachiyo yonamo 3-26 Japan
5137. John Pham – Kỹ sư - Middlesex, New Jersey, USA
5138. Đoàn Khiêm - Thương gia, Maryland, USA
5139. Quang van Le - Westminster, California, USA
5140. Trang Le - Kế toán, Thoroughbred Dr. Bowling Green, KY 42104, USA
5141. Vĩnh Châu – Montreal, Canada
5142. Cao Duy Hà - Ngõ 241 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội
5143. Nguyễn Huệ - làm việc tại công ty kỹ nghệ, Paramount, California, USA.
5144. Lê Anh Tú - Kinh doanh tự do, Hai Bà Trưng, Hà nội
5145. Hai Duong – Langley, British Columbia, Canada
5146. Nguyên Hùng Lân – Linh mục, Belgium, Germany
5147. Nguyễn Văn Chương - Portland, Or Portland, USA
5148. Phan Thị Liên Hoa - Portland, Or Portland, USA
5149. Trịnh Thu Hà - Kinh doanh, Hoàng Mai, Hà Nội
5150. Tam ly – Dược sỹ, Brownsville, Texas, USA
5151. Ty Bui – cự sỹ quan quân đội, Brownsville, Texas, USA
5152. Nguyễn Thành Danh - Công nhân, San Jose, Californiam USA
5153. Phan Anh Loan - Fort Smith, Arkansas, USA
5154. Nguyễn Thị Lê - Chaam, Hà Lan.
5155. Nguyễn Văn Thế - Bác sỹ/hưu trí, Friesland, Nederlan
5156. Trang Thoại Đức - San Jose, Ca 95148, USA
5157. Van Hung Vo - Victoria, Australia
5158. Hoàng Đức - Frankfurt - Germany
5159. Truong Le - California, USA
5160. Nguyen Lam - Công nhân, Live North Andover, Ma, USA
5161. Hue Thu Nguyen - Orange, California, USA
5162. Lâm Nhựt Thắng - Dickinson, TX, USA
5163. Lê Hùng - Los Angles, California, USA
5164. Hau Duc Mai -Virginia, USA
5165. Nguyễn Minh - Sinh viên, Hà nội
5166. Thi Keller – Virginia, USA
5167. Thu Huynh - California, USA
5168. Trần Việt Cường -Lexington, Kentucky, USA
5169. Nguyễn Hùng - Fountain Valley, CA 92708, USA
5170. Le Tran To Nhu - noi tro, Columbus, USA
5171. Tam Nguyen - Toronto, Canada
5172. Ho Tung Mau - Berlin, Germany
5173. Dao Anh Quang - Berlin, Germany
5174. Chung Anh Tuan - Berlin, Germany
5175. Phan Hoai Phuong - Berlin, Germany
5176. Pham Trung Kien - Berlin, Germany
5177. Tran Danh Tuyen - Berlin, Germany
5178. Dang Hoang Cong - Berlin, Germany
5179. Tran Ngoc Nam - Berlin, Germany
5180. Le Tien Dat - Berlin, Germany
5181. Do Van Phuc - Berlin, Germany
5182. Phan Quoc Dung - Berlin, Germany
5183. Pham Phi Long - Berlin, Germany
5184. Van Tien Dung - Berlin, Germany
5185. Ho Thanh Hai - Berlin, Germany
5186. Tran Ngoc Ha - Berlin, Germany
5187. Nguyen Van Manh - Berlin, Germany
5188. Le Huy Thang - Rügen, Germany
5189. Ngo Quoc Hung - Rügen, Germany
5190. Pham Xuan Thuy - Berlin, Germany
5191. Nguyen Van Hien - Berlin, Germany
5192. Nguyen Luu Hong Quang - Berlin, Germany
5193. Nguyen Huu Ha - Berlin, Germany
5194. Nguyen Huu Hoa - Berlin, Germany
5195. Le Huu Hue - Cựu tù nhân cs, Seattle, USA
5196. Le Thi My Dung - Công nhân, Seattle, USA
5197. Le Song Thien An - Công nhân, Seattle, USA
5198. Nguyễn Văn Muồi, 5119 9 Th Avenue 2nd Brooklyn, NY 11220, USA
5199. Duong Cong Thuyet - New Mexico, USA
5200. Lê Anh Dũng - Giáo viên cấp 3, Nha Trang, Khánh Hòa

5201. Nguyen Van Le, Richmond, Texas, USA
5202 Nguyen Thi Vui, Richmond, Texas, USA
5203. Allan Nguyen Hoang Anh Vu - Richmond, Texas, USA
5204. Timmy Nguyen Hoang Thien Vu - Richmond, Texas, USA
5205. Nguyen Thuy Thoai Vy - Richmond, Texas, USA
5206. Nguyen Thuy Thuy Vy Richmond, Texas, USA
5207. Nguyen Thuy Chau Vy - Richmond, Texas, USA
5208. Andy Tran Nhat Thanh - Richmond, Texas, USA
5209. Charles Tran Cam Toan - Richmond, Texas, USA
5210. Tran Nguyen Vu Thu - Richmond, Texas, USA
5211. Andrew Tran Kiet - Richmond, Texas, USA
5212. Ethan Kien Tran - Richmond, Texas, USA
5213. Sedney Tran - Richmond, Texas, USA
5214. Kenny Tran - Richmond, Texas, USA
5215. Celline Tran - Richmond, Texas, USA
5216. Nguyễn Tri Quế - Lawrenceville, Georgia, USA
5217. Lê Minh Nguyệt - Lawrenceville, Georgia, USA
5218. Trang Shary - Lawrenceville, Georgia, USA
5219. Nguyen Kieu Phuong - Lawrenceville, Georgia, USA
5220. Nguyen tri Minh - Lawrenceville, Georgia, USA
5221. Nguyễn Phụng Kiều - Lawrenceville, Georgia, USA
5222. Nguyen Tri Quang - Lawrenceville, Georgia, USA
5223. Hồ Thi Mai - Lawrenceville, Georgia, USA
5224. Mai Tất Đắc - Orange County, California, USA
5225. Huynh Le Chau - 2700 Winterberry Ln, Little Elm, TX 75068, USA
5226. Đặng Ngọc Tuấn - Thợ sửa máy, Sài Gòn
5227. Tran Thanh Van - 8327 W. Tidwell Road Houston , TX 77040, USA
5228. Nguyen Thi Ty - Bad Homburg, Germany
5229. Chau Van Chinh - Dalat, Shoreline WA, USA
5230. Phạm Thị Ngọc Trâm - Dalat, Shoreline WA, USA
5231. Nguyen Thanh – Cán bộ (hưu trí), Đà Nẵng
5232. Trần Thanh Hương - Bruckmannstr. 5, 45327, Essen, Germany
5233. Trần Bảo Quốc Phi - Bruckmannstr. 5, 45327, Essen, Germany
5234. Trần Ngọc Lam Điền - Bruckmannstr. 5, 45327, Essen, Germany
5235. Lý Bội Thành - Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany
5236. Lý Thanh Hiền Wendy - Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany
5237. Lý Vĩnh Khang Marvin - Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany
5238. Lý Vĩnh Thông Devon - Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany
5239. Nguyễn Mậu Cường - Giảng viên Đại Học Agostinho Neto, Luanda, Angola
5240. Tequila Thanh - Tân Bình, Sài Gòn
5241. Nguyễn Văn Tây - Burton Rd, Burton SA 5110, Australia
5242. Trần Thị Ngọc Minh - Di Linh, Lam Dong. Viet Nam
5243. Ngô Hoàng Minh - Kỹ sư Tin học/Phiên dịch Tuyên thệ/Bộ Tư pháp, CH Ba Lan
5244. Hoàng Hùng Lâm - Kế sách, Sóc Trăng
5245. Le Dinh Tho - 4285 Payne Ave San Jose, CA 95117
5246. Nguyen Duc Hung - Dc Haugerudsveien, 88.0674 Oslo, Norway
5247. Lưu Tâm - đường Phan Bội Châu, Tp. Huế
5248. Lý Thiên Thy – Lính Mississauga, Ontario, Canada
5249. Nguyễn Thái Thanh - Chuyên viên Robo, Misissauga, Ontario, Canada.
5250. Nguyễn Phi Long - Texas, USA
5251. Nguyen Cong Truong - Melbourne, Australia
5252. Jo. Vĩnh Nguyễn - Nông dân, kênh B, vùng Cái Sắn Rạch Giá, Kiên Giang
5253. Thu Vu - Toronto, Canada
5254. Lê Thiên Phú - Burnaby, British Columbia, Canada
5255. Nguyễn Văn Ngọc - Hưu Trí, Tp Nha Trang, Khánh Hoà
5256. Nguyễn Văn Ngạn - Hưu Trí, Tp Nha Trang, Khánh Hoà
5257. Phan Gia Hoa - San Francisco, USA
5258. Phan Thy Ivy - San Francisco, USA
5259. Phan Quach Anh - San Francisco, USA
5260. Nguyễn Văn Chánh - Cán Bộ hưu trí, Tp Nha Trang, Khánh Hòa
5261. Nguyễn Thị Mỹ - Cán Bộ hưu trí, Tp Nha Trang, Khánh Hòa
5262. Nguyễn Thế Vinh - sydney, Australia
5263. Nguyễn Huy Phương – Virginia, USA
5264. Kevin Truong - Brooklyn park , Minnesota 55443, USA
5265. Phan Thi Minh Chau - Brooklyn park, Minnesota 55443, USA
5266. Nguyễn Thanh Bằng - Copenhagen, Denmark
5267. Henry Vo - Kỹ sư GTVT/công chức, California, Hoa Kỳ
5268. Nguyen Truong Son - California, USA
5269. Nguyen Binh – California, USA
5270. Do van Binh - Hoa si, Vry sur Seine, France
5271. Y Tran - Orange, CA, USA
5272. Vũ Trọng Mục - California, Hoa Kỳ
5273. Nico Nguyen - Zwaag, Holland
5274. Trần quốc Vũ - Oxnard , Ventura county, CA 93030, USA
5275. Trach Duong - Stuttgart, Germany
5276. Susan Ngo - 82194 Gröbenzell, Germany
5278 Hồ Văn Thái - Mannheim, Germany
5279. William Truong, Retired, Orlando Florida, USA
5280. Trần Quốc Việt, Informaticien, 10 rue Périgord, 91300 Massy
5281. Van Anh Tran - Hamburg, Germany
5282. Nguyễn Minh - Kỹ sư, Praha, Cộng Hòa Séc
5283. Do Viet Quoc - Longfield St, Cabrammatta, NSW 2166, Australia
5284. Phạm Bảo Ngọc - Manager-Expedia.com, Redmond, Washington, USA
5285. Phạm Quốc Huy - Sinh Viên Y Khoa UW, Renton, Washington, USA
5286. Tuyết Nguyễn - Brooklyn NY 11220, Retiree, USA
5287. Nhất Tâm Lê Bá Phùng – Nhà thơ, Atlanta, Georgia, USA
5288. Lê Văn Vinh - Adelaide, South Australia
5289. Anthony Nguyen - Reside San Jose California, USA
5290. Nguyễn Duy Đoan - Công nhân viên chức, Phường 6, Q 3, Sài Gòn
5291. Phan Viet Mai - Hưu trí, Sydney, Australia
5292. Anh Võ - Fountain, Valley, CA, USA
5293. Hồ Văn Sáu - Công nhân quét dọn, Sydney, Australia.
5294. Nguyễn Thị Thu - Nhân viên vệ sinh, TP Bankstown, Australia
5295. Nguyễn Thị Uyên- Dạy võ, Marickville, Australia
5296.Trần Lộc - Phụ bếp, North Ryde, Australia
5297. Thanh Dang - Kỹ sư tin học, San Jose, California , USA
5298. Lien Tran - Hưu trí, Boston, Massachusetts, USA
5299. Trương Ngọc Bắc - Giáo sư, LA, USA
5300. Trịnh Vành Khuyên - California, USA

5301. Phan Hoi Yen – Denver, Colorado, USA
5302. Nguyễn Khắc Hiệp – Hưu trí, Sherman Oaks, CA, USA
5303. Le Thi T. Van – San Jose, California, USA
5304. Duc Nguyen – Doctor of Dental Medicine, California, US
5305. Le Chau Vuong –Nguyen –Almere, Holland
5306 Đình Trí – Hưu trí, Jonesboro, Georgia, USA
5307. Đặng Thị Di – Jonesboro, Georgia, USA
5308. Phan Thị Uyên – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA
5309. Đinh Hồng Phúc – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5310. Đinh Đức Tài – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5311. Đinh Quang Minh – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5312. Đinh Đoan Trang – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5313. Đinh Mai Anh – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5314. Đinh Văn Tien – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5315. Truong Van Hoa – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA
5316. Long Le – Irvine, CA, USA
5317. Phạm Văn Nghĩa, Sydney, Australia
5318. Phạm Thị Mười Hai, Sydney, Australia
5319. Nguyen Van Si – California, USA
5320. Nguyen Huynh Lan – California, USA
5321. Nguyen Thi Lan Phuong – California, USA
5322. Duvan Nguyen – California, USA
5323. Nguyen Si Cuong – California, USA
5324. Uyen Nguyen, California, USA
5325. Vinh Nguyen, California, USA
5326. Nguyen Thi Lan Phi, California, USA
5327. Nguyen Si Long, California, USA
5328. Bao Bui, California, USA
5329. Nguyen Thi Lan Dung, California, USA
5330. Garey, California, USA
5331. Nguyen Thi Lan Huong, California, USA
5332. Ken Nguyen, Texas, USA
5333. Nguyễn Xuân Vũ - Kỹ sư điện, Biên Hòa, Đồng Nai
5334. Doan Chuan - Du học sinh, Đại học Oklahoma, Norman, Oklahoma, USA
5335. Nguyễn Xuân Nghĩa, Kỹ sư cơ khí, phường Ngọc Châu, Hải Dương
5336. Viet Van Tran, Dwyer Blvd, New Orleans, LA, USA
5337. Trần Thêm, Du học sinh, Đại học Oklahoma, bang Oklahoma, USA
5338. Lê Anh Hùng, Học sinh, Thanh Hóa
5339. Hoa Phung, Bolingbrook, Illinos 60490, USA
5340. Anh Tuấn Nguyễn, Nhân viên bưu điện, Sydney, Australia
5341. Thị Huyền Nguyễn, Nhân viên bưu điện, Sydney, Australia
5342. Nguyễn Hữu Lộc, Công nhân, Sài Gòn
343. Nguyễn Hưng, Cử nhân Kinh tế và Quản lý, Tập thể Đại học Bách Khoa, Hà Nội
5344. Nguyễn Hữu Nhật, Picante, San Jose, CA 95148, USA
5345. Ngô Minh Danh, phường Bình An, Quận 2, Sài Gòn
5346. Lê Hòa, Kế toán, Bình Dương
5347. Do Ton, Franlink, New Jersey 08873, USA
5348. Nguyễn Kiều Oanh, Giáo viên, Nam Định
5349. Nguyễn Thanh Nga, Bác sĩ, Bà Rịa, Vũng Tàu
5350. Phan Thu Bồn, Arlington, Texas, USA
5351. Trang Nguyen, Chuyên viên thẩm mỹ, San Diego, CA, USA
5352. Thinh Tran, Second Ave, Baltimore, MD 21234, USA
5353. Trần Tuấn Hải, phường Thống Nhất, Biên Hòa, Đồng Nai
5354. Trương Hữu Đức, Doanh nhan, Parma, Ohio, USA
5355. Nguyễn Thị Ngọc Anh, Calgary, Alberta, USA
5524. Phan Thưởng, Nông dân, huyện Diên Khánh, Khánh Hòa
5356. Hòa thượng Thích Giác Lượng, Viện trưởng Viện hành đạo Giáo hội Phật giáo Tăng già Khất sĩ Thế giới, Frenso, California, USA
5357. Linh Nguyen, Westminster, CA, USA
5358. Thi sĩ Nhất Tâm, Lê Bá Phùng, Atlanta, Georgia, USA
5359. Dương Đình Hoạt, Giáo viên tiếng Anh, Hà Nội
5360. Từ Thanh, Fort Smith, Arkansas, USA
5361. Lam Nguyen Thanh, Kỹ sư Công chánh, Baton Rouge, Louisiana, USA
5362. Lê Minh Phương, phường 27, Bình Thạnh , Sài Gòn
5363. Trương Đăng Tuấn Đạt, phường 22, Bình Thạnh, Sài Gòn
5364. Nathan Tran, Orange, CA, USA
5365. Phạm Văn Phú, Kỹ sư, Hawthorne, California, USA
5366. Nguyễn Việt Hùng – Công nhân, Biên Hòa, Đồng Nai
5367. Quang Pham – Houston, Texas, USA
5368. Thuy Pham – Houston, Texas, USA
5369. Nguyen Xuan Cung – Boston, Massachusetts, USA
5370. Nguyen Tan Tuoc – WA, USA
5371. Bùi Mạnh Tường – Kỹ sư, Quảng Ngãi
5372. Đỗ Minh Hùng – Texas, USA
5373. Hà Lạc – Euless, Texas, USA
5374. Lê Xuân Khôi – Euless, Texas, USA
5375. Phạm Thị Xảng – Euless, Texas, USA
5376. Long Trần Kent – WA, USA
5377. Trần Minh – Melbourne, Australia.
5378. Lương Chi – WA, USA
5379. Nguyễn Thái Bình – Bang Iowa, USA.
5380. Phung Nguyen – Santa Ana, California, USA
5381. Hồ Gia Triết – Kỹ sư, California, USA
5382. Trần Nguyên Các – Victoria, Australia.
5383. Nguyễn Hữu Trung – Sinh viên, Sài Gòn
5384. Nguyen Van Duoc – Cán sự điện tử, San Jose, CA, USA
5385. Nguyễn Lộc Thiện – Thợ Tiện Nơi, California, USA
5386. Long Le – Houston, Texas, USA
5387. Nguyễn Anh Uyên – Mississauga. ON, Canada
5388. Nguyễn Thanh Hiệp – Nghề tự do, Trần Quang Diệu, Q.3, Sài Gòn
5389. Pham Hung – Thợ sửa xe, California, USA
5390. Nguyễn Hữu Khoa – Kỹ sư, Mieken, japan
5391. Đang Long – Buena Park, California, USA
5392. Thanh Le – Escondido, California, USA
5393. La Thanh Nguyen, Oregon, USA
5394. Trần Văn An – Tân Bình, Sài Gòn
5395. Truong Nguyen – Everett, Washington, USA
5396. My V Nguyen – California, USA
5397. Dao Nguyen – MLPS, MN 55438, USA
5398. Nguyễn Duy Nghiệp – Công nhân, Tp Huế, Huế
5399. Nguyễn Thị Vui – Nội Trợ, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5400. Henry Nguyen – San Francisco, USA

5401. Nguyễn Thị Vui – Nội Trợ, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5402. Nguyễn Hai Linh – Luật sư, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5403. Nguyễn Thi Hai Yen – Kế toán, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5404. Nguyen Thi Thuy Nga – Sinh viên, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5405. Nguyen Hoang Long – Sinh viên, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5406. Nguyễn Quốc Khánh – kỹ sư, Hà Nội
5407. Nguyen Lisa – Lập trình viên máy tính ,Portland, OR, USA
5408. Henry Vu – Retired, California, USA
5409. Nguyễn Phan Từ Tâm – Tiến Sĩ Toán, Biên Hòa, Đồng Nai
5410. Loan Nguyễn – Phoenix, Arizona, USA
5411. Tommy Mai – Sinh viên, Phoenix, Arizona, USA
5412. Thơm Mai – Hưu trí, Phoenix, Arizona, USA
5413. Lang Nguyễn – Hưu trí, Phoenix, Arizona, USA
5414. Thảo Mai – Công nhân, Phoenix, Arizona, USA
5415. Lang Nguyễn – Phoenix, Arizona, USA
5416. Nguyen Trung Tuong – Walnut Creek, California.
5417. Kim Mạnh Trung – The River Rd. Revesby, NSW.2212, Australia
5418. Nguyễn Thị Minh Châu – The River Rd. Revesby, NSW.2212, Australia
5419. Nguyen Thanh Thuy, San Leandro, CA, 94579, USA
5420. Nguyen Cao Don – San Leandro, CA, 94579, USA
5421. Nguyen Hong Ha – San Leandro, CA, 94579, USA
5422. Trần Duy Chinh – Rue P.Van Humbeek 05, 1080 Bruxelles, Belgique (Bỉ)
5423. Đoàn Kim Huệ – Kế toán, Sài Gòn
5424. Trần Hồng Thái – Nghiên cứu viên chính/Phó Viện trưởng, Thanh Xuân, Hà Nội
5425. Le Trung – Kỹ sư điện tử, Ottawa, Canada
5426. Tran Kim Phung, Melbourne, Victoria, Australia
5427. Ellen Nguyễn – Phạm Xuân Hòa, Tp Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
5428. Anh Ngo, San Francisco, California, USA.
5429. V Vo, E Main st, Bedford, VA 24523, USA
5430. Hoang Ton Hung – DeBary, Florida, USA
5431. Duong Tran – Chuyên viên kỹ thuật máy tính/Huu tri, Fresh Meadows, New York, USA
5432. Giang Thanh Tùng – Phường Hồng Hải, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh
5433. Dinh Tri – Hưu trí, Jonesboro, Georgia, USA
5434. Dang Thi Di – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA
5435. Phan Thị Uyên – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA
5436. Đinh Hồng Phúc – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5437. Đinh Tai Duc – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5438. Đinh Quang Minh – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5439. Đinh Đoan Trang – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5440. Đinh Mai Anh– Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5441. Lê Văn Tiến – Sinh viên – Jonesboro, Georgia, USA
5442. Trương Văn Hòa – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5443. Nguyễn Thanh Hồ – Garden Grove, California, USA
5444. Lê Ngọc Bảo – Kỹ sư xây dựng, Calgary, Canada
5445. Van To, Easthaven –Blvd, Houston, Texas 77075, USA
5446. Lê Bình Minh – Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
5447. Hồ Quang Danh – Sunnyvale, CA 94085, USA
5448. Đoàn Văn Quang – Irving, Texas, USA
5449. Hoàng Thi Nhân – Irving, Texas, USA
5450. Nguyễn Thanh Hải – Perris, California, USA
5451. Hoàng Quang Tuyến – Copenhagen, Đan Mạch
5452. Nguyễn Cô Liêu – Saitama –ken, Kawaguchi –shi, Hatogaya Sakura –cho 3, Nhật Bản
5453. Huynh Thi Hoanh – Rosemead, CA, USA
5454. Michael Trang – El Monte, CA, USA
5455. Kathy Trang – Rosemead, CA USA
5456. Connie Trang – Rosemead, CA, USA
5457. Ricky Trang – Rosemead, Ca, USA
5458. Trang Hao Hung – Rosemead, CA, USA
5459. Trang Hao Nhan – Rosemead, CA, USA
5460. Trang Hao Kiet – Rosemead, CA, USA
5461. Khai Diep San – Gabriel, CA, USA
5462. Huynh Thi Kim San – EL –Monte, CA, USA
5463. Hoa–Tran – El Monte, CA, USA
5464. Luc Thong – Alhambra, CA, USA
5465. Tiffany Pham – Wilmington, North Carolina, USA
5466. Nguyen Van Thien – Chuyên viên máy tính, Dallas, Texas, USA
5467. Đỗ Xuân Đông – Kinh doanh, Praha, Cộng hòa Czech
5468. Nguyen Hung Duong – Kỹ sư cơ khí, Houston, Texas
5469. Lương Vĩnh Kim – Luật sư, Đoàn luật sư Thành phố HCM, Quận 3, Sài Gòn
5470. Loi Thi Nguyen – Sydney, NSW, Australia
5471. Hoàng Kim Hà – Nha Trang, Khánh Hòa
5472. Trần A. Quốc – Sinh viên Dược khoa, Kentucky, USA
5473. Lê Thị Bạch Nhựt – Hưu trí, Bỉ
5474. Nguyễn Văn Tánh – Hưu trí, Bỉ
5475. Hoàng Thị Phương – Hưu trí, Sydney, Australia
5476. Đinh Trọng Hiếu – Công nhân, Batavia, New York, USA
5475. Võ Bai – Hưu trí, San Jose, California, USA
5476. Đinh Dũng Chinh – Houston, Texas, USA
5477. Nguyễn Lê Kim – Valparaiso, Indiana, USA
5478. Trần Văn Học – Vancouver, B.C, Canada
5479. Nguyễn Tiến Quang – Sinh viên, Leipzig, Đức
5480. Xuân Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA
5481. Chanh Trần – Great Falls, Virginia, USA
5482. Elyzbeth Mai – Great Falls, Virginia, USA
5483. Phương Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA
5484. Thông Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA
5485. Ngô Quang Thoại – Quay phim, Sài Gòn
5486. Phạm Tuấn Huy – Xây dựng, Sài Gòn
5487. Trần Phúc Hòa – Giáo viên, Đồng Nai
5488. Tiep Le – Kế toán, Granville, Michigan, USA
5489. Lưu Cường – Kitamachi Kokuraminami Ward, Kitakyushu, Nhật Bản
5490. Kim Chung – Kỹ sư, Sài Gòn
5491. Vũ Văn Định – Hưu trí, Garden Grove, CA 92843, USA
5492. Bùi Mạnh Tường – Kỹ sư, Quảng Ngãi
5493. Tommy Vo, San Jose, CA, USA
5494. Kellie Vom, San Jose, CA, USA
5495. Lisa Nguyen, San Jose, CA, USA
5496. Tina Nguyen, San Jose, CA, USA
5497. Ngo Dang, Houston, Texas, USA
5498. Lê Thế Tùng – Tư vấn an ninh, Annandale, VA, USA
5499. Phạm Văn Định, Thủ Đức, Sài Gòn
5500. Nguyễn Ngọc Lê Duy – Sinh viên, Grand Rapids, Michigan, USA

5501. Trần Văn Phúc – Kỹ thuật viên Tin học, Sài Gòn
5502. Phạm Minh Tuấn Quận 9, Sài Gòn
5503. Khánh Bùi – Sale assistant, Victoria Australia
5504. Pgs Nguyễn Văn Cư – Nghiên cứu viên cao cấp/biển–hải đảo, Ba Đình, Hà Nội
5505. Pgs Dương Hồng Sơn – Viện Khí tượng thủy văn/BTNMT, Đống Đa, Hà Nội
5506. GS Trần Nghi – Địa chất/ĐHQGHN, Thanh Xuân, Hà Nội
5507. Nguyễn Trung Sĩ – Ytá, Quy Nhơn, Bình Định
5508. Nguyen Le Thuy – Bác sỹ CKII, Châu Đốc, An Giang
5509. Trần Hưng Đạo – Kỹ Sư Điện tử, Sài Gòn
5510. Lê Tài – Iowa, USA
5511. Hung Le, Minnesota, USA
5512. Ngoc Nguyen, Camden, NSW 2570 Australia
5513. Kim D. Nguyen, Camden, NSW 2570 Australia
5514. Kim N. Nguyen, Camden, NSW 2570 Australia
5515. Cong A. Nguyen, Camden, NSW 2570 Australia
5516. Nguyễn Yên Phong - Cựu sinh viên Đại học Pháp lý Hà Nội, Chicago, USA
5517. Chau Nhan – Kỹ sư điện, California, USA
5518. Nhơn Đoàn – Cựu quân nhân, Anaheim, CA 92804, USA.
5519. Hoàng Vanna – Thợ móng tay, Anaheim, CA 92804, USA.
5520. Văn Đoàn – Sinh viên, Anaheim,CA 92804,USA.
5521. Dương Hoà Tâm – Kỹ sư, Phù Cát, Bình Định
5522. Nguyễn Quỳnh Anh – Nghiên cứu sinh Tiến sĩ, ĐHQG Chonnam, Hàn Quốc
5523. Nguyen Duy Toan – Oregon, USA
5524. Nguyễn Thái Minh – Thương Gia, Adelaide, South Australia, Australia
5525. Hai Truong – Minneapolis, Minnesota, USA
5526. Vương Trung Chánh – Kiến trúc sư, Quận 3, Sài Gòn
5527. Ly Hoang – Phan Thiết, Bình Thuận
5528. Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm – Bác sĩ , Tp. Cần Thơ, Cần Thơ
5529. Phạm Đình Lượng – Tân Bình, Sài Gòn
5530. Tôn Nữ Thùy Trang – Toronto, Canada
5531. Bùi Thị Trúc Phương – Nhân Viên (C.Ty Cổ Phần Phân Phối Công Nghiệp T&C),  P.5, Quận Tân Bình, Sài Gòn
5532. Luyến Nguyễn – Hưu trí, cư trú Westminster, California 92683, USA
5533. Lâm H. Chương – Sinh viên, cư trú Fulerton, California 92701, USA
5534. Bùi Văn Sơn – P.Bắc Cường, Tp Lào Cai, Lào Cai
5535. Nguyễn Thị Ánh Nga – Sinh viên trường, Sài Gòn
5536. Lê Đức Anh – Sinh viên trường, Sài Gòn
5537. Nguyễn Anh Tuấn – Sinh viên trường, Sài Gòn
5538. Nguyễn Thị Hoa – Lao động tự do, Can Lộc, Hà Tĩnh
5539. Andy Trần – Thợ hớt tóc, Ventura, California, USA
5540. Nguyễn Trọng Dân – Buôn bán, Phường 9, Quận 3, Sài Gòn
5541. Dương Canh Dần – Kỹ Sư Viễn Thông, Melbourne, Australia
5542. Phan Huu Hoa – Edensor Park, Sydney, Australia
5543. Hồ Viết Hùng – Kinh Doanh, TP.Vinh, Nghệ An.
5544. Nguyen Thi Hanh – Edensor Park, Sydney, Australia
5545. Bùi Trọng Quân – Cán bộ, Quỳ Châu, Nghệ An
5546. Đặng Mạnh Hùng – Kỹ sư Công nghệ thông tin, P. Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, Sài Gòn
5547. Nguyễn Anh Ngọc – Kỹ sư, Hoàng Ha Thám, Ba đình, Hà Nội
5548. Pham Van Loc – Công nhân, Cary, North Carolina, USA
5549. Dang Thị Hong Gam – Công nhân, Cary, North Carolina, USA
5550. Nguyen Van Toi – Công nhân, Cary, North Carolina, USA
5551. Nguyen Thi Tuyet – Công nhân, Cary, North Carolina, USA
5552. Pham John – Sinh viên, Cary, North Carolina, USA
5553. Pham Paul – Sinh viên, Cary, North Carolina, USA
5554. Nguyen Thoi Toai – Công nhân, Knight dale, North Carolina, USA
5555. Ho Thị Ly – Công nhân, Knight dale, North Carolina, USA
5556. Pham Thị Sau – Nội trợ, Knight dale, North Carolina, USA
5557. Dang Van Hong – Công nhân, York, Pennsylvania, USA
5558. Nguyen Thị Danh – Công nhân, York, Pennsylvania, USA
5559. Dang Nhut Khoa – Công nhân, York, Pennsylvania, USA
5560. Pham Thị Hang Nguyen – Công nhân, York, Pennsylvania, USA
5561. Minh Hoang Nguyen – Sydney, Australia
5562. Nguyễn Văn Minh – Kỹ sư, Paris, France
5563. Nguyen Tuan Dat Cong, Chumarseille, France
5564. Khanh Nguyen – Sydney, Australia
5565. Hung Do – Sydney, Australia
5566. Huynh The Nhan – Cử nhân luật/thạc sỹ hành chính công quyền, Orange County, USA
5567. Đỗ Thị Tinh – Colorado, USA
5568. Huỳnh Văn Hiển – Colorado, USA
5569. Huỳnh Tiến Định – Riverside, California, USA
5570. Huỳnh Mỹ Hà – Riverside, California, USA
5571. Huỳnh Cao Thanh – Corona California, USA
5572. Huỳnh Thanh Vân – Corona, California, USA
5573. Nguyễn Văn Trường An, Corona, California, USA
5574. Sang Tran – Kỹ sư, Brisbane, Australia
5575. Hong Nguyen – Kỹ sư, Brisbane, Australia
5576. Phuc Nguyen – Buôn bán, Brisbane, Australia
5577. Hieu Tran – Kỹ sư, Brisbane, Australia
5578. Dung Tran – Sinh viên, Brisbane, Australia
5579. Hanh Tang – Springfield, Virginia, USA
5580. Anh huynh – Sydney, Australia
5581. Nguyễn Thị Tuyết Anh – Học sinh. Q 3, Sài Gòn
5582. Nguyễn Vạn Lý – Bruxelles, Bỉ
5583. Trần Thị Thanh Thanh – Bruxelles, Bỉ
5584. Trần Thị Vạn Phước – Bruxelles, Bỉ
5585. Nguyen Thi Lan – Melbourne, Australia.
5586. Phạm Quang Hương – Sinh viên, P. Linh Chiểu, Q Thủ Đức, Sài Gòn
5587. Bùi Nguyên Long – Kỹ sư kinh tế, Bách khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
5588. Nguyễn Đức – Bankstown, New South Wales, Australia
5589. Dương Thị Hòe – Q. Bình Thạnh, TP HCM
5590. Nguyen Quoc Dat – Midway, California, USA
5591. Pham Dac Ly – Melbourne, Australia
5592. Nguyễn Phạm Tú Minh – Drachten, Hà Lan
5593. Nguyễn Huy Hoàng - Demilton Terr, Chantilly, VA 20152, USA
5594. Nguyễn Thị Qui – Phạm Viết Chánh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Q1, Sài Gòn
5595. Trần Thị Xuân – Hưu trí, Wichita, Kansas 67217, USA
5596. Tran Ngoc Jacqueline – Học Sinh, Wichita, Kansas 67214, USA
5597. Tran Ngoc Jefferson – Học Sinh, Wichita, Kansas 67214, USA
5598. Pham Huyen Linh – Công nhân, Wichita, Kansas 67214, USA
5599. Tran Le Nguyen – Thợ tiện, Wichita, Kansas 67214, USA
5600. Võ Công Đãm – Buôn bán, Tx. Hồng Ngự, Đồng Tháp

5601. Thi Huỳnh – Xướng ngôn viên Radio Sydney, Sydney, Australia
5602. Võ Xuân Hoàng – Kỹ sư chăn nuôi,  xã Nhị Bình, h. Hóc Môn, Sài gòn
5603. Nguyễn Thái Dương – Cựu Sĩ Quan, San Jose, CA 95122, USA
5604. Nguyễn Phục Hưng – Cựu Sĩ Quan, San Jose, CA 95122, USA
5605. Truong Kim Binh – Boston, Massachusetts, USA
5606. Nguyen Bat Tuan – Hưu trí, Sydney, Australia
5607. Duong Cathy – Bs Chuyên Khoa xương, Toronto, Canada
5608. Nam Dao – Adelaide, Australia
5609. Phạm Công Đức – Tiểu thương, Tp. Đà Nẵng, Đã Nẵng
5610. Đỗ Thị Thu Trâm – Seoul, Korea
5611. Anh huynh – Sydney, Australia
5612. Ngô Đức Tuấn – Chuyên viên tư vấn, Thạc sĩ, An Dương Vương, Bình Tân, Sài Gòn
5613. Lê Hoàng Hải Biên – Tài xế, Biên Hòa, Đồng Nai.
5614. Nguyễn Ngọc Hân – Học sinh, Sydney, Australia
5615. Nguyễn Thanh Ngọc Mai – Học sinh, Sydney, Australia
5616. Trịnh Cao Minh Châu – Kỹ sư, ngõ 514 Hoàng Hoa Thám, Q. Tây Hồ, Hà Nội
5617. Trần Thành Công – quận Phú nhuận, Sài Gòn
5618. Vũ Trọng Hải – Sinh viên Học viện kỹ thuật Quân sự, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
5619. Vũ Ngọc Long – Trảng Bom, Đồng Nai
5620. Nguyễn Văn Cảnh – Houston, Texas, USA
5621. Nguyễn Việt Phương – Sinh viên, quận Tân Phú, Sài Gòn
5622. Kien Mai Hoang – Kỹ sư xây dựng, Daytona, Florida, USA
5623. An Vo – Kỹ sư xây dựng, Daytona, USA
5624. Chinh Nguyen – Kỹ sư thiết kế, Saint Augustine, Florida, USA
5625. Nguyễn Kim Hồng – Kỹ sư, 39 Phố Đại La, P. Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
5626. Nguyễn Cư – Bismarckstr 23, 91054 Erlangen, Germany
5627. Trần Duy Hưng – Xóm văn Long, xã Vũ Tiến, huyện Vũ Thư, Thái Bình
5628. Nguyễn Hữu Tuấn – Kỹ sư điện tử Viễn Thông, Núi Thành, Quảng Nam
5629. Nguyễn Mạnh Tuấn, Quận Tân Bình, Sài Gòn
5630. Nguyễn Minh Hương – Hưu trí, Phố Vọng, Hà Nội
5631. Hoàng Xuân Cảnh – Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình
5632. Nguyễn Văn Thâm – Tây Phú, Tây Sơn, Bình Định
5633. Chu Thành - Hưu trí, Ngõ Lửa Hồng, Q. Lê Chân, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
5634. Đào Ngọc Trung – Kỹ sư, quận 2, Sài Gòn
5635. Nguyễn Minh – Sinh viên, Quận 5, Sài Gòn
5636. Nguyen Van An – Windermere dr, Okc 73160, USA
5637. Vu My – 852 Windermere dr, Okc 73160, USA
5638. Vũ Hữu Minh Tông – CPA, Adelaide, Australia
5639. Đinh Văn Long – Gyeongnam do, Korea
5640. Doan Van Dang – Alberta, Canada
5641. Anh T Dieu, Alder Street, Waltham, Ma 02453, USA
5642. Chiem Bao Thien – 224 College Farm, Waltham, MA 02451, USA
5643. Chiem Thanh Hoang – 151 Alder Street, Waltham, MA 02453, USA
5644. Ngô Quốc Sĩ – 2138 Treewood Lane, san Jose CA 95132
5645. Trần Quang Anh – Kỹ sư tin học, Quận 16, Paris
5646. Anthony Nguyen,  S.Collins St, Tullahoma TN 37388, USA
5647. Vũ Đức Lâm – Hội Trưởng hội phúc lợi Việt Nam, SA, Australia
5648. Nguyen Vu – Chuyên viên chăm sóc sắc đẹp, Westminster, CA, USA
5649. Kathy Le – Giám đốc điều hành, Inglewood, Ca, USA
5650. Lam Le – Kỹ thuật viên điện tử, Fountain Valley, Ca, USA
5651. Nguyen Tran – Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm, Costa Mesa, Ca, USA
5652. Eric Nguyen Sinh viên, Santa Ana, Ca, USA
5653. Ha Tran – Ountain Valley, Ca, USA
5654. Thy Tran – Kỹ sư, Huntington Park City, Ca, USA
5655. Nguyễn Anh – Quận Cam, California, USA
5656. Nguyễn Thanh Bình – Los Angeles USA
5657. Nguyễn Thị Kim Ngân – Fort Worth, TX, USA
5658. Dang Doan – retired, Power Springs, GA, USA
5659. Lam Le – Rex, GA 30273, USA
5660. Khang Nguyen – Tire technician Olathe, Kansas, USA
5661. Nho Luu – Los Angeles, California, USA
5662. Quang Nguyen – Los Angeles, California, USA
5663. Duy Nguyen – Los Angeles, California, USA
5664. Vi Thanh Phan – Douglas Ave 50322 Urbandale IA, USA rginia, USA
5665. Vi Thanh Phan –  Douglas Ave 50322 Urbandale IA, USA rginia, USA
5666. Dong Dao – Nhiếp ảnh gia, Orange County, California, USA
5667. Nguyen Quang – Toronto, Ontario, Canada
5668. Lê Trọng Kiệt – Landkreis Goslar, bang Nieder–Sachsen, Germany
5669. Nguyễn Trường An – Quebec, Canada
5670. Nguyen Khac Thuy – Buôn bán, Bourgen Bresse, France
5671. Vũ Thị Thu - Nhà báo, Paris, France
5672. Long D. Nguyen - Washington, USA
5673. Bùi Joseph – Florida, USA
5674. Tường Nguyễn – New York City, USA
5675. Văn Nguyễn A - Hưu Trí, Virginia, USA
5676. Tuyet Do, Houston, TX, USA
5677. Dung Pham, Houston, TX, USA
5678. Quang Do, Houston, TX, USA
5679. Thien Do, Houston, TX, USA
5680. David Hieu Tran, Houston, TX, USA
5681. Steven Duc Tran, Houston, TX, USA
5682. Mark Trung Tran, Houston, TX, USA
5683. Dean Tran, Houston, TX, USA
5684. Ts. Lê Anh Huy – Kỹ sư, Idaho, USA
5685. Huynh Phuc Thang, Zimmerman LN, Indianapolis, Indiana 46231, USA
5686. Tran Thi Thuy Trang, Zimmerman LN, Indianapolis, Indiana 46231, USA
5687. Huynh Thuy Tien, Palomar Circle Indianapolis, Indiana 46234, USA
5688. Ngo Thi Tieng, Palomar Circle Indianapolis, Indiana 46234, USA
5689. Alexa Tranm, Palomar Circle Indianapolis, Indiana 46234, USA
5690. Trần văn Hùng – Nhà Văn, Forest–park, Georgia, USA
5691. Hoang Huu Du, Seattle, WA 98168, USA
5692. Trần Thị Bích Liên – Giáo viên, P. Bình Hưng Hòa - Q. Bình Tân - Sài Gòn
5693. Nguyễn Thu Trang, Bàu Bàng, P13, Tân Bình, Sài Gòn
5694. Đinh Hữu Chí, Cabramatta, Australia
5695. Bui Duc Duy Cuong, Lisse, Hà Lan
5696. Đoàn Dũng - Houston, TX, USA
5697. Lê Danh, Dorado, Toronto, Canada
5698. Ngô Quang Song, California, USA
5699. Tri Trương – Sinh viên, Florida, USA
5700. Trịnh Quang Ngọc – Hoà Phong, Hoà Vang, Đà Nẵng

5701. Linh mục Giuse Phạm Đức Khởi, Modesto, California, USA
5702. Bùi Đức Bình - Phóng viên Ban Việt Ngữ Đài Phát Thanh Quốc Tế Pháp, Issy-Les-
Moulineaux, France
5703. Trương Văn Lớp, phường 3, Tp. Tân An, Long An
5704. Cù Huy Hà Bảo, đường Thái Thịnh, Hà Nội
5705. Trần Quốc Ái, Quận 2, Sài Gòn
5706. Tường Trần, Huế- Thưà Thiên
5707. Nguyễn Tiến Dũng - Kỹ sư, Đồng Nai
5708. Nguyễn Minh Tâm - Nông dân, Bà Rịa-Vũng Tàu
5709. Lai Nghiệp Xuyên - Sinh viên, Quận 8, Sài Gòn
5710. Đỗ Văn Trà - Kế toán, Hà Nội
5711. Nguyễn Xuân Quang Vũ - Nhiếp ảnh, Edit phim, Sài Gòn
5712. Trần Thị Ngọc An -Sinh viên, Sài Gòn
5713. Nguyễn Ngọc Phương Ly - Sinh viên, Sài Gòn
5714. Nguyễn Tấn Phát - Sinh viên, Sài Gòn
5715. Võ Thị Thu Thảo - Sinh viên, Sài Gòn
5716. Nguyễn Tuấn Hải - Nhân viên văn phòng, đường Trần Thái Tông, Cầu giấy, Hà Nội
5717. Nguyen Van Nha, Hải Phòng
5718. Nguyễn Hữu Tâm - Doanh nghiệp, Mỹ Tho, Tiền Giang
5719. Phạm Thùy Dung, Nhân chính, Thanh Xuân Hà Nội
5720. Kieu Lam - Sinh viên, Sài Gòn
5721. Lưu Văn Vịnh - Giám Đốc doanh nghiệp, Cẩm Giàng, Hải Dương
5722. Hồ Sĩ Phú - Kỹ sư Dự án, Sài Gòn
5723. Đỗ Đặng Trí - Kỹ sư, Quận 9, Sài Gòn
5724. Trần Quang Ngọc - Cử nhân, Hà Nội
5725. Đỗ Đình Nguyên - Giáo viên THPT (hưu), Sài Gòn
5726. Ho Minh Truong, Đà Nẵng
5727. Lê Thành Nghĩa - Nông dân, tỉnh Bến Tre
5728. Hà Quốc Vũ - Kinh doanh tự do, Sài Gòn
5729. Trần Quốc Việt, Đồng Nai
5730. Nguyễn Việt - SV Đại học Sài Gòn
5731. Lý Đảo Chính - Kỹ sư điện -điện tử, đã đốt thẻ đảng CS, Bình Dương
5732. Trần Hùng Anh - Kỹ sư Điện tử, Q.2, Sài Gòn
5733. Nguyễn Hữu Cầu - Kinh doanh tự do, Sài Gòn
5734. Le Nguyen, Kent, Washington, USA
5735. Tiền Quang Lê, San Diego, California, USA
5736. Chuong Dao - Kinh doanh, Perth, Australia
5737. Cụ bà Nguyễn Thị Tía, Calgary, Alberta - Canada
5738. Đỗ Hạnh - Kỹ sư Viễn thông, Melbourne, Australia
5739. Nguyễn Minh Thủy, Earle Ave, Rosemead, CA, 91770, USA
5740. Ngọc Tân Đặng - Hưu trí, Thành phố Calgary, Alberta Canada
5741. Nguyễn Thanh Châu - Công chức ngành Bưu Điện, Gardena, California, USA
5742. Nguyen Duc Luyen, Wichita, KS, U.S.A
5743. Nam Duy Dinh - Cựu sĩ quan QL/VNCH, California, USA
5744. Đặng Văn Ngọc - Cựu SQ QLVNCH, Calgary, AB - Canada
5745. Nguyễn Văn Vinh, Rosewater Terrace, Ottoway, South Australia 5013, Australia
5746. Ngoc Mai Hoang, Sydney, NSW, Australia
5747. Phương Mai - Lab tech, Torrance, California , USA
5748. Tin Phan, Orange County, CA, USA
5749. Vũ Đình Khoan, Toronto, Canada
5750. Luyện Vũ, thành phố Wewoka, Oklahoma, USA
5751. Đoàn Tuý Anh - Về hưu, S. Course Dr., Houston, TX 77072, USA
5752. Ngô Dap Cầu, Calgary city, Alberta, Canada
5753. Vũ Đình Chương , Sydney, Australia
5754. Nguyễn Thị Tuyết Mai - Nội trợ, Hancock, Dorchester, Massachusett, 02125, USA
5755. Nguyễn Ngọc Hải - Thợ nail, Hancock, Dorchester, Massachusett, 02125, USA
5756. Nguyễn Thái Sơn - Sinh viên, Hancock, Dorchester, Massachusett, 02125, USA
5757. Vũ Nam - Kỹ thuật, CNC - Programmieren, Germany
5758. Tony Vũ - Giáo viên trung học, Santa Maria, CA, 93454 USA
5759. Tuyet Nguyen, Toronto, Canada
5760. Võ Sinh Huy, Portland, OR, USA
5761. Phan Quoc Phong - Toronto, Ontario, Canada
5762. Anthony The Vo - Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5763. Hoac Vo - Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5764. Tom Nguyen - Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5765. Dinh Cao Tai- Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5766. Hữu-Đức, Montréal, Canada
5767. Luu Bao Binh - Kỹ sư Điện tử, Sydney, Australi.
5768. Lieu Vinh Hien - Thiết kế thời trang, Sydney, Australia
5769. Luu Duc Long - Kỹ sư Điện tử, Sydney, Australia
5770. Luu Duc Minh - Kỹ sư Hoá học, Sydney, Australia
5771. Luu Duc Nhan - Sinh viên Y khoa, Sydney, Australia
5772. Phan Thanh Le - Sinh viên Dược khoa, Sydney, Australia
5773. Tran Dinh Hung - Nhân viên bưu điện, Sydney, Australia
5774. Nguyen Thi Thanh Thuy, Sydney, Australia
5775. Pham Hoang Lan - Giáo viên Trung học, Sydney, Australia.
5776. Ly Thuong Nien - Giám đốc công ty, Sydney, Australia
5777. Troy Tran - Kỹ sư, Oakland, CA, USA
5778. Nguyễn Văn Nho - Cựu quân nhân, hưu trí, Leonard, Dorchester, Massachusett, USA
5779. Trần Thị Bảy - Nội trợ, hưu trí, Leonard, Dorchester, Massachusett, USA
5780. Pham Ngoc Hieu - Công nhân rửa xe, Melbourne, Australia
5781. Lâm Minh Nghị - Nhiếp ảnh gia tài tử, Anaheim, California, USA
5782. Trần Mỹ Yến - Nhiếp ảnh gia tài tử, Anaheim, California, USA
5783. Thanh Thảo Nguyễn, Bankstown NSW 2200, Australia
5784. Nguyễn Tân, San Diego, California, USA
5785. Lê Hữu Đa - Nghề Điện lạnh, Paris, Pháp
5786. Đặng Trí Đức, Santa Ana, Orange, California, USA
5787. Michael Vu - Công nhân, Washington, USA
5788. Ai-San Dinh, Meadowheight, Melbourne, Australia
5789. Ai-Tien Dinh, Meadowheight, Melbourne, Australia
5790. Hang Phan, Meadowheight, Melbourne, Australia
5791. Lê Đức Lập, Erbach, Odenwald, Germany
5792. Châu Bá Thông, Brisbane, Úc Châu
5793. Dien Nguyen – Thợ điện, Honolulu, Hawaii
5794. Hien Nguyen – Kỹ sư, Honolulu, Hawaii
5795. Hung Nguyen – Kỹ sư điện, Honolulu, Hawaii
5796. Thi Minh Thuc Ha – San Jose, California, USA
5797. Phạm Vinh Sơn – Công nhân, Phú Nhuận, Sài Gòn
5798. Ngô Đức Thọ – Kỹ sư điện, San Jose, CA, USA
5799. Nguyễn Toàn – Lái xe tải, Mississauga, Ontario, USA
5800. Winh Budach – Charlotte, NC, USA

5801. Trần Văn Minh, Đống Đa, Hà Nội
5802. Chu Do - Sinh viên, Heereveen, Hà Lan
5803. Phạm Văn Toàn – Công nhân, Gò Vấp, Sài Gòn
5804. Nguyễn Hồng Phượng – Tp. Đà Nẵng – Đà Nẵng
5805. Hoàng Minh Anh – Từ Liêm, Hà Nội
5806. Ngô Văn Minh – Công nhân, Quận 12, Sài Gòn
5807. Phạm Thị Ngọc Ân - Hưu trí, Adelaide, Australia
5808. Liem Quang Ho - Sunnyvale, Ca 94085, USA
5809. Ngo Thi Xuan – Nội trợ, North Carolina, USA
5810. Ann Tran - Brisbane, Queensland, Australia
5811. Ho Thi Minh - Philadelphia City, Pennsylvania State, USA
5812. Tuan Phan - Houston, Texas, USA
5813. Nguyễn Tuấn - huyện Tiền Hải, Thái Bình
5814. Nguyễn Văn Anh – Công nhân, Biên Hòa, Đồng Nai
5815. Hoang Thi Anh – Nội trợ, Sydney, Australia
5816. Tran Thi Oanh - Melbourne, Victoria, Australia
5817. Pham Thi Hanh - Vancover, Canada
5818. Pham Thi Minh – Nội trợ, Melbourne, Australia
5819. Trần Văn Ánh - Nơ Trang Long, Bình Thạnh, Sài Gòn
5820. Trương Văn Lớp – Tp. Tân An, Long An
5821. Nguyễn Bích Hà –  1.maije, Vsetín, CH Séc
5822. Nguyễn Thái Thới – Xe ôm, Đồng Tháp
5823. Khanh Nguyễn – Thương gia – Sydney, Australia
5824. Nguyen Tuan Kiet – Landkreis Ammerland, Niedersachsen, Germany
5825. Vu Trung Luan – Kỹ sư, Praha, CH Sec
5826. Đỗ Xuân Long – Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định
5827. Trần Ngọc Soan – Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định
5828. Đinh Trung Kiên – Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định
5829. Trần Thị Thủy, Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định
5830. Trần Hoàng Minh – Bác sỹ khoa ngoại, Bình Thạnh, Sài Gòn
5831. Hà Lê Thùy Trang – Bác sỹ khoa tai–mũi–họng, P.26, Bình Thạnh, Sài Gòn.
5832. Đỗ Ái Tử – Nhạc sĩ/Y tá khoa điều dưỡng BV Hùng Vương, P.26, Bình hạnh, Sài Gòn
5833. Trần Hoàng Hải – Bác sỹ khoa chấn thương chỉnh hình BV Đa Khoa Busan, Centum IS Tower, 1209 Jaesong–dong, Haeundae–gu, Busan, Korea
5834. Nguyễn Đình Duy – Bác sỹ khoa tim mạch BV Đa Khoa Busan, Centum IS Tower, 1209 Jaesong–dong, Haeundae–gu, Busan, Korea
5835. Bùi Thọ Nghĩa – Bác sỹ khoa xương khớp BV Đa Khoa Busan, Centum IS Tower, 1209 Jaesong–dong, Haeundae–gu, Busan, Korea
5836. Nguyễn Ngọc Ngà – Bác sỹ khoa nhi BV Rotterdam, Willemskade 15, 3016 DK Rotterdam, Holland
5837. Nguyễn Đặng Phương Anh – Bác sỹ khoa nhi BV Rotterdam, Willemskade 15, 3016 DK Rotterdam, Holland
5838. Lương Diệu Linh – Nhân viên ngân hàng BIDV Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
5839. Nguyễn Thị Chẩn – Tân An, Long An
5840. Lê Đình Bảo Huy – Chuyên viên nghiên cứu thị trường, Melbourne, Australia
5841. Lê Thị Thu Hằng – Kỹ sư Điện toán, Melbourne, Australia
5842. Phạm Thị Liễu – Hưu trí, Melbourne, Australia
5843. Vũ Quốc Tuấn – Thợ in, Melbourne, Australia
5844. Lê Thị Yến – Nội trợ, Melbourne, Australia
5845. Lê Đình Hiệp – Thợ in, Melbourne, Australia
5846. Phạm Thị Ánh Loan – Nội trợ, Melbourne, Australia
5847. Lê Đình Hạnh – Thợ in, Melbourne, Australia
5848. Nguyễn Thị Gấm – Nội trợ, Melbourne, Australia
5849. Lê Thị Bạch – Nội trợ, Melbourne, Australia
5850. Lê Hoài Nam – Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
5851. Lương Văn Tâm – Ca đoàn nhà thờ Thánh Linh, Fountain Valley, CA, USA
5852. Lý Thị Huệ – Ca đoàn nhà thờ Thánh Linh, Fountain Valley, California, USA
5853. Lương T Mỹ Thúy – Y tá bệnh viện Fountain Valley, CA, USA
5854. Lương H. Linh – Nhân viên bưu điện, Little Saigon, CA, USA
5855. Lương C. Kỳ – Học sinh y khoa năm thứ hai, Little Saigon, CA, USA
5856. Nguyễn Thanh Hương – Kỹ sư IT, Svitakova 2730/14, Praha, Cộng hòa Séc
5857. Dương Thị Tuyết Mai – Quận 10, Sài Gòn
5858. Đặng Phương Linh – Nhân viên Marketing, Sài Gòn
5859. Phạm Đình Kỳ – Cựu Thẩm phán, Australia
5860. Phạm Anh Tuấn – Kỹ sư Tin Học, Australia
5861. Trần văn Thức – Rebesby, NSW, Australia
5862. Nguyen Ba Theo, Hoorn, Holland
5863. Vo ngoc Minh – Giáo viên, Melbourne, Australia
5864. Nguyen Hoai Nghi – Blokker, Holland
5865. Nguyễn Trần Thanh Nam – Kỹ sư tin học, Quận 3, Sài Gòn
5866. Tôi Đinh Lê Minh Hiếu – Nam Thành Công, Hà Nội
5867. Phùng Tiêu Phụng – Sinh viên, Đà Nẵng
5868. Phùng nguyen – 136 Canley Vale, Sydney, Australia
5869. Tran Viet Hoa – Công nhân, Brisbane, Australia
5870. Lê Văn Lâm – Giáo viên, Đồng Nai
5871. Nguyen Vu – Eindhoven, Hà Lan
5872. Dang Toan Cu – Nhân viên bưu điện, Sydney, Australia
5873. Hồ Lê Tuấn Anh – Nghiên cứu sinh tại đại học KU, Leuven, Bỉ
5874. Nguyễn Tranh – Melbourne, Victoria, Australia
5875. Trần Thị Diệp – Melbourne, Victoria, Australia
5876. Huy Tong – Associate Director, Auckland, New Zealand
5877. Trần Đức Hào – Cựu tù nhân chính trị/làm nghề điện tử, Đà Nẵng
5878. Vi Nguyen – Richmond Hill, Georgia, USA
5879. Trần Minh Vũ/face Augustine Vu – Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
5880. Phan Tuệ Quang – St.Gallen, Thụy Sĩ
5881. Trần Văn Hiệp – Houston, Texas, USA
5882. Tống Lê Hoàng – Đảng viên/Kỹ sư CNTT Ngân hàng Argibank, Xuân Thùy, Q2, Sài Gòn
5883. Nguyen Thu Hoai – Thạc sỹ, Purdue University, USA
5884. Lê Văn Kỳ – Huyện Trảng Bom, Đồng Nai,
5885. Tạ Hữu Thành – Sydney, NSW, Australia
5886. Lâm Hoàng Vũ – P. Trung Mỹ Tây, Q Hóc Môn, Sài Gòn
5887. Nguyễn Thành Tâm – Quận 7 – Tp. HCM
5888. Nguyễn Phạm Anh Tuấn – Kinh Doanh, Quận 7, Sài Gòn
5889. Nguyễn Tuân Anh –  Melbourne, Australia
5890. Nguyễn Thị Thủy – Bà Rịa, Vũng Tàu
5891. Ho Thao Mai – Philadelphia City, Pennsylvania State, USA
5892. Le Van Chin – Philadelphia City, Pennsylvania State, USA
5893. Vu Le Quang Trung – Philadelphia City, Pennsylvania State, USA
5894. Phan Thị Hương Lan – Công nhân, Đài Nam, Đài Loan
5895. Lê Văn Quang – Cử nhân luật, Tp. Cần Thơ, Cần Thơ
5896. Nguyễn Văn Trúc – huyện Tiền Hải, Thái Bình
5897. Phạm Hải – Buôn bán, Quận 2, Sài Gòn
5898. Nguyễn Cao Phong – Nông dân, xã Thuy Phương – huyện Từ Liêm, Hà Nội
5899. Phan Nhật Nam – Tài xế, P. 5, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang
5900. Anna Huyền Trang – Cộng tác viên Truyền thông Chúa Cứu Thế–VRNs, Sài Gòn

5901. Nguyễn Thị Duyên - Cựu hộ sinh - Bà rịa-Vũng Tàu
5902. Nguyễn Hoàng Linh – Cựu giáo sư Pháp ngữ, Đà Lạt, Lâm Đồng
5903. Nguyễn Thu Dung - Virginia, USA
5904. Nguyễn Duy Linh - Arizona, USA
5905. Nguyễn Xuân Dung - Arizona, USA
5906. Nguyễn Ngọc Dung - California, USA
5907. Luong Van Thong -Villefrane, France
5908. Nguyễn Hoàng Bội Dung - California, USA
5909. Nguyễn Hoàng Khiêm -Villefrane, France
5910. Tien Nguyen - Baton Rouge, Louisiana, USA
5911. Oanh Nguyen - Giáo Viên, Bankstown, Sydney, Australia
5912. Vinh K Le - Chuyên viên điện tử, Sandiego, Ca, USA
5913. Nguyen Thanh Khiet - Buôn bán, Stuttgart, Germany
5914. Huỳnh Thị Lan Chi - Nội trợ, Vancover, Canada
5915. Huynh Ba Nghi - Công nhân, Vancover, Canada
5916. Vo Thi Anh - Nội trợ, Vancover, Canada
5917. Lisa Phụng Nguyễn - Sinh viên Đại học, Canley Heights, NSW, Australia
5918. Davis Khải Nguyễn - Học sinh, Canley Heights, NSW, Australia
5919. Lena Bảo Nhi Nguyễn - Học sinh, Fairfield, NSW, Australia
5920. Nguyễn Tấn Công - Fairfield, NSW, Australia
5921. Nguyễn Thị Hương - Fairfield, NSW, Australia
5922. Nguyễn Thị Kiều Oanh - Kế toán, Biên Hòa, Đồng Nai
5923. Phạm phong Trần - Cựu quân nhân, Tp. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
5924. Nguyễn Hồng Lĩnh - Thợ cơ khí, Dương Quang, Gia Lâm, Hà Nội
5925. Nguyễn Hồng Quân - Luật gia, phố Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
5926. Nguyễn Thị Hòa - phố Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
5927. Huỳnh Mai Chương - Nhân viên văn phòng, Quận 8, Sài Gòn
5928. Nguyễn Đức Huy - Kỹ thuật truyền thông, P.12, Quận 10, Sài Gòn
5929. Lê Thị Thu Thủy - ĐH Kinh Tế, Sài Gòn
5930. Đào Quang Vĩnh - Tín dụng Ngân hàng, Tp. Rạch Giá, Kiên Giang
5931. Lê Hoàng - Bà Rịa Vũng Tàu.
5932. Trần Kim Giao - Bác sỹ khoa ngoại, Tp. Nam Định, Nam Định
5933. Nguyễn Thị Ngọc Dung - luật sư, đường Nơ Trang Long, Bình Thạnh, Sài Gòn
5934. Lê Thiện Minh - đường Nơ Trang Long, Bình Thạnh, Sài Gòn
5935. Nguyễn Thăng Long - Lý Thường Kiệt, Hoàn kiếm, Hà Nội
5936. Tran Giac Germaine -Villefrane, France
5937. Vu Mai Trinh - Phoenix, AZ, USA
5938. Nguyen Tan Khuong -Villefrane, France
5939. Dang Lan - Sydney, Australia
5940. Nguyen Cong Thanh - Brisbane, Queensland, Australia
5941. Nguyễn Thị Hồng Lan - Wiesbaden, Germany
5942. Bui Tho - Westminster, CA92683, USA
5943. Pham Thi Mong Lan -Villefrane, France
5944. Ngo Thi Dao - North Carolina, USA
5945. Phu M Trinh -Silver Spring, Maryland, USA
5946. Tran Van Tan -Villefrane, France
5947. Trần văn Điền - Hưu trí, Hoorn, Hà Lan
5948. Nguyen Cao Hoa - Hamilton Dr, Fairfax, VA 22031, USA
5949. Đặng Đức Nghĩa - Tiến sỹ tin học, Ludwigsburg, Germany
5950. Choan Buco - Chartotte, NC, USA
5951. Hoang Tran - Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK
5952. Nguyen Van Long -Villefrane, France
5953. Yen Pham - Giám đốc cơ quan xã hội VN/MN, Minneapolis, Minnesota, USA
5954. Tran Dinh Nhan - California, USA
5955. Phạm Qúi - Toronto, Ontario, Canada
5956. Lê Hoàng Sơn - Toronto, Ontario, Canada
5957. Trần Tuấn - Nhân viên kỹ thuật về hệ thống, San Diego, CA, USD
5958. Pham Hung -Villefrane, France
5959. Long Nguyen - Boston, MA, USA
5960. Tuan Tran - Seattle, WA, USA
5961. Le Phung - Maryland, USA
5962. On Nhat Khoa - Bischofsheim, Germany
5963. Tina Trần - San Diego, California, USA
5964. Huynh Ba Phuoc, Vacover, Canada
5965. Dao Viet - Quân nhân, Boston, USA
5966. Phuoc Tran - Kỹ sư cơ khí, Stockholm, Sweden
5967. Lê Ngọc Ái - Y Sĩ - Portland Oregon, USA
5968. Vũ Thiên Kim - Kế Toán - Portland, Oregon, USA
5969. Lê Tường Vĩnh - Học Sinh - Portland, Oregon, USA.
5970. Lê Hà Uyên - Học Sinh - Portland, Oregon, USA
5971. Ngo Quang - Ontario, California, USA
5972. Nguyễn Văn Vũ - Sinh viên, Liberec, Cộng hòa Séc
5973. Tran Vu - Floria, USA
5974. Tran thi Bach -Villefrane, France
5975. Pham Thi Ngoc Quyen - Toronto, Canada
5976. Nguyễn Phương Dung – Kỹ sư điện, California, USA
5977. Nguyen Hoang Yen -Villefrane, France
5978. Hồ Tánh - Kỹ sư điện toán, Krefeld, Germany
5979. Vu Trung Luan - Kỹ sư, Praha 4, CH Sec
5980. Ngo Thi Oanh -Villefrane, France
5981. Nguyễn Chính Nghĩa - Kỹ sư, Gò Vấp, Sài Gòn
5982. Huynh Son -Villefrane, France
5983. Fatso Nguyen - George D, Florida, USA
5984. Pham Nhut - 1673 W. Campbell Ave, Campbell, California, USA
5985. Phạm Liên Hương - Rockville, MD, USA
5986. Nguyen Van Yen -Villefrane, France
5987. Vũ Đức Tân - Montreal, Canada
5988. Tran Minh Tam -Villefrane, France
5989. Bruce Tran - Neworleans, USA
5990. Phan Hung - Kỹ sư, Orange, County, USA
5991. Ngô Thanh Nhã - Calgary, Alberta, Canada
5992. Nguyen Hoang Dung-Villefrane, France
5993. Nguyen Bich Nga - Thuong Gia, Fountain Valley, Ca 92708, USA
5994. Hoàng Mai - Rotterdam, Hà Lan
5995. Trần Thị Kim Mai - Thương gia - Garden Grove, California, USA
5996. Thu Mong Ho - Sunnyvale, Ca 94085, USA
5997. Duke Quang Ho - Sunnyvale, Ca 94085, USA
5998. Landai Ngoc Ho - Sunnyvale, Ca 94085, USA
5999. Hoang, Samantha - Sunnyvale, Ca 94085, USA
6000. Suong Ngoc Ho- Sunnyvale, Ca 94085, USA

6001. Trần Trọng Khang - Kỹ sư CNTT, Nghi Lộc, Nghệ An
6002. Trần Hoài Phương - Kế toán, Hưng Nguyên, Nghệ An
6003. Nguyễn Tấn Đạt- Nhân viên IT, Nguyễn Công Trứ, Đà Lạt, Lâm Đồng
6004. Nguyễn Xuân Trường – P. Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu
6005. Nguyên Hưu Tê – Hưu trí, Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao, Q 1, Sài Gòn
6006. Nguyễn Thanh Hoàng – Nhà văn/bút danh Khúc Thụy Du, Sài Gòn
6007. Facebookker Huynh Chiêu Anh (Nguyễn Trung Sơn) – Lái xe, Sài Gòn
6008. Cao Mai Thi – Anaheim, California, USA
6009. Nguyễn Đăng Hưng – Giáo sư danh dự Đại học Liège, Q9, Sài Gòn
6010. Dương Việt Quân - Quận 6, Sài Gòn
6011. Trần Kỳ Quang - Sinh viên ĐHBKĐN, Lê Đình Chinh, Tp. Huế
6012.Trần Văn Lương Nghề - Đông Phương Yên, Chương Mỹ, Hà Nội
6013. Vũ Mạnh Tiền - Kỹ sư xây dựng, Biên Hòa, Đồng Nai
6014.Nguyen Van Truong - Kinh doanh, Tân Phú, Đồng Nai
6015. Phan Minh Tuệ – Kiến trúc sư, Việt Trì, Phú Thọ
6016. Nguyễn Ái Việt - Sinh viên, Ba Đình, Hà Nội
6017. Lâm Phụng Hiếu - Ashcroft, Australia
6018. Lâm Hồng Hòa - Ashcroft, Australia
6019. Nam Le - Houston TX , USA
6020. Nguyễn Hiên - PO Box 1770, Garden Grove, CA 92842, USA
6021. Nguyen Van Kiet - Maple, Ontario, L6A-3K4, Canada
6022. Hoang Cong Dan - Melbourne, Australia
6023. Peter Phan – Kỹ sư máy tính, Chicago, Illinois 60609, USA
6024. Cao Hồng Thể – Santa Ana, California, USA
6025. Hoàng Tuấn Tú – Anaheim, California, USA
6026. Han Dong Tran - Melbourne, Australia
6027. Điêp Lê - San Diego, CA, USA
6028. Lê Hoài Châu - Teagu, Korea
6029. Phạm Hoàng Vũ Thụy - Sinh viên, Medical science WA, Perth, Australia
6031. Nguyễn Qúi - Las Vegas, Nevada, USA
6032. Luc Vu - Las Vegas, NV, USA
6033. Vu Thanh Huong - Giáo viên, Marrickville, Sydney, Australia
6034. Kiet That Ton - Công nhân, San Diego, Ca 92105, USA
6035. Tran Toan - Edmonton, Alberta, Canda
6036. Mai Xuan Tung - San jose, CA, USA
6037. Trần Huy - Nhân viên nhà nước, Ottawa, Canada
6038. Nguyen Vinh Diep - Oklahoma, USA
6039. Mai Thị Kiều Oanh - Nam Uc, South Australia, Australia
6040. Dai  Hy Dan - Wiesbaden, Germany
6041. Pham van Tieu - Garden Grove, California, USA
6042. Đỗ văn Thắng - Công nhân, Queensland, Australia
6043. Nguyen Minh Vuong - Oklahoma, USA
6044. Nguyễn Văn Kim - Giáo sư Cơ khí, Houston, TX, USA
6045. Pham thi Hong - Garden Grove, California, USA
6046. Pham Thị Hoa - Chuyên viên Điện tử, Houston, TX, USA
6047. Nguyen Hong Doan - Oklahoma, USA
6048. Trinh Thi Buoi - Garden Grove, California, USA
6049. Lê Quy - Chuyên viên địa ốc, Warner Ave# G129, Fountain Valley, CA 92708, USA
6050. Nguyen Minh Nghi - Oklahoma, USA
6051. Aaron Tho Nguyen - SW 60th street road Ocala, Florida 34474, USA
6052. Lê Thị Tuyết Loan - Overland Park, Kansas, USA
6053. Pham Thăng - Winnipeg, Manitoba, Canada
6054. Hữu Trí - Gent, Belgique, Germany
6055. Ho Nguyen Thu - Royton. NC.USA
6056. Trần Hạnh - Nhà báo, Howey St, Gisborne, Victoria 3437, Australia
6057. Truc Nguyen - , Dickinson, TX 77539, USA
6058. Phuong Pham - Kỹ sư, Westminster, Ca, USA
6059. Nguyen Phung - Kinh doanh, San Antonio. Texas, USA
6060. Lê  Phong - Fountain Valley, CA 92708, USA
6061. Dung Van Ho - Forth Worth, Texas, USA
6062. Nguyễn Thái Vân - 15Th St, Wesminster, Ca92683, USA
6063. Phan Viet Quoc - Seatlle, WA, USA
6064. Tan Nguyen - Garden Grove, California, USA
6065. Tạ Cự, Sydney, Australia
6066. Trần Kim Giao - Bác sĩ khoa ngoại, Tp. Nam Định, Nam Định
6067. Nguyễn Tường Tâm - Luật sư, San Jose, California, USA
6068. Thắng Nguyễn - Electronics, LaHabra, CA 90631, USA
6069. Hinh Lê - Alhambra, California, USA
6070. Vo Hiep -Thạc sĩ, Blue Bell, PA, USA
6071. Phạm Ánh Linh - Nhân viên xã hội, Sydney, NSW, Australia
6072. Phạm Huy Nam - Nangyang Uviversity, Singapore
6073. Thanh Phương - Công nhân, Hoorn, Hà Lan
6074. Huynh Ba Dung - Nhân viên nhà hàng, Vancover, Canada
6075. Tiên Phạm/Facabooker Quyen Nguyen - Montclair, CA, USA
6076. Lê Bá Huế - Cựu tù nhân chính trị, Torrance, California, USA
6077. T.D. Nguyen - Philadelphia, Pennsylvania, USA
6078. Nguyen Hong - Santa Ana, USA
6079. Nguyễn Mạnh Tiến -Bác sĩ, Sydney, Australia
6080. Nguyễn Thanh Long -  Cán sự ngân hàng, Brussels Belgium, Germany
6081. Sinh Quang Tuyen - Perth, Western Australia, Australia
6082. Huỳnh Văn Song - Newbridge Rd, Moorebank, NSW, Australia
6083. Lục Thị Nhúc – Bankstown, NSW, Australia
6084. Phan Văn Khanh - Lakemba, NSW, Australia
6085. Nguyễn Thị Nên – Campsie, NSW, Australia
6086.Mai Bá Điển - California, USA
6087.Dieu Longacre - Honolulu, Hawaii, USA
6088. Nguyễn Thị Nên – Campsie, NSW, Australia
6089. Thái Doãn Sơn - Tân Phú Trung, Củ Chi, Sài Gòn
6090. Lê Minh Thanh - Tân an, Long An
6091. Lê Văn Hưng - Tĩnh Gia, Thanh Hoá
6092. Trần Bảo Giang - phường An Hoà , quận Ninh Kiều ,TP Cần Thơ
6093. Lê Hoàng Khánh Dung -  Kế toán, Tp Đà Lạt, Lâm Đồng
6094. Nguyễn Thị Kim - sinh viên, Dương Quảng Hàm, P.5, Gò Vấp, Sài Gòn
6095. Trần Kim Giao - Bác sĩ khoa ngoai, Tp. Nam Định, Nam Định
6096. Trần Văn Thành - Cán bộ hưu trí, Quận Hồng Bàng. Tp. Hải Phòng
6097. Quang Nguyễn - Chuyên gia tư vấn Quản trị, Quận Tân Phú, Sài Gòn
6098. Nguyễn Hoàng Việt - Sinh viên, Quận Đống Đa, Hà Nội
6099. Nguyễn Huỳnh Vân Vy - Kinh doanh, thị xã Tây Ninh, Tây Ninh
6100. Trần Hữu Khang - Học Sinh, Quận 10, Sài Gòn

6101. Võ Thanh Sử - Buôn bán, F. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Sài Gòn
6102. Đinh Quốc Phong - Tân bình, Sài Gòn
6103. Huỳnh Nghi - Kinh doanh, Tp. Quãng Ngãi, Quãng Ngãi
6104. Nguyễn Quốc Anh - Lái xe, Phường 9, Quận 3, Sài Gòn
6105. Trần Đáng - Tp. Nha Trang, Nha Trang
6106. Nguyễn Trần Thiên Phúc - Sinh viên, Phường 2, Quận 8, Sài Gòn
6107. Trần Duy An - Kỹ sư xây dựng, Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân,Tp HCM
6108. Trần Minh Nhật - Công chức, Hoài Nhơn, Bình Định
6109. Bạch Văn Thông - Bác sỹ y khoa, Tiên Dum Bắc Ninh
6110. Lê Phóng - Giáo Viên, Bà Triệu, Lạng sơn
6111. Võ Thuận - Nhà báo, Q.Tân Bình, Sài Gòn
6112. Phạm Mai Hiên - Nội Trợ, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
6113. Phạm Đức Quế - Giáo Viên, Bà Triệu, Lạng sơn
6114. Đỗ Danh Cường - Hoài Đức, Hà Nội
6115. Nguyễn Thị Hoàng Vân  - Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
6116. Nguyen Thi Tam Xuan - Abbotsford, Melbourne, Australia
6117. Nguyễn Nhân - Anaheim, CA, USA
6118. Nguyen Dinh Huy - Lái xe Bus, Melbourne, Australia
6119. Nguyễn Xuân Thông - Sydney, Australia
6120. Phạm Thiên Phú -  Sandy Creek Avenue, Camira, Queensland, Australia
6121. Nguyễn Pha Lê – Revesby, NSW, Australia
6122. Bảo Châu Fishlock – Bankstown, NSW, Australia
6123. Nguyễn Văn Thiện – Bankstown, NSW, Australia
6124. Vân Chu - Queensland, Australia
6125. Đỗ Bình Khang - Sinh viên UEH, Sài Gòn  Nguyễn Thị Vân,
6126. Nguyễn Hoàng Mai - Sinh viên UEH, Sài Gòn
6127. Trịnh Phan Thiên Quyên - Sinh viên UEH, Sài Gòn
6128. Lê Hạnh - Praha, CH Séc
6129. Nguyễn Đình Văn - Kinh doanh, Praha, Cộng hòa Séc
6130. Nguyen Thuan - Los Angeles, California, USA
6131. Le Trung - Kỹ sư, 6865 Doncaster rd, Jonesboro, GA 30236, USA
6132. Tôi tên Nguyen Thanh - Nhân viên bưu điện Bankstown, Sydney, Australia
6133. Trần Quang Ngọc - Tiến sỹ Điện, Stossaeckerstr 60, 70563 Stuttgart, Germany
6134. Lam Van - Sydney, Australia
6135. Nguyen Huu Quoi - Baltagroup, Avelgem, Belgium
6136. Bui Manh Tuan - Geldern, Germany
6137. Minh Kieu - Ph.D, Florida, USA
6138. Truc Nguyen - Boston, MA, USA
6139. Thái Thanh Thủy - Ludwigsburg - Deutschland, Germany
6140. Lê Tất Luyện - Paris, France
6141. Nguyen Kim Long - Bruxelles, Bỉ
6142.  Khien Sinh - Brunswich, Melbourne, Autralia
6143. Cang Pham - Boston, MA, USA
6144. Thị Mai Trần - Stuttgart, Germany
6145. Nguyen Kim Thành - Bruxelles, Bỉ
6146. Trần Quốc Việt - Chuyên viên điện toán, 91300 Massy, France
6147. Nguyễn Hữu Thanh - Melbourne, Victoria Australia
6148. Nguyen Huu Tri - Perth, Australia
6149. Nguyen Thi Kim Ngân - Bruxelles, Bỉ
6150. Thanh Nguyen - Manassas, VA 20109, USA
6151. Nguyễn Hoài Dung - Doanh nhân, San Jose, California 95121, USA
6152. Nguyen Tan Duc - Sinh viên, 92160 Antony, France
6153. Nguyen Kim Nhân - Bruxelles, Bỉ
6154. Mlle Nguyen Hoa Binh - Học sinh, 91300 Massy, France
6155. Duc Nguyen - Kinh doanh, Springfield, Virginia, USA
6156. Tran Thi Thanh - Bruxelles, Bỉ
6157. Nguyễn Văn Hiền, Sarasota, Florida, USA
6158. Tran Minh Hien - San Ramon, California, USA
6159. Vương Kỳ Sơn - Biên khảo văn hóa, New Orleans, USA
6160. Nguyen Thi Dung - Mc Donald st, Lakemba, Sydney, Australia
6161. Trinh Vo Dinh - Kỹ sư điện, Virginia, USA
6162. Nguyen Dien - Chatenay, Malabry, France
6163. Nguyen Kim - Chatenay, Malabry, France
6164. Dương Đạo - South Bend, Indiana, USA
6165. Vũ Thị Kim Tuyết - Texas, USA
6166. Nguyen Viet Hai - Thợ may, Los Angeles, USA
6167. Lê Mạnh Hùng - Kỹ Sư Điện, Erlangen, Germany
6168. Nguyễn Bảo Hạnh - Thương gia, Erlangen, Germany
6169.  Lê Tina - Sinh Viên, Erlangen, Germany
6170.  Lê Thomas - Học sinh, Erlangen, Germany
6171.  Lê Daniel  - Sinh Viên, Erlangen, Germany
6172. Tạ Trường Hải - Hemlock st, El Monte, CA 91732, USA
6173. Julie Nguyen Thanh Vân - Hemlock st, El Monte, CA 91732, USA
6174. Nguyễn Mạnh Mike - Hemlock st, El Monte, CA 91732, USA
6175.  Hoa Nguyen - Houston, Texas, USA
6176. Tran Hoang Dung - San Jose, California, USA
6177. Tran Hoang Nguyen - San Jose, California, USA
6178. Nguyễn Mỹ Jimmy - N. Lamer st, Burbank, Ca 91506, USA
6179. Tina Trần - San Gabriel, Ca Rosemead, Ca 91770, USA
6180. Julie Trần -  San Gabriel, Ca Rosemead, Ca 91770, USA
6181. Nguyễn Văn Thạch - Boston, MA, USA
6182. Nguyễn Việt Linh - Boston, MA, USA
6183. Nguyễn Thị Hạnh - Boston, MA, USA
6184. Pham Hoang - Boston, MA, USA
6185. Hoang Tran - Houston - Texas, USA
6186. Nguyen Anh - San Jose, California, USA
6187. Ngo Hai Anh - Melbourne, Autralia
6188. Nguyen Tuan - Sydney, Australia
6189.  Vương Huy Thành - Sinh viên UEH, Sài Gòn
6190. Nguyễn Hữu Thới - Cựu quân nhân, Kim Long, Ngãi Giao, Bà Rịa Vũng Tàu
6191. Nguyễn Văn Đấu - Nông dân, Kim Long, Ngãi Giao, Bà Rịa Vũng Tàu
6192. Phạm Văn Bình - Đức Linh, Bình Thuận
6193. Trần Quốc Khánh - Sinh viên, Quận Tân Bình, Sài Gòn
6194. Cù Duy Anh - Phú Cường, Định Quán, Đồng Nai
6195. Thích Quang Long - Trụ trì Chùa Huyền Minh, Hà Nội
6196.  Vương Quốc Hoài - TX Sơn Tây, Hà Nội
6197. Đỗ Hoàng Linh - Đại Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội
6198. Nguyễn Thị Vân - Sinh viên UEH, Sài Gòn
6199. Le Thi Hoang Anh - Nội trợ, Tp. Quy Nhơn, Bình Định
6200. Nguyễn Hồng Phúc - huyện Đức Hòa, Long An

6201. Nguyễn Thu Hương - Designer, Hà Đông, Hà Nội
6202. Đinh Thị Hồng Phúc - Sinh viên, Củ Chi, Sài Gòn
6203. Nguyễn Xuân Lãm - Sinh viên, Quận 3, Sài Gòn
6204. Nguyễn Thị Hồng - Quận 3, Sài Gòn
6205. Dương Anh Tuấn - Q. Bình Thạnh, Sài Gòn
6206. Phạm văn Huân - Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định
6207. Nguyễn Văn Lan - Nông dân, Bà Rịa - Vũng Tàu
6208. Phạm Quang Tuấn - Kỹ sư CNTT, F.Tân Quí, Q.Tân Phú, Sài Gòn
6209. Nguyễn Thị Thanh Hải - Kế toán, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9, Sài Gòn
6210. Nguyễn Thị Kim - Thủ Đức, Đồng Nai
6211. Đỗ Hải Thanh Anh - Blogger TaDh, Quận 8, Sài Gòn
6212. Lê Đức Hoàng - Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
6213. Nguyễn Minh Tuấn - Bác sĩ, Tp. Đà nẵng
6214. Hoàng Văn Khởi - Kỹ sư xây dựng, Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội
6215. Võ Duy Tân - Kỹ sư, Gia Lai, Việt Nam
6216. Nguyễn Đình Cương - Sinh viên ĐH Sunderland, Q3, Sài Gòn
6217. Phạm Phú Cường - Gaithersburg, MD, USA
6218. Đỗ Minh Sơn - Alexandria, Virginia, USA
6219. Bùi Văn Vương - Lahaina, Hawaii, USA
6220. Nguyễn Ngọc Diễm - Sydney, NSW, Australia
6221. Huỳnh Thùy Liên - Adelaide, South Australia
6222. Duc Thach, Montreal, Quebec, Canada
6223. Diem NgocTran - San Diego, CA 92105, USA
6224. Đặng Thu Hà - Sinh viên, Sacramento, CA, USA
6225. Phạm Thị Thu Hà - Allegheny Ave, Philadelphia PA, 19134 USA
6226. Nguyễn Thị Tâm - Houston, Texas, USA
6227. Nguyễn Hồng Sơn - Cựu tù nhân chính trị, Houston, Texas, USA
6228. Hồ Truyền - Kỹ sư cấp thoát nước, Bardwell Park NSW 2207 Sydney, Australia
6229. Tong Anh Quoc - Chicago, Illinois, Chicago
6230. Paul Pham - Chuyên viên Điện Cơ sống, Perth, WA Australia
6231. Phương Nguyễn - Westminster city, Orange County, California, USA
6232. Cindy Nguyễn - Westminster city, Orange County, California, USA
6233. Tommy Nguyễn - Westminster city, Orange County, California, USA
6234. Thanh Nguyễn - Westminster city, Orange County, California, USA
6235. Trần Văn Đặng - Pennington, South Australia
6236. Lương Văn Trí - Hưu trí, Sydney 2166, NSW Australia
6237. Trần Kim Dân - Chăm sóc trẻ em, Canley Vale, Sydney, Australia
6238. Nguyễn Thị Thuận - Hưu trí, Sydney 2166, NSW Australia
6239. Vu Pham - Computer Support, Toronto, Canada
6240. Vancouver, British Columbia, Canada
6241. Nguyễn Văn Lợi - Phoenix, Arizona, USA
6242. Phạm Thị Ngơi - Phoenix, Arizona, USA
6243. Hung Pham - Chuyên viên điện toán, Toronto, Ontario, Canada
6244. Hang Pham - Chuyên viên điện toán, Toronto, Ontario, Canada
6245. Võ Hồng Long - Kỹ sư, Osaka, Nhật Bản
6246. Pham Ba Sang - Houston, Texas, USA
6247. Liểu Tuyết Nguyễn - Kinh Doanh, Maryland, USA
6248. Pham Anh Hung - Vancouver, BC, Canada
6249. Tien Nguyen - SA 5084, Australia
6250. Hà Thị Ruyệt - William DRR, Newbury Park, CA 91320, USA
6251. Phạm Thị Quang Ninh - William DRR, Newbury Park, CA 91320, USA
6252. Hoàng Văn Minh - East Shaw Ave, Silver Spring, MA 20904, USA
6253. Kiều Bùi - Sinh viên trường đại học Drexel, Philadelphia PA, USA
6254. Lê Minh - Sydney, NSW, Australia
6255. Anh Đỗ - 8762 Dia ave Westminster, CA 92683 USA
6256. Lê Đôn Côn - Sinh Viên, Sydney, Úc Châu
6257. Tang Hong Tuong - Sunnyvale, CA 94085, USA
6258. Nguyễn Hữu Hòa - Brussels, Belgium
6259. Nguyễn Nhân - Melbourne, Australia
6260. Bùi Cảnh Kế - San Jose, CA, USA
6261. Hồ Thị Anh - Erbach, Germany
6262. Nguyễn Văn Thọ - Melbourne, Australia
6263. Phong Tran - Công nhân, Sydney, Australia
6264. Trong Nguyen - Mundamatta st Basshill, 2163 NSW, Australia
6265. Jimmy Luu - California, USA
6266. Chu Phan - Westminster, California, USA
6267. Hanh Phan - Westminster, California, USA
6268. Tai Dang - Westminster, CA 92683, USA
6269. Thuy Phan - Westminster, CA 92683, USA
6270. Hung Nguyen - Seattle, Wa, USA
6271. Cuc Nguyen - Seattle, Wa, USA
6272. Nguyễn Văn Đông - Page Court, Stockton California, USA
6273. Khoi Phan - Kỹ sư, Sydney, Australia
6274. Thao My Nguyen - Indianapolis, Indiana, USA
6275. Tom Tran - Sydney, Australia
6276. Nguyen Thanh Trung - Orlando, Florida, USA
6277. Trung Le Minh - Ts Kinh tế/Thông dịch viên, Sydney, Australia
6278. Kenny Huynh - Eattle, Washington, USA
6279. Trần Ngọc Anh - Brossard Quebec, Canada
6280. Tuan Nguyen - Kansas City, Missouri, USA
6281. Dong Huynh - Seattle, Washington, USA
6282. Dương Hoàng Dung - Blogger, Munich, Germany
6283. Hoa Tran - Dallas, USA
6284. Le Chau Vuong Nguyen - Almere, Hà Lan
6285. Đô Bá - Allegheny Ave, Philadelphia PA. 19134, USA
6286. Trần Chí Hòa - Dromana Ave, Pascoe Vale, Vic 3044. Australia
6287. Ngô Quốc Hùng - Am Vorfeld, 28259 Bremen, Germany
6288. Trần Thy Hùng - Kỹ sư môi trường, Louisville, Kentucky 40214, USA
6289. Phương Mai - Nhân viên bán hàng, Adelaide, Australia
6290. Phạm Thị Ngoc Anh - Sinh viên, Adelaide, Australia
6291. Linda Tran - Restaurant Manager, Adelaide, Australia
6292. Hoàng Anh Tuấn - Westminster, Ca 92683, USA
6293. Văn Thái - Ottawa, Ontario, Canada
6294. Than Huynh - 32th Ave SW Seattle, WA 98126, USA
6295. Loi Văn Nguyen - Sacramento, California, USA
6296. Patrick Le - Big Dalton ave, Baldwin Park, Ca 91706, USA
6297. Truongkiwi - Bangkok, Thailand
6298. Phạm Văn Trí - Công Nhân, Đống Đa, Hà Nội
6299. Trần Văn Nam, Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương
6300. Lê Duy Quang, Tân Châu, Tây Ninh

6301. Trần Đức Hào – Cựu tù nhân chính trị, Phường Chính Gián, Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
6302. Nguyễn Văn Tâm, Long Thành, Bà Rịa-Vũng Tàu
6303. Nguyễn Chí Hướng - Cán bộ hưu trí, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
6304. Nguyễn Thanh Phụng - Kỹ sư tin học, TP. Pleiku, Gia Lai
6305. Dư Thị Hoàn, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
6306. Hoàng Vân Khánh - Đống Đa, Hà Nội
6307. Lê Ngọc Thẩm - Kỹ sư cơ tu, Quận 12, Sài Gòn
6308. Hoàng Linh - Hải Lăng, Quảng Trị
6309. Nguyễn Trung Kiên - Kinh doanh, Sài Gòn
6310. Nguyễn Trầm Giao Thủy, Biên Hòa, Đồng Nai
6311. Hồ Khánh Dũng - Giáo Viên THPT/Hưu Trí, Tp. Tây Ninh, Tây Ninh
6312. Phan Văn Nam - Kỹ sư Giao thông, Từ Liêm, Hà Nội
6313. Bảo Quốc Lê, Anaheim st. long Beach, CA 90804, USA
6314. Phùng Hữu Tần, Westminster, CA, USA
6315. Vũ Thị Hòa, Westminster, CA, USA
6316. Phùng Thị Hạnh Thuần, Westminster, CA, USA
6317. Phùng Thị Hạnh Thục, Westminster, CA, USA
6318. Phùng Thị Anh Thư, Westminster, CA, USA
6319. Phùng Hữu Trương, Sài Gòn
6320. Phùng Thị Trâm, San Jose, CA, USA
6321. Liêu Thanh Phong, San Jose, CA, USA
6322. Phùng Thị Thúy, Michigan, USA
6323. Nguyễn Ngọc Tuấn, Michigan, USA
6324. Phùng Thị Thảo, Riverside, CA, USA
6325. Trịnh Công Tùng, Riverside, CA, USA
6326. Sỹ Hoàng, San Jose, California, USA
6327. Trương Toàn - Hưu Trí, San Jose, California, USA
6328. Chau Le, Mississippi, USA
6329. Võ Hửu Chỉnh - Công chức, Garland, TX 75044, USA
6330. Tony Võ, Seattle, Washington, USA
6331. Tho Phan - Công nhân, Manassa, Virginia, USA
6332. Tony Vu, Adelaide UNI, Australia
6333. Vũ Kim Oanh, CA, Adelaide UNI, Australia
6334. Nguyễn Văn Như Ý - Sinh viên du học, UNI SA, Australia
6335. Công Tằng Tôn Nữ Ninh Thuận - Dược sỹ, Maryland, USA
6336. Phạm Chấn, Santa Ana, Orange, USA
6337. Phạm Dũng - Garden Grove, Orange,USA
6338. Kim Lan N Dang, Round Rock, Texas, USA
6339. Thái Bá Tú, Missouri, USA
6340. Âu Quang Đoàn, Minnesota, USA
6341. Trần Chấn, Minnesota, USA
6342. Trọng Trần - Kỹ sư, Orange County, California, USA
6343. Nguyễn Thị Kim Chi, Cedar Park, Texas, USA
6344. Thi Le, Mississippi, USA
6345. Trinh Le, Mississippi, USA
6346. Nguyễn Hải Đăng - Du học sinh, Kitakyusyu, Kokurakita, Fukuoka, Nhật Bản
6347. Nguyễn Hữu An, Kraainem, Vương Quốc Bỉ
6348. Pham Nguyen Tuan - Công nhân, Melbourne, Australia
6349. Sang Nguyen - Công nhân, Melbourne, Australia
6350. Han Le - Mississippi, USA
6351. Hong Thai, Mississippi, USA
6352. Hieu Le, Mississippi, USA
6353. Kyra Hoang, Mississippi, USA
6354. Nguyễn Phong Quang - Kỹ Sư Cư, Colombes 92700, France
6355. Võ Văn Ba – Cơ khí chế tạo/Họa sỹ, Boyd Jersey, New Jersey O7304, USA
6356. Trương Minh, Orlando, Florida, USA
6357. Trần Kim Thủy, Orlando, Florida, USA
6358. Trương Thiên Ân, Orlando, Florida, USA
6359. Trương Thiên Bình, Orlando, Florida, USA
6360. Trương Thiên An, Orlando, Florida, USA
6361. Nguyễn Thị Ngọc Lan - Tín đồ Phật giáo Hòa Hảo, Ô Môn, Tp. Cần Thơ
6362. Nguyễn Văn Oanh, San Diego, CA, USA
6363. Truc Nguyen, Sinh viên, Perth, Australia
6364. Adam Nguyễn, San Diego, CA, USA
6365. Thuy Cao, San Diego, CA, USA
6366. Timothy Le, Mississippi, USA
6367. Phạm Thị Yến, Elizabeth, South Australia
6368. Nhan Le, Mississippi, USA
6369. Đăng Kỷ, Dresden, Germany
6370. Huynh Van Duc, Parafield Gardens, SA 5107, Australia
6371. Vũ Ngọc Chi, München, Germany
6372. Quang Duy – Nghề thợ Tiện, Hoorn, Hà Lan
6373. Bach Mai – Nghề may, Hoorn, Hà Lan
6374. Nguyễn Thái Nhân - Kỹ sư, Copenhagen, Đan Mạch
6375. Trần Thị Ngọc Mỹ - Giáo viên, New york, USA
6376. Quach Hung - Kế toán, Zurich, Thụy Sĩ
6377. Quach Cuong - Kế toán, Zurich, Thụy Sĩ
6378. Le My Phuong – Cử nhân kinh tế, Zurich, Thụy Sĩ
6379. Quach Long – Thạc sĩ kỹ thuật điện toán, Zurich, Thụy Sĩ
6380. Quach Binh – Kỹ sư cơ khí, Zurich, Thụy Sĩ
6381. Dr Quang Cuu Do, Sydney, Australia
6382. Hoang Lien Lam, Sydney, Australia
6383. Andrew Vu - Sinh viên, Adelaide, Australia
6384. Linda Dao, Melbourne, Australia
6385. Micheal Nguyen – nhân viên (Australian Post Office), Melbourne Australia
6386. Trần Thị Ngọc Anh - Sinh viên du hoc, UNI SA, Adelaide, Australia
6387. Trần Hoài Hương - thương gia, Adelaide, Australia
6388. Dan Huynh - Kỹ sư công chánh/Hưu trí, Adelaide, Australia
6389. Nguyễn Hưng Phước, Sinh Viên, Sài Gòn
6390. Bùi Quang Duy - Nhân viên Marketing, Lê Lợi, Gò Vấp, Sài Gòn
6391. Nguyễn Quang Tìm - Công nhân, Quận 12, Sài Gòn
6392. Hoàng Văn Tốn - Buôn bán, Phường Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
6393. Trần Quốc Dũng - Kinh doanh, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu
6394. Tô Văn Đoàn - Nông dân, Hiệp Hòa, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
6395. Phùng Viên - Cán bộ hưu trí, Hương Thuỷ, Huế
6396. Trần Lương Dân - Kỹ sư Dầu Khí, Lê Lợi, Thành phố Vũng Tàu
6397. Nguyễn Hoàng Trương Tuấn - Kỹ sư vi tính, Sài Gòn
6398. Trần Minh Bach, Quận 3, Sài Gòn
6399. Nguyễn Gia Cường - Kinh doanh, Đà Lạt, Lâm Đồng
6400. Mai Thanh Long, Q12, Sài Gòn

6401. Nguyễn Bình Trọng, Phú Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai
6402. Nguyễn Thị Hằng - Trồng hoa, Trạm Hành, Đơn Dương, Đà Lạt, Lâm Đồng
6403. Nguyễn Văn Hà - làm rẫy, Đơn Dương, Đà Lạt, Lâm Đồng
6404. Nguyễn Hữu Bỉnh - Trồng rau, Cầu Đất, Đà Lạt, Lâm Đồng
6405. Hồ Văn Mạnh - Làm rẫy, Cầu Đất, Đà Lạt, Lâm Đồng
6406. Hà Văn Minh – Doanh nhân, Tp Bắc Giang, Bắc Giang
6407. Trương Quốc Huy -Cựu tù nhân Chính trị, Bangkok, Thai lan
6408. Xuan Phan, San jose California, USA
6409. Lâm Hồng Chương - Sinh viên, Fullerton 92831, USA
6410. Luyến Nguyễn - Hưu trí, Westminster, California 92683, USA
6411. Lê Mỹ, Dallas, Texas, USA
6412. Nguyễn Hồng Tuyết, San Jose, California, USA
6413. Dinh Kim Nguyet, Oregon, USA
6414. Lê Mỹ, Toronto, Ont, Canada
6415. Phan Văn Thành, Thuận An, Bình Dương
6416. An Le, San Diego, CA, USA
6417. Thien Kim Nguyen, San Diego, CA, USA
6418. Toan Tran, Purmerend, Hà Lan
6419. Nguyễn Huy Tiến - Bác sỹ y khoa, Sydney, Australia
6420. Van Sanh Vo - Công nhân, Reutlingen, Germany
6421. Phạm Quang Tuấn Anh, Melsomvik, Na Uy
6422. Minh Nguyen - San Diego, CA, USA
6423. Hoang Minh Hai, Oslo, Na Uy
6424. Killinc Naci, Oslo, Na Uy
6425. Ngoc Ha Nguyen, California, USA
6426. Nguyen Tran - Hưu Trí, Maryland, USA
6427. Nguyễn Quốc Bảo - Kinh doanh, Tustin, California, USA
6428. Lieu Lai, Liakroken, Nyborg, Na Uy
6429. Tran Tran Dinh Pho,Oklahoma, USA
6430. Nguyễn Quang Tìm, Công nhân, Quận 12, Sài Gòn
6431. Châu Khánh - Nội trợ, Toronto, Canada
6432. Thu Thi Martin, Oklahoma,USA
6433. Hoang Nhat Tung, Houston,Texas, USA
6434. Hoang Nam, Houston,Texas, USA
6435. Van Thi Nguyen, Houston,Texas, USA
6436. Hoang Kim Tuan, Houston,Texas, USA
6437. Le Minh Pho - Cựu sĩ quan pháo binh nhảy dù, Sydney, Australia
6438. Thinh Nguyen - Finance broker, Sydney, Australia
6439. Steven Le - Finance broker, Sydney, Australia
6440. Phan Van Hai - Thợ May, Sydney, Australia
6441. Phạm Kim Thành - Finance broker, Sydney, Australia
6442. Hung Tran, Sydney, Australia
6443. Thanh Son Tran - Kế Toán, Sydney, Australia
6444. Giao Nguyen - Sinh viên, Sydney, Australia
6445. Lê Văn An - Doanh nhân, Sydney, Australia
6446. Phong Lê - bán hàng, Sydney, Australia
6447. Nguyen Bat Tuan - Sinh viên, Sydney, Australia
6448. Tung Bui – Thợ ống nước, Sydney, Australia
6449. Viet Ngo, Sydney, Australia
6450. Hien Nguyen, Sydney, Australia
6451. Anh Tho, Sydney, Australia
6452. Bui Thi Qui, Sydney, Australia
6453. Thanh Nguyen, Sydney, Australia
6454. Doan Van Vuong, Sydney, Australia
6455. Pham Ai, Sydney, Australia
6456. Nguyen The Giang, Sydney, Australia
6457. Melinda Dao, Sydney, Australia
6458. Pham Van Phu, Sydney, Australia
6459. Nguyen Van Duoc, Sydney, Australia
6460. Liem Nguyen, Sydney, Australia
6461. Nguyen Van Co, Sydney, Australia
6462. Thi Nguyen, Sydney, Australia
6463. Tran Van San, Sydney, Australia
6464. Nguyen Van, Sydney, Australia
6465. Bui Duyen, Sydney, Australia
6466. Bui Thien Co, Yagoona, New South Wales, Australia
6467. Trong Khac - Thông dịch viên, Melbourne, Victoria. Australia
6468. Đặng Tấn Sĩ - Hưu trí, Montreal, Canada
6469. Nguyễn Thị Mỹ Tiên - Nội chánh, Montreal, Canada
6470. Đặng Thúy Vi - sinh viên, Montreal, Canada
6471. Đặng Thúy Mai - sinh viên, Montreal, Canada
6472. Cao Minh Trung - Công nhân, Adlaide, South Australia
6473. Nguyễn Thắng - Cựu lính hải quân, McLean, Virginia, USA
6474. Keysborough, Melbourne, Australia
6475. Uy Budach charlotte, North carolina, USA
6476. Kim Ensch, North Rhine Westphalia, Germany
6477. Thai Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6478. Thanh Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6479. Thuy Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6480. Hong Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6481. Minh Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6482. Huynh Andy, Hamburg, Germany
6483. Hai Tran, Hair stylist, Florida, USA
6484. Công Huyền Tôn Nữ Kiều Loan - Nội trợ, Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6485. Hoàng Thị Nam - Nội trợ, Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6486. Nguyễn Tất Thanh - Phụ bếp Nhà hàng, Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6487. Nguyễn Văn Niệm - Kỹ sư Cơ Khí (đã Nghỉ Hưu), Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6488. Lai Phong Nhi, An Xá, Ba Đình, Hà Nội
6489. Trần Hoàng Tùng, Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
6490. Đỗ Thị Kim - Sinh viên, Q. Thủ Đức, Sài Gòn
6491. Đỗ Văn Can - Sinh viên, Q. Thủ Đức, Sài Gòn
6492. Luong Nhi - Sinh viên, Q. Thủ Đức, Sài Gòn
6493. Lương Khanh - Nội trợ, Q. Thủ Đức, Sài Gòn
6494. Lê Văn Cường - Cơ Khí, Quỳnh Long, Quỳnh Lưu, Nghệ An
6495. Nguyễn Ninh Khang, Kỹ sư cầu đường, Quận Ba Đình, Tp Hà Nội
6496. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh - sinh viên, Biên Hòa, Đồng Nai
6497. Lệ Hằng - Du học sinh, Adelaide, Australia
6498. Vũ Thông Minh – Sinh viên du học, Adelaide Australia
6499. Trần thị Mai Khanh, SA UNI. Adelaide, Australia
6500. Nguyễn Lý - Du học sinh, Adelade, Australia

6501. Trần Hùng Thắng - Nông dân, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu
6502. Ngô Hoàng Toàn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
6503. Blogger Nguyễn Khắc Hiếu, Qui Nhơn, Bình Định
6504. Nguyễn Văn Nam, Tân Bình, Sài Gòn
6505. Nguyễn Hoàng Anh - Kỹ sư, Cầu Giấy, Hà Nội
6506. Nguyễn Hoàng Qui, Tp Hải Dương, Hải Dương
6507. Đỗ Tấn - Bác sỹ, Bà Triệu, Hà Nội
6508. Phạm Thị Lân - Nội trợ, xã Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
6509. Nà Tỷ - Buôn bán nhỏ, Hùng Vương, Sóc Trăng
6510. Lê Thư Trang/Facebooker Lê Thư Trang - Sinh viên ĐH Thăng Long, Hà Nội
6511. Trần Lý Trân - Sinh viên, Trần Hưng Đạo, Sóc Trăng
6512. Trần Bảo Châu -Buôn bán nhỏ,Trần Phú, Sóc Trăng
6513. Phan Văn Hùm, Sửa xe, Mạc Cửu, Hà Tiên
6514. Hồ Văn Học - Doanh nghiệp, Cô Tô, Hà tiên
6515. Nguyễn Đức Quốc - Nhiếp ảnh gia, Lăng cô, Huế
6516. Lê Chí Thành - Sinh viên, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
6517. Lai Phong Nhi, Phúc Xã, Ba Đình, Hà Nội
6518. Nguyễn Hải Anh - Bác sỹ, Tân Bình, Sài Gòn
6519. Dao Ngoc Thai - Kỹ sư kinh tế, Q.9, Sài Gòn
6520. Võ Thị Thu Vân, Sydney, Australia
6521. Nguyễn Thị Cúc, Sydney, Australia
6522. Võ Quốc Việt, Sydney, Australia
6523. Phuong Thanh Tran, Marrickville, NSW, Australia
6524. Hoàng Tuyết Anh, Sydney, Australia
6525. Phạm Ngọc Trinh - Hội Trưởng Hội Cao Niên Canterbury, NSW, Australia
6526. Phạm Quan Trọng - Hưu trí, Marrickville, NSW, Australia
6527. Nguyễn Văn Sứ, Oklahoma, Oklahoma, USA
6528. Thien Hung - Công nhân, Toronto, Canada
6529. Tran Hung, Oklahoma, USA
6530. Cao Xuân Thức, California, USA
6531. Lê Quang Duy - Kỹ sư cơ khí, Atlanta, USA
6532. Lê Thảo, Brisbane, Australia
6533. Hoang Co Tho – Công nhân cơ khí, Svendborg, Đan Mạch
6534. Đinh Thúy Hằng, Beauty Therapist, Sydney, Australia
6535. Nguyen Zuzka - kinh doanh, Praha, CH Séc
6536. Bui Trong Nhan - Sinh viên, New Jersey, USA
6537. Trần Thị Hương, Melbourne, Australia
6538. Nguyen Ngoc Loan - Giáo viên/hưu trí, Melbourne, Australia
6539. Andy Nguyen - Sinh viên, Melbourne, Australia
6540. Quang Nguyen - Công nhân, Melbourne, Australia
6541. Huynh Hoang Hao - Nội trợ, Melbourne, Australia
6542. Vinh Nguyen - Giáo viên/hưu trí, Melbourne, Australia
6543. Lê Công Nhật, Docland, Melbourne, Australia
6544. Lê Thị Kim Ngân, Docland, Melbourne, Australia
6545. Tran Khoa - Assembly Operator Machines, Almere, Hà Lan
6546. Facebooker Tống Thái Vũ, Phan Thiết, Bình Thuận
6547. Hoàng Bá Huynh, P 25, Quận Bình Thành, Sài Gòn
6548. Bùi Văn Cơ, Parafied Gardens 5107, Australia
6549. Hiến Đức Vũ, Parafied Gardens 5107, Australia
6550. Chung Thanh Long, Allenby Gardens 5009, Australia
6551. Nguyễn Văn Cường, Parafied Gardens 5107, Australia
6552. Kha Nguyễn, Parafied Gardens 5107, Australia
6553. Tin Thị Trần, Parafied Gardens 5107, Australia
6554. Thu Nguyễn, Parafied Gardens 5107, Australia
6555. Nhung Lê, Salisbury North 5108, Australia
6556. Tín Đỗ, Salisbury North 5108, Australia
6557. Kim Đỗ, Salisbury North 5108, Australia
6558. Phong Trần, Houston, Texas, USA
6559. Ro Le, SanJose, CA 95148, USA
6560. Lê Quan Vinh, 2530 E. Kent Ave Gilbert, AZ 85296, USA
6561. Huỳnh Thị Đào, Revesby, NSW, Australia
6562. Nguyen Van Kinh, Cabramatta, NSW, Australia
6563. Lê Văn Hồng - Cư sỹ, Kowloon, Hong Kong
6564. Ngoc Niem, Rex, Georgia, USA
6565. Thu Nhi Nguyen - Y tá, Vancouver, British Columbia, Canada
6566. Yến Văn - Chapel Road, South Bankstown, Sydney, Australia
6567. Nguyễn Khuất Liên, Sydney, Australia
6568. Sunny Tran, Renton, Washington, USA
6569. Tran Thai Hoa - Ca Sỹ, Anaheim, California, USA
6570. Võ Quí Sơn, Midway, California, USA
6571. Pham Hy, Texas, USA
6572. Nguyễn Thị Dân, Chandler, Arizona, USA
6573. Phan Anh Tuấn - Sinh viên đại học, Chandler, Arizona, USA
6574. Khang Nguyen, Perth, Australia
6575. Tan Nguyen, Perth, Australia
6576. Khoa Nguyen, Perth, Australia
6577. Hong Nguyen, Melbourne, Australia
6578. Han Nguyen, Melbourne, Australia
6579. Vaure Anh - Giáo viên dạy tiếng Anh, Billom, Pháp
6580. Huan Nguyen, Melbourne, Australia
6581. Nguyen The Hung - Houston, Texas, USA
6582. Nam Huỳnh, Houston, Texas, USA
6583. Mừng Hồ, Houston, Texas, USA
6584. Thủy Huỳnh, Sugarland, Texas, USA
6585. Kim Nguyễn, Sugarland,Texas, USA
6586. Hằng Huỳnh, Sugarland, Texas, USA
6587. Năng Nguyễn, Sugarland, Texas, USA
6588. Tú Hùynh, Houston, Texas, USA
6589. Phạm Văn Thái, phường 7, Tân Bình, Sài Gòn
6590. Phạm Văn Tài, phường 7, Tân Bình, Sài Gòn
6591. Phạm Văn Sáng, phường 7, Tân Bình, Sài Gòn
6592. Lê Văn Hoàng - Xã Nghĩa Võng, Tp. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
6593. Nguyễn Văn Ngân - Quản lý/Lập trình, Quận 10, Sài Gòn
6594. Nguyễn Trường Thọ - Kỹ sư điện/điện tử, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
6595. Trần Tuấn Lộc - Kế toán, Phường 2, Quận 6, Sài Gòn
6596. Nguyễn Trung Trực, Quận 12, Sài Gòn
6597. Võ Thị Liên, Nghi Phú, Vinh, Nghệ An
6598. Nguyễn Văn Dương, Nghi Phú, Vinh, Nghệ An
6599. Hồ Văn Nam, Quảng Trạch, Quảng Bình
6600. Lê Thị Thu Hiền, Sinh viên ĐH Bách Khoa, Hà Nội

6601. Nguyễn Di Nam - Tài xế/Buôn bán, Hố Nai, Biên Hoà, Đồng Nai
6602. Nguyễn Phúc Vinh - Truyền thông/báo chí, P 14, Quận Tân Bình, Sài Gòn
6603. Nguyễn Thu Khanh, Bình Thạnh, Sài Gòn
6604. Ngô Quốc Việt - Kỹ sư xây dựng cầu đường, Thanh Xuân, Hà Nội
6605. Nguyễn Trí Thông - Lái xe, Biên Hòa, Đồng Nai
6606. Nguyễn Hoàng - Cử Nhân Ngữ Văn, Hải Lăng, Quảng Trị
6607. Trần Phục Quốc - Quản lý khách sạn, Quận 1, Sài Gòn
6608. Nguyễn Minh Dũng - Nông dân, Long Khánh, Đồng Nai
6609. Trần An Khánh - Kỹ sư xây dựng/kỹ sư kinh tế, Bà Rịa - Vũng Tàu
6610. Mai Thanh Quân, Nhơn Đức, Nhà Bè, Sài Gòn
6611. Huỳnh Công Trí/ Facebook:Đi tìm sự thật - IT, Bình Tân, Sài Gòn
6612. Tran Binh - System Manager, Des Moines, USA
6613. Nguyen Ngoc Diep - Nhân viên kỹ thuật, Brugge, Belgium, Germany
6614. Lương Ngọc Châu - Kỹ sư điện toán, Gladbachstr. 189, 41747 Viersen, Germany
6615. Nguyen Thi Quyen, San Jose, California, USA
6616. Edward La, San Francisco, California, USA
6617. Nguyễn Thế Mỹ, MD 20902, USA
6618. Paul Q. Nguyen, Riverside, CA 92503, USA
6619. Phùng Kim Lai, Mississauga, Ontario, Canada
6620. Nguyễn Minh Đoan, Mississauga, Ontario, Canada
6621. Nguyễn Anh Minh, Mississauga, Ontario, Canada
6622. Tran Anh, Michigan, USA
6623. Trang My, Michigan, USA
6624. Hoang Minh Anh, Monterey Park, CA 91754, USA
6625. Tran Toan,Monterey Park, CA 91754, USA
6626. Phạm Tuấn Anh - Air line worker, Monterey Park, CA 91754, USA
6627. Thomas Phạm - Comp Aid Drafting, Monterey Park, CA 91754, USA
6628. Nguyễn Thị Bích - Cost. Instructor, Monterey Park, CA 91754, USA
6629. Hoang Thanh Nhan, London, England
6630. Nguyen Van Chuoc - Nhạc sỹ, San jose, California, USA.
6631. Derek Le, Rosemead, Ca 91770, USA
6632. Truong Thanh Tam, Los Angeles, CA 90046, USA
6633. Tung Le, Sacramento, Ca 95828, USA
6634. Than Trong Thoi, Los Angeles, CA 90029, USA
6635. David Huu Lam, Los Angeles, CA 90027, USA
6636. Nguyen Ngoc Nu, Los Angeles, CA 90068, USA
6637. Huynh Kim Tan, Los Angeles, CA 90068, USA
6638. Huynh Chan Tho, Beverly Hills, CA 90210, USA
6639. Katherine Pham, Arcadia, CA 91007, USA
6640. Kevin Quach, San Gabriel, CA 91775, USA
6641. Sandy Quach, Rosemead, CA 91770, USA
6642. Ta Cheng Tung, San Gabriel, CA 91776, USA
6643. Huynh Huu Tho - Redondo Beach, CA 90278, USA
6644. William Thai - Monterey Park, CA 91754, USA
6645. Tri Lane, Power Springs, Georgia, 30127, USA
6646. Lý Thị Thu, California, USA
6647. Nguyễn Dũng - Công nhân, San Jose, California, USA
6648. Lê thị Nhung - Thợ may, San Jose, California, USA
6649. Nguyễn Sơn - giáo viên, San Jose, California, USA
6650. Nguyễn Thị Thu Trang – Sinh viên đại học Stanford, San Jose, California, USA
6651. Phill Nguyen, Sacramento, California, USA
6652. Rachael Phan, Sacramento, California, USA
6653. Trung Nguyen, Citrus Heights, California, USA
6654. Trang Pham, Sydney, Australia
6655. Trịnh Văn Túc - Cựu quân nhân, Sydney, Australia
6656. Phạm Thị Loan - Nội trợ, Sydney, Australia
6657. Bùi Thị Trâm - Nội trợ, Sydney, Australia
6658. Lưu Cường - Nhân viên ngân hàng, Sydney, Australia
6659. Lưu Đức - Hưu trí, Sydney, Australia
6660. Bùi Việt Phong - Công nhân, Sydney, Australia
6661. Kevin Nguyễn - Công chức, Sydney, Australia
6662. Johnny C Tran, Westminster, California, USA
6663. Quyen Tran, Westminster, California, USA
6664. Thuyen Nguyen, Houston, Texas, USA
6665. Karol T, Westminster, California, USA
6666. Tran Huy, Garden Grove, California, USA
6667. Connie T, Westminster, California, USA
6668. Jaimy T, Garden Grove, California, USA
6669. Nguyen Lieu, Westminster, California, USA
6670. Tran Son, Westminster, California, USA
6671. Lương Minh Hải, Asperg, Germany
6672. Nguyễn Lê Diệu Tú, Asperg, Germany
6673. Nguyễn Đình Quý, Asperg, Germany
6674. Phạm Thị Hồng Châu, Melbourne, Victoria Australia
6675. Trần Minh, Melbourne, Victoria Australia
6676. Lam Anh Dũng, Strasbourg, France
6677. Trần Nam Hùng - Kỹ sư điện tử, Anaheim, California, USA
6678. Tran Van Danh, Forest Park, Georgia, USA
6679. La Ryan - Kỹ sư, Oregon, USA
6680. Nhuan Chu, California, USA
6681. Đoàn Ngọc Nhi - Kế toán, Melbourne, Australia
6682. Nam Lê, Chicago, Illinois, USA
6683. Harry Nguyen, Victoria, Australia
6684. Phạm văn Phú, Schwetzingen, Germany
6685. Vũ Hoàng Tùng - Học sinh, Pacifica, California, USA
6686. The T Nguyen, San Jose, California, USA
6687. Ngô Văn Hoàng, Kỹ sư không gian, Houston, Texas, USA.
6688. Doan Viet - Malden, Massachusetts, USA
6689. Minh Tran, Virginia, USA
6690. Phạm Thiên Anh, Paris, France
6691. Jackson Nguyen - Garden Grove, California, USA
6692. Phạm Thu Hương - Học sinh, quận Ba Đình, Hà Nội
6693. Trần Lâm Hoàng - Học sinh, huyện Từ Liêm, Hà Nội
6694. Nguyễn Thị Thơm - Giáo viên, Sóc Sơn, Hà Nội
6695. Phạm Minh Khoa - Nhân viên văn phòng/cử nhân, Quận 10, Sài Gòn
6696. Nguyễn Tường Duy - Kiến trúc sư, Quận Tân Bình, Sài Gòn
6697. Hồ Ngọc Cẩn - Kỹ sư, Tp.Phan Thiết, Bình Thuận
6698. Trịnh Hoài Giang, Nguyễn Bình, Tp. Hải Phòng
6699. Dư Thị Hoàn, Nguyễn Bình, Tp. Hải Phòng
6700. Lê Thành Dũng, Long Xuyên, An Giang

6701. Võ Hoàng Long - Nghành  IT, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
6702. Phạm Văn Hoan - Kỹ sư CNTT, Huyện Mê Linh ,TP Hà Nội
6703. Trần Nhân - Nhân viên, Q. Tân Bình, Sài Gòn
6704. Nguyễn Bá Công - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng
6705. Trần văn Quyết - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng,
6706. Nguyễn văn Đức - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng,
6707. Trần Văn Chức - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng,
6708. Nguyễn Thị Kim Huệ - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng
6709. Phạm Phúc - Kỹ sư hóa học, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
6710. Đào Duy Hòa, Gò Vấp, Sài Gòn
6711. Lê Trung Lương - Kỹ sư điện tữ, Toronto, Canada
6712. Lê Nikki - Sinh viên, Toronto, Canada
6713. Lê Mai Hương, kỹ sư điện tử, Toronto, Canada
6714. Nguyễn Trung Tuấn, Montreal, Canada
6715. Anh Dang - Giáo sư, Oregon, USA
6716. Ho Tac Gia, Reseda, Los Angeles, California, USA
6717. Tran Quang Phuong, Toronto, Ontario, Canada
6718. Nguyễn Tung - Hưu trí, Florida, USA
6719. Trần Quang Thiều - Kỹ sư/hưu trí, Rockville, Maryland, USA
6720. Tính Phạm, Canley Heights, NSW, Australia
6721. Lê Thị Nhã Trân, Canley Heights, NSW, Australia
6722. Anh Nguyen, Victoria, Australia
6723. Michelle Nguyen, Victoria, Australia
6724. Andrew Nguyen, Victoria, Australia
6725. Richard Nguyen, Victoria, Australia
6726. Doan Phon, California, USA
6727. Phan Binh - Kỹ sư điện, San Diego, California, USA
6728. Dan Nguyen, Las Vegas, Nevada, USA
6729. Lê Đình Mai, New South Wales, Australia
6730. Trương Nguyên Hòa, Hannover, Germany
6731. Tôn Thị Kim Chi - Hưu trí, Berlin, Germany
6732. Chau The Muu, Kleemannstr. 42, Frankfurt am Main, Germany
6733. Trần Văn Chương, Carramar, New South Wales, Australia
6734. Loan Vuong, Nội trợ - Liverpool, Sydney, Australia
6735. Dang Nguyen - Công nhân, Liverpool, Sydney, Australia
6736. Binh Nguyen - Giáo viên, Cabramatta, Sydney, Australia
6737. Duy Nguyen - Sinh viên, Liverpool, Sydney, Australia
6738. Huy Nguyen - Sinh viên, Liverpool, Sydney, Australia
6739. Uyen Nguyen - Sinh viên, Liverpool, Sydney, Australia
6740. Vinh Nguyen - Học Sinh, Liverpool, Sydney, Australia
6741. Anna Nguyen - Học sinh, Bankstown, Sydney, Australia
6742. Chloe Nguyen - Học sinh, Bankstown, Sydney, Australia
6743. Aaron Nguyen - Học sinh, Bankstown, Sydney, Australia
6744. Lam Nguyen - Giám thị, Bankstown, Sydney, Australia
6745. Xuan Tran - Nội trợ, Bankstown, Sydney, Australia
6746. Nguyễn Văn Thành - Thợ lắp ráp - Vancouver, British Columbia, Canada
6747. Dong S Hanh, Dallas, Texas, USA
6748. Chinh Budach, Charlotte, North Carolina, USA
6749. Mai Bien Pham, Illinois, USA
6750. Tuan Pham - Làm phở, 2387 West Jewett st, ca 9211, USA
6751. Nguyen Phan - Công nhân, Toronto, Canada
6752. Hao Nguyen, St Petersburg, Florida, USA
6753. Lăng Minh Hòa, Oklahoma, USA
6754. Phạm Hoàng Nam, Burien, Washington, USA
6755. Phạm Hoàng Thuận, Burien, Washington, USA
6756. Phạm Hoàng Đan Thùy, Burien, Washington, USA
6757. Huỳnh Lam Thủy, Burien, Washington, USA
6757. Huỳnh Lam Sơn, Burien, Washington, USA
6758. Nguyen Phuong – Công nhân khách sạn, Las Vegas, NV, USA
6759. Vo Son Dung - Nghề xây dựng, Chueng Tung Estate, Hongkong.
6760. Hoang Tran, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK
6761. Mandy Nguyen, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK
6762.Quang Tran, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK
6763. Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK
6764. Francis Vu, Chapel Lane, Poole BH15 1NU, UK
6765. David Vu, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK
6766. Pham van Thuong, Calgary, Canada
6767. Pham Thi Huong, Calgary, Canada
6768. Michael Tran – Lái xe taxi, Adelaide Australia
6769. John Phan, Australian Post Officer, Adelaide Australia
6770. Thi Nguyen – Thợ trang điểm, Adelaide Australia
6771. Nguyễn Văn Hải - Sinh viên, Adelaide Australia
6772. Lisa Nguyen - Sinh viên, Adelaide Australia
6773. Trung Le Minh - Ts Kinh tế/Thông dịch viên tòa án, Guildford, Sydney, Australia
6774. Nguyễn Trọng Nghĩa - Thợ điện, Rennes, France
6775. Vo Thuan - công nhân, Sydney, Australia
6776. Vũ Thế Dũng, Berlin, Germany
6777. Henry Tang - Sinh viên, New South Wales2168, Australia
6778. Nguyễn Anh Tuấn, Ottawa, Ontario, Canada
6779. Lê Thị Phương Thảo, Ottawa, Ontario, Canada
6780. Nguyễn Cư, Ottawa, Ontario, Canada
6781. Hồ Nguyệt Ánh, Ottawa, Ontario, Canada
6782. Nguyễn Tuấn Kiệt, Ottawa, Ontario, Canada
6783. Lê Phương Thảo Vy, Ottawa, Ontario, Canada
6784. Nguyen Tan Loi - Thợ May, Zurich, Thụy Sỹ
6785. Hua Phuong Nguyet, Hessen, Germany
6786. Hoàng Hưng - Nhà báo/dịch sách, Tân Bình, Sài Gòn
6787. Nguyễn Vũ Hoàng - Sinh viên, Biên Hòa, Đồng Nai
6788. Nguyễn Thúy Hạnh - Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội
6790. Nguyễn Đức Sắc - Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội
6791. Nguyễn Quang Ánh - Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội
6792. Lê Tấn Hùng - Dược sĩ, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
6793. Ngô Tấn Dũng - Kỹ sư CNTT, Tân Bình, Sài Gòn
6794. Nguyễn Văn Hùng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
6795. Chu Nguyệt Anh , Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội
6796. Trần Thị Dung, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội
6797. Phạm Văn Hoàng - Giám sát kho, Gò Vấp, Sài Gòn
6798. Nguyễn hồng Lâm - Buôn bán, Bình Chánh, Sài Gòn
6799. Ly Minh Trang, Quận 7, Sài Gòn
6800. Lê Trung Tiên, Quận Gò Vấp, Sài Gòn

6801. Chu Toàn Thắng, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội
6802. Đỗ Hữu Tuất - Hướng dẫn du lịch, Hà Tiên, Kiên Giang
6803. Trịnh Hoài Nam, Cam Đức, Cam Ranh, Nha Trang
6804. Nguyễn Đức Xuăn - Kinh doanh, Trung Kính, Cầu Giấy
6805. Năm Thường - Học sinh, Buôn Hồ, Buôn Ma Thuột
6806. Nguyễn Thị Mi, Sadec, Vĩnh Long
6807. Hoàn Mỹ - Nông dân, Long Xuyên, An Giang
6808. Nguyễn văn Cương - Học sinh, Châu Đốc, An Giang
6809. Trần Văn Hơn - Châu Phú, Châu Đốc, An Giang
6810. Vincent Thien, Bothell, Washington, USA
6811. Vincent Thien Vo, Bothell, Washington, USA
6812. Ngoc Diem Pham, Bothell, Washington, USA
6813. Trần Thị Kim Mai - Kinh Doanh - Garden Grove, California, USA
6814. Nguyen Duc Luyen, Wichita, Kansas, USA
6815. Andrew Nguyen - Sinh viên, San Jose, CA 95131, USA
6816. Anthony Nguyen - Kỹ sư điện tử, Sanjose, CA 95131, USA
6817. Lan La Nguyen, SanJose, CA 95131, USA
6818. Lu Nguyen, SanJose, CA 95131 ,USA
6819. Nguyen Binh - Doanh nhân, Brisbane, Queenland, Australia
6820. Dang Hang Nga - Công nhân, Brisbane, Queenland, Australia
6821. La Thanh Le - Kỹ sư, California ,USA
6822. Dinh Quyet Pham, Etruria Vale Road, Hanley, Stoke on trent, ST1-4BL, United Kingdom
6823. Tran Huu Hanh, Oakland, CA 94606, USA
6824. Johnson B Pham, Bothell, Washington, USA
6825. Kathy Nguyen, Bothell, Washington, USA
6826. Kevin Pham, Bothell, Washington, USA
6827. Nguyễn Phong - Kỹ sư CNTT, Tampa, Florida, USA
6828. Nguyễn Thanh Phương - Kỹ sư CNTT, Tampa, Florida, USA
6829. Nguyễn An Dy - Sinh viên, Columbia University, New York, USA
6830. Nguyễn Phương Đan - Sinh viên (University of Medecine St. Kitts), USA
6831. Nguyễn Ái Dân - Sinh viên (Tuffs University), USA
6832. La Stephanie - Cử nhân kinh tế,Oregon, USA
6833. Hong nguyen, Piscataway New Jersey, USA
6834. Bao Pham, Piscataway New Jersey, USA
6835. An Nguyen, Piscataway New Jersey, USA
6836. Dianna Nguyen, Piscataway New Jersey, USA
6837. Le Hong Can - Kỹ sư, Frankfurt, Germany
6838. Vo Thi Yen Nhi, Maintal, Germany
6839. Dai Viet - Kỹ sư, Cedar Park, Texas, USA
6840. Hua Phuong Nguyet, Hessen, Germany
6841. Trần Thị Đáng, 3593 Galdway, GA 30039, USA
6842. Trần Thị Ngọc Mỹ - Giáo viên, Caly NY 13041, USA
6843. Le Hung, El-monte, California, USA
6844. Lan Pham, El-monte, California, USA
6845. Quyen Le, El-monte, California, USA
6846. Han Le, El-monte, California, USA
6847. My Co Le, El-monte, California, USA
6848. Han Le, El-monte, California, USA
6849. Ngoc Le, El-monte, California, USA
6850. Minh Vu Nguyen, El-monte, California, USA
6851. Vinh Nguyễn, Chicago, Illinois, 60640, USA
6852. Đỗ Thành Trung, Seattle, Washington, USA
6853. Trung Phan, California, USA
6854. Đinh Văn Sơn, Munich, Germany
6855. Hoàng Thái, Munich, Germany
6856. Nguyen Tran The Nhan, Federal way, Washington, USA
6857. Nguyen Thi Tuyet Hong, Federal way, Washington, USA
6858. Tuy Vu, Hessen, Germany
6859. My Linh, North Canton, Ohio, USA
6860. Ta Linh, North Canton, Ohio, USA
6861. Vo Tuyet, North Canton, Ohio, USA
6862. Ta My Linh - Học sinh, North Canton, Ohio, USA
6863. Nguyen Ba Lam, Berlin, Germany
6864. Hung Vo, Chino Hills, California, USA
6865. Nguyen Hung, Berlin, Germany
6866. Dung Pham, California, USA
6867. Hoang Anh Nguyen - Kỹ sư, Texas, USA
6868. Tuan Nguyen, Washington, USA
6869. Minh Nguyen, California, USA
6870. Hoang Xuan, Houston Texas, USA
6871. Nguyen Hoai - Nội trợ, Queenland, Australia
6872. Nguyen An - Công nhân, Queenland, Australia
6873. Đặng Vũ Dũng - Kỹ sư/Thanh tra tư pháp/sĩ quan hoàng gia, Bruxelles, Bỉ
6874. Hai Manh Mac - Hưu Trí, Boise Idaho, USA
6875. Vu Ngoc Uyen, Houston, Texas, USA
6876. Nha van Nhat Thinh, Sacramento, California, USA
6877. Khue Dung, Sacramento, California, USA
6878. Dinh Quang, Sacramento, California, USA
6879. Dinh Minh, Sacramento, California, USA
6880. Lam Hoang Vu, Sacramento, California, USA
6881. Tran Muoi, Sacramento, California, USA
6882. Mai Dao, Sacramento, California, USA
6883. Le Nhan, Sacramento, California, USA
6884. Bui Tri, Sacramento, California, USA
6885. Vu Anh Tran, Houston Texas, USA
6886. Trần Đức Chính, Brisbane, Queensland, Australia
6887. Trần Thụy Cẩm Vi, Brisbane, Queensland, Australia
6888. Lê Thị Mỹ Linh, Brisbane, Queensland, Australia
6889. Trần Đức Duy, Brisbane, Queensland, Australia
6890. Hồ Văn - Tài xế, Tân Ngãi, Vĩnh Long
6891. Trần Công - Sinh viên, Hội An, Đà Nẵng
6892. Phan Thị Hương - Hướng dẫn du lich, Sông Cầu, Qui Nhơn
6893. Nguyễn Giõng - Sửa xe, An Nhơn, Qui Nhơn
6894. Trần Tài, Nam Đàn, Nghệ An
6895. Trần Thùy Dương - Hưu trí, Lộc Hòa, Nam Định
6896. Vũ Thị Kim Chi - Thạc sỹ, Mễ Trì Hà Nội
6897. Nguyễn Trung Dông, Phú Nhuận, Sài Gòn
6898. Vũ Văn Anh - Vinh, Nghệ An
6899. Vũ Văn Lộc - Hưu trí, Lộc An, Nam Định
6900. Nguyên Vinh Thang, Quận 1, Sài Gòn

6901. Đàm Quang Huỳnh, quận Tân Bình, Sài Gòn
6902. Nguyễn Đình Tâm, chuyên viên IT, Đống Đa, Hà Nội
6903. Khúc Xuân Thịnh - Kỹ sư cơ khí, Mỹ Hòa, Hưng Yên
6904. Lê Thành Tài/Facebook Tai Le -Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
6905. Nguyễn Thị Huệ - Giáo viên - Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
6906. Kiều Thị Thúy Hương, Hoàn Kiếm, Hà Nội
6907. Lê Quang Huy, Quận 7, Sài Gòn
6908. Nguyễn Hoàng Hà Lam - Thăng Bình, Quảng Nam
6909. Quách Thị Kim Linh, Quận 5, Sài Gòn
6910. Nguyễn Tuấn, Quận 1, Sài Gòn
6911. Nguyễn Văn Mạnh - Kỹ sư tin học, Quận Tân Bình, Sài Gòn
6912. Vũ Trí Dũng Tiến – Phạm Hồng Thái, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu
6913. Vũ Đức Huy - Công nhân, Sài Gòn
6914. Nguyễn Thanh Thúy Hằng - Học sinh, Tp. Cần Thơ, Cần Thơ
6915. Nguyễn Huy Tâm, kỹ sư xây dựng, Toronto, Canada
6916. Vũ Peter - Chủ cơ sở thương mại, Downey, California, USA
6917. Thiệt Đinh, Adelaide, Australia
6918. Nguyễn Hoàng Hưng, Columbus, Ohio, USA
6919. Thái Võ, San Jose ,CA, USA
6920. Đoàn ngọc Quế, New South Wales, Sydney, Australia
6921. Mai Thị Thu Dung, New South Wales, Sydney, Australia
6922. Đoàn Mai Duy Minh, New South Wales, Sydney, Australia
6923. Đoàn Mai Duy Thông, New South Wales, Sydney, Australia
6924. Nguyễn Thị Khánh Ly, New South Wales, Sydney, Australia
6925. Đinh Thị Thùy Linh, New South Wales, Sydney, Australia
6926. Nguyễn Văn Bé, Sydney, Australia
6927. Lien Huong Nguyen, San Jose, CA, USA
6928. Nguyễn Huy Long - Phó tiến sĩ/Chuyên viên IT, Sydney, Australia
6929. Thi Lam, Melbourne, Australia
6930. Nguyễn Văn Cần - Hưu trí, Proland, Oregon, USA
6931. Nguyễn Thị Mỹ - Kế toán, Proland, Oregon, USA
6932. Michael Nguyen, San Diego, USA
6933. Thanh Barrett - Huntington Beach, California, USA
6934. Tống Hồ Nguyên Hãn - Kỹ sư, Auckland, New Zealand
6935. Dưng Vọng Hoài Nga, Lawrenceville, Georgia 30044-4496, USA
6936. Văn Tuấn Khanh, Cự sỹ quan, W. Lynnwood, WA 98026, USA
6937. Phạm Thanh Mỹ - Nội Trợ, St. Everett, WA 98201, USA
6938. Cuong Tran - Kỹ sư, San Jose, California, USA
6939. Hoan Duong, Houston, Texas,USA.
6940. Nguyễn Văn Trung, Mansfield Park, SA. 5012, USA
6941. La Trung Mike - Kỹ sư, California, USA
6942. Mai Pham - Quản lý cửa hàng, Sydney, Australia
6943. Mai Tran, Melbourne, Australia
6944. Tuyen Tran, New Orleans, LA 70129, USA.
6945. Tina Thom La Sanjose, 95121 CA, USA
6946. John Le - Kiến trúc sư , SanJose 95121, CA, USA
6947. Danny Nguyen - Sinh viên San Jose, CA , USA
6948. John Nguyen, Lansvale, NSW 2166. Australia
6949. Hue Nguyen, Georgia, USA
6950. Bùi Hữu Tường, Monchengladbach, Germany
6951. Jennifer Truong, Fountain Valley, Ca, USA
6952. Lê Thảo, Queensland, Australia
6953. Nathaly Trinh, Hamburg, Germany
6954. Luong Nguyen, Chelmsford Bankstown 2200, Australia
6955. Ông Thinh, San Francisco, California, USA
6956. Tina Trần, San Diego, California, USA
6957. Tony Phan - Công nhân, California, USA
6958. Trâm Anh Đặng, San Diego, California, USA
6959. Nguyen Diem, NSW, Australia
6960. Nguyen Van Tan – Cư nhân công nghệ thực phẩm, Sydney, Australia
6961. Philip Nguyen – Sinh viên ĐH NSW, Sydney, Australia
6962. Margaret Nguyen – Sinh viên ĐH Melbourne, Melbourne, Australia
6963. Bau Cheo Du, Vancouver, Washington, USA
6964. Lê Thị Nguyễn, Vancouver, Washington, USA
6965. Nguyễn Văn Lai, Melbourne, Australia
6966. Nguyễn Thị Quỳnh, Melbourne, Australia
6967. Đinh Quốc Thịnh, Virginia, USA
6968. Tuấn Nguyễn, Germantown, MD, USA
6969. Ton Nguyen, San Diego, Hoa Ky
6970. Trần Việt Hùng, Canberra, Australia
6971. Đồng thị Tuyết, Canberra, Australia
6972. Trần Duy Linh, Canberra, Australia
6973. Trần Thanh Thủy, Canberra, Australia
6974. Vũ ngọc Quỳnh, Canberra, Australia
6975. Trần Việt Dũng, Canberra, Australia
6976. Trần Việt Tiến, Canberra, Australia
6977. Trần Việt Cường, Canberra, Australia
6978. Cao Mỹ Dung, Canberra, Australia
6979. Trần Việt Hảo, Sydney, Australia
6980. Nguyễn Thủy Tiên, Sydney, Australia
6981. Trần Việt Tâm, Sydney, Australia
6982. Đặng Minh Châu, Sydney, Australia
6983. Nguyễn Minh Chi, Sydney, Australia
6984. Nguyễn Nhân Nghĩa, Canberra, Australia
6985. Trần Kim Ngọc, Canberra, Australia
6986. Trần Ngọc Tú, Melbourne, Australia
6987. Phạm minh Hoàng - Công nhân/Hưu trí, Kent, Washington, USA
6988. Bùi Quốc Tuấn - Thương gia, Renton, Washington, USA
6989. Pham Ngọc Tường - Thương Gia, Seattle, Washington, USA
6990. Nông Quốc Lập - Cử nhân báo chí, Trùng Khánh, Cao Bằng
6991. Lâm Giang - Lao động tự do, Quận 3, Sài Gòn
6992. Tạ Quang Hiệp, Q Hai Bà Trưng, Hà Nội
6993. Nguyễn Thanh Minh, Gò Vấp, Sài Gòn
6994. Cao Tuệ Quang - Kiến trúc sư, Quận 7, Sài Gòn
6995. Nguyễn Xuân Thu - Kỹ sư điện tử viễn thông, quận Ba Đình, Hà Nội
6996. Trần Thị Dung – Sinh viên, Q12, Sài Gòn
6997. Lê Minh Đức - sinh viên, quận Tân Phú, Sài Gòn
6998. Nghiêm Phong, Đống Đa, Hà Nội
6999. Nguyễn Trúc Đang, Bình Tân, Vĩnh Long
7000. Lê Minh Khôi, Tp. Phan Rang - Ninh Thuận

7001. Nguyễn Trí Dũng, 57/31 Phạm Ngọc Thạch, TP.Sài Gòn
7002. Dương Thị Tân, 57/31 Phạm Ngọc Thạch, TP.Sài Gòn
7003. Bà Nguyễn Thị  Lợi 77 tuổi (mẹ của Phạm Thanh Nghiên), P. Đông Hải, Hải An, Hải Phòng
7004. Hoàng Tùng - Kỹ thuật viên, Gò Vấp, Sài Gòn
7005. Đỗ Duy Khánh, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7006. Trương Quốc Dũng - Kỹ sư, Quận 4, Sài Gòn
7007. Hồ Chí Tâm - Y sỹ, Quận 4, Sài Gòn
7008. Nguyễn Thị Thơ - Doanh nhân, Quận 4, Sài Gòn
7009. Nguyễn Thanh Thuỷ - Nhân viên marketing, Quận Đống Đa, Hà Nội
7010. Huỳnh Tấn Phúc - Kỹ sư xây dựng, Quận 12, Sài Gòn
7012. Nguyễn Khánh - Nông Dân, Phù Cát, Bình Định
7013. Nguyễn Thái Hòa - Ngư Dân, Quy Nhơn, Bình Định
7014. Lê Văn Lộc, Quận 4, Sài Gòn
7015. Châu Vân Trường - Kỹ sư, Quận 9, Sài Gòn
7016. Nguyễn Ngọc Thọ - Hòa Cường, Q Hải Châu, Đà Nẵng
7017. Thu Sương Nguyễn, Calgary, Canada
7018. Phước Lê, Calgary, Canada
7019. Son Ta, Montreal, Canada
7020. Vo Viet - Học sinh, Sydney, Australia
7021. Danny Le - Kỹ sư, Sydney, Australia
7022. Francois Nguyen - Cựu sỹ quan, Strasbourg, France
7023. Nguyen Thai Son, Rotenturm an der Pinka, Australia
7024. Hoang Tien Hinh,Los Angeles, California, USA
7025. Bùi Thị Oanh Yến, West Pratt St Baltimore, MD 21223, USA
7026. Trần Thanh Nhật, W. Lombard St Baltimore, MD 21223, USA
7027. Nguyễn Văn Út , S Gilmor St Baltimore, MD 21223, USA
7028. Đỗ Ngọc Thi An, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7029. Lê Ngọc Hân Mi , Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7030. Nguyễn Tuấn, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7031. Nguyễn Hiếu Quân, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7032. Nguyen Beba, Rotenturm an der Pinka, Australia
7033. Anthony Nguyen Thi Phuong Thao, Rotenturm an der Pinka, Australia
7034. Đỗ Anh, New Jersey, USA
7035. Nguyễn Đức Tuấn - Làm việc tại Đại học Queensland, Brisbane, Australia
7036. Nguyen Thai Bao, Rotenturm an der Pinka, Australia
7037. Huỳnh Công Tự, San Diego, USA
7038. Huỳnh Công Minh, San Diego, USA
7039. Huỳnh Hồng Hạnh, San Diego, USA
7040. Huỳnh Elizabeth, San Diego, USA
7041. Huỳnh Michael, San Diego, USA
7042. Huỳnh Kristine, San Diego, USA
7043. Hồ Kim Ngân, Đài Bắc, Đài Loan
7044. Nguyễn Thị Vân, Nuernberg, Germany
7045. Hồ Đình Tuấn, Nuernberg, Germany
7046. Mary Day Le, Mass, USA
7047. Nguyễn Ngọc Để - Cựu sỹ quan, D Garden Grove,CA92840, USA
7048. Tân Hồng Diệp - Giáo sư, Garden Grove, CA:92840, USA
7049. Nguyễn Duy Điển - Cự sĩ quan, Santa Ana, CA 92703, USA
7050. Bình Nguyễn - Nhân viên, San Diego, California, USA
7051. Trần Thị Mỹ Nhật, Pennsylvania, USA
7052. Nguyễn Minh Hoàn - Sinh viên Master, Paris, France
7053. Hoang Diep - Chuyên viên tư vấn, Sydney, Australia
7054. Chinh Budach, O Charlotte, NC, USA
7055. Hang Bahler, Sydney, Australia
7056. Ty Cai, Houston, Texas, USA
7057. Dien Cai, Sydney, Australia
7058. Yen Kapitan – Munster, Indiana, USA
7059. Carol beaulieu, Bartlett, Illinois, USA
7060. James Nguyen, Bartlett, Illinois, USA
7061. Dong Cac Nguyen, Bartlett, Illinois, USA
7062. Patrick Vo, Dallas, Texas, USA
7063. Dennis Vo, Dallas, Texas, USA
7064. Bang Cao, Houston, Texas, USA
7065. Lily Nguyen, Houston, Texas, USA
7066. Jenny Nguyen, Houston, Texas, USA
7067. Stephanie Nguyen, Houston, Texas, USA
7068. Quynh Luong, Houston, Texas, USA
7069. Ba Hoang, Austin, Texas, USA
7070. Lan Le, Houston, Texas, USA
7071. Quyen Do, Houston, Texas, USA
7072. Nguyen Gail, Houston, Texas, USA
7073. Le Thi Thu Cuc, Houston, Texas, USA
7074. Nam Pham, Virginia, USA
7075. Steven Le Tri, Kỹ sư, California, USA
7076. Emily Nguyen, Alberta, Canada
7077. Chau Tina Thao Mai, Frankfurt, Germany
7078. Chau Nina Thanh Mai, Frankfurt, Germany
7079. Duong Chau Thi Nga, Frankfurt, Germany
7080. Nguyễn Tất Phương, Polonius st Campbelltown, Australia
7081. Trinh Thị Mẫn, Polonius st Campbelltown, Australia
7082. Berny Nguyễn, Polonius st Campbelltown, Australia
7083. Ane Nguyễn , Polonius st Campbelltown, Australia
7084. Vu Hong Phuc - Phục vụ nhà hàng, Vic 3021. Australia
7085. Vũ Giang, Orange County, California, USA
7086. Vũ Đức Huy - Công nhân, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
7087. Lê Văn Luyến - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7088. Trần Thế Vinh - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7089. Cao Văn Ẩn - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7090. Nguyễn Duy Hấn - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7091. Võ Thành Long - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7092. Nguyễn Hửu Mến - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7093. Nguyễn Bái - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7094. Nguyễn Đức Vịnh - Nông dân/ Cựu Trung Tá, Đức Phổ Quãng Ngãi
7095. Trần Hoài Bảo - Nông dân/ Cựu Thiếu Tá, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7096. Lê Văn Dung - Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7097. Lê Thành Triết – Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7098. Bùi Tến Mạnh - Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7099. Nguyễn Văn Bàng - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7100. Nguyễn Ngọc Minh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

7101. Trần Minh, Quận 1, Sài Gòn
7102. Phan Kim Oanh, Quận Tân Bình, Sài Gòn
7103. Đặng Hoàng Minh - Lái xe, Quận 3, Sài Gòn
7104. Nguyễn Quang Trung - IT, Vinh, Nghệ An
7105. Vũ Quang Đạt, Trảng Bom, Đồng Nai
7106. Nguyễn Thị Quyên, Trảng Bom, Đồng Nai
7107. Vũ Hồng Ân, Trảng Bom, Đồng Nai
7108. Nguyễn Văn Rau - Cựu chiến binh, Tân Phú , Sài Gòn
7109. Nguyên Khởi Thông - Hiệp Hòa, Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận
7110. Pham Le Dinh Khiem, Phường 4, Quận 3, Sài Gòn
7111. Tôn Thất Thuật - Kỹ sư, Tân Phú, Sài Gòn
7112. Chung Văn Thắng - Tài xế, Tân Phú, Sài Gòn
7113. Vũ Hồng An, Trảng Bom, Đồng Nai
7114. Nguyễn Văn Hon - Hưu trí, Tân Phú, Sài Gòn
7115. Nguyễn Văn Nết - Cựu chiến binh, Tân Phú, Sài Gòn
7116. Nguyễn Thái Dương - Học sinh, Tân Phú, Sài Gòn
7117. Nguyễn Hoang Thụy Kha - Học sinh, Tân Phú, Sài Gòn
7118. Tôn Thất Nhật - Sinh viên, Tân Phú, Sài Gòn
7119. Tôn Kim Ngân - Sinh viên, Tân Phú, Sài Gòn
7120. Phan Xuân Trung - Quận 4, Sài Gòn
7121. Nguyễn Văn Sơn, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng
7122. Hồ Thị Cải, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng
7123. Nguyễn Trung Trực - Nhà Giáo, QL5 Đông Khê, Hải Phòng
7124. Trần Thị Vàng - Sinh viên, QL10 Thụy Nguyên, Hải Phòng
7125. Nguyễn Chiến, Khu công nghiệp Nomura, Hải Phòng
7126. Nguyen Dinh Quang - Bác sỹ, Quận 11, Sài Gòn
7127. Nguyễn Hữu Phong - Nhân viên văn phòng, Quận 10, Sài Gòn
7128. Nguyễn Hải Nam, Thanh Hà, Hải Dương
7129. Hoàng Phạm Khánh Nhật - Du học sinh tại Australia, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
7130. Nguyễn Bá Tín, Bán hàng, Quận 3, Sài Gòn
7131. Vo Ky Trung Houston, Texas, USA
7132. Ryan Luong - Bác sỹ Y Khoa, Minnesota, USA
7133. Dang Nguyen, Arlington, Texas 76014, USA
7134. Kim Dang Nguyen, California, USA
7135. Nguyễn Minh Đức, Lasan Taberd 1978, Lake Forest, CA, USA
7136. Dai Vo, San Jose, Ca, USA
7137. Lê Hải, Calgary, Alberta, Canada
7138. Ngà Nguyễn, Calgary, Alberta, Canada
7139. Danh Ke Tuong - Công nhâm, Hagenn, Germany
7140. Hung Nguyen, San Jose, CA, USA
7141. Lê Trung Ung, Martin Luther Straße 66, 64711 - Erbach, Germany
7142. Nguyễn Thiên - Kỹ Sư, Edmonds, Washington, USA
7143. Nguyễn Phước Hải - Sản xuất dây điện, Quận 6, Sài Gòn
7144. Nga Le Perth, Western Australia, Australia
7145. Nguyễn Đình Nam - Giáo sư, Paris, France
7146. Ngô Đăng Lâm - Nhân viên, Essen, Germany
7147. Nguyễn Linh, Nieuwegein, Hà Lan
7148. Bennyto, Cabramtta, New South Wales 2166, Australia
7149. Trinh Nguyễn - Kế toán, Sydney, Australia
7150. Lê Đính - Công nhân nhà máy, Sydney, New South Wales, Australia
7151. Phạm Thị Mỹ - Công nhân nhà máy, Sydney, New South Wales, Australia
7152. Che Thi Dang, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7153. Van Uy Vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7154. John Vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7155. Tam vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7156. Tu Vien Tuong, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7157. Thai Vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7158. Le Ngoc Minh, Melbourne, Australia
7159. Nguyễn Ngọc Điệp, Bruges, Belgium, Germany
7160. Thinh Nguyen, Tampa, Florida, USA
7161. Thuy Pham, Tampa, Florida, USA
7162. Hung Ta, Electrical engineer, Canton, OH 44720, USA
7163. Elizabeth Ho - Công nhân, Canberra, Australia
7164. Minh Nguyen, Bloomington, Indiana, USA.
7165. Lam Nguyen Realtor, Santa Ana, CA 92703, USA
7166. Paul Phan Minh Trực Anna, Calgary, Alberta, Canada
7167. Phan Thụy Trinh Peter, Calgary, Alberta, Canada
7168. Phan Nguyên Trí, Calgary, Alberta, Canada
7169. Nguyễn Bích Hiền, Calgary, Alberta, Canada
7170. Phan Anh Quang Trường, Calgary, Alberta, Canada
7171. Nguyen Van Thua - Doanh nhân, Doetinchem, Netherland
7172. Vũ Văn Xương, Orange County, California, USA
7173. Thieu Dang, Houston, Texas, USA
7174. Quyen Tonnu, Houston, Texas, USA
7175. Huong Tran, Dallas, Texas, USA
7176. Thuy Vy Do, Anaheim, California, USA
7177. Thúy Ái Nguyễn - Kỹ sư, Manassas, Virginia, USA
7178. Lưu khuê Đồng, Thợ dệt, Martinsville, Virginia, USA
7179. Nguyễn Thiệu Thi - Hưu-trí, Virginia 24151, USA
7180. Nguyễn Thùy Anh - Văn phòng luật sư, Martinsville, Virginia, USA
7181. Nguyễn An Thái - Chuyên-viên Bảo hiểm, Richmond, Virginia, USA
7182. Lưu anh Nguyên, Thợ may, Martinsville, Virginia, USA
7183. Nguyen Thien Bang Chau - Sinh viên luật, Berlin, Germany
7184. Bùi Công Thành - Sinh viên luật, Berlin, Germany
7185. Lê Hà Chữ - Elizabeth, South Australia, Australia
7186. Trần Văn Hòa, Tp. Nha Trang, Nha Trang
7187. Nguyễn Văn Hùng - Thợ Hàn, Nha Trang, Khánh Hoà
7188. Thanh Vân - Thợ Sắt, Nha Trang, Khánh Hoà
7189. Văn Phúc - Thợ Hàn, Nha Trang, Khánh Hoà
7190. Thị Hải - Kinh Doanh, Nha Trang, Khánh Hoà
7191. Thị Kim Nhị - Nội Trợ, Nha Trang, Khánh Hoà
7192. Thị Phương The - Kinh Doanh, Nha Trang, Khánh Hoà
7193. Hồ Văn Quyết - Ngô Gia Tự, Lạng Sơn
7194. Nguyễn Cầu - Học sinh, Vĩnh Trai Lạng Sơn
7195. Nguyễn Thế Thuyết, Khu Đô Thị Phú Lộc 4, Lạng Sơn
7196. Phan Minh - Bảo vệ, Chợ Đông Kinh, Bà Triệu, Lạng Sơn
7197. Mai Ngọc Cảnh - Kỹ sư, Nguyễn Thái Học, Yên Bái
7198. Đỗ Hưng Giáo - Sinh viên, Yên Ninh, Yên Bái
7199. Trịnh Văn Phong, sinh viên Cao Đẳng Nông Lâm, Yên Bái
7200. Vũ Văn Huyên - Kỹ sư - xã Xuân Đỉnh, Huyện Từ Liêm, Hà Nội

7201. Nguyễn Đức Bình - Thương gia, Quận Tân Bình, Sài Gòn
7202. Lý Ngọc Bửu - Kỹ sư phần mềm, Quận 4, Sài Gòn
7203. Nguyễn Xuân Vũ - Kỹ sư công trình ngầm, Quận 3, Sài Gòn
7204. Lê Quý - Kiểm toán viên, Quận Tân Phú, Sài Gòn
7205. Đặng Văn Vinh - Tiến sĩ Toán/Giảng viên Đại học, Quận 10, Sài Gòn
7206. Phạm Đình Hải - Phóng viên, quận 8, Sài Gòn
7207. Lê Thị Kim Vân - Chủ doanh nghiệp, Quận 1, Sài Gòn
7208. Nguyễn Dũng - Tài xế taxi, Quận 12, Sài Gòn
7209. Đoàn Ngọc Phổ - Phiên dịch viên tiếng Trung, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
7210. Nguyễn Đức Hiền, KS Cơ khí, Cầu Giấy, Hà Nội
7211. Hoàng Hà, Bù Gia Mập, Bình Phước
7212. Nguyễn Văn Thắng - Cư sĩ Phật Giáo Hào Hảo, Tri Tôn, An Giang
7213. Trần Thị Kim Liên, Quận 5, Sài Gòn
7214. Mạnh Hùng, Quận 12, Sài Gòn
7215. Hoàng Văn Hùng - Chuyên viên tư vấn kinh tế, Quận Tây Hồ, Hà Nội
7216. Phạm Văn Hoàng, Thợ sơn, Mỹ Đình, Hà Nội
7217. Lê Công Đâu - Sinh viên, Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng
7218. Lê Văn Doanh - Sinh viên, Ngô Quyền, Hải Phòng
7219. Trần Công Lôi, Ngô Quyền, Hải Phòng
7220. Nguyễn Thị Ý, Phường Hoàng Văn Thụ, Phủ Lạng Thương, Bắc Giang
7221. Phan Thị Mỹ Hằng - Học sinh, Hòa Yên, Bắc Giang
7222. Trần Văn Chương, Học sinh, Bắc Giang
7223. Nguyễn Phú Tính, Nhà giáo, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
7224. Phạm Thị Ngọc - Sinh viên RMIT, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội
7225. Phạm Văn Hoàng - Thợ sơn, Mỹ Đình, Hà Nội
7226. Dat Ngoc Nguyen, Sydney, Australia
7227. Jam Tuan-Tran villawood, Sydney, Australia
7228. Công Minh-Alan Tran, Villawood, Sydney, Australia
7229. Chính Thi Trần, Fairfield NSW, Australia
7230. Nguyen Van Qui, Tampania Ave, Tampa, Florida 33614, USA
7231. Nguyen Thi Nhu, Tampania Ave, Tampa, Florida 33614, USA
7232. Alexandra Tran, Paris, France
7233. Thắng Võ - Kỹ sư, London, United Kingdom
7234. Hòe Trịnh - Hưu trí, Raleigh, North Carolina, USA
7235. Phan Đông Bích - Kỹ sư, Sydney, Australia
7236. Phan Mỹ Duyên - Thông dịch viên, Sydney, Australia
7237. Tommy Pham - Giáo viên, Florida, USA
7238. Trần Ngọc Diệp, Hungtington Beach, USA
7239. Dương D Công, Ogden, Utah, USA
7240. Ba Tran, Berlin, Germany
7241. Trần Thị Thảo, Cabramatta, Sydney, Australia
7242. Trần Văn Minh, Cabramatta, Sydney, Australia
7243. Lý Vương, Cabramatta, Sydney, Australia
7244. Trần Thị Nủ, Cabramatta, Sydney, Australia
7245. Bay helen nguyen, Sydney, Australia
7246. Ha Thu Nguyen Villawood, Sydney, Australia
7247. Micheal John Le, Sydney, Australia
7248. Trâm Thu Tran, Sydney, Australia
7249. Thai john Pham, Sydney, Australia
7250. Nguyen Van Kham, Adelaide SA, Australia
7251. Hoang Anh Van, Floria, USA
7252. Trịnh Anh Tài, California, USA
7253. Le Anh, New Jersey, USA
7254. Hoang Pham, Denver, Colorado, USA
7255. Nguyen Dan, Richmond, Virginia, USA
7256. Lan Pham, San Francisco, CA, USA
7257. Binh Tran, Berlin, Germany
7258. Tuan Nguyen, Berlin, Germany
7259. Xuan Tran, Sydney, Australia
7260. Nguyen Anh Tuyet - Nội trợ, Sydney, Australia
7261. Hoang Phan - Công nhân, Sydney, Australia
7262. Trong Nguyen - Công nhân, Sydney, Australia
7263. Hong Pham, Dallas, Texas, USA
7264. Hoang Anh, Anaheim, California, USA
7265. Nguyen Tran, Berlin, Germany
7266. Thanh Le, Houtons, Texas, USA
7267. Hoang Vu, California, USA
7268. Phan Binh - Kỹ sư điện, Sandiego, California, USA
7269. Dan Tran, Las Vegas, Nevada, USA
7270. Toan Pham, New South Wales, Australia
7271. Truong Huong, Hannover, Germany
7272. Tuan Nguyen, San Francisco, CA, USA
7273. Lê Sơn, Pittsburgh, PA, USA
7274. Nguyễn Hữu Nghĩa - Hưu trí, Pensacola, florida USA
7275. Hoang Nguyen, Denver, Colorado, USA
7276. Le Thi Nguyen - Franklin, New Jersey, USA
7277. Doug Nguyen - Kỹ sư, Automotive, North York Plant, USA
7278. Chuan Van Ngo, Tampa, Florida, USA
7279. Le Van Dung, Katrineholm, Thụy Điển
7280. Paul Dang - Boston, Ma, USA
7281. Dung Nguyen - Calgary, Alberta, Canada
7282. Danny Nguyen, San Francisco, CA, USA
7283. Lê Quang Cu, Montreal, Canada
7284. Trần Văn Danh- Forest Park, Goergia, USA
7285. Hoàng Đình Thắng - Sinh viên, Mỹ Đình, Hà Nội
7286. Nguyễn Thị Mai, Trần Phú, Hà Giang
7287. Hồ Văn Tích, Hòa Lạc, Móng Cái
7288. Hồ Thị Lệ - Học sinh, Hòa Lạc, Móng Cái
7289. Trần Hoàng Cương - Nhà giáo nghỉ hưu, Hồng Bàng, Hải Phòng
7290. Nguyễn Văn Thanh, cựu đảng viên ĐCS VN, Đông Khê, Hải Phòng
7291. Nguyễn Thị Lan - Nhà giáo, Cổ Nhuế, Hà Nội
7292. Nguyễn Hội An - Sinh viên, Mỹ Đình, Hà Nội
7293. Nguyễn Thành Nhơn - Công nhân, Tân An, Long An
7294. Nguyễn Tấn Tuấn - Phường 3, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7295. Nguyễn Phượng Hồng - Kinh doanh, Lộc Ninh, Bình Phước
7296. Đinh Công Tộc, Hòa Khương, Hòa Vang, Tp. Đà Nẵng
7297. Nguyễn Văn Dũng, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
7299. Chí Thành - Công nhân, Rạch Giá, Kiên Giang
7299. Le Nguyen Manh Bao - Kỹ sư, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu
7300. Nguyễn Duy Nhân - Kỹ sư phần mềm, Cái Nước, Cà Mau

7301. Phan Thị Huyền - TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh
7302. Nguyễn Văn Bách - Kinh doanh, Đông Anh, Hà Nội
7303. Dũng Lê - Bác sỹ, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7304. Nguyễn Thanh Lê, Nha Trang, Khánh Hòa
7305. Huỳnh Anh Cường, Kỹ sư Xây dựng - Cấp Thoát Nước, Tp. Cam Ranh, Khánh Hòa
7306. Đinh Van Cận, Q.Tân Phú, Sài Gòn
7307. Nguyễn Thị Quỳnh Hương - Phiên dịch tiếng anh, Quận Cầu Giấy, USA
7308. Nguyễn Minh Quân - Phiên dịch viên, Quận Đống Đa, Hà Nội
7309. Huỳnh Văn Thắng, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
7310. Nguyễn Thiện - Giáo Viên, Quận 8, Sài Gon
7311. Đại Dương, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Ma, Hà Nội
7312. Nguyễn Đình Quang - Bác sỹ, Quận 11, Sài Gòn
7313. Đặng Đình Hiển - Quản lý, Tôn Đức Thắng, Hải Phòng
7314. Lưu Bá Đức, Muôn Ma Thuột, Daklak
7315. Nguyễn Cường, Mississauga, Ontario, USA
7316. Lê Hoàng Oanh, Mississauga, Ontario, USA
7317. Trinh Quoc Huy, Bruxelles, Belgium, Germany
7318. Loan Nguyen, Denver, Colorado, USA
7319. Thien An Nguyen, Denver, Colorado, USA
7320. Thien Sa Nguyen, Denver, Colorado, USA
7321. Nguyen Huu Thanh, Piere Le louisville, Kentucky, USA
7322. Mai Le, Piere Le louisville, Kentucky, USA
7323. Pham Peter - Giáo sư, Fairfax, Virginia, USA
7324. Bui Kim Anh Austin, Texas, USA
7325. Nguyễn Minh Phú - Thợ cắt chỉ, Lakemba, Australia
7326. Nguyễn Y Nguyên - Rửa chén nhà hàng, Chadwood, Australia.
7327. Trần Thị Hai - Bán bánh mì, Rose Bay, Australia
7328. Võ Văn Cường - Thợ bánh mì, Sutherland, Australia.
7329. Lê Văn Thiện - Thầu cắt cỏ, Bondi Beach, Australia
7330. Nguyen Toan Kevin, Houston, TX 77041, USA
7331. Ngô Kiệt, Helsinki, Phần Lan
7332. Nguyen Hung Lam, Coconut Creek, Florida 33073, USA
7333. Nguyen Thi Kim Vui, Yachiyo, Chiba, Nhật Bản
7334. Vo Minh Nghiem, Portland, Oregon, USA
7335. Titi Nguyen, Kỹ sư điện, Canton, Michigan, USA
7336. Son Lam - Hưu trí, Houston, Texas, USA
7337. Huỳnh Kim Hóa - Quản Trị công Cty Honeywell, North Ryde NSW 2113, Sydney, Australia,
7338.Huỳnh Trân An - Sinh viên, North Ryde NSW 2113, Sydney, Australia,
7339. Pham Hong, Fontana, California, USA
7340. Cuong Duong, Baldwin Park, California, USA
7341. Tran Ngoc Anh, Melbourne, Australia
7342. Le Thi Hanh, Calgary, Alberta, Canada
7343. Uyen Nguyen, New York, USA
7344. Capstan Le - Quản lý nhà hàng, Mount Pritchard, NSW, 2170 Australia
7345. Phan Hoai Duc - Kỹ sư điện toán, Fountain valley, CA 92708, USA
7346. Chanh Thai - Engineering Designer, Perth, Australia
7347. Tiep Nguyen, San Jose, California, USA
7348. Bang Le, Calgary, Alberta, Canada
7349. Lê Bình, Melbourne, Australia
7350. Kim Nguyen, Gilroy, California, USA
7351. Đinh Thị Phụng, Mansfield Park, SA 5012, Adelaide, Australia
7352. Nguyễn Thị Nhung, Rosewater, SA 5013, Adelaide, Australia
7353. Ninh Le - Cựu quân nhân, Broward, Hollywood, Florida, USA
7354. Kasey Le - Giáo viên, Broward, Hollywood, Florida, USA
7355. Thuy Le - Cựu tư chức, Broward, Hollywood, Florida, USA
7356. Thai Do, Sydney, Australia
7357. Le Quy, Union, California, USA
7358. Vo Q Thành, San Francisco, California, USA
7359. - Nguyễn Thị Hoà - Hưu Trí- Moreton St Lakemba- NSW- Australia
7360. Hoàng Thuý Hồng, Chertsey Ave Bankstown, NSW, Australia
7361. Chung Thanh Châu, Bankstown, NSW, Australia
7362. Chung Văn Tuấn, Bankstown, NSW, Australia
7363. Trần Phú Hảo, Bankstown, NSW, Australia
7364. Cao Xuân Lý - Nhà văn, Alexandria, NSW, Australia
7365. Danny Le – Kỹ sư máy tính, Dearborn Heights, MI 48127, USA
7366. Pham Kim Hoan, Indio Blv, Indio Ca 92201, USA
7367. Nguyễn Văn Thành, Salt Lake, Utah, USA
7368. Nguyen Hoang Viet Trieu, Houston, Texas, USA
7369. Hồ Văn Tâm, Dịch vụ nhập cư, Tampa, Florida, USA
7370. Ton That Lam Son, CNC machine, Dayton Ohio, USA
7371. Tom T Mai, Garden Grove, California, USA
7372. Hung Ta - Kỹ sư điện, Canton, OH 44720, USA
7373. Hoang Tuan Kiet - Du Hoc Sinh My, New York, USA
7374. Khai Tam Do, Clifton st Worcester, Massachusetts, USA
7375. Hy Lê, Georgia, USA
7376. Đặng Quốc Tuấn - Cựu chủ tịch hội CQN QLVNCH/NU, Adelaide, Australia
7377. Nguyễn Thị Thanh Thúy, Rosewater SA 5013, Adelaide, Australia
7378. Nguyễn Đình Vinh – Nông dân, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7379. Hoàng Thế Anh, Quebec, Canada
7380. Ngô Văn Can, Mississauga, Ontario, Canada
7381. Nga Phan, San Jose, Califormia, USA
7382. Phạm Công Đức, Tp. Cần Thơ, Cần Thơ
7383. Đoàn Anh - Nhân viên Tài Chính, Kế Toán, Quận 3, Sài Gòn
7384. Hà Minh Giám, Ninh Dương, Móng Cái
7385. Nguyễn Thục, Ninh Dương, Móng Cái
7386. Nùng Chi Man, Cao Sơn Thượng, Bản Chung, Hà Giang
7387. Kha Văn Linh, Đồng Văn, Hà Giang
7388. Nguyễn Văn Phòng, Cốc Lếu, Lào Cai
7389. Trần Thị Na, Cốc Lếu, Lào Cai
7390. Trần Văn, Cốc Lếu, Lào Cai
7391. Nguyễn Điền, Cốc Lếu, Lào Cai
7392. Học Hiền, Đồng Văn, Hà Giang
7393. Nguyễn Văn Đơn, Bản Chung, Hà Giang
7394. Huỳnh Đình Sơn, Tp Nha Trang, Khánh Hòa
7395. Thái Hoàng, huyện Long Thành, Đồng Nai
7396. Bùi Chí Đăng - Kinh doanh dịch vụ, TP. Cần Thơ, Cần Thơ
7397. Nguyễn Đức Nam - Kỹ thuật IT, Quận Hai Bà Trưng Hà Nội
7398. Vo Minh Sang - Cán bộ công nhân viên, My Tho, Tiền Giang
7399. Từ Cát Thắng - Lao động phổ thông, Tam Bình, Vĩnh Long
7400. Lê Thị Hồng, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng

7401. Trần Văn Chí - Kỹ sư, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa, Vũng Tàu
7402. Hà Huyền Chi - Sinh viên, Phúc Duyên, Hải Dương
7403. Hà Thị Hương - Học sinh, Gia Lộc, Hải Dương
7404. Đoàn Văn Công - Nhà giáo, Ngô Quyền, Hải Phòng
7405. Trần Phước Lộc, Lãm Hà, Quán Trữ, Hải Phòng
7406. Cao Văn Minh, Phan Bội Châu, Hải Phòng
7407. Bùi Mạnh Tường - Kỹ sư, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
7408. Minh Trần - Kỹ sư điện, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7409. Lê Đình Chỉnh - Công dân tự do, Hợp Thành,Yên Thành. Nghệ An
7410. Trần Văn Hạnh - Kỹ sư - Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
7411. Trần Anh Ba - Công nhân - Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
7412. Minh Hoàng - Công nhân, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7413. Minh Trần - Giáo viên, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7414. Hoàng Anh, Phan Bội Châu, Hải Phòng
7415. Lương Thông, Albuquerque, New Mexico, USA
7416. Đinh Viết Khẩn, Albuquerque, New Mexico, USA
7417. Nhật Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7418. Nguyễn Sơn, Belen, New Mexico, USA
7419. Bình Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7420. Lê Văn Sáu, Albuquerque, New Mexico, USA
7421. Mai Văn Chi, Albuqerque, New Mexico, USA
7422. Nhân Đặng, Albuquerque, New Mexico, USA
7423. Được Lê, Albuquerque, New Mexico, USA
7424. Nguyễn Ý Trí, Albuquerque, New Mexico, USA
7425. Khiêm Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7426. Vy Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7427. Bùi Ngọc Tuyết, Albuquerque, New Mexico, USA
7428. Lương T. Ngọc Hoa, Albuquerque, New Mexico, USA
7429. Đồng Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7430. Đỗ Thanh Tùng, Albuquerque, New Mexico, USA
7431. Tạ Trọng Thu, Albuquerque, New Mexico, USA
7432. Lệ Đàm, Albuquerque, New Mexico, USA
7433. Nguyễn Văn Trung, Albuquerque, ,New Mexico, USA
7434. Hạnh Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7435. Mười Hà, Albuquerque, New Mexico, USA
7436. Trần Thiện, Albuquerque, New Mexico, USA
7437. Phan văn Lập, Albuquerque, New Mexico, USA
7438. Nguyễn văn Đối, Albuquerque, ,New Mexico, USA
7439. Ngô Lụt, Albuquerque, New Mexico, USA
7440. Nguyễn Thành Ngọc, Albuquerque, New Mexico, USA
7441. Nguyễn Văn Thắng, Bernalillo, New Mexico, USA
7442. Nguyễn văn Gương, Albuquerque, New Mexico, USA
7443. Đàm Công Vinh, Albuquerque, New Mexico, USA
7444. Nguyễn Đức Thi, Albuquerque, New Mexico, USA
7445. Vũ Dục, Albuquerque, New Mexico, USA
7446. Tôn Thất Đường, Albuquerque, New Mexico, USA
7447. Nguyễn Vinh, Albuquerque, New Mexico, USA
7448. Nguyễn văn Thạnh, Albuquerque, New Mexico, USA
7449. Nguyễn Thiện, Albuquerque, New Mexico, USA
7450. Nguyễn Quang, Albuquerque, New Mexico, USA
7451. Lê Minh Phương, Albuquerque, New Mexico, USA
7452. Thân Thị Lệ, Albuquerque, New Mexico, USA
7453. Trần Khắc Báo, Albuquerque, New Mexico, USA
7454. Diệp Lu, Albuquerque, New Mexico, USA
7455. Quách Xung, Albuquerque, New Mexico, USA
7456. Lương Trịnh Ánh Tuyết, Albuquerque, New Mexico, USA
7457. Tôn Nữ Thủy Tiên, Albuquerque, New Mexico, USA
7458. Thăng Pham Gilchrist, Albuquerque, New Mexico, USA
7459. Ly Hue, Albuquerque, New Mexico, USA
7460. Phú Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7461. Đinh Đồng Kỳ, Albuquerque, New Mexico, USA
7462. Nguyễn Quốc, Albuquerque, New Mexico, USA
7463. Nguyễn Văn Đa, Albuquerque, New Mexico, USA
7464. Nguyễn Thân Kỷ Niệm, Albuquerque, New Mexico, USA
7465. Nguyễn Văn Thạnh, Tucumcary, New Mexico, USA
7466. Hạnh Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7467. Le Quoc Hung, Minneapolis, Minnesota, USA
7468. Do Vong Long, Sydney, Australia
7469. Xuan Nguyen, Texas, USA
7470. Hồ Văn Anh, Tampa, Florida, USA
7371. Pham Minh, Garden Grove, California, USA
7471. Hoang Minh Anh, Dayton Ohio, USA
7472. Ho Van Tuan, Florida, USA
7473. Nguyen Pham, Houston, Texas, USA
7474. Pham Minh, Houston, Texas, USA
7475. Nguyen Tam, Indio Blv, Indio Ca 92201, USA
7476. Ho Tam, San Francisco, California, USA
7477. Hoang Anh, Bankstown, NSW, Australia
7478. Nguyen Tuan, Bankstown, NSW, Australia
7479. Pham Minh Tuan, Garden Grove, California, USA
7480. Nguyen Hoang Anh, Garden Grove, California, USA
7481. Tuan Nguyen, Bankstown, NSW, Australia
7482. Pham Anh Tuyet, San Francisco, California, USA
7483. Trần Văn Bé - Kỹ sư - Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
7484. Hồ Đức Thành - Nông dân, Bản Là Mường, Sơn La
7485. Phan Tấn Lợi - Công nhân, QL6, Điện Biên, Sơn La
7486. Nguyễn Trọng Văn - Sinh viên, ĐH Tây Bắc, SơnLa
7487. Trần Văn Cừ - Nhà giáo/nghỉ hưu, Mường Thanh, Điện Biên Phủ
7488. Nguyễn Thị Lợi - Nội trợ, Mường Thanh, Điện Biên Phủ
7489. Cao Tấn Thành - Học sinh trường chuyên Lê Quí Đôn, Điện Biên Phủ
7490. Trần Văn Linh - Nghỉ hưu, Khu Đô Thị Phú Lộc 4, Lạng Sơn
7491. Thái Thị Lành - Học sinh, THCS Vĩnh Trai, Lạng Sơn
7492. Trần Thái Bình - Học sinh, Cốc Nam, Đồng Đăng, Lạng Sơn
7493. Hà Văn Mâu, Kỹ sư CNTT, Đồng Đăng, Lạng Sơn
7494. Nguyễn Văn Vinh, Cốc Nam, Đồng Đăng, Lạng Sơn
7495. Trần Công Vân, sinh viên, Ninh Xá, Bắc Ninh
7496. Hồ Đắc Trương, P. Đáo Cầu, Bắc Ninh
7497. Nguyễn Trọng Hiếu, Đại Xuân, Bắc Ninh
7498. Le Minh, Kỹ sư CNTT, Phượng Lâu, Việt Trì
7499. Hoàng Thắng Nam, Bạch Hạc, Việt Trì
7500. Nguyễn Tuấn Cang - Sinh viên, Gia Lộc, Hải Dương

7501. Đinh văn Thái, P.5, Q.Gò Vấp, Sài Gòn
7502. Lưu Khánh Hòa - Họa sỹ 3D, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
7503. Lê Huy Anh, Quận 8, Sài Gòn
7504. Nguyễn Khắc Đình Lộc - Kỹ sư, huyện Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu
7505. Nguyễn Khanh - Nông Dân, Cát Thắng, Bình Định
7506. Trần Văn Thu, huyện Yên Phong, Bắc Ninh
7507. Huỳnh Bạch Tuyết, Tp. Cầm Thơ, Hậu Giang
7508. Đinh Tiến - Sinh Viên, Gò Vấp, Sài Gòn
7509. Nguyển Thi Thanh Hương - Công nhân, Hóc Môn, Sài Gòn
7510. Trần Đình Luật - Doanh nhân, Gò Vấp, Sài Gòn
7511 Nguyễn Văn Vương - Lập trình viên, Q. Tân bình, Sài Gòn
7512. Nguyễn Thu, New Orleans, Louisiana, USA
7513. Lý thu Hương, New Orleans, Louisiana, USA
7514. Đinh Thu, New Orleans, Louisiana, USA
7515. Châu Xuân Nguyễn, Melbourne, Australia
7516. Lê Thị Thơm, Foutain Valey, CA, USA
7517. Đoàn Trường Nhật, Foutain Valey, CA, USA
7518. Đoàn Trường Duy, Foutain Valey, CA, USA
7519. Đoàn Trường Thịnh, Foutain Valey, CA, USA
7520. Hoàng Dạ Thảo, Foutain Valey, CA, USA
7521. Quoi Tran, Boise, Idaho, USA
7522. Lê Quang Hậu – Thợ in, Victoria, Australia
7523. Vu Vinh Tho - Thợ tiện, Allentown Pennsylvania, USA
7524. Nguyễn Anh Tuấn, Berlin, Germany
7525. Hồ Trung Nghĩa, Nork York, Toroto, Canada
7526. Vo Y, Corona, CA 92880, USA
7527. Truong Cam Hieu - Thư Ký, Broadmeadows, Victoria 3047, Australis
7528. Thanh Nguyen - Sinh viên, San Jose, California, USA
7529. Loan Nguyen - Sinh viên, Albuquerque, New Mexico, USA
7530. Joseph Nguyen, Ky Su, Panama City Beach, Florida, USA
7531. Thuy Nguyen, Panama City Beach, Florida, USA
7532. Luan Nguyen - Sinh viên, Albuquerque, New Mexico, USA
7533. Kim Nguyen - Sinh viên, Albuquerque, New Mexico, USA
7534. Cuong Tran, San Jose, California, USA
7535. Thien Nguyen - Học Sinh, Panama City Beach, Florida, USA
7536. My Nguyen - Học Sinh, Panama City Beach, Florida , USA
7537. Thu Nguyen - Học Sinh, Panama City Beach, Florida, USA
7538. Nguyen Trong Hieu - Đàu tư, Horningsea pk, NSW 2171, Australia
7539. Binh Le, Washington, USA
7540. Tam Dao - Khảo sát xây dựng, Altona Melbourne, Victoria 3018, Australia
7541. Doan Van Vuong, Everett , Washington, USA
7542. Natalie Phan - Kỹ thuật bảo trì, Melbourne, Australia
7543. Mindy Hoàng, Oklahoma City, Oklahoma, USA
7544. Bùi Thuy Hiền, New Orleans, Louisiana, USA
7545. Trần Thu Thảo, New Orleans, Louisiana, USA
7546. Rhodes Larry, New Orleans, Louisiana, USA
7547. Rhodes Chard, New Orleans, Louisiana, USA
7548. Pham Rose, New Orleans, Louisiana, USA
7549. Trương Samntha, New Orleans, Louisiana, USA
7550. Nguyến Sang, New Orleans, Louisiana, USA
7551. Nguyến Thi Trang, New Orleans, Louisiana, USA
7552. Trần Hồng Quế, New Orleans, Louisiana, USA
7553. Nguyễn Phong Khải, New Orleans, Louisiana, USA
7554. Nguyễn Phương Paulina, New Orleans, Louisiana, USA
7555. Nguyễn Van Tạ, New Orleans, Louisiana, USA
7556.Trần Andy, New Orleans, Louisiana, USA
7557. Nguyễn Anthony, New Orleans, Louisiana, USA
7558. Tram Trương, New Orleans, Louisiana, USA
7559. Trần Bảo Quốc, New Orleans, Louisiana, USA
7560. Mai Bích, New Orleans, Louisiana, USA
7561. Nguyễn Hùng Bích, New Orleans, Louisiana, USA
7562. Cao Bruce, New Orleans, Louisiana, USA
7563. Trần Thu Cam, New Orleans, Louisiana, USA
7564. Nguyễn Chi, New Orleans, Louisiana, USA
7565. Đinh Chọn, New Orleans, Louisiana, USA
7566. Nguyễn Chris, New Orleans, Louisiana, USA
7567. Nguyễn Kim Corey, New Orleans, Louisiana, USA
7568. Đỗ Dan, New Orleans, Louisiana, USA
7569. Lê Văn Đáng, New Orleans, Louisiana, USA
7570. Bùi Daniel, New Orleans, Louisiana, USA
7571. Trần Dau, New Orleans, Louisiana, USA
7572. Nguyễn Diana, New Orleans, Louisiana, USA
7573. Trần thị Diệp, New Orleans, Louisiana, USA
7574. Đinh Julie, New Orleans, Louisiana, USA
7575. Nguyễn Duyen, New Orleans, Louisiana, USA
7576. Murdoch Đức, New Orleans, Louisiana, USA
7577. Đinh Duyen, New Orleans, Louisiana, USA
7578. Trần Duy, New Orleans, Louisiana, USA
7579. Nguyễn Hằng, New Orleans, Louisiana, USA
7580. Nguyễn Hải, New Orleans, Louisiana, USA
7581. Lê Hằng, New Orleans, Louisiana, USA
7582. Nguyễn Hạnh, New Orleans, Louisiana, USA
7583. Nguyễn Hiển, New Orleans, Louisiana, USA
7584. Đỗ hoàng Đức, New Orleans, Louisiana, USA
7585.Nguyễn Huỳnh Hoàng, New Orleans, Louisiana, USA
7586. Hoàng Cao Tuấn - Kỹ sư CNTT, Lộc An, Nam Định
7587. Trần Văn Hưng - Sinh viên, Tân An, Lộc Hòa, Nam Định
7588. Trần Thị Thanh Thảo - Kỹ sư, Bà Triệu, Nam Định
7589. Trịnh Hùng Lâm, Vụ Bản, Nam Định
7590. Hồ Thị Hân - Nội trợ, Hoàn Kiếm, Hà Nội
7591. Mai Duy Đồng, Kỳ Bá, Thái Bình
7592. Hứa Thúy Hằng - Học sinh, Hoàng Diệu, Thái Bình
7593. Nguyễn Anh Ca, phường Phú Khánh, Thái Bình
7594. Nguyễn Viết Nam - Nhà giáo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7595. Trần Văn Bảy - Sinh viên, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7596. Hoàng Đình Văn, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7597. Nguyễn Thị Thúy Hằng, Tx. Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7598. Ngô Văn Hiền - Hoc sinh, Tx. Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7599. Văn Đức Chính, Tx. Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7600. Trần Thị Hoa - Sinh viên, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

7601. Nguyễn Thị Thu - Học sinh, Minh Xuân, Tuyên Quang
7602. Nguyễn Văn Chí - Nông dân, An Tường, Tuyên Quang
7603. Trần Thị Lợi - Nội trợ, Hà Khánh, Hạ Long, Quảng Ninh
7604. Phan Văn Hùng, Hồng Gai, Hạ Long, Quảng Ninh
7605. Nguyễn Phú Khánh, Hồng Gai, Hạ Long, Quảng Ninh
7606. Phạm Thị Hòa, Quán Triều, Thái Nguyên
7607. Nguyễn Thị Vàng, Cam Giá, Thái Nguyên
7608. Trần Văn Truyền, Bình Thuận, Tân Quang, Tuyên Quang
7609. Mai Văn Hạnh, phường Hưng Thành, Tuyên Quang
7610. Trần Văn Đệ - Hoc sinh, An Tường, Tuyên Quang
7611. Phạm Thị Sáng, New Orleans, Louisiana, USA
7612. Hoang Sương, New Orleans, Louisiana, USA
7613. Nguyễn Tài, New Orleans, Louisiana, USA
7614. Nguyễn thanh Thai, New Orleans, Louisiana, USA
7615. Phạm Thanh, New Orleans, Louisiana, USA
7616. Ngô Thành, New Orleans, Louisiana, USA
7617. Nguyễn thanh, New Orleans, Louisiana, USA
7618. Đinh Thanh Tâm, New Orleans, Louisiana, USA
7619. Trần Thanh Trang, New Orleans, Louisiana, USA
7620. Trần Thanh Trí, New Orleans, Louisiana, USA
7621. Trương Thanh, New Orleans, Louisiana, USA
7622. Nguyễn Thảo, New Orleans, Louisiana, USA
7623. Trần thiện Thế, New Orleans, Louisiana, USA
7624. Đinh quang Thoại, New Orleans, Louisiana, USA
7625. Võ Thuận, New Orleans, Louisiana, USA
7626. Đỗ Khắc Nam - Cự sĩ quan quân đội VNCH, Sydney, Australia
7627. Trần Thị Phượng - Nhân viên chăm sóc người già, Sydney, Australia
7628. Từ Văn Hào - Hưu Trí, Sydney, Australia
7629. Nguyễn Thị Đào - Thợ May, Sydney, Australia
7630. Thủy Bùi - Thợ sửa móng tay, Sydney, Australia
7631. Lương Nga, New Orleans, Louisiana, USA
7632. Nguyễn Loan, New Orleans, Louisiana, USA
7633. Nguyễn Sim, New Orleans, Louisiana, USA
7634. Nguyễn Kim, New Orleans, Louisiana, USA
7635. Nguyen Song, New Orleans, Louisiana, USA
7636. Ngo Tuấn, New Orleans, Louisiana, USA
7637. Tạ Thao, New Orleans, Louisiana, USA
7638. Tran Alice, New Orleans, Louisiana, USA
7639. Nguyen Bông, New Orleans, Louisiana, USA
7640. Ho Long, New Orleans, Louisiana, USA
7641.Tran Ngoc Yen, New Orleans, Louisiana, USA
7642. Phan Cao, New Orleans, Louisiana, USA
7643. Phan Thi Ro, New Orleans, Louisiana, USA
7644. Nguyễn Văn Hải, New Orleans, Louisiana, USA
7645. Trân Thị Út, New Orleans, Louisiana, USA
7646. Nguyễn Thanh Tùng, New Orleans, Louisiana, USA
7647. Nguyễn Quyên, New Orleans, Louisiana, USA
7648. Nguyễn Julie, New Orleans, Louisiana, USA
7649. Đào Thị Chung, New Orleans, Louisiana, USA
7650. Nguyễn Thị Nguyệt, New Ỏrleans, Louisiana, USA
7651. Nguyễn Thị Hằng, New Orleans, Louisiana, USA
7652. Trang Thị Van, New Orleans, Louisiana, USA
7653. Nguyễn Mỹ, New Orleans, Louisiana, USA
7654. Nguyễn Văn Hưởng, New Orleans, Louisiana, USA
7655. Nguyễn P Ngọc, New Orleans, Louisiana, USA
7656. Tieu Thu Hà, New Orleans, Louisiana, USA
7657. Nguyễn Thảo, New Orleans, Louisiana, USA
7658. Nguyễn Cúc, New Orleans, Louisiana, USA
7659. Đặng Muôi, New Orleans, Louisiana, USA
7660. Ngô Thị Ngà, New Orleans, Louisiana, USA
7661. Võ Thị Mạnh, New Orleans, Louisiana, USA
7662. Vũ Văn Chiến, New Orleans, Louisiana, USA
7663. Nguyễn Mầu, New Orleans, Louisiana, USA
7664. Bùi Kim Cường, New Orleans, Louisiana, USA
7665. Bùi Vũ, New Orleans, Louisiana, USA
7666. Bùi Trí, New Orleans, Louisiana, USA
7667. Bùi Liên, New Orleans, Louisiana, USA
7668. Nguyễn Hiển, New Orleans, Louisiana, USA
7669. Phạm Thị Chanh, New Orleans, Louisiana, USA
7670. Nguyễn Văn Hùng, New Orleans, Louisiana, USA
7671. Nguyễn Văn Dũng, New Orleans, Louisiana, USA
7672. Nguyễn Thị Nga, New Orleans, Louisiana, USA
7673. Nguyễn Cư, New Orleans, Louisiana, USA
7674. Nguyễn Diễm Phương, New Orleans, Louisiana, USA
7675. Trần Bình, New Orleans, Louisiana, USA
7676. Trần Lee, New Orleans, Louisiana, USA
7677. Trần Kim, New Orleans, Louisiana, USA
7678. Phạm Văn Thình, New Orleans, Louisiana, USA
7679. Nguyễn Tommy, New Orleans, Louisiana, USA
7680. Nguyễn Toàn, New Orleans, Louisiana, USA
7681. Đỗ Khắc Nam - Thiết Kế Nhà Bếp, Sydney, Australia
7682. Lê Phước Hiệp – Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm (Y tế), Orange County, California 92805, USA
7683. Lê Văn Hạnh - Cựu sĩ quan VNCH, Orange County, California 92805, USA
7684. Nguyễn Thị Hồng Hội, Austin, Texas, USA
7685. Lê Anh Đức, Sydney, NSW Australia
7686. Nguyen Kieu, Anaheim, CA, USA
7687. Nguyen The Hien, Noranda, WA, Australia
7688. Phan Văn Nho, Anaheim, CA 92801, USA
7689. Ngô Anh Tuấn - Bác Sĩ, Mansfield Park, South Australia 5012, Australia
7690. Hồ Hoàng Lan - Học sinh, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh
7691. Trần thi Mộng Như -Sinh viên, Bá Liễu, Hải Dương
7692. Hoàng Văn Thái, nhà giáo, Thanh Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh
7693. Nguyễn Minh Hoàng, Cẩm Trung, Cẩm Phả, Quảng Ninh
7694. Hồ Văn Châm, Phúc Duyên, Bá Liễu, Hải Dương
7695. Đặng Thị Liên - Sinh viên, Khuê Liễu, Bá Liễu, Hải Dương
7696. Nguyễn Đức Tuất - Kỹ sư, Cẩm Khê, Hải Dương
7697. Phạm Hữu Đức, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
7698. Phạm Tiến Đạt, Quận Tân Bình, Sài Gòn
7699. Vũ Công Khanh - Hưu trí, Gò Vấp, Sài Gòn
7700. Nguyễn Văn Sinh, Tp. Phan Rang, Ninh Thuận

7701. Trần Minh Công - Học sinh, Ngô Quyền, Hải Phòng
7702. Nguyễn Mạnh Dương - Công nhân, Sầm Sơn, Thanh Hóa
7703. Trần Công Đâu - Nhà giáo nghỉ hưu, Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam
7704. Trần Thị Thu, Nội trợ, phường Hai Bà Trưng, Thắng Lợi, Phủ Lý, Hà Nam
7705. Vũ Văn Vinh - Kỹ sư CNTT, Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam
7706. Ngô Duy Ái - Sinh viên, Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam
7707. Hoàng Dạ Từ, Trung Thứ, Thanh Liêm, Phủ Lý, Hà Nam
7708. Nguyễn Văn Thắng, Kiến Xương, Thái Bình
7709. Nguyễn Ngọc Trường, An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình
7710. Hoàng Đình Thụ, Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình
7711. Lê Thị Thục Quyên, Dũng Thượng, Vũ Thư, Thái Bình
7712. Nguyễn Thị Bình - Nhà giáo, Kỳ Bá, Thái Bình
7713. Mỹ Huỳnh - Cựu quân nhân HQ. VNCH, Quận Bình Khê, Bình Định
7714. Nguyễn Phong Điền, Bankstown, N.S.W 2200, Australia
7715. Kim Thu Vinh, Vancouver, Canada
7716. Võ Gia Ry - cựu sĩ quan QLVNCH, Sydney, Australia
7717. Vo Duy Thong, 10 Clydesdsle Place, Sumner, QLD 4074, Australia
7718. Nghiêm Hồng Sơn, Cán Bộ nghiên cứu, Đại học Queensland, Brisbane, Australia
7719. Trương Minh Trí, Ottawa, Canada
7720. Ngô Tấn Sang, Montreal, Canada
7721. Bùi Văn Lự, Montreal, Canada
7722. Bùi Cẩm Vân, Montreal, Canada
7723. Lâm Thu Vân, Montreal, Canada
7724. Trương Minh Tiên, Montreal, Canada
7725. Hanh Nguyen, Hessen, Germany
7726. Trương Minh Trung - Chuyên viên điện toán, Sydney, Australia
7727. Peter Tran - Giạt ủi, Seattle, WA, USA
7728. Diana Tran - Nội Trợ, Seattle, WA, USA
7729. Hoàng văn Hùng, Aschaffenburg, Germany
7730. Nguyen Vi, New Orleans, Louisiana, USA
7731. Trí Nguyễn, Austin, Texas, USA
7732. Hồng Hoa Nguyễn, Austin, Texas, USA
7733. Thơ Huỳnh, Austin, Texas, USA
7734. Kim Bùi, Austin, Texas, USA
7735. Khang Bùi, Austin, Texas, USA
7736. Tuyết Bùi, Austin, Texas, USA
7737. Laura Trần, Manor, Texas, USA
7738. Mary Yến Trần, Manor, Texas, USA
7739. Joseph Am Trần, Manor, Texas, USA
7740. Hồng Trân, Austin, Texas, USA
7741. Trần Thanh Cảnh, Santa Ana, California, USA
7742. Trần Văn Hùng, Jonkoping, Thụy Điển
7743. Hà Thị Ánh Nguyệt, Irvine, California, USA
7744. Nguyen Hoang Anh, California, USA
7745. Nguyen Thuyen, Sydney, Australia
7746. Tran Thi Hong, Sydney, Australia
7747. Nguyen Tuan, Sydney Australia
7748. Nguyen Van Tuyen, Sydney, Australia
7749. Trần Khắc Chân, Nà Sản, Mai Sơn, Sơn La
7750. Đỗ Thị Liên - Học sinh, Tân Phong, Tx. Lai Châu, Lai Châu
7751. Trần Thắng Cảnh, Tân Phong, Tx. Lai Châu, Lai Châu
7752. Trần Thị Ngệ, QL 4D, Giàng Ma, Lai Châu, Lai Châu
7753. Hoàng Văn Pháng, Sa Pa, Lào Cai
7754. Vòng Mạnh Hà, Kim Tân, Tp. Lào Cai, Lào Cai
755. Nùng A Chun, Sa Pa, Lào Cai
7756. Nùng Văn Hoạch, Lùng Thằng, Pha Long, Mường Khương, Lào Cai
7757. Ninh Công Minh, Chiềng Sinh, Tp. Sơn La, Sơn La
7758. Ninh Duy Hoàng, Chiềng Sinh, Tp. Sơn La, Sơn La
7759. Nguyễn Thị Kim Anh - Kỹ sư, Vỉnh Yên, Vĩnh Phúc
7760. Nguyễn Thị Vân - Sinh viên, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7761. Đào Văn Khuê - Học sinh, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7762. Đoàn Công Chánh - Nhà giáo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7763. Đoàn Bích Nga - Công nhân, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7764. Trần Thị Lựu - Nội trợ, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7765. Vương Văn Bắc - Sinh viên, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7766. Trần Phú Lộc - Nhà giáo nghỉ hưu, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7767. Phùng Văn Quang - Nông dân,Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7768. Phùng Phước Thạnh - Nông dân, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7769. Nguyễn Đình Giảng - Sinh viên, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7770. Nguyễn Ngọc Long - Kỹ sư CNTT, Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7771. Trương Thị Vinh - Làm bánh, Everett, Washington, USA
7772.Tien Nguyen, Tampa, Florida, USA
7773. Hong Le, Tampa, Florida, USA
7774. Hà Giao - Cơ khí hàng hải, Minato ku,T okyo, Nhật Bản
7775. Linda Nguyễn, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7776. Paul Trần, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7777. Nguyễn Văn Đậu, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7778. Hồ Đại Trường, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7779. Nguyễn Thị Vui, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7780. Lam Thi Phi Phung, Brunswick West, Victoria 3055, Australia
7781. Khien Sinh, Brunswick, Vitoria 3056, Australia
7782. Trương Huy Vũ - Buôn Ma Thuột, Daklak
7783. Bùi Tuân Trình, Quận 4, Sài Gòn
7784. Nguyễn Thị Mão, P.9, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
7785. Trần Vân Trang, P.9 Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
7786. Đoàn Nhật Hồng, Đà Lạt, Lâm Đồng
7787. Vũ Ngô Đàn, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
7788. Phan Vũ Hồng Chi - Kỹ sư hóa, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
7789. Phùng Mai Hưng - Buôn bán tự do, Đống Đa, Hà Nội­
7790. Lưu Bá Đức - Kinh doanh, Buôn Ma Thuột, Daklak
7791. Nguyễn Xuân Huy - Kỹ sư xây dựng, Tp. Pleiku, Gia Lai
7792. Hà Xuân Bình, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
7793. Trần Thị Hương, Quận Trà Sơn, Đà Nẵng
7794. Thái Doãn Sơn, Củ Chi, Sài Gòn
7795. Thuận Thành, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
796. Đặng Quốc Nam - Kỹ sư, Thuận Thành, Huế
7797. Hoàng Ngọc Tường - Hưu trí, An Cựu, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
7798. Hoàng Phủ Phan, Ngự Binh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
7799. Nguyễn Đức Công - Sinh viên, Phú Hội, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
7800. Phan Nhật Ninh - Học sinh, thị trấn Phú Bài, Huế

7801. Phan Quang Trung - Học sinh, Tp. Nam Định, Nam Định
7802. Trần Hoàng Mai, P. Trần Hưng Đạo, Tp. Nam Định, Nam Định
7803. La Kim Vang, Lộc An, Tp. Nam Định, Nam Định
7804. Lê Phước Thọ - Nhà giáo, Lộc An, Tp. Nam Định, Nam Định
7805. Phùng Chí Cường - Nhà giáo, Nam Phong, Tp. Nam Định, Nam Định
7806. Phan Thị Mi - Sinh viên, Tp. Nam Định, Nam Định
7807. Ngọc Mỹ, Ninh Xá, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh
7808. Lệ Quyên, Ninh Xá, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh
7809. Thùy Linh, Ninh Xá, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh
7810. Đông Triều, Ninh Xá, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh
7811. Dan Le - Nha sĩ, Las Vegas, NV, USA
7812. Phương Lê Nguyễn - Kiến trúc sư, Las Vegas City, Nevada, USA
7813. Đoàn Thanh, Brisbane, Australia
7814. Tran Cao Vy, Canberra, Australia
7815. Nguyen Minh Khang, Moscow, Nga
7816. Joseph Duc Hanh, Paris, France
7817. Dung Nguyen, Broadmeadows, Victoria, Australia
7818. Nguyễn Văn Xuân, New York, USA
7819. Hồ Ngọc Anh, Gulfview Heights SA, Adelaide, Australia
7820. Trần Cẩm An, Mansfield Park SA, Adelaide, Australia
7821. Lê Phú Thứ, Angle Park SA, Adelaide, Australia
7822. Nguyễn Minh Hùng, Virginia SA, Adelaide, Australia
7823. Đỗ Hoàng Hoa, Virginia SA, Adelaide, Australia
7824. Vũ Ngọc Hà, Rosewater SA, Adelaide, Australia
7825. Paul Trần, Virginia, Adelaide, Australia
7826. Megan Nguyễn, Virginia, Adelaide, Australia
7827. Elizabeth Nguyễn, Parafield Gardens, Adelaide, Australia
7828. Hoàng Đỗ, Pennington, Adelaide, Australia
7829. Nguyễn Đình Vinh, Adelaide, Australia
7830. Vũ Mộng Tú, Kensington, Adelaide, Australia
7831. Tony Đặng, Rosewater, Adelaide, Australia
7832. Bùi Thị Lệ Hằng, Adelaide, Australia
7833. Trần Thị Ngọc Hoa, Adelaide, Australia
7834. Nguyễn Văn Đông, Adelaide, Australia
7835. Bích Thị Nguyễn - Dược sĩ, Orange, California, USA
7836. Le Thuc Khuong - Hưu trí, Melbourne, Australia
7837. Thi Bo Nguyen Bui - Công nhân, Melbourne, Australia
7838. Tri Vo - Hưu Trí, King of Prussia, Pennsylvania, USA
7839. Thuy Nguyen - Dược sĩ, Blue Bell, Pennsylvania, USA
7840. Tam Nguyen - Kinh doanh, King of Prussia, Pennsylvania, USA
7841. Nguyễn Văn Dũng, Thueringen, Germany
7842. Hung Nguyen, Gilroy, California, USA
7843. Lee Dang - Sinh viên, Gilroy, California USA
7844. Kevin Nguyen, PhD, SanFransico, USA
7845. Linh Nguyen - Dược sỹ, SanDiago, USA
7846. Liet Truong - Sinh viên, SanJose, California, USA
7847. Ha Truong - Nhà tạo mẫu tóc, SanJose, California, USA
7848. Huy Truong - Sinh viên, SanJose,California USA
7849. Ngan Dang - Sinh viên, Orlando. Florida, USA
7850. Chau Dang - Sinh viên, Orlando, Florida, USA
7851. Nguyễn Văn Khánh, Liverpool, Sydney, Australia
7852. Bich Pham - Chuyên viên đồ họa địa chí, Michigan, USA
7853. Do Nguyen, Vargas ct Milpitas, California, USA
7854. Pham Thi Xuan, Vargas ct Milpitas, California, USA
7855. Do Steve, Vargas ct Milpitas, California, USA
7856. Nguyen Thi Dieu NHan, Vargas ct Milpitas, California, USA
7857. Do Cathy, Vargas ct Milpitas, California, USA
7858. Vo Tim, Vargas ct Milpitas, California, USA
7859. Xena Huynh, Colton, California, USA
7860. Phương Nguyễn, Salt Lake City, Utah, USA
7861. Nguyễn An Phúc - Kỷ-sư Điện, New Kent County, Virginia, USA
7862. Nguyễn Thị Trang - Quảntrị nhân viên, Richmond, Virginia, USA
7863. Nguyễn Văn Cường - công nhân nhà hàng, Richmond, Virginia, USA
7864. Nguyễn Văn Phương - bán thực phẩm lưu động, Richmond, Virginia, USA
7865. Hồ Cường - Kỹ thuật viên, Denver, Colorado, USA
7866. Ngô Chí Thiềng - Cựu Chủ Tịch CĐVN Nam California, Orange, California, USA
7867. Minh Tu, Garden Grove, Ca 92844, USa
7868. Nguyen Tao, Fort Worth, Tx 76111, USa
7869. Andy Trinh, Garden Grove, California, USA
7870. Quay Le, Orange County, California, USA
7871. Nguyễn Bá Toàn - Kỹ sư/Hưu trí, Cầu Giấy, Hà nội
7872 Nguyễn Thị Ngọc A... - Thợ may, Quận 7, Sài Gòn
7873. Lê Anh - Thợ sửa xe, Quận 3, Sài Gòn
7874. Hồ Chí Ninh - Học sinh, Quận 1, Sài Gòn
7875. Nguyễn Thị Ngân - Nghề buôn bán, Quận 10, Sài Gòn
7876. Ngô Thường - Buôn Bán, Quận 8, Sài Gòn
7877. Hà Phong - Lái Xe, Quận 12, Sài Gòn
7878. Lâm Trung - Nghề buôn bán, Quận 5, Sài Gòn
7879. Nguyễn Long - Sinh Viên, Quận 9, Sài Gòn
7880. Bùi Đức Hiệp - Công nhân, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
7881. Vương Ngọc Linh - Hoàng Mai, Hà Nội
7882. Nguyễn Văn Thanh - Cử nhân kinh tế, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7883. Nùng Thị Em - Học sinh, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình
7884. Nguyễn Đức Cường - Học sinh, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình
7885. Nguyễn Đức Cường, Thịnh Lang, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình
7886. Hoàng Bảo Lạc - Nhà giáo, Ninh Khánh, Tp. Ninh Bình, Ninh Bình
7887. Trần Công Hòa - Nhà giáo, Ninh Khánh, Tp. Ninh Bình, Ninh Bình
7888. Hồ Hoàng Hùng - Sinh viên, Tp. Phủ Lý, Hà Nam
7889. Ninh Duy Kiều - Sinh viên, Tp. Phủ Lý. Hà Nam
7890. Huỳnh Bạch Tuyết, Tp. Cần Thơ, Cần Thơ
7891. Đặng Văn Phúc, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7892. Đặng Xuân Mai, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7893. Phùng Ngọc Long, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7894. Phùng Phương Duy, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7895. Nguyễn Trọng Vinh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7896. Hà Thới Vinh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7897. Đào Thị Mừng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7898. Hồ Vĩnh Hảo, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7899. Mường Thanh Công, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7900. Ninh Duy Định - Kỹ sư, Tp. Phủ Lý, Hà Nam

7901. Nguyễn Văn Hải, Từ Liêm, Hà Nội
7902. Nguyễn Minh Tâm Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
7903. Thạc Lê Ân, Phú Nhuận, Sài Gòn
7904. Đỗ Ức Trí - Kỹ sư, Quận 10, Sài Gòn
7905. Trần Phước Thạnh, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
7906. Trần Văn Cường, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
7907. Trần Văn Dũng, Nha Trang, Khánh Hòa
7908. Nguyễn Quang Đạt, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
7909. Nguyễn Ngọc, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
7910. Nguyễn Văn Tâm, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
7911. Lê Văn Trọng, Ba Đình, Hà Nội
7912. Nguyễn Thành Bắc - An bình, Biên hòa, Đồng nai
7913. Bùi Nguyễn Diệu An - Sinh viên ĐH, Quận 10, Sài Gòn
7914. Đặng Minh Dũng, Ban Mê Thuột, Daklak
7915. Lê Duy Long, Québec, Canada
7916. Phan Đáo, Québec, Canada
7917. Huỳnh Kim Dũng, Québec, Canada
7918. Phan Ngoc Trang - Hưu Trí, Orlando, Fl32839, USA
7919. Thụy Nguyễn, Montreal, PQ, Canada
7920. Quan Bui, Texas, USA
7921. Nguyen Tinh Kent, Washington, USA
7922. Tran Ha Kent, Washington, USA
7923. Trần Thu Hà, Kent, WA, USA
7924. Nguyễn Thanh Hải, Kent, WA, USA
7925. Cuc Phan, San Jose, USA
7926. Hoàng Thưởng, Sanjose CA, 95127, USA
7927. Dan Pham, Edmonton, Alberta, Canada
7928. Hai The Quang, Butte County, Chico, CA 95926, USA
7929. Tong Ho Huan, Aucklamd, New Zealand
7930. Nguyen Dien Hong, Aucklamd, New Zealand
7931. Tong Ho N Han, Aucklamd, New Zealand
7932. Nguyen Thu Hoa Aucklamd, New Zealand
7933. Tong ho N Hannah, Aucklamd, New Zealand
7934. Tong ho Hosea, Auckland, New Zeaand
7935. Tong Ho Hayden, Aucklamd, New Zealand
7936. Đặng Thị Thanh Thủy - Công nhân, Brisbane, Australia
7937. Nguyen Loc The - Kỹ sư, Shizuoka, Japan
7938. Nguyễn Văn Trọng - Thầy giáo dạy toán/tin trung học, Coolaroo, Australia
7939. John Trần, Mile End, Adelaide, Australia
7940. Anthony Nguyễn, Mile End, Adelaide, Australia
7941. Thi Phan, Virginia, Adelaide, Australia
7942. Thục Quyên - Sinh viên du học, Adelaide, Australia
7943. Ngọc Anh - Sinh viên du học, Adelaide, Australia
7944. Thịnh Trần, Adelaide, Australia
7945. Michael Ly, Port Adelaide, Australia
7946. Donator Đào, Port Adelaide, Australia
7947. Ducan Trương, Torrensville, Adelaide, Australia
7948. Tran Hoa, Stuttgart, Germany
7949. Duke Doan - Chuyên gia IT, Orange County, Lake Forest, CA, USA
7950. Chung Nguyễn, Palmerston City, Darwin, Australia
7951. Elizabeth Nguyễn, Palmerston City, Darwin, Australia
7952. Tuấn Đặng, Palmerston City, Darwin, Australia
7953. Phạm Hồng Trâm - Du học sinh, Bayview, Darwin, Australia
7954. Lê Thị Yến - Du học sinh, Bayview, Darwin, Australia
7955. Cang Văn Trần, Coconut Grove, Darwin, Australia
7956. Anthony Huỳnh, Nakara, Darwin, Australia
7957. Trương Minh Đức, Marrero, Louisiana, USA
7958. Chung Vu, Windsor, Ontario, Canada
7959. Ngo Te, Windsor, Ontario, Canada
7960. Tran Van Thang, Windsor, Ontario, Canada
7961. Uyen Phuong, Windsor, Ontario, Canada
7962. Nguyen Nam, Windsor, Ontario, Canada
7963. Tran Van Vinh, London, Ontario, Canada
7964. Vu Nguyen, Ottawa, Ontario, Canada
7965. Vu Anh, Windsor, Ontario, Canada
7966. Quang Dong, Toronro, Ontario, Canada
7967. Tran Tinh, Windsor, Ontario, Canada
7968. Anh Hùng, Garden Grove, California, USA
7969. Long Nguyen, Portland. Oregon, USA
7970. Ha D. Nguyen, Wichita, Kansas, USA
7971. Nguyễn Ngọc Đóa, Santa Ana, California, USA
7972. Đinh Quang Huy, Quebec, Canada
7973. Loc Pham, Gaithersburg, Maryland, USA
7974. Tran Thi Hong Yen, Haymarket, Virginia, USA
7975. Trần Văn Bé - Nhà thơ, Denver, Colorado, USA
7976. Lê Văn Hoàng, Houston, Texas, USA
7977. Cuong Tran - Kỹ sư, Sacramento, CA, USA
7978. Nguyễn Đức Lành, Sydney, Australia
7979. Edward Tran - Kỹ Sư, Los Angeles, USA
7980. Lê Quang Huy, Cẩm Phả, Quảng Ninh
7981. Lương Sơn Bạc - Kỹ sư, TP Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
7982. Lê Phúc Hải Châu, Lâm Hà, Lâm Đồng
7983. Nguyễn Duy Nhân - Kĩ sư, Tp. Cà Mau, Cà Mau
7984. Nguyễn Xuân Hải, Quận 3, Sài Gòn
7985. Mông Văn Bốn - nhà văn/nhà báo, Tp. Cao Bằng, Cao Bằng
7986. Phạm Minh Khoa - Nhân viên văn phòng/Cử nhân, Quận 10, Sài Gòn
7987. Trần Hiếu Nghĩa, Kỹ Sư, Q.Thủ Đức, Sài Gòn
7988. Kiều Công Thọ - Họa sĩ, Quận 4, Sài Gòn
7989. Tran Xuan Hoang - Đức Thọ, Hà Tĩnh
7990. Nguyen Hiep - Kỹ sư/giám đốc công ty xây dựng, Tp. Nam Định, Nam Định
7991. Nguyễn Xuân Quy - Chạy xe ôm, Mỹ Tho,Tiền Giang
7992. Nguyen Duc Quy - IT, Bình Tân, Sài Gòn
7993. Huỳnh Nhật Minh - Công nhân tự do, Quận 1, Sài Gòn
7994. Nguyễn Bá Công - Thợ hàn Tàu, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
7995. Trần Văn Quyết - Thợ máy, Quận Kiến An, Tp. Hải phòng
7996. Nguyễn Văn Đức - Thợ Gò Tàu thuỷ, Quận Ngô Quyền, Tp.Hải Phòng
7997. Lâm Há - Thợ hàn Tàu, Quận Hồng Bàng, Tp.Hải Phòng
7998. Trần Văn Chức - Thợ hàn Tàu, Quận Lê Chân, Tp.Hải Phòng
7999. Nguyễn Thị Kim Huệ - Thợ xây, Quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng
8000. Nguyễn Thị Hiền - Buôn bán, Quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng

8001. Đặng Chí Hùng - Blogger- Kỹ sư ĐH Bách Khoa Hà Nội - Cầu Giấy - Hà Nội
8002. Nguyễn Việt Hà - Cựu chiến binh/Kỹ sư, Q. Tân Bình, Sài Gòn
8003. Duc Tran, Chicago, Illinois, USA
8004. Trần Văn Bang - Kỹ sư/Cựu chiến binh chống Tàu, Q. Tân Bình, Sài Gòn
8005. Nguyễn Hải Long, Châu Phú, An Giang
8006. Đặng Văn Hiến - Kinh doanh/Giám đốc, Tân Bình, Sài Gòn
8007. Đinh Quốc Huy - Thiết kế Website, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
8008. Hoàng Đức - Lao động tự do, Quận 3, Sài Gòn
8009. Nguyễn Văn Vinh - Sinh viên, Q Hải An, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
8010. Nguyễn Định Thức - Sinh viên, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
8011. Nguyễn Thùy Trang - Nhà giáo, Q. Kiến An, Tp. Hải Phòng
8012. Trương Ngọc Trọng - Học sinh, Q. Đồ Sơn, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
8013. Hoàng Đức Tuấn , Q. Thanh Xuân, Hà Nội
8014. Trần Lê Việt - Kỹ sư, Hoàn Kiếm, Hà Nội
8015. Trần Lê Cương - Kỹ sư, Hoàn Kiếm, Hà Nội
8016. Nguyễn Thanh Nghị - Nhà giáo nghỉ hưu, Mỹ Đình, Hà Nội
8017. Văn Thành Cao - Học sinh, Gia Lộc, Hải Dương
8018. Văn Đức Minh - Sinh viên, Thanh Hà, Hải Dương
8019. Vũ Hoàng Lâm, Quận Bình Tân, Sài Gòn
8020. Nguyễn Ngọc Khôi - Cựu quân y-Sĩ QL VNCH, Apple Valley, California, USA
8021. Hương Nam, Sydney, Australia
8022. Nguyên Huỳnh, Melbourne, Australia
8023. Trần Văn Hồng, Sydney, NSW, Australia
8024. Vũ thị Hiền, Auburn, WA. USA
8025. Quach Hai Nhu, Brisbane, Australia
8026. Bùi xuân Bắc, Brisbane, Australia
8027. Trung Le - Disease Investigator, Jonesboro, Georgia, USA
8028. Mo Pham - Communicable Disease Specialist, Jonesboro, Georgia, USA
8029. Vĩnh Châu - Hưu trí, Glen Allen, Virginia 23060, USA
8030. Tran Duc Thanh - Ingenieur Computer Science , Zurich, Thụy sỹ
8031. Khanh Đỗ - Công nhân, Garden Grove, California, USA
8032. Kim Nguyen, Germantown, Maryland, USA
8033. Nguyễn Ngọc Liệu, Garden Grove, California, USA
8034. Nguyen Xuan Huong, Medical biller, USA
8035. Kim Chung Nguyễn, Adelaide, Australia
8036. Kim Oanh Nguyễn, Adelaide, Australia
8037. Ducan Nguyễn, Murray Bridge, Adelaide, Australia
8038. Jonathan Nguyễn, Murray Bridge, Adelaide, Australia
8039. Alananh Trần, Holden Hill, Adelaide, Australia
8040. Johnson Trần, North Perth, Australia
8041. Lisa Trần, North Perth, Australia
8042. Thomas Vũ, West Lakes, Adelaide, Australia
8043. Phan Học, Mawson Lakes, Adelaide, Australia
8044. Đồng Phước, Gawler, Adelaide, Australia
8045. Tran Thanh Hai, Honolulu, Hawaii, USA
8046. Vu Duc Nghiem, San Jose, CA 95112, USA
8047. Nguyễn Thị Hương, Quận Tân Bình, Sài Gòn
8048. Nguyễn Thị Bích - Nội trợ, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8049. Nguyễn Thùy Trâm - Hhọc sinh, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8050. Nguyễn Cao Sanh - Nhà giáo, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
8051. Nguyễn Thúy Liễu - Kỹ sư CNTT, Cổ Nhuế, Hà Nội
8052. Trần Văn Khế - Nông dân, Phố Mới, Bắc Ninh
8053. Trần Văn Khôi - Nội trợ, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh
8054. Trần Văn Miêng, Quế Võ, Bắc Ninh
8055. Phạm Lạc Quốc - Kỹ sư, Tây Hồ, Hà Nội
8056. Quách Văn Huyền - Làm ruộng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
8057. Hoàng Đình Thắng, Đại Từ, Thái Nguyên
8058. Đỗ Thị Mùi - Kỹ sư, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8059. Đỗ Thị Sim - Kội trợ, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8060. Nông Thị Hà - Nhà giáo, Kim Tân, Tp. Lào Cai, Lào Cai
8061. Nông Quốc Định - Học sinh, Sa Pa, Lào Cai
8062. Mai Thọ Truyền - Nghỉ hưu, Tam Đường, Lai Châu
8063. Mai Lữ Phương - Học sinh, Tân Phong, Tx. Lai Châu, Lai Châu
8064. Trần Quang Khanh - Nông dân, Tx. Lai Châu, Lai Châu
8065. Trần Quốc Bửu - Trồng rừng, Hoàng Ni Pả, Hà Giang
8066. Đặng Thị Mến - Nội trợ, Tp. Hà Giang, Hà Giang
8067. Lư Hán Mân - Nông dân, Đồng Văn, Hà Giang
8068. Hồ Quốc Đống, Tp. Cao Bằng, Cao Bằng
8069. Phạm Hoàng Hộ - Nhà giáo nghỉ hưu, Phố Mới, Bắc Ninh
8070. Đỗ Như Mai - Kỹ sư, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
8071. Nguyễn Mỹ Thắng, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
8072. Trinh Liên Nga, Tp. Ninh Bình, Ninh Bình
8073. Đặng Đình Hiển - Quản lý, Quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng
8074. Phạm Chí Thiện, Tân Hà, Lâm đồng
8075. Phạm Minh Sơn, Quận Tân Bình, Sài Gòn
8076. Phạm đình Thọ, Quận Tân Bình, Sài Gòn
8077. Hồ Hương Diệu - Chuyên viên pháp chế, Gò Vấp, Sài Gòn
8078. Vũ Ngọc Hà, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang
8079. Vu Thị Hoa, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang
8080. Trần Hưng Yên, Thôn Ghép, Bắc Giang
8081. Trần Văn Bá, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8082. Hoàng Đình Chính, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8083. Vòng A Sáng, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8084. Thái Kim Lân, Quyết Thắng, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên
8085. Phùng Thị Chung, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8086. Nghiêm Văn Tuất, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8087. Nghiêm Văn Huấn, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8088. Thái Thị Lành, TP. Cao Bằng, Cao Bằng
8089. Phùng Bá Hải - Kỹ sư CNTT, Từ Liêm, Hà Nội
8090. Phan Nhật Tuấn – Công nhân, Tp. Thanh Hóa, Thanh Hóa
8091. Trần Đức Hòa - Học sinh, Tp. Thanh Hóa, Thanh Hóa
8092. Quách Văn Giang - Học sinh, Tp. Thanh Hóa, Thanh Hóa
8093. Lê Thị Ngọc Trân - Bác sĩ, Hoàng Mai, Hà Nội
8094. Lê Thị Ngọc Diệp - Nha sĩ, Mỹ Đình, Hà Nội
8095. Trần Công Cao Cát - Nhà giáo, TP. Vinh, Nghệ An
8096. Trần Thừa Dụ - Nông dân, TP Vinh, Nghệ An
8097. Trịnh Duy Hinh, Nông dân, TP Vinh, Nghệ An
8098. Nguyễn Thị Hiền - Nội trợ, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội
8099. Nguyễn Thị Thu Hà - Học sinh, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội
8100. Nguyễn Thành Luân - Sinh viên, Quận Thủ Đức, Sài Gòn

8101. Đỗ Quỳnh Nhi, Quận 2, Sài Gòn
8102. Nguyễn Thanh Tâm - Nhân viên Cty tư nhân, Gò Vấp, Sài Gòn
8103. Phạm Đức Hiến - Sinh viên, Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng
8104. Phạm Thị Thu Hương - Sinh viên, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng
8105. Phạm Thi Quỳnh Giao - Học sinh, Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng
8106. Đặng Quốc Sủng - Nhà giáo nghỉ hưu, Khu Biệt Thự Đảo Xanh, Đà Nẵng
8107. Đặng Quốc Vinh - Kỹ sư, Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
8108. Huỳnh Đoàn - Sinh viên, Vỹ Dạ, Tp. Huế. Thừa Thiên Huế
8109. Huỳnh Chiến - Nhà giáo, An Cựu, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
8110. Huỳnh Công - Kỹ sư, Thuận Thành, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
8111. Trần Hoàng Quý, Cẩm Lệ, Tp. Đà nẵng
8112. Trần Thị Như Lan - Kế toán, Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
8113. Nguyễn Thiệu - Sinh viên, Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
8114. Cao Thị Hoàng Oanh - Học sinh, Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
8115. Nguyễn Thị Anh Thư - Sinh viên, Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
8116. Nguyễn Văn Mười Hướng - Nghỉ hưu, Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
8117. Nguyễn Kim Cang - Sinh viên, Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng
8118. Nguyễn Thụy Minh Trang - Lao động tự do, Gò Vấp, Sài Gòn
8119. Nguyễn Thành Nam - Chuyên viên âm thanh, Cầu Giấy, Hà nội
8120. Trần Văn Tâm, Dallas, TX 75243, USA
8121. Pham Thai - Dallas/Fort Worth, Texas, USA
8122. Quang Ngoi Huynh - Lái xe taxi, Bankstown Australia
8123. Andre Nguyễn, California, USA
8124. Trịnh Đình Lộc - Đại lý mua bán bất động sản, Fairfield, New South Wales, Australia
8125. Quang huynh - Lái xe taxi, Bankstown, NSW, Australia
8126. Võ Thị Bích Liên, Anaheim, California, USA
8127. Trung Dinh Thai - Giám đốc Cty, Houston, Texas, USAA
8128. Tuong Thi Duyen - Hưu trí, Aventua Blvd Orlando, Fl 32839, USA
8129. Nguyễn Quốc Việt Hùng, California, USA
8130. Minh Lê - Chuyên viên địa ốc, Vancouver, British Columbia, Canada
8131. Truong Hoai Mong - Dược sỹ, Sydney, Australia
8132. Nguyen Duc Huy - Hoc Sinh, Honolulu, Hawaii, USA
8133. Vũ Minh Thắm, Ventura, USA
8134. Nguyễn Phạm Anh Quân, Edensor Park, NSW, Australia
8135. Tăng Hải, Maxwell St, Ashcroft, NSW, Australia
8136. Dianne Tăng, Maxwell St, NSW, Australia
8137. Huỳnh Thái, Moorebank, NSW, Australia
8138. Huỳnh Tuyết Trần, Orlando, Florida, USA
8139. Hòa Đặng, Melbourne, Australia
8140. Văn Vĩnh Kim, Haugerbakken 19, 1900 Fetsund, Na Uy
8141. Nguyễn Trọng Thành, Vyduno 19-42, Vilnius, Lithuania (CH Li Vát)
8142. Tran Thi, New Orleans, Louisiana, USA
8143. Nguyen Thu Trang, New Orleans, Louisiana, USA
8144. Tran Jeffry, New Orleans, Louisiana, USA
8145. Tran Jewel, New Orleans, Louisiana, USA
8146. Tran Jennie, New Orleans, Louisiana, USA
8147. Tran Sac, New Orleans, Louisiana, USA
8148. Đoàn Kiều Nga, Chanhassen, Minnesota 55317, USA
8149. Nguyen Viet Hoa, Shawnee, KS 66216, USA
8150. Nguyen Quoc Tam, Shawnee, KS 66216, USA
8151. Nguyen Viet Cuong, Shawnee, KS 66216, USA
8152. Nguyen Thi Tram Anh, Shawnee, KS 66216, USA
8153. Nguyen Viet Khiem, Shawnee, KS 66216, USA
8154. Nguyen Viet Thinh, Shawnee, KS 66216, USA
8155. Nguyen Thi Kieu Mi, Shawnee, KS 66216, USA
8156. Nguyen Anh Tuan, Kansas City, MO 64138, USA
8157. Bien Thi Huyen, Kansas City, MO 64138, USA
8158. Nguyen Viet Mong, Kansas City, MO 64138, USA
8159. Nguyen Thi Huong, Kansas City, MO 64138, USA
8160. Phạm Chấn, Santa Ana, Orange, USA
8161. Phạm Dũng, Garden Grove, Orange, USA
8162. Dan Van Bong - Giáo viên, Sydney, Australia
8163. Lê Phước, Sacramento, California, USA
8164. Bùi Hữu Dư, Sacramento, California, USA
8165. Đinh Thị Tâm, Sacramento, California, USA
8166. Nguyễn Ngọc Anh, Sacramento, California, USA
8167. Thomas Thang, Sacramento, California, USA
8168. Trần Quang Huy, Sacramento, California, USA
8169. Hoàng Thế Sung, Sacramento, California, USA
8170. Phan Thị Minh Châu, San Diego, California, USA
8171. Nguyễn Quý Nhượng, Sacramento, California, USA
8172. Quản Mỹ Lan, Toulouse, France
8173. Dinh Nguyen - Làm nghề tự do, Melbourne, Australia
8174. Tran Minh Sơn, Seattle, Washington, USA
8175. Pham Le Thang - Bác sỹ y khoa, Orlando, Florida, USA
8176. Ly tuyet Phi, El Monte, California, USA
8177. Ninh Pham, Garden Grove, California, USA
8178. Hoang Anh, Mawson Lakes, Adelaide, Australia
8179. Minh Tran, Mawson Lakes, Adelaide, Australia
8180. Nam Nguyen, Windsor, Ontario, Canada
8181. Pham Tuan Anh, Windsor, Ontario, Canada
8182. Nguyen Thi Hanh, Orlando, Fl32839, USA
8183. Nguyen Thi Huong, Orlando, Fl32839, USA
8184. Nguyen Thi Binh, Đống Đa, Hà Nội
8185. Lê Hoàng, Quận 3, Sài Gòn
8186. Nguyen Thi Thinh - Giáo viên, Đống Đa, Hà Nội
8187. Tran Thu Ha - Nội trợ, Đống Đa, Hà Nội
8188. Dau Thanh Thuy - Nhân viên văn phòng, Đống Đa, Hà Nội
8189. Tran Nhat Huong - Học sinh, Ba Đình, Hà Nội
8190. Lê Văn Thu - Kinh doanh tự do, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
8191. Phan Minh Chiến, Tân Thạnh Tây, Củ Chi, Sài Gòn
8192. Khổng Văn Thành - Cử nhân Luật, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8193. Hoàng Thị Thảo, Bảo Lâm, Cao Bằng
8194. Hà Minh Quân, Thị trấn Xuân Hòa, Hà Quảng, Cao Bằng
8195. Nguyễn Ngọc Nam, Thị trấn Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định
8196. Lê Thị Thu Nga - Công nhân, Quận 12, Sài Gòn
8197. Nguyễn Đức Huy - Tp. Nam Định, Nam Định
8198. Trần Bình Dương - Sinh viên, Hạ Long, Quảng Ninh
8199. Võ thị Thi - Quận Kiến An, Hải phòng
8200. Vũ Phương - Kinh doanh, Quận 4, Sài Gòn

8201. Nguyễn Thanh Hiếu, Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
8202. Lê Văn Huynh, huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
8203. Đoàn Tùng Mậu - Nhà giáo, Tân Lợi, Buôn Ma Thuột, Daklak
8204. Lê Nguyên Khánh - Học sinh, Buôn Hồ, Daklak
8205. Lê Văn Bá, Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
8206. Nguyễn Thị Loan - Nội trợ, Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên
8207. Nguyễn Thị Thúy Hà, Tp. Sóc Trăng, Sóc Trăng
8208. Nguyễn Văn Lâu, Huyện, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
8209. Trần Lệ Quân - Học sinh, Ngô Mây, Kin-hon, Bình Định
8210. Trần Đức Hiến - Công nhân, Huyện Sơn Tịnh, Tp. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
8211. Trần Chi Lăng, kỹ sư, Vĩnh Hòa, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa
8212. Trần Thúc - Nhà giáo nghỉ hưu, Vĩnh Hải, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa
8213. Phạm Quang Thái - Sinh viên, Nha Trang, Khánh Hòa
8214. Phạm Đức Độ - Cựu chiến binh, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa
8215. Nguyễn Lê Tâm, Houston,Texas, USA
8216. Trung Le, Disease Investigator, Jonesboro, Georgia, USA
8217. Nguyễn Văn Dĩnh, Hopkins, Minnesota 55343, USA
8218. Ngô Thị Chiêu, Hopkins, Minnesota 55343, USA
8219. Cuc Vo - Công nhân, Youngstown, Ohio, USA
8220. Cuong Vo - Công nhân, Youngstown, Ohio, USA
8221. Thanh Vo - Công nhân, Youngstown, Ohio, USA
8222. Tâm Tịnh Phạm, Orlando, Florida, USA
8223. Francis Doan - Tiến sĩ/Nghiên cứu khoa học, Paris, France
8224. Lisa Doan - Kỹ sư/Sản xuất dược phẩm, Paris, France
8225. Sarah Doan - Học sinh, Paris, France
8226. Ambre Doan - Sinh viên, Paris, France
8227. Jade Doan - Sinh viên, Paris, France
8228. Delphine Doan - Sinh viên, Paris, France
8229. Luu Do, Paris,France
8230. Ngô Sỹ Hân - Nhà văn, Michigan, USA
8231. Nguyen Thi LinDa, California, USA
8232. Nguyen Thi Thanh Loan, Denver, Colorado, USA
8233. Hoang Trong Hung, Denver, Colorado, USA
8234. Phuong Tra Tran, Viet Berlin, Germany
8235. Clarkson Dang - Kế toán, Adelaide, Australia
8236. Dominic Tran - Tài xế taxi Taxi Driver, Parafield Gardens, Adelaide, Australia
8237. Alice Nguyen - Sinh viên, Adelaide, Australia
8238. Dunston Vu - Sinh viên, Adelaide, Australia
8239. Hoang Trong Quy, Denver, Colorado, USA
8240. Alice Hong Anh - Sinh viên, Adelaide, Australia
8241. Nguyễn Ngọc Anh, Melbourne, Australia
8242. Peter Wong - Kế toán, Adelaide, Australia
8243. Phương Ngô, Chủ Shop, North Perth, Australia
8244. Phan Thị Hạnh Dung, North Perth, Australia
8245. Claudia Nguyen - Lao động tự do, Fremantle, Perth, Australia
8246. Thông Văn Nguyễn - Sinh viên, Rockingham, Perth, Australia
8247. Nguyễn Mạnh Thắng, Ottawa, Ontario, Canada
8248. Lâm Bình Bắc, Kỹ sư, Darwin, Australia
8249. Nguyễn Thị Thanh Phong, Nội trợ, Brisbane, Australia
8250. Thanh Lê, Los Angeles, California, USA
8251. Truong Van An, Arnhem, Hà Lan
8252. Le Thi Toan, Arnhem, Hà Lan
8253. Nguyễn Ngọc Đỉnh, Melbourne, Australia
8254. Nguyễn Thượng Kỳ, Camberwell, Victoria, Australia
8255. Hoàng Minh Hà - Thương gia, Chester Hill, NSW, Australia
8256. Nguyễn Ngọc Thơ, East Burwood, Victoria 3151, Australia
8257. Nguyễn Thị Trưởng, East Burwood, Victoria 3151, Australia
8258. Duong Ngoc Sum, Denver, Colorado, USA
8259. Nguyen Thi Dong, Denver, Colorado, USA
8260. Duong Ngoc Hoai Linh Lakewood Colorado USA
8261. Ho Thi Ho Lakewood Colorado USA
8262. Duong Nguyen Ngoc Duc, Denver, Colorado, USA
8263. Nguyen Thi Huong, Denver, Colorado, USA
8264. Duong Ngoc Phuc, Denver, Colorado, USA
8265. Nguyen Thi Lan, Denver, Colorado, USA
8266. Van Cong Thinh, Denver, Colorado, USA
8267. Duong Ngoc Lan, Denver, Colorado, USA
8268. Duong Ngoc Son, Denver, Colorado, USA
8269. Do Thi Dieu Thanh, Denver, Colorado, USA
8270. Trần Nguyễn Uyên Phương - Học sinh, Quận Tân Phú, Sài Gòn
8271. Trần Hoàng Việt - Kỹ sư, Mỹ Đình, Hà Nội
8272. Trần Mai Anh - Sinh viên, Mỹ Đình, Hà Nội
8273. Nguyện Tuấn Tú - Nghỉ hưu, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng
8274. Nguyễn Văn Tần - Kế toán, Kiến An, Hải Phòng
8275. Nguyển Thị Lý - Nhà giáo nghỉ hưu, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
8276. Trần Lệ Hằng - Nội trợ, Thị trấn Núi Đèo, Thủy Nguyên , Hải Phòng
8277. Đỗ Đức Thiện -Sinh viên, Ninh Khánh, Ninh Bình
8278. Duong Hong Tham - Lái xe, Huyện Giồng Trôm, Bến Tre
8279. Ngô Văn Hiền - Kỹ sư, Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
8280. Ngô Văn Hùng - Sinh viên, Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
8281. Trần Công Nghiệp - Kế toán, Phú Nhuận, Sài Gòn
8282. Mai Đức Dũng - Học sinh, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
8283. Ninh Duy Thưởng - Nhà giáo, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên,
8284. Ninh Đức Mẫn - Nông dân, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên,
8285. Ninh Thị Lành - Nội trợ, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên,
8286. Nguyễn Văn Hòa - Nghỉ hưu,Tp. Cẩm Phả, Quảng Ninh
8287. Nguyễn Thị Lựu - Công nhân mỏ, Tp. Cẩm Phả, Quảng Ninh
8288. Trần Văn Hoạch, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
8289. Trương Văn Định - Kỹ sư, quận 4, Sài Gòn
8290. Trần Thị Lợi - Bác sĩ, Quận 5, Sài Gòn
8291. Đỗ Văn Tri - Nhà giáo, Quận 5, Sài Gòn
8292. Trần Quang Vinh - Học sinh, Long Biên, Hà Nội
8293. Nguyễn Hồng Lộc, Quận 10, Sài Gòn
8294. Nguyễn Trung Hậu, Quận 9, Sài Gòn
8295. Nguyễn Viết Lâm - Nhân viên, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
8296. Đinh Ninh Trị, Quận 3, Sài Gòn
8297. Hoàng Văn Hội - Kỹ sư cơ khí đóng tàu, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
8298. Huỳnh Phú Quốc - Phó giám đốc công ty, Quy Nhơn, Bình định
8299. Phạm Văn Giang - Cử nhân, Quận Long Biên, Hà Nội
8300. Mạc Văn Viên, Kỹ sư Cơ khí, Quận 4, Sài Gòn

8301. Trần Tiến Thành - Sinh viên, Quận 1, Sài Gòn
8302. Nguyễn Thị Thiên Trang, Tp. Kon Tum, Kon Tum
8303. Nguyen Van - Doanh nhân, Houston, Texas, USA
8304. Nguyen Quang Nguyen, Westminster, CA 92683, USA
8305. Paul Nguyen - International student, Brisbane, Australia
8306. Peter Tran, Perth, WA, Australia
8307. Belly Bunnor, Charlotte, North Carolina, USA
8308. Lê Hồng Phong, Wichita, Kansas 67277, USA
8309. Brain Lee, Charlotte, North Carolina, USA
8310. Thang Nguyen - Hưu trí, Phoenix, Arizona 85048, USA
8311. Nguyễn Văn Thành - In ấn, Springvale, Victoria 3171, Australia
8312. Tam Truong, Gaithersburg, Maryland, USA
8313. Ly Tong, Houston, Texas, USA
8314. Nguyen Thi Xuan Hoa, Munich, Germany
8315. Nguyen Dinh Nam, Munich, Germany
8316. Kurt Nguyen, Munich, Germany
8317. David Nguyen, Munich Germany
8318. Isabella Nguyen, Munich, Germany
8319. Sarah Nguyen, Munich, Germany
8320. Phan Xuan Ho, Jacksonville, Florida 32225, USA
8321. Nguyen Thi Cam Hang, Jacksonville, Florida 32225, USA
8322. Phan Thi Bich Hop, Jacksonville, Florida 32225, USA
8323. Phan Thi Bich Lien, Jacksonville, Florida 32225, USA
8324. Phan Xuan Hoa, Jacksonville, Florida 32226, USA
8325. Phan Xuan Binh, Jacksonville, Florida 32216, USA
8326. Phan Thi Bich Thuan, Jacksonville, Florida 32226, USA
8327. Phan Thi Bich Thao, Richmond, Virginia 22042, USA
8328. Phan Thi Bich Trung, Jacksonville, Florida 32225, USA
8329. Phan Xuan Tin, Jacksonville, Florida 32225, USA
8330. Phan Thi Bich Dung, Jacksonville, Florida 32211, USA
8331. Phan Thi Bich Ngoc, Houston, Texas 77074, USA
8332. Phan Thi Bich Nga, Austin, Texas 75049, USA
8333. Phan Xuan Nghia, Jacksonville, Florida 32210, USA
8334. Phan Thi Bich Hong, Fleming Island, Florida 32070, USA
8335. John Payne, Jacksonville, Florida 32225, USA
8336. Nguyen Thi Hong, Jacksonville, Florida 32224, USA
8337. Tran Thu Van, Jacksonville, Florida 32216, USA
8338. Vu Hong Minh Jacksonville, Florida 32226, USA
8339. Dao Danh Tho Richmond, Virginia 22042, USA
8340. Cesar Johnsons, Jacksonville, Florida 32256, USA
8341. Huynh Thi Phuong Loan Tampa, Florida 33624, USA
8342. Paul Tu Nguyen, Jacksonville, Florida 32211, USA
8343. Vu Ngoc Tien, Houston, Texas 77074, USA
8344. Dr. Hoang Ngoc Phuoc, Austin, Texas 76049, USA
8345. Nguyen Thi Y Anh, Jacksonville, Florida 32210, USA
8346. Pham Anh Thi, Fleming Island, Florida 32070, USA
8347. Johnny Payne, Jr., Jacksonville, Florida 32225, USA
8348. Phan Xuan Matthews, Jacksonville, Florida 32226, USA
8349. Phan Xuan Huy Jacksonville, Florida 32216, USA
8350. Phan Xuan Dzung, Jacksonville, Florida 32216, USA
8351. Phan Xuan Tuan, Jacksonville, Florida 32216, USA
8352. Vu Tien Duc, Jacksonville, Florida 32226, USA
8353. Vu Thi Hong Phuoc, Jacksonville, Florida 32216, USA
8354. Dao Thi Anh Duong, Richmond, Virginia 22042, USA
8355. Dao Danh Tieng Richmond, Virginia 22044, USA
8356. David Johnsons Jacksonville, Florida 32258, USA
8357. Christine Johnsons, Ponte Vedra Beach, Florida 30182, USA
8358. Phan Huynh Tien Phuong, Jacksonville, Florida 32202, USA
8359. Phan Huynh Nam Phuong, Tampa, Florida 33626, USA
8360. Johnny Thanh Nguyen, Jacksonville, Florida 32211, USA
8361. Kayla Phuong Nguyen, Jacksonville, Florida 32211, USA
8362. Christine Phuong Nguyen, Jacksonville, Florida 32211, USA
8363. Vu Ngoc Son, Houston, Texas 77074, USA
8364. Vu Ngoc Tai, Houston, Texas 77007, USA
8365. Vu Thi Ngoc Suong, Houston, Texas 77070, USA
8366. Hoang Phuoc Loc, Austin, Texas 76049, USA
8367. Hoang Thi Phuoc Sang, Austin, Texas 76002, USA
8368. Hoang Phuoc Quy, Austin, Texas 75089, USA
8369. Hoang Thi Ngoc Giau, Austin, Texas 75799, USA
8370. Phan Tu Anh Angelina, Jacksonville, Florida 32210, USA
8371. Pham Thi Anh Thu, Fleming Island, Florida 32070, USA
8372. Pham Anh Lucas, Fleming Island, Florida 32070, USA
8373. Pham Anh Marco, Fleming Island, Florida 32070, USA
8374. Pham Anh Emma, Fleming Island, Florida 32070, USA
8375. Pham Anh The My, Fleming Island, Florida 32070, USA
8376. Phan Xuan Lan Anh, Jacksonville, Florida 32210, USA
8377. Phan Xuan Trieu Anh, Jacksonville, Florida 32210, USA
8378. Dao Phuoc Loc, Annandale, Virginia 22002, USA
8379. Dao Phuoc Giau, Annandale, Virginia 22042, USA
8380. Ken Hoang – Technical Support Specialist, Norwood MA , USA
8381. Tai Nguyen, Bern, Switzerland
8382. Lena - Sinh viên, Jackson, Ohio, USA
8383. Vina Ta - Sinh viên, Jackson, Ohio, USA
8384. Dinh Mac Nhien, Berlin, Germany
8385. Ba Linh, Berlin, Germany
8386. Dao Thi Ngo, San Diego, California, USA
8387. Thi Duc Nguyen - Hưu trí, New York, USA
8388. Kevin Pham, Jacksonville, Florida, USA
8389. Tuyết Hoa, Edmonton, Alberta, Canada
8390. Nguyen Van Tuy - Hưu trí, Railway Tce, Guilford NSW 2161, Australia
8391. Nguyen Thi Khan - Hưu trí, Railway Tce, Guilford NSW 2161, Australia
8392. Nguyen Duy Dinh - Công nhân, Railway Tce, Guilford NSW 2161, Australia
8393. Nguyen Thu Thao - Công nhân, Railway Tce, Guilford NSW 2161, Australia
8394. Nguyen Thu Trang - Sinh viên, Railway Tce, Guilford NSW 2161, Australia
8395. Kenny Tran, Buena Park, CA 90620, USA
8396. Don Tran, Buena Park, CA 90620, USA
8397. Nu Truong , Buena Park, CA 90620, USA
8398. Danh Tran, Buena Park, CA 90620, USA
8399. Phan Đức Bình - Kỹ sư, Campsie, New South Wales, Australia
8400.Trần Lan Hương - Kế toán, Hoàn Kiếm, Hà Nội

8401. Đỗ Văn Phúc - Kỹ sư, Từ Liêm, Hà Nội.
8402. Đỗ Thị Hạnh - Sinh viên, Từ Liêm, Hà Nội
8403. Đỗ Văn Vinh - Học sinh, Từ Liêm, Hà Nội.
8404. Trẩn Đình Thô - Nhà giáo, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh
8405. Hoàng Thị Yến Thu - Sinh viên, Quận Tân Phú, Sài Gòn
8406. Nguyễn Xuân Thảo, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang
8407. Nguyễn Xuân Thu, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang
8408. Nguyễn Xuân Bắc, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang
8409. Trần Quang Đô - Sinh viên, Phú Gia, Bắc Giang
8410. Phan Trung Sơn - Nhà giáo, huyện Hương Mãn, Bắc Giang
8411. Trần Thị Lan - Nội trợ, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
8412. Trần Thị Thu Thủy, Quận 2, Sài Gòn
8413. Phùng Văn Quế, Yên Ninh, Yên Bái
8414. Nguyễn Thị Thu - Nội trợ, Tp. Yên Bái, Yên Bái
8415. Nguyễn Văn Tuấn - Học sinh, Tp. Yên Bái, Yên Bái
8416. Nông Văn Bình - Học sinh, Phúc Khánh, Yên Bái
8417. Phan Quang Huy - Nhà giáo nghỉ hưu, Tp. Yên Bái, Yên Bái
8418. Đỗ Thị Thu - Nội trợ, Tp. Cà Mau, Cà Mau
8419. Đỗ Thùy Trang - Học sinh, Tp. Cà Mau, Cà Mau
8420. Mạc Thiên - Buôn bán, Huyện Cái nước, Cà Mau
8421. Mạc Mậu Hợp - Học sinh, Huyện Cái nước, Cà Mau
8422. Mạc Tứ Tân, Huyện Cái nước, Cà Mau
8423. Mạc Bù Cáp, Huyện Cái nước, Cà Mau
8424. Nguyễn Văn Tư - Học sinh, Huyện Đầm Dơi, Cà Mau
8425. Hồ Thị Bé - Hưu trí - Huyện Đầm Dơi, Cà Mau
8426. Hồ Thị Cang - Nội trợ, Huyện Đầm Dơi, Cà Mau
8427. Phạm Bích - Sinh viên, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
8428. Đinh Đức Thiên - Nhà giáo, Huyện Nhà Bè, Sài Gòn
8429. Trần Văn Huy - Sinh viên, Tp Vinh, Nghệ An
8430. Phan Thị Lệ Trung - Học sinh, Tp Vinh, Nghệ An
8431. Phùng Trí Thái - Nhà giáo, Tp. Nam Định, Tp. Nam Định
8432. Phan Thị Bê - Học sinh, huyện Vụ Bản, Nam Định
8433. Nguyễn Thanh Long - Kỹ sư, Mỹ Đình, Hà Nội
8434. Nguyễn Thị Kim, Chatenay-Malabry, France
8435. Huynh Thai, Paris, France
8436. Pauline Le Mac, Gilbert, Arizona 85296, USA
8437. Cuc Thi Luong, Gilbert, Arizona 85296, USA
8438. Nguyễn Văn Nhiều, Mesa, Arizona 852096, USA
8439. Nguyễn Lê Phương, Mesa, Arizona 852096, USA
8440. Thanh Huỳnh - Doanh nhân, Sydney, Australia
8441. Nga Kate Pham - Y tá, Sydney, Australia
8442. Minh Thanh Pham - Thiết kế thời trang , Sydney, Australia
8443. Huyen Catherine Đinh - Bankstown, New South Wales, Australia
8444. Hao Hue - Nutritional Adviser, Cabramatta, Australia
8445. Kim Bích Lê - Dược sỹ, Sydney, Australia
8446. Trần Đức Phương - Du học sinh, Adelaide, Australia
8447. Hứa Thị Lệ - Du hoc sinh, Adelaide, Australia
8448. Christopher Nguyen - Bác sỹ, Perth, Australia
8449. Brian Nguyen - Tiến sỹ, UNI Sydney, Australia
8450. Betty Nga Nguyen - Sinh viên, UNI Sydney, Australia
8451. Cheryl Phan - Sinh viên, Croydon Park, Adelaide, Australia
8452. Edward Vu - Sinh viên, Croydon Park, Adelaide, Australia
8453. Gillard Huynh, Rosewater, SA 5013, Adelaide, Australia
8454. Hillary Huynh, Rosewater, SA 5013, Adelaide, Australia
8455. David Trương, Pennington, SA 5013, Adelaide, Australia
8456. Ngọc Nguyễn, Pennington, SA 5013, Adelaide, Australia
8457. Claudia Chu - Nha sỹ, Pennington, SA 5013, Adelaide, Australia
8458. Hoàng Minh Hiếu, Canberra, Capital, Australia
8459. Vĩnh Quốc Vinh, Canberra, Capital, Australia
8460. Lê Quốc Dũng - Giáo chức, Brisbane, Queensland, Australia
8461. Nguyễn Thị Định - Nội trợ, Brisbane, Queensland, Australia
8462. Trang Tamie Chow - Công chức, Brisbane, Queensland, Australia
8463. Duy Lê - Y sỹ nhãn khoa, Brisbane, Queensland, Australia
8464. Huy Lê - Công nhân, Brisbane, Queensland, Australia
8465. Nguyễn Hạ Uyên - Dược sỹ, Brisbane, Queensland, Australia
8466. Trần Thọ, Dallas, Texas,USA
8467. Nguyễn Trí, Dallas, Texas,USA
8468. Tang Hai - Công nhân, Maxwells Ave Ashcroft NSW 2168, Australia
8469. Lanvy Tran, Midway City, CA, 92655, USA
8470. Nguyễn Đạt Quyền - Hưu trí, San Bernardino, California, USA
8471. Nhà sư Thích Giác Kien, San Jose, California, USA
8472. Lệ Vũ - Sinh viên đại học Oklahoma University, Oklahoma, USA
8473. Hai Tran, Seattle, Washington, USA
8474. Nguyễn Hùng Cương, Quận 9, Sài Gòn
8475. Nguyễn Đức Anh, Quận 1, Sài Gòn
8476. Trần Văn Hưởng, Quận 9, Sài Gòn
8477. Nguyễn Tiến Phong, Quận 10, Sài Gòn
8478. Trần Văn Dần, Tp Vinh, Nghệ An
8479. Phan Văn Phương, Đống Đa, Hà Nội
8480. Phùng Thị Chương - Lao động,Từ Liêm, Hà Nội
8481. Trần Thúy Ngân - Sinh viên, Từ Liêm, Hà Nội
8482. Lê Văn Khánh, Long Biên, Hà Nội
8483. Hồ Đức Thành, Đống Đa, Hà Nội
8484. Phan Trọng Khương, Tây Hồ, Hà Nội
8485. Đoàn Văn Anh, Đống Đa, Hà Nội
8486. Đỗ Văn Đông, Đống Đa, Hà Nội
8487. Trần Minh - Tp. Nha Trang, Khánh Hòa
8488. Thân Văn Thắng - Kỹ sư xây dựng, Từ Liêm, Hà Nội
8489. Đặng Kim Thuỷ - kỹ sư, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
8490. Hoàng Việt Ngọc - Kỹ sư, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
8491. Lý Thới, Tp. Cà Mau, Cà Mau
8492. Trần Tỷ, Tp. Cà Mau, Cà Mau
8493. Diệp Thìn - Nội trợ, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long
8494. Diệp Minh - Buôn bán huyện Trà Ôn, Vĩnh Long
8495. Hoàng Thị Lệ Yến, sinh viên, Quận Bình Thủy, Tp. Cần Thơ
8496. Nguyễn Vũ Huấn - Kỹ sư CNTT, Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
8497. Nguyễn Thị Mai - Nội trợ, Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
8498. Vòng A Sồi - Học sinh, Quận Cái Răng,Tp. Cần Thơ
8499. Vòng A Sáng - Học sinh, Quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ
8500. Diệp Khôi - Doanh nhân, huyện Phụng Hiệp, Cần Thơ
========================================

No comments:

Post a Comment